Ngữ pháp tiếng Anh

Moreover là gì? Cách dùng và cấu trúc Moreover trong tiếng Anh

Moreover là một một trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) phổ biến trong tiếng Anh đóng vai trò bổ sung thông tin cho chủ ngữ được đề cập trong câu. Tuy vậy, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn trong việc nắm rõ cách dùng trạng từ này. Cùng MochiMochi tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng và các cấu trúc Moreover nhé!

Moreover là gì?

Moreover là một trạng từ liên kết trong tiếng Anh có nghĩa là Hơn nữa, thêm vào đó (Dùng để giới thiệu thông tin mới, hỗ trợ hoặc bổ sung cho những gì đã được nói trước đó).

Ví dụ:

She enjoys cooking and, moreover, is good at it. (Cô ấy thích nấu ăn, hơn nữa, cũng rất giỏi làm việc đó.)

  • Moreover có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu.
  • Mệnh đề được liên kết bởi Moreover có thể đứng độc lập. Nếu được đặt trong một câu thì Moreover ngăn cách với mệnh đề bằng dấu phẩy.
  • Moreover thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn văn nói.

Ví dụ:

The movie was not only funny, moreover, it was also thought-provoking. (Bộ phim không chỉ hài hước mà hơn nữa nó còn khiến người ta suy nghĩ.)

She is a talented singer. Moreover, she is also a gifted songwriter. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Ngoài ra, cô ấy cũng là một nhạc sĩ tài năng.)

Các cấu trúc Moreover trong tiếng Anh

cấu trúc moreover

Do đặc thù là một trạng từ liên kết trong tiếng Anh, vì vậy Moreover được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. MochiMochi cung cấp cho bạn một số cấu trúc phổ biến nhé!

Cấu trúcVí dụ
Clause + moreover + V/OThe new restaurant not only offers delicious food but, moreover, provides excellent customer service. (Nhà hàng mới không chỉ cung cấp thức ăn ngon mà hơn nữa còn cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

The children are well-behaved and, moreover, are also very polite. (Những đứa trẻ ngoan ngoãn và hơn nữa, chúng cũng rất lịch sự.)
Clause + moreover + ClauseI love hiking because it allows me to connect with nature. Moreover, it helps me stay fit. (Tôi yêu thích đi bộ đường dài vì nó cho phép tôi kết nối với thiên nhiên. Hơn nữa, nó giúp tôi giữ gìn sức khỏe.)

The food was delicious, moreover, the service was excellent. (Món ăn rất ngon; hơn nữa, dịch vụ cũng tuyệt vời.)

Các cụm từ tương đồng nghĩa với Moreover

Ngoài Moreover cũng có nhiều từ hoặc cụm từ khác mang nghĩa “hơn nữa”, dùng để bổ sung cho những gì đã được nói trước đó như In addition, Besides, Furthermore, What’s more. Vậy những từ/cụm từ này có gì khác nhau, cùng MochiMochi phân biệt nhé!

In addition

In addition có cách diễn đạt trung lập và ít mang tính định kiến nhất trong số các từ trên. Nó thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho câu một cách đơn giản, trực tiếp, không chủ đích hướng người nghe theo quan điểm nào.

Ví dụ: The company offers me a good salary. In addition to this, the company offers a generous benefits package. (Công ty cung cấp cho tôi mức lương tốt. Ngoài ra, công ty còn cung cấp gói phúc lợi hào phóng.)

Besides

Trong trường hợp thêm một ý kiến hoặc thông tin vào điều bạn vừa nói và muốn kết thúc quá trình lập luận với mục đích giành ưu thế và thuyết phục đối phương, Besides sẽ được ưu tiên sử dụng hơn so với Moreover. Bạn có thể trình bày các luận cứ bổ sung cho luận điểm chính, ý kiến của mình và chốt lại bằng một ý cuối cùng bắt đầu bằng “besides”.

