Tiếng Anh cơ bản Từ vựng tiếng Anh

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A”

Chinh phục từ vựng tiếng Anh là một hành trình quan trọng trong việc nâng cao khả năng ngoại ngữ của bạn. Nắm vững từ vựng giúp bạn giao tiếp trôi chảy, tự tin và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ tập trung vào các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A”, cung cấp cho bạn nguồn tài liệu hữu ích cùng phương pháp học tập hiệu quả.

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ A, được chia thành các nhóm sau:

Danh từ

  • Đồ vật: armchair (ghế bành), airplane (máy bay), alarm clock (đồng hồ báo thức)
  • Động vật: alligator (cá sấu), ant (kiến), antelope (linh dương)
  • Thực phẩm và đồ uống: avocado (bơ), apple (táo), apricot (quả mơ)
  • Thể thao: archery (bắn cung), athletics (thể thao), auto racing (đua xe)

Động từ

  • Hành động: arrive (đến), argue (tranh luận), ask (hỏi)
  • Cảm xúc: annoy (làm phiền), apologize (xin lỗi), appreciate (trân trọng)
  • Suy nghĩ: agree (đồng ý), analyze (phân tích), answer (trả lời)

Tính từ

  • Mô tả: amazing (tuyệt vời), angry (tức giận), anxious (lo lắng)
  • Kích thước: average (trung bình), big (lớn), beautiful (đẹp)
  • Hình dạng: attractive (hấp dẫn), available (có sẵn), awkward (lúng túng)

Trạng từ

  • Cách thức: angrily (tức giận), anxiously (lo lắng), accurately (chính xác)
  • Mức độ: almost (gần như), always (luôn luôn), often (thường xuyên)
  • Thời gian: ago (trước đây), already (rồi), after (sau)

Bí kíp học tập các từ vựng hiệu quả

Để chinh phục các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

Sử dụng cấu trúc câu đơn giản

Cấu trúc câu đơn giản đóng vai trò then chốt trong việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Những cấu trúc cơ bản này giúp người học dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng mới một cách rõ ràng và logic. Nhờ đó, việc tiếp thu và xử lý thông tin trở nên dễ dàng hơn, giúp ghi nhớ từ vựng mới nhanh chóng. Việc lặp đi lặp lại các cấu trúc câu đơn giản giúp hình thành thói quen sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Hơn nữa, nhờ tính linh hoạt, cấu trúc câu đơn giản có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn một cách toàn diện và tự tin hơn.

Cấu trúc S + V + O

Đây là cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các hành động đơn giản với đầy đủ chủ ngữ, động từ và tân ngữ.

Ví dụ: Khi học từ “eat” (ăn), người học có thể đặt nó vào các câu như “I eat rice” (Tôi ăn cơm), “The cat eats the fish” (Con mèo ăn cá), v.v. Nhờ vậy, người học hiểu được rằng “eat” có nghĩa là “ăn” và được sử dụng với chủ ngữ và tân ngữ.

Cấu trúc S + V + Adj

Cấu trúc này giúp bạn mô tả đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ: “The book is interesting” (Cuốn sách này rất thú vị).

Cấu trúc giúp người học hiểu rõ mối quan hệ giữa quyển sách (chủ ngữ) và tính chất thú vị (tính từ) của nó.

Cấu trúc S + V + Adv

Cấu trúc này giúp bạn bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm,… cho hành động được diễn đạt.

Ví dụ: “She speaks English fluently” (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy).

Cấu trúc này giúp người học hiểu rõ mối quan hệ giữa chủ ngữ “she” (cô ấy) và hành động “speaks” (nói) tiếng Anh một cách “fluently” (trôi chảy).

các cấu trúc đơn giản

Học theo ngữ cảnh

Học từ vựng tiếng Anh theo ngữ cảnh là một phương pháp hiệu quả và tiết kiệm thời gian, giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn. Thay vì học thuộc từng từ vựng riêng lẻ, việc học theo ngữ cảnh cho phép bạn liên kết từ vựng với các thông tin xung quanh, từ đó dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp thực tế. Hơn nữa, học từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong những tình huống khác nhau, làm cho khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn trở nên linh hoạt và tự tin hơn.

