Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Object và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Object là một trong những thành phần cơ bản của câu tiếng Anh, đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc giới từ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cấu trúc Object, bao gồm định nghĩa, phân loại, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Cấu trúc Object là gì?

Cấu trúc với Object được định nghĩa như sau khi là 2 loại từ: danh từ và động từ.

Danh từ
Khi là danh từ, Object mang ý nghĩa là một vật thể, đối tượng, hoặc một mục tiêu cần hướng đến.

Ví dụ: She placed the object on the table. (Cô ấy đặt vật thể lên bàn.)

Động từ
Khi là động từ, object không giống như khi là danh từ. Trong trường hợp này, Object sẽ kết hợp với giới từ “to” để tạo thành cấu trúc “Object to”, có nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với điều gì đó.

Ví dụ: He objected to the new policy. (Anh ấy phản đối chính sách mới.)


Cách dùng cấu trúc Object

Phản đối một vấn đề, một điều gì đó

S + Object to + V-ing

Ví dụ: She objects to working on weekends. (Cô ấy phản đối việc làm việc vào cuối tuần.)

S + Object to + Noun

Ví dụ: They object to the new policy. (Họ phản đối chính sách mới.)

S + Object against + N/Ving

Ví dụ: He objects against the proposal. (Anh ấy phản đối đề xuất đó.)

S + Object that + Mệnh đề

Ví dụ: I object that he was not given a fair trial. (Tôi phản đối rằng anh ấy đã không được xét xử công bằng.)

Phản đối ý kiến, ý tưởng của một người nào đó

S + object to the idea + that + Mệnh đề

Ví dụ: They object to the idea that the project should be delayed. (Họ phản đối ý kiến cho rằng dự án nên bị trì hoãn.)

cấu trúc object

Phản đối quan điểm

S + object to the notion + that + Mệnh đề

Ví dụ: She objects to the notion that everyone must follow the same path in life. (Cô ấy phản đối quan điểm rằng mọi người phải đi theo cùng một con đường trong cuộc sống.)

Phản đối một mục đích nào đó

S + object to the use + of + N/ V-ing

Ví dụ: They object to the use of plastic bags. (Họ phản đối việc sử dụng túi nhựa.)

Cấu trúc Object là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Tuy nhiên, việc học và ghi nhớ các cấu trúc này cũng đòi hỏi mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh để áp dụng chúng vào các ngữ cảnh phù hợp. Điều này thường là một thách thức lớn đối với nhiều người. MochiVocab ra đời với sứ mệnh giúp bạn chinh phục kho tàng từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. 

Thay vì việc ôn tập từ vựng một cách ngẫu nhiên, MochiVocab tự động xác định thời điểm lý tưởng để bạn ôn tập từ vựng hiệu quả nhất. Đặc biệt, tính năng Thời điểm vàng kết hợp cùng phương pháp học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) của ứng dụng giúp bạn xây dựng một lộ trình học từ vựng cá nhân hóa, chia thành 5 cấp độ ghi nhớ khoa học. Điều này giúp bạn nắm bắt từ vựng một cách nhanh chóng và tối ưu hóa khả năng ghi nhớ lâu dài. Với MochiVocab, bạn hoàn toàn có thể chinh phục lên đến 1000 từ vựng tiếng Anh chỉ trong 1 tháng.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Object khi đi với giới từ

Thông thường, cấu trúc object đi kèm với hai giới từ phổ biến “to” và “against”. Sau object có thể là giới từ khác hoặc mệnh đề bổ sung thêm thông tin.

Cấu trúc Object đi với giới từ Of

Giới từ “Of” thường được kết hợp với danh từ “Object” để biểu thị những đối tượng khơi gợi cảm xúc hoặc tạo ra cảm giác cần thiết phải hành động cho chủ ngữ.

object + of + noun + …

Ví dụ: The object of the game is to score the most points. (Mục tiêu của trò chơi là ghi được nhiều điểm nhất.)

object + of + danh từ/cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + …

Ví dụ: The object of the meeting is to discuss the new project plan. (Mục tiêu của cuộc họp là thảo luận kế hoạch dự án mới.)

with the object of + V-ing

Ví dụ: She attended the seminar with the object of improving her skills. (Cô ấy tham gia hội thảo với mục tiêu nâng cao kỹ năng của mình.)

Cấu trúc Object đi với giới từ To

object to + danh từ/cụm danh từ + …

Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt sự phản đối, không chấp nhận trước một quyết định, đề xuất nào đó.

object to + V-ing +…

Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt sự phản đối, không chấp nhận trước một hành động.

object + to + O + V-ing + … 

Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt sự phản đối hành động, việc làm của một người khác.


Bài tập vận dụng

Hành trình chinh phục tiếng Anh và cấu trúc Object luôn đòi hỏi bạn phải không ngừng mở rộng vốn từ vựng. Tuy nhiên, việc gặp gỡ những từ vựng  mới và khó hiểu trong quá trình làm bài tập vận dụng là điều không thể tránh khỏi. Để giải quyết vấn đề này, Mochi từ điển tiếng Anh – Việt là từ điển tiếng Anh – Việt miễn phí với kho tàng từ vựng phong phú và tính năng thông minh – sẽ là người bạn đồng hành đắc lực cho bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ.

Mochi từ điển tiếng Anh – Việt sở hữu kho từ điển đồ sộ với hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động cùng cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Điểm nổi bật của Mochi từ điển tiếng Anh – Việt chính là tính hoàn toàn miễn phí và không hề có quảng cáo, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của bản thân mà không bị gián đoạn bởi những yếu tố bên ngoài.

từ điển mochi

Cùng ôn luyện cấu trúc Object với những câu dưới đây nhé. Bạn hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau đây:

  1. She objects ________ the new policy.

a) to

b) with

c) for

d) against

  1. What is the object ________ this experiment?

a) for

b) of

c) on

d) with

  1. They are protesting ________ the use of fossil fuels.

a) to

b) against

c) in

d) for

  1. The object ________ our trip is to explore new cultures.

a) of

b) for

c) with

d) to

  1. She objected ________ the idea ________ they should work overtime.

a) for / that

b) to / that

c) with / to

d) against / of

  1. The object ________ this meeting is to finalize the budget.

a) to

b) of

c) with

d) at

  1. He attended the conference with the object ________ networking.

a) for

b) to

c) of

d) in

  1. They objected ________ the proposal ________ increasing taxes.

a) for / of

b) to / of

c) with / to

d) against / for

  1. What is the object ________ this discussion?

a) with

b) of

c) to

d) from

  1. She attended the workshop with the object ________ improving her writing skills.

a) to

b) of

c) for

d) from

Đáp án

  1. a) to
  2. b) of
  3. b) against
  4. a) of
  5. b) to / that
  6. a) to
  7. c) of
  8. b) to / of
  9. b) of
  10. b) of

Việc hiểu và sử dụng cấu trúc Object một cách chính xác là rất quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cấu trúc object trong tiếng Anh, và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.