Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Blame: Định nghĩa và cách sử dụng 

Blame là cấu trúc tiếng Anh phổ biến được sử dụng để đổ lỗi cho ai đó hoặc cái gì đó về một điều gì đó không tốt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả kiến thức cần thiết để sử dụng “blame” một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

Định nghĩa

Động từ

Nghĩa là trách móc, đổ lỗi, gán trách nhiệm hoặc lỗi lầm cho người khác.

Ví dụ: I don’t blame you for the accident; it was clearly the other driver’s fault. (Tôi không trách bạn về vụ tai nạn; rõ ràng là lỗi của tài xế kia.)

Danh từ

Nghĩa là trách nhiệm, trách móc, khiển trách với sự việc bị cho là có lỗi hoặc chịu trách nhiệm về một việc gì đó không tốt.

Ví dụ: The finger of blame pointed at him when the stolen jewelry was found in his possession. (Ngón tay của sự đổ lỗi chỉ về phía anh ấy khi trang sức bị đánh cắp được tìm thấy trong quyền sở hữu của anh.)


Cấu trúc của Blame

Blame + for

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn đổ lỗi cho ai đó hoặc cái gì đó về một điều không tốt đã xảy ra.

Blame somebody/something + for + N/V-ing

Ví dụ: The manager blamed the team for the project’s failure. (Quản lý đổ lỗi cho nhóm về việc dự án thất bại.)

Blame + on

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn đổ lỗi cho một nguyên nhân cụ thể hoặc nguồn gốc của sự cố hoặc vấn đề.

Blame + something + on + somebody/something

Ví dụ: She blamed her failure on bad luck. (Cô ấy đổ lỗi cho sự thất bại của mình vì xui xẻo.)

cấu trúc blame


Các dạng từ khác của Blame

Blameworthy (adj)

Nghĩa là đáng trách, có lỗi được dùng để chỉ những người hoặc hành động xứng đáng nhận sự chỉ trích và trách móc hoặc để chỉ về việc chịu trách nhiệm về việc làm sai.

Ví dụ: The blameworthy driver was responsible for causing the accident due to reckless speeding. (Tài xế đáng trách đã gây ra tai nạn do lái xe ẩu.)

Blameless (adj)

Nghĩa là vô tội, không có lỗi được dùng để chỉ việc không làm điều gì sai, không chịu trách nhiệm về việc làm xấu.

Ví dụ: The blameless driver was caught in a hit-and-run accident, but was later proven innocent. (Tài xế vô tội bị cuốn vào một vụ tai nạn bỏ chạy, nhưng sau đó đã được chứng minh là vô tội.)

Blamelessly (adv)

Nghĩa là không có lỗi, không chịu trách nhiệm về việc làm xấu.

Ví dụ: The innocent bystander was caught in the crossfire but managed to escape blamelessly. (Người qua đường vô tội bị cuốn vào cuộc xung đột nhưng đã thoát ra một cách không chịu trách nhiệm.)

Blamer (n)

Được sử dụng để chỉ người đổ lỗi cho ai đó hoặc cái gì đó về một điều gì đó.

Ví dụ: The blamer always tries to find someone else to fault. (Người đổ lỗi luôn cố gắng tìm người khác để đổ lỗi.)


So sánh Blame for và Accuse of

Cấu trúc Blame for và Accuse of đều được dùng để chỉ việc đổ lỗi hoặc buộc tội ai đó về một hành động hay tình huống nào đó, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa cụ thể.

Blame forAccuse of
Ý nghĩaSử dụng để đổ lỗi hoặc cho rằng ai đó chịu trách nhiệm về một tình huống hoặc hành động tiêu cực nào đó.Sử dụng để buộc tội ai đó đã làm điều gì sai trái hoặc bất hợp pháp.
Ngữ cảnhThường dùng trong các tình huống hàng ngày khi nói về trách nhiệm hoặc lỗi lầm của ai đó.Thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn, liên quan đến tội phạm hoặc vi phạm quy tắc.
Mức độ nghiêm trọngThường nhẹ nhàng hơn, có thể sử dụng trong các tình huống hàng ngày, không nhất thiết phải liên quan đến hành vi phạm tội.Nghiêm trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi có hành vi sai trái rõ ràng.
Cảm xúcCó thể mang tính chất trách móc hoặc phê phán.Thường mang tính chất buộc tội rõ ràng và có thể kèm theo hậu quả nghiêm trọng hơn.
Ví dụThe manager blamed the team for the project’s failure. (Người quản lý đổ lỗi cho đội vì sự thất bại của dự án.)The police accused him of committing the crime. (Cảnh sát buộc tội anh ấy đã phạm tội.)

Khi sử dụng Blame for và Accuse of, bạn cần xem xét ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của hành động để lựa chọn cấu trúc phù hợp. Luyện nghe đóng vai trò then chốt trong việc xác định và làm quen với việc xem xét ngữ cảnh khi sử dụng các cấu trúc. Mochi Listening là một ứng dụng hữu ích để bạn rèn luyện kỹ năng nghe. Bằng cách tiếp xúc với nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau qua luyện nghe, bạn sẽ dần hình thành khả năng cảm nhận được mức độ nghiêm trọng của hành vi và ngữ cảnh phù hợp để sử dụng mỗi cấu trúc.

Mochi Listening ứng dụng áp dụng phương pháp Intensive Listening với 3 bước nghe sâu (bắt âm, vận dụng, chi tiết) giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu một cách toàn diện. Bên cạnh phương pháp Intensive Listening hiệu quả, Mochi Listening còn cung cấp kho bài luyện nghe phong phú và đa dạng với các chủ đề gần gũi với thực tế như: gia đình, giáo dục, khoa học,… giúp bạn tiếp xúc với tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ dàng ghi nhớ kiến thức.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening


Bài tập vận dụng

  1. The teacher blamed the student ______ the missing homework.

A. for

B. on

C. with

D. in

  1. He blamed his lateness ______ the traffic jam.

A. with

B. for

C. on

D. about

  1. She was blamed ______ the company’s financial problems.

A. about

B. for

C. on

D. with

  1. They always blame their failures ______ bad luck.

A. in

B. about

C. on

D. for

  1. Don’t blame me ______ your mistakes.

A. for

B. to

C. on

D. with

  1. The coach blamed the loss ______ the referee’s decision.

A. for

B. on

C. with

D. about

  1. The manager blamed the delay ______ the supplier.

A. to

B. with

C. on

D. for

  1. She blames herself ______ not being able to save more money.

A. in

B. on

C. with

D. for

  1. We can’t blame the weather ______ our poor performance.

A. with

B. for

C. on

D. about

  1. He always blames his problems ______ other people.

A. to

B. on

C. for

D. with

Đáp án

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. A
  6. B
  7. C
  8. D
  9. B
  10. B

Cấu trúc Blame là một công cụ hữu ích để diễn đạt hành động đổ lỗi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng cấu trúc này đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của hành vi. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để sử dụng “blame” một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.