Ví dụ: Bạn đang học từ “delicious” (ngon). Nếu bạn chỉ học nghĩa của từ, bạn có thể sẽ nhanh chóng quên. Tuy nhiên, nếu bạn học nó trong một câu như “This cake is delicious” (Chiếc bánh này ngon quá), bạn sẽ dễ dàng hình dung ra ý nghĩa của từ và ghi nhớ nó lâu hơn.

Ôn tập thường xuyên

Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, việc ôn tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Dành thời gian mỗi ngày để ôn lại những gì bạn đã học sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và lưu giữ từ vựng trong trí nhớ một cách bền vững. Phương pháp ôn tập lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) được xem là một trong những cách hiệu quả nhất để đảm bảo từ vựng được lưu giữ lâu dài. Bằng cách ôn lại từ vựng theo các khoảng thời gian tăng dần, bạn sẽ giúp não bộ duy trì và củng cố kiến thức một cách tự nhiên. Hiểu được điều này, MochiVocab đã ra đời với sứ mệnh hỗ trợ người học xây dựng lộ trình học từ vựng cá nhân hóa, giúp việc học từ vựng trở nên tối ưu hóa và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Chỉ trong vòng 1 tháng, bạn có thể ghi nhớ tới 1.000 từ vựng nhờ tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab. Tính năng này sẽ giúp bạn xác định thời điểm ôn tập thích hợp nhất cho từng từ vựng. Hệ thống phân loại từ vựng thông minh theo 5 cấp độ ghi nhớ: từ mới học, đã học gần đây, cần ôn tập, đã ôn tập nhiều lần, đã ghi nhớ lâu. Mỗi cấp độ sẽ được nhắc nhở ôn tập với tần suất phù hợp, đảm bảo bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững và lâu dài. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững. Việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết khi bạn đồng hành cùng MochiVocab.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Bài tập

Dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm để giúp bạn ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A”. Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

1. “Ant” là gì trong tiếng Việt?

A. Cá sấu

B. Kiến

C. Linh dương

D. Máy bay

2. Từ nào dưới đây có nghĩa là “đồng hồ báo thức”?

A. Airplane

B. Armchair

C. Alarm clock

D. Apricot

3. “Athletics” có nghĩa là gì?

A. Bắn cung

B. Thể thao

C. Đua xe

D. Bóng đá

4. Từ nào trong danh sách dưới đây là một động từ chỉ hành động?

A. Analyze

B. Attractive

C. Apricot

D. Always

5. “Anxious” là một tính từ có nghĩa là gì?

A. Lo lắng

B. Lớn

C. Có sẵn

D. Tức giận

6. “Apple” là một loại thực phẩm. Đúng hay sai?

A. Đúng

B. Sai

7. Từ nào dưới đây là một trạng từ chỉ cách thức?

A. Ago

B. After

C. Almost

D. Accurately

8. “Agree” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

A. Tranh luận

B. Đồng ý

C. Xin lỗi

D. Phân tích

9. Từ nào trong các từ dưới đây là một danh từ chỉ đồ vật?

A. Armchair

B. Angry

C. Apologize

D. Arrive

10. “Already” là trạng từ chỉ gì?

A. Thời gian

B. Cách thức

C. Mức độ

D. Cảm xúc

Đáp án

  1. B. Kiến
  2. C. Alarm clock
  3. B. Thể thao
  4. A. Analyze
  5. A. Lo lắng
  6. A. Đúng
  7. D. Accurately
  8. B. Đồng ý
  9. A. Armchair
  10. A. Thời gian

Nỗ lực và kiên trì sẽ mang đến cho bạn những thành quả nho nhỏ mỗi ngày, khi bạn cảm nhận được khả năng giao tiếp ngày càng trôi chảy và tự tin hơn. Với những bí quyết và phương pháp học tập hiệu quả được chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể tự tin xây dựng vốn từ vựng phong phú và sâu rộng. Hãy giữ vững sự kiên nhẫn và không ngừng khát khao học hỏi kiến thức mới, vì mỗi từ vựng bạn học thêm chính là một bước tiến vững chắc trên con đường chinh phục tiếng Anh thành thạo!