Từ vựng tiếng Anh

Can’t stand là gì? Cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để diễn tả việc không thể chịu được một điều gì đó, nhiều người học thường dùng cấu trúc Can’t stand. Vậy cấu trúc này có cách sử dụng như thế nào? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung có trong bài:


I. Can’t stand là gì?

Can’t stand được tạo nên bởi 2 từ là “can’t” và “stand”. Trong đó “can’t” có nghĩa là không thể, không có khả năng và “stand” có nghĩa là chịu đựng, chấp nhận một chuyện gì đó khó khăn hoặc khó chịu.

“Can’t” và “stand” kết hợp với nhau sẽ tạo nên cụm từ Can’t stand mang nghĩa là không thể chịu đựng được, không thể dung thứ, ghét bỏ mạnh mẽ.

Ví dụ:

I can’t stand the smell of cigarettes. (Tôi không thể chịu đựng được mùi thuốc lá.)

She can’t stand noisy people. (Cô ấy không thể chịu đựng được những người ồn ào.)

I can’t stand it when people interrupt me. (Tôi không thể chịu đựng được khi người khác cắt ngang lời tôi.)

Cách dùng của cấu trúc Can't stand
Cách dùng của cấu trúc Can’t stand

II. Các cấu trúc với Can’t stand

Trong câu, cấu trúc Can’t stand có những cách dùng như sau:

  • Cấu trúc: Can’t stand sth/ sb (doing sth)

Cấu trúc này thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi nhằm thể hiện ý kiến từ người nói. Cấu trúc diễn tả sự không thể chịu đựng được, ghét bỏ, khó chịu đối với một điều gì đó hoặc một ai đó hoặc hành động của họ. 

Ví dụ:

I can’t stand the smell of cigarettes. (Tôi không thể chịu được mùi thuốc lá.)

I can’t stand my neighbor’s dog. (Tôi không thể chịu được con chó của hàng xóm.)

I can’t stand her singing all the time. (Tôi không thể chịu được việc cô ấy hát suốt ngày.)

He can’t stand waiting in line. (Anh ấy không thể chịu được việc xếp hàng.)

  • Cấu trúc: Can’t stand to do sth/ doing sth

Cấu trúc này diễn tả cảm giác không thể chịu đựng được khi phải làm một việc hay hành động gì đó.

Ví dụ:

I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng được việc phải chờ đợi trong hàng dài.)

She can’t stand hearing that noise. (Cô ấy không thể chịu đựng được tiếng ồn đó.)

I can’t stand to see animals suffer. (Tôi không thể chịu nổi khi thấy động vật đau khổ.)

He can’t stand to think about failing the exam. (Anh ấy không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc trượt kỳ thi.)

  • Cấu trúc: Can’t stand the sight/ sound of sb/ sth

Cấu trúc này có nghĩa là không thể chịu đựng việc nhìn thấy/nghe thấy ai hoặc cái gì đó. 

Ví dụ:

I can’t stand the sight of him. (Tôi không thể chịu đựng được việc nhìn thấy anh ta.)

She can’t stand the sound of her neighbor’s dog barking. (Cô ấy không thể chịu đựng được tiếng chó sủa của hàng xóm.)

Many people can’t stand the sight of cockroaches. (Nhiều người không thể chịu đựng được việc nhìn thấy con gián.)

Ngoài các cấu trúc trên, Can’t stand còn xuất hiện trong thành ngữ “If you can’t stand the heat, get out of the kitchen”. 

Thành ngữ này có nghĩa đen là nếu bạn không chịu được cái nóng (trong bếp), hãy ra khỏi đó. Còn nghĩa bóng là nếu bạn không thể chịu đựng được những áp lực, khó khăn, chỉ trích nào đó, thì bạn nên ngừng cố gắng.

Ví dụ:

The new manager is very demanding. If you can’t stand the heat, get out of the kitchen. This job is not for the faint of heart. (Người quản lý mới rất khó tính. Nếu bạn không chịu được áp lực, hãy tìm việc khác. Công việc này không dành cho những người yếu lòng.) 

My brother is very competitive. If you can’t stand the heat, get out of the kitchen. He’s always trying to win. (Anh trai tôi rất hiếu thắng. Nếu bạn không chịu được áp lực, hãy tránh xa anh ấy. Anh ấy luôn cố gắng để chiến thắng.)


III. Từ vựng đồng nghĩa với Can’t stand

Bên cạnh Can’t stand, bạn có thể tham khảo một số từ vựng đồng nghĩa dưới đây để làm phong phú thêm vốn từ nhé!

Từ vựngNghĩaVí dụ
HateGhétShe hates spinach. (Cô ấy ghét rau bina.)
DetestGhê tởm, cảm thấy rất ghétShe detests the smell of cigarette smoke in her house. (Cô ấy ghê tởm mùi khói thuốc lá trong nhà.)
AbhorGhê tởmI abhor lying because honesty is crucial to me. (Tôi ghét lừa dối vì sự trung thực là rất quan trọng đối với tôi.)
DespiseKhinh bỉ, không thích, không tôn trọngShe despised the way he treated others with disrespect. (Cô ấy khinh thường cách anh ta đối xử với người khác với sự không tôn trọng.)
Can’t bearKhông thể chịu đựng đượcHe can’t bear the thought of flying. (Anh ấy không thể chịu đựng được ý nghĩ về việc phải ngồi trên máy bay )
Find it unbearable Không thể chịu đựng đượcShe finds it unbearable to be around negative people. (Cô ấy thấy không thể chịu đựng được khi ở gần những người tiêu cực.)
Hate someone’s gutsGhét cay ghét đắngI hate his guts for what he did to me. (Tôi ghét cay ghét đắng hắn ta vì những gì hắn ta đã làm với tôi.)
LoatheCăm ghétShe absolutely loathes waking up early in the morning. (Cô ấy hoàn toàn ghét việc dậy sớm vào buổi sáng.)
Find it intolerable Cảm thấy không thể chấp nhận đượcShe finds the heat intolerable. (Cô ấy thấy cái nóng không thể chịu đựng được.)

Học từ vựng là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và một phương pháp học phù hợp. Đôi khi, bạn có thể sẽ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các từ mới, đặc biệt là các từ đồng nghĩa với Can’t stand. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể tham khảo ứng dụng học từ vựng MochiVocab.

MochiVocab là một công cụ học từ vựng thông minh, giúp bạn chinh phục đến hơn 8000 từ vựng một cách hiệu quả thông qua 20 khóa học đa dạng chủ đề. Bên cạnh đó, mỗi từ vựng sẽ được trình bày dưới dạng flashcard, bao gồm phiên âm, ví dụ minh họa sinh động.

Để giúp bạn ghi nhớ lâu dài hơn, MochiVocab đã ứng dụng kỹ thuật lặp lại cách quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính “Thời điểm vàng và “5 cấp độ từ vựng”.

Với tính năng “Thời điểm vàng”, bạn sẽ được nhắc nhở ôn tập từ vựng đúng lúc, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ một cách tự nhiên. Cùng với 5 cấp độ từ vựng, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của mình, từ đó xây dựng một lộ trình học tập hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bài viết trên đã cung cấp định nghĩa và cách dùng của cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đã có thể sử dụng Can’t stand một cách chính xác. Và đừng quên theo dõi MochiMcohi để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nữa nhé!