Ví dụ: I don’t need another reason to visit; besides, I hate seeing her. (Tôi không cần lý do nào khác để đến thăm; ngoài ra, tôi cũng ghét phải chạm mặt cô ta.)

Furthermore

Có công dụng giống In addition to nhưng mang hàm ý mở rộng cho một quan điểm. Furthermore được dùng để bổ sung, nhấn mạnh một ý đã được đề cập trước đó theo hướng tịnh tiến. Khi sử dụng Furthermore, bạn đang tiến hành liệt kê các lý do. Bắt đầu từ lý do đầu tiên, bạn tiếp tục bổ sung thêm các lý do khác, từng bước xây dựng hệ thống luận cứ chặt chẽ, củng cố và làm rõ quan điểm của bản thân.

Ví dụ: The study found that exercise improves physical health. Furthermore, it has a positive impact on mental well-being. (Nghiên cứu đã phát hiện rằng việc tập thể dục cải thiện sức khỏe vật lý. Hơn nữa, nó còn có tác động tích cực đối với tinh thần.)

What’s more

What’s more cũng có nghĩa là “hơn nữa”, “thêm nữa”. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để giới thiệu thêm những thông tin bất ngờ hoặc thú vị.

Ví dụ: The product is cheap. What’s more, the product comes with a lifetime warranty.” (Sản phẩm rẻ. Thêm nữa, sản phẩm đi kèm với bảo hành trọn đời.)

Lưu ý:

Các trạng từ liên kết phía trên xuất hiện khá phổ biến trong các bài nghe tiếng Anh. Tuy mang nghĩa tương đồng nhau nhưng chúng lại có sắc thái nghĩa riêng biệt, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Do vậy, khi luyện nghe tiếng Anh bạn nên chú ý đến bối cảnh để hiểu cách sử dụng chính xác những từ ngữ này. Trong quá trình luyện nghe, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Mochi Listening.

Mochi Listening là ứng dụng học tiếng Anh được phát triển bởi MochiMochi, tập trung vào luyện kỹ năng nghe theo phương pháp Intensive Listening. Ứng dụng cung cấp khóa học luyện nghe bài bản với lộ trình gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện nghe qua kho video ngắn phong phú, đa dạng chủ đề. Từ đó, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng nghe và ghi nhớ kiến thức hiệu quả.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1) She is a talented musician. ________, she is also a gifted composer.

A. Similarly

B. In addition to

C. Nevertheless

D. Despite

2) The new law aims to reduce pollution. ________, it will create new jobs in the green energy sector.

A. In addition

B. Equally important

C. Similarly

D. Consequently

3) Regular exercise is beneficial to physical health. ________, it can also improve your mental well-being.

A. Moreover

B. Despite

C. However

D. Therefore

4) The restaurant is known for its delicious dessert. ___________, it offers a variety of salads and sandwiches.

A. Consequently

B. Equally important

C. Similarly

D. Moreover

5) I have studied hard for the exam. ________, I am confident that I will do well.

A. Besides

B. Therefore

C. Furthermore

D. In addition to

Bài 2: Hoàn thiện câu với Moreover, However, Therefore, What’s more.

1) The roads around this building are quite crowded. ______, you probably wouldn’t drive to work.

2) This dress is not very expensive. ______, using vouchers is even more economical.

3) I know it’s hard for you to do it. ______, try your best.

4) Too many people drive to work. ______, they all arrive at about the same time.

5) She is intelligent;______, she is very beautiful.

Bài 1:

1) B

2) A

3) A

4) D

5) B

Bài 2:

1) Therefore

2) Moreover

3) However

4) What’s more

5) Moreover

Trên đây là toàn bộ những kiến thức mà bạn cần biết về Moreover. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể sử dụng các cấu trúc Moreover một cách thành thạo. Và đừng quên luyện nghe tiếng Anh hằng ngày với Mochi Listening nữa nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt!