Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Call off là gì? Cách dùng Call off, ví dụ và bài tập vận dụng

Call off là cụm từ được dùng khá nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Vậy call off là gì? Cụm từ này được sử dụng như thế nào? Làm sao để phân biệt call off và put off trong tiếng Anh? 

Định nghĩa và cách dùng

“Call off” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là hủy bỏ hoặc ngừng một hoạt động, sự kiện hoặc kế hoạch nào đó. Cụ thể:

  • Hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch: Khi bạn quyết định không thực hiện một sự kiện hoặc kế hoạch đã lên lịch, bạn “call off” nó.

Ví dụ: They called off the meeting because the manager was ill. (Họ đã hủy cuộc họp vì quản lý bị ốm.)

  • Ngừng một hoạt động đang diễn ra: Khi bạn muốn chấm dứt một hoạt động đang diễn ra, bạn “call off” nó.

Ví dụ: The search was called off due to bad weather. (Cuộc tìm kiếm đã bị dừng lại do thời tiết xấu.)

Ngoài từ “call off” bạn có thể tra hơn 100.000 từ trên Từ điển Mochi . Trang Từ điển Mochi được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, cung cấp hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, luôn được cập nhật liên tục. Dưới mỗi phần giải nghĩa từ và cụm từ luôn đi kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng. 

call off

Sau khi tra nghĩa của từ, bạn có thể thêm từ vào ứng dụng MochiVocab để học từ mới trôi chảy và dễ dàng với tính năng “Thời điểm vàng”. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng”. Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập.

Ngoài ra MochiVocab còn phân loại từ vựng theo 5 cấp độ, tùy vào khả năng ghi nhớ từ đó của bạn. Khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng dần đối với từ vựng cấp độ cao, trong khi đó từ vựng cấp độ thấp sẽ được ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi bạn thuộc lòng. Phương pháp này giúp bạn giảm thời gian ôn tập những từ đã nắm vững để có thể tập trung vào việc nhớ những từ khó hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Cấu trúc Call off trong câu

Subject + call off + object

Dưới đây là các ví dụ và cách sử dụng “call off” trong câu:

  1. Chủ ngữ + call off + tân ngữ (một sự kiện, kế hoạch, hoạt động):
    • The manager called off the meeting. (Quản lý đã hủy cuộc họp.)
    • They had to call off the concert due to bad weather. (Họ phải hủy buổi hòa nhạc vì thời tiết xấu.)
  2. Chủ ngữ + call off + tân ngữ + because/since/ due to + lý do:
    • The organizers called off the event because of the pandemic. (Ban tổ chức đã hủy sự kiện vì đại dịch.)
    • We called off the picnic since it was raining heavily. (Chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại vì trời mưa to.)
  3. Câu bị động:
    • The game was called off due to rain. (Trận đấu đã bị hủy do mưa.)
    • The search was called off because of the storm. (Cuộc tìm kiếm đã bị hủy do bão.)
  4. Chủ ngữ + call off + tân ngữ + thời gian:
    • They called off the strike at the last minute. (Họ đã hủy cuộc đình công vào phút chót.)
    • She called off the appointment a few hours before it was supposed to happen. (Cô ấy đã hủy cuộc hẹn vài giờ trước khi nó dự kiến diễn ra.)

Như vậy, cấu trúc “call off” chủ yếu bao gồm chủ ngữ, động từ “call off” và tân ngữ (hoạt động, sự kiện, kế hoạch), kèm theo các yếu tố bổ trợ như lý do hoặc thời gian.

Bảng các cụm từ đồng nghĩa với “call off”

Cụm từ đồng nghĩaNghĩa tiếng Việt
CancelHủy bỏ
AbortNgừng lại, hủy bỏ
TerminateChấm dứt, kết thúc
WithdrawRút lại, hủy bỏ
AbandonBỏ, từ bỏ
PostponeHoãn lại (có thể không hoàn toàn giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể dùng tương đương)
Put an end toChấm dứt
ScrapHủy bỏ

Phân biệt “call off” và “put off”

  • Call off:

Nghĩa: Hủy bỏ hoàn toàn một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động.

Sử dụng khi sự kiện hoặc kế hoạch bị hủy hoàn toàn và không có dự định thực hiện lại.

Ví dụ: They called off the concert due to the weather. (Họ đã hủy buổi hòa nhạc vì thời tiết xấu.)

  • Put off:

Nghĩa: Hoãn lại, trì hoãn một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động đến một thời gian khác.

Sử dụng khi sự kiện hoặc kế hoạch chỉ bị dời lại và sẽ được thực hiện vào một thời điểm khác trong tương lai.

Ví dụ: “We had to put off the meeting until next week.” (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

Tóm lại, “call off” liên quan đến việc hủy bỏ hoàn toàn, trong khi “put off” liên quan đến việc trì hoãn nhưng vẫn có dự định thực hiện sau.

call off


Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm để phân biệt “call off” và “put off”, kèm theo đáp án cho mỗi câu:

Bài tập trắc nghiệm:

1. They had to __________ the match because of the heavy rain.

   a) call off

   b) put off

   Đáp án: a) call off

2. We decided to __________ the meeting until next week.

   a) call off

   b) put off

   Đáp án: b) put off

3. The concert was __________ due to unforeseen circumstances.

   a) called off

   b) put off

   Đáp án: a) called off

4. He always tries to __________ his homework to the last minute.

   a) call off

   b) put off

   Đáp án: b) put off

5. They had to __________ the trip because of the storm.

   a) call off

   b) put off

   Đáp án: a) call off

6. We __________ our vacation until next week because my mother got sick.

   a) called off

   b) put off

   Đáp án: b) put off

7. The wedding was __________ because the bride fell ill.

   a) called off

   b) put off

   Đáp án: a) called off

8. I need to __________ my dentist appointment until tomorrow because something urgent came up.

   a) call off

   b) put off

   Đáp án: b) put off

9. They had to __________ the event at the last minute.

   a) call off

   b) put off

   Đáp án: a) call off

10. Can we __________ our meeting to a later date?

    a) call off

    b) put off

    Đáp án: b) put off

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt được cách dùng “call off” (hủy bỏ hoàn toàn) và “put off” (trì hoãn đến thời gian khác) trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy đón đọc các bài viết tiếp theo về kiến thức tiếng Anh của MochiMochi nhé.