Câu gián tiếp, câu trực tiếp trong tiếng Anh là hai chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, xuất hiện trong hầu hết mọi bài thi. Chính vì vậy, hôm nay, cùng MochiMochi tổng hợp và củng cố lại toàn bộ kiến thức quan trọng liên quan đến phần ngữ pháp câu trực tiếp gián tiếp trong bài viết dưới đây nhé!
Khái niệm
Cấu trúc câu gián tiếp
Câu gián tiếp trong tiếng Anh (Indirect / Reported Speech) là một dạng câu mà người nói không trích dẫn chính xác từ ngôn ngữ của người khác, mà thay vào đó, diễn đạt lại ý nghĩa hoặc thông tin. Trong câu gián tiếp, thường sử dụng các từ khóa như “that,” “if,” “whether”, và không sử dụng dấu ngoặc như trong câu trực tiếp.
Cấu trúc chung câu gián tiếp:
Ví dụ: “Are you coming to the party?” he asked. (Anh ấy hỏi: “Bạn đang tới bữa tiệc à?”)
→ He asked if I was coming to the party. (Anh ấy hỏi tôi có đến dự bữa tiệc không.)
Cấu trúc câu trực tiếp
[Mệnh đề tường thuật] + (that) + [Mệnh đề được tường thuật lại]
Câu trực tiếp trong tiếng Anh (Direct Speech) là một dạng câu mà người nói trích dẫn chính xác những từ ngữ và ý nghĩa của người khác mà không thay đổi hoặc tóm gọn. Đối với câu trực tiếp, thông thường, người viết sử dụng dấu ngoặc kép (” “) hoặc dấu nháy đơn (‘ ‘) để bao quanh cụm từ được trích dẫn.
Cấu trúc chung câu trực tiếp:
[Mệnh đề tường thuật] + [“mệnh đề được tường thuật lại”]
Ví dụ: “I love watching movies,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi thích xem phim.”)
Ngoài việc nắm rõ lý thuyết để vận dụng vào bài tập chúng ta cần phải có một vốn từ vựng để sử dụng hay đặt câu một cách tự nhiên phù hợp với ngữ cảnh mà bạn đang giao tiếp trong bài tập cũng như giao tiếp bên ngoài. MochiVocab sẽ giúp bạn học và hiểu được cấu trúc cũng như từ vựng khiến cho việc học và tiếp cận tiếng Anh của mình trở nên dễ dàng hơn. Với những bài học chuyên sâu MochiVocab cung cấp bài học chuyên sâu về câu gián tiếp với đầy đủ kiến thức ngữ pháp và bài tập luyện tập.
Ngoài ra MochiVocab còn có tính năng “Thời điểm vàng” là một tính năng độc đáo của MochiVocab áp dụng phương pháp Spaced Repetition giúp bạn học tập hiệu quả hơn bằng cách xác định thời điểm ghi nhớ từ vựng tốt nhất, thay vì ôn tập tất cả các từ vựng một cách thụ động, MochiVocab sẽ giúp bạn tập trung ôn tập những từ vựng bạn có khả năng quên cao nhất, từ đó mang lại hiệu quả ôn tập tốt hơn.
Cùng với đó khi dựa trên dữ liệu thu thập được trong quá trình bạn học, MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ từ chưa nhớ đến rất nhớ giúp bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ học tập để tạo cho mình một lộ trình học tập phù hợp. Bắt đầu học hiệu quả hơn với MochiVocab để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả!
Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Xác định động từ tường thuật phù hợp
Động từ tường thuật cho câu trực tiếp “say” hoặc “tell”: Khi người nói chỉ nêu một lời nói mà không chỉ ra ai mà họ đang nói chuyện, sử dụng “say”. Khi người nói nêu rõ người mà họ đang nói chuyện, sử dụng “tell.”
Ví dụ: “I am busy,” she said. (“Tôi đang bận”, cô ấy nói)
→ She said (that) she was busy. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy bận.)
Lưu ý: Khi sử dụng các động từ như “ask,” “inquire,” “wonder,” “want to know”, bạn cần sử dụng từ liên kết như “if” hoặc “whether” trong câu gián tiếp.
Quy tắc lùi thì trong câu gián tiếp
- Present simple (Hiện tại đơn) → Past simple (Quá khứ đơn)
Ví dụ: “I am a student,” she says. (Cô ấy nói: “Tôi là sinh viên.”)
→ She said (that) she was a student. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy là sinh viên.)
- Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) → Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Ví dụ: “I am studying,” he says. (Anh ấy nói: “Tôi đang học”)
→ He said (that) he was studying. (Anh ấy nói (rằng) anh ấy đang học.)
