Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Câu hỏi Yes No trong tiếng Anh

Câu hỏi Yes/No là điểm ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là những câu hỏi được dùng để xác nhận hoặc phủ định một điều gì đó. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giới thiệu tới bạn các cấu trúc và ví dụ cho câu hỏi Yes/No.

1000 từ vựng tiếng anh giao tiếp

Nội dung trong bài


I. Cấu trúc câu hỏi Yes/No

1. Với động từ “to be”

  • Hiện tại đơn

Cấu trúc: Am/Is/Are + chủ ngữ + …?

Ví dụ:

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
  • Is she your sister? (Cô ấy có phải là chị của bạn không?)
  • Am I late? (Tôi có trễ không?)
  • Quá khứ đơn

Cấu trúc: Was/Were + chủ ngữ + …?

Ví dụ:

  • Were they at the party? (Họ có ở bữa tiệc không?)
  • Was he tired? (Anh ấy có mệt không?)
  • Tương lai đơn

Cấu trúc: Will + chủ ngữ + be + …?

Ví dụ:

  • Will you be here tomorrow? (Bạn có ở đây ngày mai không?)
  • Will they be happy? (Họ có hạnh phúc không?)

2. Với động từ thường 

  • Hiện tại đơn

Cấu trúc: Do/Does + chủ ngữ + V-inf + …?

Ví dụ:

  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
  • Does he play soccer? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
  • Quá khứ đơn

Cấu trúc: Did + chủ ngữ + V-inf+ …?

Ví dụ:

  • Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
  • Did she call you? (Cô ấy đã gọi cho bạn chưa?)

Cấu trúc: Động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + V-inf + …?

Ví dụ:

  • Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
  • Should I call him? (Tôi có nên gọi cho anh ấy không?)
  • Will they come? (Họ có đến không?)
câu hỏi yes - no

II. Cấu trúc câu trả lời Yes/No

1. Với động từ “to be”

  • Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + am/is/are.

Ví dụ:

  • Are you a student? – Yes, I am. (Bạn là sinh viên à? – Vâng, đúng vậy)
  • Is she your sister? – Yes, she is. (Cô ấy là chị gái bạn à? – Vâng, đúng vậy)
  • Phủ định: No, + chủ ngữ + am not/isn’t/aren’t.

Ví dụ:

  • Are you a student? – No, I’m not. (Bạn là sinh viên à? – Không, tôi không phải)
  • Is she your sister? – No, she isn’t. (Cô ấy là chị bạn à? – Không, cô ấy không phải)

2. Với động từ thường

  • Hiện tại đơn

Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + do/does.

Ví dụ:

  • Do you like coffee? – Yes, I do. (Bạn có thích cà phê không? – Có, tôi thích)
  • Does he play soccer? – Yes, he does. (Anh ấy có chơi bóng đá không? – Có, anh ấy có)

Phủ định: No, + chủ ngữ + don’t/doesn’t.

Ví dụ:

  • Do you like coffee? – No, I don’t. (Bạn có thích cà phê không? Không, tôi không thích)
  • Does he play soccer? – No, he doesn’t. (Anh ấy có chơi bóng đá không? – Không, anh ấy không)
  • Quá khứ đơn

Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + did.

Ví dụ:

  • Did you finish your homework? – Yes, I did. (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? – Vâng, tôi làm rồi)
  • Did she call you? – Yes, she did. (Cô ấy có gọi cho bạn không? – Có, cô ấy gọi rồi)

Phủ định: No, + chủ ngữ + didn’t.

Ví dụ:

  • Did you finish your homework? – No, I didn’t. (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? – Tôi chưa)
  • Did she call you? – No, she didn’t. (Cô ấy có gọi cho bạn không? Không, cô ấy không gọi)

3. Với động từ khuyết thiếu

  • Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + động từ khuyết thiếu.

Ví dụ:

  • Can you swim? – Yes, I can. (Bạn có thể bơi không? – Có, tôi có thể)
  • Should I call him? – Yes, you should. (Tôi có nên gọi cho anh ấy không? Có, bạn nên gọi)
  • Phủ định: No, + chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + not.

