Cụm từ “interested in” là một trong những cấu trúc phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một chủ đề, hoạt động, hoặc người nào đó. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và biểu đạt rõ ràng hơn về sở thích và đam mê của mình. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc “interested in”, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể nhé!
I. Định nghĩa, công thức, ví dụ
1. Định nghĩa
“Interested in” là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một chủ đề, hoạt động, hoặc người nào đó. Cụm từ này giúp chúng ta biểu đạt những gì chúng ta thích hoặc có hứng thú tìm hiểu thêm.
2. Công thức
- Interested in + Danh từ (Noun): Được sử dụng khi bạn quan tâm đến một thứ gì đó.
Ví dụ: “She is interested in music.” (Cô ấy thích âm nhạc.)
- Interested in + Động từ dạng V-ing (Danh động từ – Gerund): Được sử dụng khi bạn quan tâm đến một hoạt động nào đó.
Ví dụ: “They are interested in learning English.” (Họ thích học tiếng Anh.)
- Các trạng từ đi kèm
Để nhấn mạnh mức độ quan tâm của mình, bạn có thể thêm các trạng từ như “very,” “really,” “quite,”…
Ví dụ: “She is very interested in astronomy.” (Cô ấy rất quan tâm đến thiên văn học.)
3. Ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau
- Học tập
Ví dụ: “I’m interested in mathematics because it’s challenging and rewarding.” (Tôi đam mê toán học vì nó đầy thách thức nhưng cũng mang lại sự thoả mãn.)
- Sở thích
Ví dụ: “She is interested in painting and often spends her weekends creating art.” (Cô ấy thích vẽ và thường dành cuối tuần để sáng tác nghệ thuật.)
- Công việc
Ví dụ: “They are interested in pursuing a career in environmental science.” (Họ hứng thú đến việc theo đuổi sự nghiệp trong ngành khoa học môi trường.)
- Du lịch
Ví dụ: “He is interested in traveling to new countries and experiencing different cultures.” (Anh ấy thích du lịch đến các quốc gia mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
II. Phân biệt Interested và Interesting:
- Interested in: Dùng để nói về sự quan tâm hoặc hứng thú của ai đó đối với một điều gì.
Ví dụ: “She is interested in art.” (Cô ấy thích nghệ thuật.)
- Interesting: Dùng để miêu tả điều gì đó gây ra sự quan tâm hoặc hứng thú.
Ví dụ: “Art is interesting.” (Nghệ thuật rất thú vị.)
III. Cấu trúc tương đương và trái ngược với Interested in
1. Cấu trúc tương đương
Có nhiều cách để diễn đạt sự quan tâm hoặc hứng thú trong tiếng Anh, tương đương với “interested in.” Dưới đây là một số cấu trúc tương đương phổ biến:
- Be keen on
Công thức: Be keen on + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “She is keen on playing tennis.” (Cô ấy thích chơi tennis.)
- “They are keen on photography.” (Họ thích nhiếp ảnh.)
- Be fond of
Cấu trúc: Be fond of + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “He is fond of reading books.” (Anh ấy thích đọc sách.)
- “She is fond of cooking.” (Cô ấy thích nấu ăn.)
- Be into
Cấu trúc: Be into + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “They are into hiking.” (Họ thích đi bộ đường dài.)
- “He is really into music.” (Anh ấy rất thích âm nhạc.)
- Have a passion for
Cấu trúc: Have a passion for + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “She has a passion for painting.” (Cô ấy có niềm đam mê với hội họa.)
- “He has a passion for learning new languages.” (Anh ấy có niềm đam mê học ngôn ngữ mới.)
2. Cấu trúc trái ngược
Khi muốn diễn đạt sự không quan tâm hoặc không hứng thú, bạn có thể sử dụng các cấu trúc trái ngược với “interested in.” Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
- Be bored with
Cấu trúc: Be bored with + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “She is bored with her job.” (Cô ấy chán công việc của mình.)
- “They are bored with watching TV.” (Họ chán xem TV.)