- Present perfect (Hiện tại hoàn thành) → Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Ví dụ: “I have finished my work,” she says. (Cô ấy nói: “Tôi đã hoàn thành công việc.”)
→ She said (that) she had finished her work. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã hoàn thành công việc.)
- Past simple (Quá khứ đơn) → Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Ví dụ: “I finished my homework,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi đã hoàn thành bài về nhà.”)
→ She said (that) she had finished her homework. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã hoàn thành bài về nhà.)
- Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) → Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Ví dụ: “I have been working here for five years,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm.)
→ She said (that) she had been working there for five years. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã làm việc ở đó được 5 năm.)
Ví dụ: “We have been waiting,” they say. (“Chúng tôi đã chờ đợi,” họ nói.)
→ They said (that) they had been waiting. (Họ nói (rằng) họ đã chờ đợi.)
- Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) → Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Will → Would
Ví dụ: “I will help you,” he says. (“Tôi sẽ giúp bạn,” anh ấy nói.)
→ He said (that) he would help me. (Anh ấy nói (rằng) anh ấy sẽ giúp tôi.)
Can → Could
Ví dụ: “I can swim,” she says. (“Tôi có thể bơi,” cô ấy nói)
→ She said (that) she could swim. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy có thể bơi.)
Must/Have to → Had to
Ví dụ: “I must go,” he says. (“Tôi phải đi,” anh ấy nói.)
→ He said (that) he had to go. (Anh ấy nói (rằng) anh ấy phải đi.)
May → Might
Ví dụ: “I may come,” she says. (“Tôi có thể sẽ đến,” cô ấy nói.)
→ She said (that) she might come. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy có thể sẽ đến.)
Chuyển đổi đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ tương ứng
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
I | She/ he |
We | They |
You (số ít) / you (số nhiều) | I, he, she/ they |
Us | Them |
Our | Their |
Myself | Himself / herself |
Yourself | Himself / herself / myself |
Ourselves | Themselves |
My | His/ Her |
Me | Him/ Her |
Your (số ít) / your (số nhiều) | His, her, my / Their |
Our | Their |
Mine | His/ hers |
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều) | His, her, mine/ Theirs |
Us | Them |
Our | Their |
Đại từ chủ ngữ (Subject pronouns)
- I → He/She
Ví dụ: “I am happy,” he said. (“Tôi đang vui,” anh ấy nói.)
→ He said (that) he was happy. (Anh ấy nói (rằng) anh ấy hạnh phúc.)
- You → I/We/They
Ví dụ: “You are my friend,” she said. (Cậu là bạn của tôi,” cô ấy nói.)
→ She said (that) I was her friend. (Cô ấy nói (rằng) tôi là bạn của cô ấy.)
- We → We/They
Ví dụ: “We like pizza,” they said. (“Chúng tôi thích pizza,” họ nói.)
→ They said (that) they liked pizza. (Họ nói (rằng) họ thích pizza.)
Đại từ tân ngữ (Object pronouns)
- Me → Him/Her
Ví dụ: “He asked me a question,” she said. (“Anh ấy hỏi tôi một câu hỏi,” cô ấy nói.)
→ She said (that) he had asked her a question. (Cô ấy nói (rằng) anh ấy đã hỏi cô ấy một câu hỏi.)
- You → Me/Us/Them
Ví dụ: “I saw you yesterday,” she said. (“Tôi đã nhìn thấy bạn ngày hôm qua,” cô ấy nói.)
→ She said (that) she had seen me yesterday. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã gặp tôi ngày hôm qua.)
- Us → Us/Them
Ví dụ: “They invited us to the party,” we said. (“Họ đã mời chúng tôi tới bữa tiệc,” chúng tôi nói.)
→ We said (that) they had invited us to the party.”(Chúng tôi đã nói (rằng) họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc.)
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
- My → His/Her
Ví dụ: “This is my book,” he said. (“Đây là cuốn sách của tôi,” anh ấy nói.)
→ He said (that) that was his book.” (Anh ấy nói (rằng) đó là cuốn sách của anh ấy.)
- Your → My/Our/Their
Ví dụ: “This is your book,” she said to me. (“Đây là cuốn sách của bạn,” cô ấy nói với tôi.)
→ She told me (that) this was my book. (Cô ấy nói với tôi (rằng) đây là cuốn sách của tôi.)
- Our → Our/ Their
Ví dụ: “These are our books,” they said. (Họ nói: “Đây là sách của chúng tôi”.)
→ They said (that) these were their books.” (Họ nói (rằng) đây là sách của họ.)
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
- Mine → His/Hers
Ví dụ: “This pen is mine,” she said.
→ She said (that) that pen was hers.”
