Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Cách dùng và các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Was và Were là hai dạng của động từ To be ở thì quá khứ, thường xuyên khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối bởi cách sử dụng tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa những “bẫy” ngữ pháp tinh vi. Bài viết này sẽ là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chinh phục hoàn toàn Was và Were, tự tin sử dụng chúng một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Định nghĩa Was, Were

Was và were đều là động từ dạng quá khứ đơn (simple past tense) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của hai động từ này có sự khác biệt.

  • Was: Dùng cho chủ ngữ số ít (he, she, it, proper noun).
  • Were: Dùng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they, plural nouns).

Cách dùng Was, Were

Was và Were được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. 

Was

  • I was at the park yesterday. (Tôi đã ở công viên ngày hôm qua.)
  • She was very happy when she received the gift. (Cô ấy rất vui khi nhận được món quà.)
  • The book was interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)

Were

  • We were at the beach last summer. (Chúng tôi đã ở bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)
  • You were late for the meeting. (Bạn đến muộn cuộc họp.)
  • They were very friendly. (Họ rất thân thiện.)

Các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Ngoài những cách sử dụng thông thường, “was” và “were” còn xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt sau:

Câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, Were được dùng cho tất cả các ngôi để diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại. 

If S + Were/V2/ed…, S + would/could…

Ví dụ: If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

Trong câu điều kiện loại 2, chỉ sử dụng Were cho tất cả các chủ ngữ, bất kể ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba, số ít hay số nhiều. Lý do cho điều này là vì câu điều kiện loại 2 diễn tả giả thiết trái ngược với thực tế ở hiện tại, do đó động từ trong mệnh đề if luôn ở dạng quá khứ và trợ động từ Would được sử dụng trong mệnh đề chính.

Câu điều ước loại 2

was

Tương tự như câu điều kiện loại 2, trong câu ước loại 2, chỉ sử dụng Were cho tất cả các chủ ngữ. Câu ước loại 2 diễn tả mong muốn về điều gì đó trái ngược với thực tế ở hiện tại, do đó động từ trong mệnh đề sau Wish luôn ở dạng quá khứ và trợ động từ Were được sử dụng.

S + wish + S + Were/V2/ed

Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)


Cách phân biệt Was, Were

Để phân biệt Was và Were một cách chính xác, hãy ghi nhớ những quy tắc sau:

Số lượng danh từ: Was dùng cho danh từ số ít, were dùng cho danh từ số nhiều.

Ngôi: Was dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it), were dùng cho ngôi thứ hai số nhiều (you), ngôi thứ nhất số nhiều (we), và ngôi thứ ba số nhiều (they).

Lưu ý:

  • Một số trường hợp ngoại lệ có thể xảy ra, ví dụ như trong câu gián tiếp hoặc câu tường thuật.
  • Nên tham khảo thêm tài liệu ngữ pháp uy tín để có cái nhìn toàn diện về cách sử dụng Was và Were.

Để sử dụng và phân biệt Was và Were một cách hiệu quả, bạn cần có vốn từ vựng phong phú nhằm xác định được danh từ nào là số ít, danh từ nào là số nhiều. Việc sở hữu vốn từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng, sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự tin và chính xác hơn. Hiểu được tầm quan trọng của vốn từ vựng, MochiVocab ra đời với sứ mệnh hỗ trợ người học tiếng Anh chinh phục ngôn ngữ một cách hiệu quả. Ứng dụng cung cấp giải pháp học từ vựng toàn diện, giúp bạn dễ dàng trau dồi vốn từ và sử dụng Was và Were thành thạo trong mọi ngữ cảnh. 

MochiVocab ứng dụng công nghệ tiên tiến, kết hợp thuật toán thông minh và phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) để tạo nên lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng từ vựng. Nhờ vậy, bạn sẽ được học tập vào “Thời điểm vàng” ghi nhớ, tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Hệ thống 5 cấp ghi nhớ được xây dựng khoa học, giúp bạn ôn tập đúng lúc, củng cố kiến thức và tiến bộ vượt bậc. Chinh phục 1000 từ vựng mới chỉ trong 1 tháng không còn là thử thách với MochiVocab.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Bài tập vận dụng

Trong quá trình làm bài tập vận dụng để phân biệt Was và Were, việc gặp phải nhiều từ vựng mới là điều không tránh khỏi. Đây cũng chính là cơ hội để bạn vốn từ vựng của mình. Lúc này, tiện ích Mochi Dictionary sẽ trở thành trợ thủ đắc lực của bạn. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể tra cứu ngay lập tức nghĩa tiếng Việt của từ vựng mới cùng với phát âm chuẩn và ví dụ minh họa sinh động. 

Tiện ích Mochi Dictionary sở hữu kho từ vựng đồ sộ hơn 60.000 từ, được cập nhật liên tục, đảm bảo bạn luôn bắt kịp xu hướng ngôn ngữ mới nhất.Với tính năng tích hợp lưu từ vựng, Mochi Dictionary giúp bạn ôn tập hiệu quả mọi lúc mọi nơi. Đồng thời, bạn cũng có thể dễ dàng tra từ, lưu lại và ôn tập một cách hiệu quả. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian ghi chú và quản lý từ vựng, đồng thời nâng cao trình độ ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

từ điển mochi

  1. He ____ very tired after the long journey.

A. was

B. were

  1. We ____ at the cinema last night.

A. was

B. were

  1. If I ____ a millionaire, I would travel the world.

A. was

B. were

  1. They ____ not at home when I called them.

A. was

B. were

  1. I wish I ____ more confident in public speaking.

A. was

B. were

  1. You ____ my best friend in high school.

A. was

B. were

  1. She asked if he ____ available to help her move.

A. was

B. were

  1. The weather ____ terrible during our vacation.

A. was

B. were

  1. ____ you at the meeting yesterday?

A. Was

B. Were

  1. It ____ a surprise to see them at the party.

A. was

B. were

Đáp án:

  1. A. was
  2. B. were
  3. B. were
  4. B. were
  5. B. were
  6. B. were
  7. A. was
  8. A. was
  9. B. Were
  10. A. was

Bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách sử dụng Was và Were trong tiếng Anh, bao gồm cả các trường hợp đặc biệt trong câu điều kiện và câu ước loại 2. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng hai trợ động từ này một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.