- Be uninterested in
Cấu trúc: Be uninterested in + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “He is uninterested in politics.” (Anh ấy không quan tâm đến chính trị.)
- “She is uninterested in sports.” (Cô ấy không quan tâm đến thể thao.)
- Be indifferent to
Cấu trúc: Be indifferent to + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “They are indifferent to fashion.” (Họ thờ ơ với thời trang.)
- “He is indifferent to what people say.” (Anh ấy thờ ơ với những gì mọi người nói.)
- Have no interest in
Cấu trúc: Have no interest in + Danh từ/V-ing
Ví dụ:
- “She has no interest in gardening.” (Cô ấy không quan tâm đến làm vườn.)
- “He has no interest in attending the meeting.” (Anh ấy không quan tâm đến việc tham dự cuộc họp.)
IV. Bài tập:
Bài 1: Hoàn thành câu với “Interested in” hoặc “Interesting”
- She is very ________ (interested/interesting) in learning new languages.
- The lecture was quite ________ (interested/interesting).
- They are ________ (interested/interesting) in volunteering at the local shelter.
- This book is really ________ (interested/interesting).
- He is ________ (interested/interesting) in gardening.
Đáp án:
- interested
- interesting
- interested
- interesting
- interested
Bài 2: Sử dụng cấu trúc tương đương với “Interested in”
- She is keen ________ (on/in) reading mystery novels.
- He is fond ________ (of/in) playing the guitar.
- They are really into ________ (of/to) hiking and outdoor activities.
- She has a passion ________ (for/in) cooking.
- He is keen ________ (on/in) watching documentaries.
Đáp án:
- on
- of
- to
- for
- on
Bài 3: Sử dụng cấu trúc trái ngược với “Interested in”
- She is bored ________ (of/with) her job.
- He is uninterested ________ (to/in) politics.
- They are indifferent ________ (to/in) fashion trends.
- She has no interest ________ (of/in) gardening.
- He is indifferent ________ (to/in) what people say.
Đáp án:
- with
- in
- to
- in
- to
Bài 4: Sử dụng đúng cấu trúc và điền từ thích hợp
- I’m not very ________ (interested/interesting) in sports, but my brother finds them very ________ (interested/interesting).
- They are ________ (keen on/fond of) participating in community service.
- She is ________ (indifferent to/into) the latest fashion trends.
- He has no ________ (interest in/passion for) learning new languages.
- The movie was so ________ (interesting/interested) that everyone stayed until the end.
Đáp án:
- interested, interesting
- Both
- indifferent to
- Both
- interesting
V. Học tiếng Anh cùng MochiVocab và Từ điển Mochi
Ứng dụng MochiVocab là công cụ hoàn toàn lý tưởng trên hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh của bạn. Dựa vào lịch sử học của mỗi học viên, MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời gian ôn tập lý tưởng nhất dành cho bạn qua tính năng “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng đặc biệt được thiết kế dựa trên phương pháp ôn tập ngắt quãng (spaced repetition) đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ tốt hơn.
Ngoài ra, các từ vựng của bạn cũng sẽ được sắp xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Ngoài ra, MochiMochi cũng cung cấp thêm cho bạn học Từ điển Mochi: Đây là một trang web tra từ miễn phí với kho 100,000 gồm từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học.
Bên cạnh việc tra từ thông thường, Từ điển Mochi còn có nhiều tính năng bổ trợ như: Idioms (Thành ngữ), Collocations (Kết hợp từ), Phrasal Verbs (Cụm động từ). Đặc biệt, khi sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ trang web đề xuất những từ vựng mới mỗi ngày. Việc giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm bắt rõ ràng ý nghĩa, ngữ cảnh và cách sử dụng từ một cách chính xác.
Cấu trúc “interested in” là một công cụ mạnh mẽ để diễn tả sự quan tâm và hứng thú trong tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng “interested in” trong các tình huống hàng ngày để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc nâng cao khả năng tiếng Anh của mình!