But là một từ đặc biệt trong tiếng Anh vì nó có thể thực hiện chức năng của nhiều loại từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy But có cấu trúc và cách sử dụng như thế nào. Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
- I. But là gì?
- II. Cách dùng của But trong tiếng Anh
- III. Cấu trúc động từ đứng sau But
- IV. Phân biệt But và However, Therefore, So
- V. Bài tập áp dụng
I. But là gì?
Trong tiếng Anh, từ But đóng nhiều vai trò khác nhau như liên từ, giới từ, phó từ, danh từ tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh của câu.
Với vai trò là một liên từ, But có nghĩa là “nhưng, mà, tuy nhiên, mặc dù”, dùng để giới thiệu một từ hoặc cụm từ trái ngược với những gì đã được nói trước đó.
Ví dụ: I wanted to go for a run, but it started raining heavily outside. (Tôi muốn đi chạy, nhưng trời bắt đầu mưa to bên ngoài.)
Với vai trò là một giới từ, But có nghĩa là “ngoại trừ, trừ khi”, được dùng để chỉ trừng hợp ngoại lệ hoặc điều kiện loại trừ.
Ví dụ: I like all fruits but bananas. (Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ chuối.)
Với vai trò là một danh từ, But có nghĩa là lý do, nguyên nhân mà ai đó đưa ra để không làm gì đó hoặc không đồng ý.
Ví dụ: She wanted to go to the party, but her parents’ strict curfew was her but. (Cô ấy muốn đi đến bữa tiệc, nhưng giờ giới nghiêm nghiêm ngặt của bố mẹ cô ấy là lý do cản trở.)
Với vai trò là một phó từ, But có nghĩa là “chỉ, mà thôi”, dùng để chỉ sự giới hạn, hạn chế hoặc điều kiện duy nhất.
Ví dụ: I wanted to go to the party, but I had to finish my homework first. (Tôi muốn đi đến bữa tiệc, nhưng tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước.)
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo một số cụm từ đi kèm với But dưới đây:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
But for | Nếu không có | I would have missed the bus, but for my friend who gave me a ride. (Tôi đã bị lỡ xe buýt nếu không có bạn tôi đưa đi.) |
But then (again) | Nhưng rồi (lại) | I thought I wanted to go out tonight, but then again, I’m feeling pretty tired. (Tôi nghĩ rằng tôi muốn đi ra ngoài tối nay, nhưng mà lại, tôi cảm thấy khá mệt.) |
You cannot/could not but… | Không thể không | She could not but feel grateful for the support her friends showed during her difficult time. (Cô ấy không thể không cảm thấy biết ơn vì sự ủng hộ mà bạn bè đã cho trong thời gian khó khăn của mình.) |
Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh thì việc tìm hiểu từ But sẽ có chút khó khăn với bạn. Tuy nhiên, bạn có thể dành thời gian học từ vựng cùng MochiVocab.
MochiVocab mang đến hơn 8000 từ vựng được chia theo các chủ đề và trình độ giúp bạn dễ dàng lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình. Đặc biệt bạn có thể học từ vựng bằng flashcard kèm hình ảnh, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới.
Ngoài ra, MochiVocab còn ứng dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”. Bằng việc ôn tập lại từ mới vào đúng thời điểm não chuẩn bị quên, khả năng ghi nhớ thông tin sẽ tăng lên đáng kể. Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày hoặc học nhồi một lúc, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất.
Ngoài ra, MochiVocab còn có tính năng sắp xếp từ đã học theo 5 cấp độ từ vựng, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu). Nhờ vậy, bạn chỉ cần tập trung ôn tập những từ vựng mà bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả khi ôn tập.
II. Cách dùng của But trong tiếng Anh
Vì But đóng vai trò của nhiều loại từ nên với mỗi loại But sẽ có những cấu trúc khác nhau. Cụ thể:
2.1. But là liên từ
But là liên từ sẽ có cấu trúc:
S + V + but + S + V
S + V, but S + V.
S + V. But + S + V.