- Yours → Mine/Ours/Theirs
Ví dụ: “This house is yours,” I said to them.
→ I said (that) this house was theirs.”
- Ours → Ours/Theirs
Ví dụ: “This house is ours,” they said. (Họ nói: “Ngôi nhà này là của chúng tôi”.)
→ They said (that) that house was theirs. (Họ nói (rằng) ngôi nhà đó là của họ.)
Đại từ chỉ định (Demonstratives pronouns)
- This → that
Ví dụ: “This is my friend,” she said. (“Đây là bạn tôi,” cô nói.)
→ She said (that) that was her friend. (Cô ấy nói (rằng) đó là bạn cô ấy.)
- These → those
Ví dụ: “These are my shoes,”” she said.
→ She said (that) those were her shoes. (Cô ấy nói (rằng) đó là đôi giày của cô ấy.)
Đổi trạng từ trong câu gián tiếp
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Here | There |
Now | Then |
Today/ tonight | That day/ That night |
Yesterday | The previous day, the day before |
Tomorrow | The following day, the next day |
Ago | Before |
Last (week) | The previous week, the week before |
Next (week) | The following week, the next week |
This | That |
These | Those |
Với dạng câu trường thuật, khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta lưu ý chuyển đổi trạng từ như sau:
- Here => There
- This => That
- These => Those
- Now => Then/ at the moment
- Today/ tonight => That day/ that night
- Tomorrow => The next day
- Next week => The following week
- This week => That week
- Yesterday => The previous day/ the day before
- Last day => The day before
- Last week => The week before
- Ago => Before
- The day before => Two days before
Các dạng cấu trúc câu gián tiếp thường gặp
Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh/yêu cầu
Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…
Với câu ra lệnh yêu cầu bắt buộc sẽ được nhấn mạnh với động từ ordered
Cấu trúc chung cho mệnh lệnh gián tiếp
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…
S + ordered + somebody + to do something
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Please close the window,” he said
→ Câu gián tiếp: He asked me to close the window.
Với ví dụ trên có từ demand: “Nhu cầu, Yêu cầu (Một yêu cầu mạnh mẽ cho điều gì đó; điều mà ai đó cần)”, bạn có thể thấy đây là một từ khá là lạ do nó xuất hiện ít trong những bài tập hay sách vở của mình khiến cho bạn vướng mắc trong quá trình tiếp thu kiến thức để tiếp cận tiếng Anh. Vì vậy để các bạn hiểu các từ này và không gặp khó khăn về từ vựng trong quá trình tìm hiểm kiểm thức, bạn có thể dùng từ điển Mochi, có thể dễ dàng tra từ và cách phát âm mọi lúc mọi nơi thông qua trình duyệt web với hơn 100 000 từ vựng và cụm từ được cập nhật liên tục. Ngoài ra từ điển Mochi không chỉ miễn phí sử dụng mà còn đảm bảo cho việc học của bạn không bị phân tâm hay khó chịu bởi quảng cáo.
Câu gián tiếp dạng trần thuật
Cấu trúc chung:
- Chủ ngữ + Động từ tường thuật (say, tell,…) + (that) + mệnh đề
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I love ice cream,” he said.
→ Câu gián tiếp: He said (that) he loved ice cream.
Câu gián tiếp dạng câu hỏi
Yes/No question
Cấu trúc chung:
- Chủ ngữ + động từ tường thuật (ask, inquire, wonder, want to know, etc.) + từ liên kết (if, whether) + câu hỏi/mệnh đề được tường thuật lại.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Will it rain tomorrow?” he wondered.
→ Câu gián tiếp: He wondered if/whether it would rain tomorrow.
Yes/No question
Cấu trúc chung:
- Chủ ngữ + động từ tường thuật (ask, inquire, wonder, want to know, etc.) + từ liên kết (wh- words) + câu hỏi/mệnh đề được tường thuật lại.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Where are you going?” she asked.
→ Câu gián tiếp: She asked where I was going.
Câu gián tiếp dạng cảm thán
Cấu trúc chung:
- Chủ ngữ + Động từ tường thuật (exclaim, say, remark, express) + từ “how” hoặc “what” + mệnh đề cảm thán.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “What a surprise it is to see you here!” they exclaimed.
→ Câu gián tiếp: They exclaimed what a surprise it was to see me there.
Những câu gián tiếp đặc biệt
Động từ trong câu gián tiếp có thời gian cụ thể
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I went to Paris last year,” she said.
→ Câu gián tiếp: She said (that) she had gone to Paris the previous year.
