Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Busy đi với giới từ gì? Cách dùng đầy đủ và chi tiết

“Busy” là một từ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bận rộn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng “busy” với giới từ sao cho chính xác. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách dùng busy cùng với giới từ, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập củng cố kiến thức.

Nội dung trong bài:

1. Nghĩa của từ “Busy”
2. “Busy” đi với giới từ gì?
3. Busy + V-ing hay to V?
4. Các cách dùng của “busy”
5. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “busy”
6. Bài tập


1. Nghĩa của từ “Busy”

“Busy” /ˈbɪzi/ là tính từ, mang nghĩa bận rộn, tất bật, không rảnh rỗi.

Ví dụ:

  • I’m busy with work today. (Hôm nay tôi bận công việc.)
  • She’s a busy mother of three. (Cô ấy là một người mẹ bận rộn của ba đứa con.)

2. “Busy” đi với giới từ gì?

busy đi với giới từ gì

“Busy” thường đi với giới từ “with” hoặc “in”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.

Busy with

Cấu trúc: Busy with + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing

Diễn tả: Ai đó bận rộn làm việc gì, hoạt động gì cụ thể.

Ví dụ:

  • He’s busy with his homework. (Anh ấy đang bận làm bài tập về nhà.)
  • They were busy with preparing for the party. (Họ đang bận rộn chuẩn bị cho bữa tiệc.)
  • I’m busy with writing a report. (Tôi đang bận viết báo cáo.)

Busy in

Cấu trúc: Busy in + danh từ/ cụm danh từ

Diễn tả: Ai đó bận rộn ở một địa điểm, khu vực nào đó.

Ví dụ:

  • The streets are always busy in the morning. (Các con phố luôn bận rộn vào buổi sáng.)
  • She’s busy in the kitchen. (Cô ấy đang bận rộn trong bếp.)
  • The office is busy in December. (Văn phòng bận rộn vào tháng 12.)

3. Busy + V-ing hay to V?

“Busy” luôn luôn được theo sau bởi V-ing (danh động từ), không dùng với “to V” (động từ nguyên mẫu).

Ví dụ:

  • He is busy playing games. (Anh ấy đang bận chơi game.)
  • They are busy decorating the house. (Họ đang bận rộn trang trí nhà cửa.)

4. Các cách dùng của “busy”

Ngoài hai cấu trúc phổ biến trên, “busy” còn được sử dụng trong một số trường hợp khác:

  • Keep someone busy: Giữ cho ai đó bận rộn.

Ví dụ: I need to keep the kids busy this afternoon. (Tôi cần giữ bọn trẻ bận rộn vào chiều nay.)

  • Get busy doing something: Bắt đầu làm việc gì đó một cách hăng say, khẩn trương.

Ví dụ: Let’s get busy preparing dinner. (Hãy bắt đầu chuẩn bị bữa tối thôi.)

  • As busy as a bee: Bận rộn như một chú ong (thành ngữ).

Ví dụ: She’s as busy as a bee organizing the event. (Cô ấy bận rộn như một chú ong để tổ chức sự kiện.)


5. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “busy”

Đồng nghĩa

  • Occupied: bận rộn, có người/ vật sử dụng

Ví dụ: The bathroom is currently occupied. Please try again later. (Phòng tắm hiện đang có người sử dụng. Vui lòng thử lại sau.)

  • Engaged: bận rộn, đang tham gia vào hoạt động nào đó

Ví dụ: The line is engaged. Please call back later. (Đường dây đang bận. Vui lòng gọi lại sau.)

  • Swamped: bận rộn đến mức choáng ngợp

Ví dụ: I’m completely swamped with work at the moment. (Lúc này tôi đang ngập đầu trong công việc.)

  • Snowed under: bận rộn ngập đầu

Ví dụ: She’s snowed under with paperwork. (Cô ấy ngập đầu trong giấy tờ.)

  • Tied up: bận rộn, không rảnh

Ví dụ: I’m tied up in a meeting right now. Can I call you later? (Tôi đang bận họp. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?)

Trái nghĩa

  • Free: rảnh rỗi

Ví dụ: Are you free this evening? (Tối nay bạn có rảnh không?)

  • Available: sẵn sàng

Ví dụ: I’m available to meet on Tuesday afternoon. (Tôi rảnh để gặp bạn vào chiều thứ Ba.)

  • Unoccupied: không bận rộn, trống

Ví dụ: The house has been unoccupied for months. (Ngôi nhà đã bỏ trống nhiều tháng nay.)

  • Idle: nhàn rỗi, không hoạt động

Ví dụ: The factory has been standing idle since the strike began. (Nhà máy đã ngừng hoạt động kể từ khi cuộc đình công bắt đầu.)

Nắm vững cách sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Busy” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự bận rộn một cách đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng, bao gồm cả những từ đồng nghĩa với “Busy” được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

6. Bài tập

Chọn giới từ đúng để hoàn thành các câu sau:

1. The chef is always busy _____ the kitchen during lunch hour.

2. She’s busy _____ a phone call right now. Can I take a message?

3. They are busy _____ organizing a surprise party for their friend.

4. The traffic is always busy _____ the city center during rush hour.

5. He’s busy _____ his studies and doesn’t have much free time.

6.  We were busy _____ a meeting all afternoon and didn’t even have time for lunch.

7.  I’m busy _____ writing a report. Can I get back to you later?

8.  The children are busy _____ the backyard, building a tree house.

9.  My mother is busy _____ the garden, tending to her flowers.

10. The doctor is busy _____ surgery and will see you afterwards.

Đáp án:

1. in
2. with
3. with
4. in
5. with
6. with
7. with
8. in
9. in
10. with 

“Busy” là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái bận rộn, tất bật. Tuy nhiên, cách sử dụng “busy” cùng giới từ và cấu trúc ngữ pháp có thể gây khó khăn cho người học. Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về “busy”, từ cách dùng với giới từ “with”, “in”, cấu trúc với V-ing, đến các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập ứng dụng. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tự tin hơn khi sử dụng “busy” trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ và bài tập để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất nhé!