Ý nghĩa: “nhưng”, chỉ sự phản đối hoặc tương phản, trái ngược với những gì đã nói trước đó.
Ví dụ:
- The weather was sunny, but it suddenly started raining during our picnic. (Thời tiết rất nắng, nhưng bỗng nhiên trời bắt đầu mưa trong lúc chúng tôi đang dã ngoại.)
- I apologize, but I forgot to pick up your dry cleaning as promised. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi đã quên không đi lấy đồ giặt ủi của bạn như đã hứa.)
- She studied hard for the exam. But she still didn’t get the grade she wanted. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi. Nhưng cô ấy vẫn không đạt được điểm số mình mong muốn.)
2.2. But là giới từ
But là giới từ sẽ có các cấu trúc:
- Cấu trúc: S (no one, everyone,…) but S + V
Ý nghĩa: ngoại trừ; trừ, không tính.
Ví dụ:
- No one but John knows the truth. (Chỉ có John biết sự thật.)
- Everyone but Mary has finished their work. (Mọi người trừ Mary đều đã hoàn thành công việc.)
- Cấu trúc But for
S + V + but for N
But for + noun phrase/V-ing, S + V…
Ý nghĩa: nếu không có ai, cái gì thì…
Ví dụ:
- But for the rain, we would have had a picnic at the park. (Nếu không có mưa, chúng tôi đã có picnic ở công viên.)
- But for you, I wouldn’t have finished this project. (Nếu không có bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án này.)
- Cấu trúc But for trong câu điều kiện
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
But for the fact that + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- But for her help, I wouldn’t have finished the project on time. (Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- But for the rain, we would have gone to the beach. (Nếu không mưa, chúng ta đã đi biển rồi.)
2.3. But là phó từ
But là phó từ được dùng để tăng tính khẳng định cho câu, có thể dùng để thay thế cho “only”, “just” tuy nhiên ít được sử dụng.
Ví dụ:
- She’s but a young girl! (Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ!)
- Alas, he is but a normal man. (Than ôi, ông ấy cũng chỉ là một người bình thường.)
2.4. But là danh từ
Khi là danh từ, But thường xuất hiện với cụm “No but”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói, mang nghĩa “không cãi cọ”, “không chần chừ”, “phải làm theo”; thường được dùng để nhấn mạnh một yêu cầu hoặc mệnh lệnh ai đó làm gì mà không muốn có sự từ chối.
Ví dụ:
- It’s time for bed, no buts! (Đến giờ đi ngủ rồi, không được cãi!)
- You’re coming with me to the doctor, no buts about it. (Con phải đi khám bệnh cùng mẹ, không được cãi cọ gì hết.)
2.5. Đại từ đứng sau But
Các đại từ đứng sau But thường là các đại từ nhân xưng như “me”, “him”, “her”, “you”, “them”, “us”, “it”.
Ví dụ:
- She invited all her friends to the party, but me. (Cô ấy mời tất cả bạn bè đến dự tiệc, trừ tôi.)
- I like all colors, but blue. (Tôi thích tất cả các màu, trừ màu xanh dương.)
Trong văn viết trang trọng, sau But có thể có các đại từ nhân xưng “I”, “he”, “she”, “they”, “we” làm chủ ngữ, tuy nhiên cách sử dụng này không thường xuyên xuất hiện trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ:
- Everyone but he finished the homework on time. (Tất cả mọi người trừ anh ấy đều hoàn thành bài tập đúng giờ.)
- No one but she knew the answer to the question. (Không ai ngoài cô ấy biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
2.6. Cấu trúc Not only…but also
Cấu trúc: S + V + not only + n/adj + but also
Ý nghĩa: …không những… mà còn…
Ví dụ:
- He collects not only stamps but also coins. (Anh ấy sưu tầm không chỉ tem mà còn cả tiền xu.)
- We not only learn to know but also learn to be good people. (Chúng ta không chỉ học để biết mà còn học để làm người tốt.)
III. Cấu trúc động từ đứng sau But
Trong phần này cùng tìm hiểu cấu trúc các dạng động từ đứng sau But trong câu. Cụ thể:
- Cấu trúc: S + V (phủ định) + but + V-inf
Ý nghĩa: ngoại trừ, ngoài việc gì
Ví dụ:
- I don’t like coffee, but love tea. (Tôi không thích cà phê, nhưng tôi rất thích trà.)
- She doesn’t want to go to the party, but go to please her friends. (Cô ấy không muốn đi dự tiệc, nhưng cô ấy sẽ đi để làm vui lòng bạn bè.)
- Cấu trúc: S + cannot/can’t help + but V-inf
Ý nghĩa: không thể cưỡng lại được, không thể không làm gì.
Ví dụ:
- I can’t help but laugh when I see him try to dance. (Tôi không thể không cười khi thấy anh ấy cố gắng nhảy.)
- She couldn’t help but cry when she heard the sad news. (Cô ấy không thể không khóc khi nghe tin buồn.)
- Cấu trúc: S + have + no (other) choice/alternative/option + but to + V-inf
Ý nghĩa: không còn sự lựa chọn nào khác ngoài…
Ví dụ:
- I have no choice but to accept his offer. (Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận lời đề nghị của anh ấy.)
- She had no alternative but to quit her job. (Cô ấy không có lựa chọn nào khác ngoài việc nghỉ việc.)
IV. Phân biệt But và However, Therefore, So
But, However và Therefore, So thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau vì chúng đều là liên từ trong câu. Cùng phân biệt các liên từ này qua bảng dưới đây nhé!
But | However | Therefore | So | |
---|---|---|---|---|
Ý nghĩa | Nhưng, tuy nhiên, mặc dù | Tuy nhiên | Cho nên, vì vậy, vì thế nên, bởi vậy mà | Nên, vậy nên, cho nên, vì vậy |
Cách dùng | Diễn tả mệnh đề có ý nghĩa trái ngược với ý đã nói trước đó. But có thể đứng sau dấu phẩy hoặc dấu chấm. | Diễn tả sự tương phản, trái ngược giữa 2 mệnh đề trong câu. However đứng sau dấu phẩy,ở giữa hai dấu phẩy ở giữa câu, ở cuối câu hoặc ở đầu câu. | Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Therefore đứng trước một mệnh đề, có thể đứng đầu câu hoặc sau dấu phẩy hoặc sau từ “amd”. | Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc để nói sang một chủ đề khác. So đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc đầu câu. |
Ví dụ | The movie had great special effects, but the plot was quite predictable. (Bộ phim có hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời, nhưng cốt truyện khá dễ đoán.) | I wanted to go for a run; however, it started raining heavily, so I stayed indoors. (Tôi muốn đi chạy bộ; tuy nhiên, trời bắt đầu mưa to, nên tôi ở trong nhà.) | The weather forecast predicts heavy rain, therefore, we should bring umbrellas to the picnic. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn, vì vậy, chúng ta nên mang theo ô khi đi dã ngoại.) | I bought some groceries, so I won’t need to go to the store tomorrow. (Tôi đã mua một số thực phẩm, vì vậy tôi sẽ không cần phải đi đến cửa hàng vào ngày mai.) |
V. Bài tập áp dụng
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. I wanted to go to the party, _____ I was too tired.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
2. She studied hard, _____ she passed the exam.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
3. The movie was boring, _____ I fell asleep.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
4. She is very busy; _____, she will try to come.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
5. The concert was sold out, _____ we couldn’t get tickets.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
6. The movie was entertaining, _____ it only lasted for an hour, leaving us wanting more.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
7. I apologize, _____ I won’t be able to lend you money this time.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
8. The store was offering a discount on all items; _____ , I decided to buy a new laptop.
a. but
b. however
c. therefore
d. so
Đáp án
1. a
2. c
3. c
4. b
5. d
6. a
7. a
8. c
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn các kiến thức liên quan đến But: định nghĩa, cách dùng, cấu trúc, phân biệt But với các liên từ như However, Therefore, So. Hy vọng qua bài viết bạn đã có thể sử dụng từ But một cách thành thạo. Và đừng quên theo dõi những bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh từ MochiMochi nhé.