Ví dụ:

  • Can you swim? – No, I can’t. (Bạn có thể bơi không? – Không, tôi không thể)
  • Should I call him? – No, you shouldn’t. (Tôi có nên gọi cho anh ấy không? Không, bạn không nên)

Một số cách trả lời câu hỏi Yes/No khác

  • Sử dụng các cụm từ nhấn mạnh:

“Absolutely!” (Chắc chắn rồi!)
“Definitely!” (Hoàn toàn!)
“By all means!” (Tất nhiên rồi!)

  • Sử dụng các câu trả lời phủ định nhẹ nhàng:

“I’m afraid not.” (Tôi e là không.)
“Unfortunately, no.” (Thật không may, không.)
“I wish I could, but…” (Tôi ước gì có thể, nhưng…)

  • Sử dụng các câu trả lời thể hiện sự do dự:

“I’m not sure.” (Tôi không chắc.)
“It depends.” (Tùy thuộc.)
“That’s a tough question.” (Đó là một câu hỏi khó.)

  • Sử dụng các câu hỏi ngược lại:

“Do you really think so?” (Bạn thực sự nghĩ vậy à?)
“Why do you ask?” (Tại sao bạn lại hỏi vậy?)

  • Sử dụng các thành ngữ và idioms:

“You bet!” (Chắc chắn rồi!)
“Not a chance!” (Không đời nào!)
“Count me in!” (Tính tôi vào!)

Để phản xạ với ngôn ngữ tốt hơn, bạn cũng nên học từ mới hằng ngày để có ý tưởng triển khai câu trả lời hay và thú vị hơn. Bạn có thể tham khảo công cụ học từ vựng Tiếng Anh MochiVocab. MochiVocab sẽ luôn trợ giúp bạn trong việc nhắc nhở ôn luyện, học không nhồi nhét mà sẽ học nhiều từ vựng Tiếng Anh trong thời gian ngắn một cách dễ dàng.

ghi nhớ 1000 từ vựng banner

III. Những điều cần biết về câu hỏi yes-no thể phủ định

1. Câu hỏi Yes No thể phủ định là gì?

Câu hỏi Yes No thể phủ định là câu nghi vấn mà trợ động từ được dùng ở thể phủ định. Đây là dạng câu hỏi rất thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày. 

Ví dụ:

  • Don’t you love me? (Anh không yêu em á?)
  • Isn’t he kind? (Anh ấy không tốt bụng sao?)
  • Didn’t you go to school yesterday? (Hôm qua bạn không đi học sao?)

Câu hỏi Yes-No khi dùng trong văn nói “thân mật” có thể không cần đảo ngữ.

Ví dụ: You don’t eat meat? (Bạn không ăn thịt á?)

2. Chức năng của câu hỏi Yes-No thể phủ định

Khác với câu hỏi Yes-No thông thường (Are you cold?), câu hỏi Yes-No thể phủ định thường không được dùng khi người hỏi không rõ hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Thay vào đó, người bản xứ thường sử dụng dạng câu này để:

  • Thể hiện sự ngạc nhiên  

Ví dụ:

  • Don’t you like chocolate? (Bạn không thích sô-cô-la sao?)
  • Isn’t he the manager? (Anh ấy không phải là quản lý sao?)
  • Thể hiện sự phàn nàn  

Ví dụ:

  • Don’t you ever clean your room? (Bạn không bao giờ dọn phòng à?)
  • Aren’t you going to help me? (Bạn không định giúp tôi sao?)
  • Xác minh rằng điều gì đó là đúng  

Ví dụ:

  • Didn’t you go to the meeting? (Bạn đã không đi họp sao?)
  • Isn’t today your birthday? (Hôm nay không phải sinh nhật bạn sao?)

IV. Nhớ ngay cách dùng câu hỏi Yes/No với Mochi Listening

Câu hỏi Yes/No có 2 cách dùng chính: là để xác nhận/ thu thập thông tin đúng/sai và hỏi ý kiến

Để biết trong trường hợp nào nên sử dụng câu hỏi Yes/No cũng như biết cách trả lời như đã đề cập đến bên trên, học qua ngữ cảnh là cách dễ nhớ và trực quan nhất. Các bạn có thể học thông qua việc luyện nghe video tiếng Anh trên Mochi Listening.

Mochi Listening là một app giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

Bước 1: Nghe bắt âm

Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Bước 2: Nghe vận dụng

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.

Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và đánh dấu các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

Thông qua quá trình nghe 3 bước như vậy, bạn sẽ hiểu được các bối cảnh mà câu hỏi Yes/No được sử dụng, nhờ thế có thể dùng nó tự nhiên hơn.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Nếu bạn đang học IELTS và muốn thực hành luyện đề Listening và Reading, bạn có thể làm đề online tại IELTSSuper. Các câu hỏi Yes/No rất hay được sử dụng trong đề thi và tiếng Anh thực tế. Vì thế, thông qua việc làm đề, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt được cách sử dụng tự nhiên và đa dạng của nó.

V. Bài tập

Bài tập 1: Dựa vào nghĩa tiếng Việt cho sẵn, hãy điền câu trả lời phù hợp vào chỗ trống.

1. A: Will you come to my party? (Bạn sẽ đến dự tiệc của tôi chứ?)

   B: Sorry, I have other plans. (Xin lỗi, tôi có kế hoạch khác rồi.)

   A: Aren’t you excited to come? (Bạn không háo hức đến sao?)

   B: ……………………. (Vâng, tôi không háo hức.)

2. A: Are you going to the meeting? (Bạn có đi họp không?)

   B: No, I’m not. (Không, tôi không đi họp.)

   A: You’re not going to the meeting? (Bạn không đi họp ư?)

   B: ……………………. (Vâng, tôi không đi.)

3. A: Did you call your mom yesterday? (Bạn có gọi cho mẹ bạn hôm qua không?)

   B: No, I didn’t. (Không, tôi không gọi.)

   A: Didn’t you call her last night? (Bạn không gọi cho mẹ tối qua sao?)

   B: ……………………. (Không, tôi không gọi.)

4. A: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)

   B: Yes, I did. (Rồi, tôi đã làm xong.)

   A: Didn’t you say it was difficult? (Bạn không nói là bài khó sao?)

   B: ……………………. (Dạ có, nhưng tôi đã cố gắng hoàn thành.)

5. A: Are you going to quit your job? (Bạn sẽ bỏ việc à?)

   B: No, I’m not. (Không, tôi không bỏ.)

   A: Aren’t you unhappy with your job? (Bạn không hài lòng với công việc sao?)

   B: ……………………. (Vâng, tôi không hài lòng, nhưng tôi cần tiền.)

Đáp án:

1. No, I’m not (excited).
2. No, I’m not (going to the meeting).
3. No, I didn’t (call her).
4. Yes, I did (say it was difficult).
5. Yes, I’m not (happy, but I need the money).

Bài tập 2: Đặt câu hỏi Yes/No

Chuyển các câu khẳng định sau thành câu hỏi Yes/No.

  1. She is your friend.
  2. They can speak English.
  3. He was at the party.
  4. You like pizza.
  5. They have finished the project.

Đáp án:

  1. Is she your friend?
  2. Can they speak English?
  3. Was he at the party?
  4. Do you like pizza?
  5. Have they finished the project?

Bài tập 3: Trả lời câu hỏi Yes/No

Trả lời các câu hỏi Yes/No sau bằng câu trả lời ngắn (Short Answers).

  1. Are you a student? (Yes)
  2. Does he play soccer? (No)
  3. Were they happy? (Yes)
  4. Did she call you? (No)
  5. Can you swim? (Yes)

Đáp án:

  1. Yes, I am.
  2. No, he doesn’t.
  3. Yes, they were.
  4. No, she didn’t.
  5. Yes, I can.

Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng

Chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi Yes/No dưới đây.

  1. Is she your sister?
    • a) Yes, she is.
    • b) No, she doesn’t.
    • c) Yes, I do.
  2. Do you like coffee?
    • a) Yes, I can.
    • b) No, I don’t.
    • c) Yes, I does.
  3. Was he tired?
    • a) Yes, he were.
    • b) No, he didn’t.
    • c) Yes, he was.
  4. Did you finish your homework?
    • a) Yes, I did.
    • b) No, I doesn’t.
    • c) Yes, I do.
  5. Can they come over?
    • a) Yes, they can.
    • b) No, they doesn’t.
    • c) Yes, they do.

Đáp án

  1. a) Yes, she is.
  2. b) No, I don’t.
  3. c) Yes, he was.
  4. a) Yes, I did.
  5. a) Yes, they can.