Giải thích: Trong câu trực tiếp, người nói diễn đạt hành động “went to Paris” vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, là “last year”. Để chuyển đổi sang câu gián tiếp, chúng ta sử dụng từ tường thuật “said,” sau đó thêm “that” (có thể có hoặc không cũng được). Dựa vào bảng chuyển đổi, ta chuyển “I” thanh “she”. Dựa vào bảng chuyển đổi trạng ngữ, chúng ta chuyển “last year” thành “the previous year”. Dựa vào bảng quy tắc lùi thì, động từ “went” (quá khứ đơn) được lùi thành “had gone” (quá khứ hoàn thành).
Câu điều kiện loại 2 và 3
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “If I had more money, I would travel around the world,” she said.
→ Câu gián tiếp: She said (that) if she had more money, she would travel around the world.
Giải thích: Trong câu trực tiếp, chúng ta có một câu điều kiện loại 2 với điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại. Để chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên cấu trúc của câu điều kiện và điều chỉnh thì của động từ. Trong trường hợp này, “had” trong câu trực tiếp được chuyển sang “she had” trong câu gián tiếp để phản ánh điều kiện ảo trong quá khứ.
Quá khứ giả định
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I wish I had studied harder,” she said.
→ Câu gián tiếp: She said (that) she wished she had studied harder.
Giải thích: Trong ví dụ này, dựa vào bảng chuyển đổi, “I” trong câu trực tiếp được thay thế bằng “she” trong câu gián tiếp. Động từ tường thuật “said” được giữ nguyên. Dựa vào bảng quy tắc lùi thì, động từ “wish” (hiện tại đơn) được lùi thì thành “wished” (quá khứ đơn). Vế sau động từ “wish” trong câu trực tiếp vẫn được giữ nguyên.
Câu trực tiếp có chứa could, should, might, used to, ought to, would rather, had better,…
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I could swim when I was five,” he said.
→ Câu gián tiếp: He said (that) he could swim when he was five.
Giải thích: Trong câu trực tiếp, người nói diễn đạt khả năng của mình ở tuổi năm. Trong câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên từ khóa “could” và chỉ dựa vào bảng chuyển đổi để điều chỉnh chủ ngữ “I” thành “He”.
Câu trực tiếp diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “The sun rises in the east,” he said.
→ Câu gián tiếp: He said (that) the sun rises in the east.
Giải thích: Trong ví dụ này, câu trực tiếp diễn tả một chân lý không đổi – mặt trời mọc ở phía đông. Khi chuyển đổi sang câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên ý nghĩa của câu trực tiếp mà không cần thay đổi thời gian hoặc ngữ cảnh. Trong câu gián tiếp, chúng ta giữ nguyên từ khóa “rises” để diễn đạt rằng sự kiện này xảy ra liên tục và không đổi.
Các dạng bài tập câu gián tiếp trong tiếng Anh, có đáp án
Bài tập 1: Vận dụng kiến thức về công thức câu trực tiếp gián tiếp, chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
1. She said, “I am going to the cinema tonight.”
A. She says she was going to the cinema that night.
B. She said she is going to the cinema that night.
C. She said she was going to the cinema that night.
D. She says she is going to the cinema tonight.
Đáp án: C
2. “Could you pass me the salt?” he asked.
A. He asked if I can pass him the salt.
B. He asked if he can pass me the salt.
C. He asked if I could pass him the salt.
D. He asks if I could pass him the salt.
Đáp án: C
3. “I don’t like coffee,” she said.
A. She said she didn’t like coffee.
B. She says she doesn’t like coffee.
C. She said she doesn’t like coffee.
D. She says she didn’t like coffee.
Đáp án: A
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây
- “I will help you,” he said to her.
→ He said to her _______.
Đáp án: He said to her that he would help her.
- “Please don’t make so much noise,” she said.
→ She asked _______.
Đáp án: She asked him not to make so much noise.
- “I didn’t eat breakfast this morning,” he said.
→ He said _______.
Đáp án: He said that he hadn’t eaten breakfast that morning.
- “Why did you leave so early?” she asked him.
→ She asked him _______.
Đáp án: She asked him why he had left so early.
- “Have you seen my keys?” he asked her.
→ He asked her _______.
Đáp án: He asked her if she had seen his keys.
Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành câu gián tiếp
1. “When is your birthday?” she asked.
Đáp án: She asked when my birthday was.
2. “Why did you quit your job?” he asked her.
Đáp án: He asked her why she had quit her job.
Trên đây là bài viết chi tiết về câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh. Hướng dẫn chi tiết cách chuyển từ các dạng câu trực tiếp sang gián tiếp. Trên đây là bài viết chi tiết về câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh. Hướng dẫn chi tiết cách chuyển từ các dạng câu trực tiếp sang gián tiếp.