Ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Once và bài tập vận dụng

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh các bạn đã từng gặp qua cấu trúc Once trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, ngoài nghĩa là “một lần” để chỉ tần suất của hành động thì Once còn có thêm nghĩa là “ngay khi” và có vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Once trong tiếng Anh và làm bài tập vận dụng nhé.

I. Định nghĩa về Once trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Once được biết đến với hai vai trò chủ yếu, đó là trạng từ và liên từ. Khi Once là một trạng từ, nó có nghĩa là “một lần, ngay khi, một khi” hay đơn giản được sử dụng để chỉ một thời điểm xảy ra trong quá khứ với nghĩa “đã từng”. Khi là một liên từ, Once có nghĩa là “khi, một khi”.

Ví dụ:

  • Trạng từ: My parents visit grandpa once a week. (Bố mẹ tôi đến thăm ông nội mỗi tuần một lần)
  • Liên từ: Once Jack gets high score in final exam, he will receive a gift from his parents. (Khi Jack đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ, cậu sẽ nhận được một món quà từ bố mẹ)

II. Cách dùng cấu trúc Once trong tiếng Anh

1. Khi once là trạng từ

  • Trạng từ Once nghĩa là “một lần”

Khi once là một trạng từ chỉ tần suất để diễn đạt mức độ diễn ra của một hành động, nó mang nghĩa “một lần”. Trong trường hợp này, Once thường đứng cuối câu: sau cụm động từ và trước trạng từ chỉ thời gian (nếu có).

Cấu trúc: S + V + once + (trạng từ chỉ thời gian)

Thêm vào đó, trạng từ “once” có thể đi kèm với các từ chỉ thời gian khác để diễn đạt tần suất “một lần trên một đơn vị thời gian nào đó”.

Ví dụ: Once a day/ week/ month/ year/… = once every day/ week/ month/ year/… (một lần một ngày/ một tuần/ một tháng/ một năm/…)

Ngoài ra, khi muốn diễn đạt “một lần cách nhau nhiều đơn vị thời gian”, bạn cần dùng “once” kèm “every”

Ví dụ: Once every 2,3,4… days/ weeks/ months/ years/…  (một lần mỗi 2,3,4… ngày/tuần/tháng/năm/…)

Ví dụ: I go shopping with my mom once a month. (Tôi cùng mẹ đi mua sắm mỗi tháng một lần)

  •  Trạng từ Once nghĩa là “đã từng” dùng để nói về quá khứ

Trạng từ Once còn có thể được sử dụng với nghĩa “đã từng” để nhấn mạnh về một sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn diễn ra ở hiện tại.

Once thường đứng sau chủ ngữ (subject) và động từ chính (main verb) trong câu.

Cấu trúc: S + once + V-ed/V2

Ví dụ: I once met her boyfriend at the party. (Tôi đã từng gặp bạn trai của cô ấy ở bữa tiệc)

Tuy nhiên, nếu trong câu xuất hiện động từ to be hoặc khuyết thiếu, Once sẽ đứng sau các động từ này.

Ví dụ: He was once a manager, but he was fired after 2 years. (Anh ấy từng là quản lý nhưng anh ta đã bị sa thải sau 2 năm)

2. Cấu trúc Once khi là liên từ

Once là một liên từ phụ thuộc được dùng trong câu phức. Đây là từ có khả năng nối hai mệnh đề trong câu, trong đó có một mệnh đề phụ thuộc và một mệnh đề độc lập. Trong trường hợp Once đóng vai trò là một từ nối dùng để liên kết, nghĩa là “ngay khi, sau khi”.

Cấu trúc: Once + S1 + V1, S2 + V2

Hoặc S2 + V2 once + S1 + V1

Trong đó:

Once + S1+ V1 = Mệnh đề phụ thuộc

S2 + V2 = Mệnh đề độc lập/ Mệnh đề chính

Lưu ý: Mệnh đề đi cùng Once không dùng thì tương lai (will/ shall)

Mệnh đề vế Once (mệnh đề phụ thuộc) ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,).

Ví dụ: Once I arrive New York, I will call you. (Khi tôi đến New York, tôi sẽ gọi cho bạn)

Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc Once được sử dụng với tần suất thường xuyên. Một trong những cách để nắm rõ được các cấu trúc với từ Once đó là nghe thật nhiều những cuộc hội thoại tiếng Anh thường ngày. Phương pháp này sẽ giúp bạn vừa rèn luyện được kỹ năng nghe vừa có thể nắm được kiến thức ngữ pháp. Nếu các bạn còn đang băn khoăn nên chọn ứng dụng nào để luyện nghe thì hãy trải nghiệm ngay Mochi Listening. Đây là một khóa học của MochiMochi được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết giúp bạn nâng trình nghe một cách rõ rệt. 

Các bài nghe trên Mochi Listening sẽ được chia thành các chặng, từ những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống cho đến các tin tức kinh tế, khoa học. Các từ vựng ở mỗi bài sẽ được phân bổ dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp cho người đọc có ấn tượng và ôn tập thông qua việc làm các bài tập được thiết kế dưới dạng điền từ, chọn đáp án đúng. Thông qua các bài tập này, người học sẽ vừa được luyện kỹ năng làm bài vừa có thể rèn khả năng bắt âm. Ngoài ra, Mochi Listening có thể sử dụng trên cả điện thoại, máy tính, laptop vô cùng tiện lợi. Giao diện của trang cũng được thiết kế đơn giản và tối ưu cho hoạt động luyện nghe, các yếu tố gây xao nhãng như quảng cáo, tin nhắn… được loại bỏ để giúp người đọc có được sự tập trung tối đa khi sử dụng.

mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

III. Một số cụm từ với Once thường gặp

cụm từ với once

– At once: Ngay lập tức/ cùng một lúc

All at once: Đột nhiên

For once: Cuối cùng cũng xảy ra

Once in a while: Thi thoảng

Just this once: Chỉ một lần này thôi, không thường xuyên (nêu yêu cầu/mong muốn được làm gì đó khác với thói quen thông thường)

Once again: Lần nữa

Once in a lifetime: Một lần trong đời

Once a…, always a…: Một khi đã là như thế nào thì mãi mãi vẫn như thế (nhấn mạnh bản chất hoặc đặc điểm không thể thay đổi của một người hoặc một thứ gì đó) 

Once upon a time: Ngày xửa ngày xưa

Ví dụ:

  • All at once, she agreed to step down as managing director. (Đột nhiên, cô ấy đồng ý từ chức giám đốc điều hành)
  • Can you repeat the question once again? (Bạn có thể lặp lại câu hỏi một lần nữa được không?)

IV. Phân biệt cấu trúc Once với One

OnceOne
⦁ Có thể là trạng từ hoặc liên từ.
⦁ Mang nghĩa một lần hoặc ngay khi, sau khi.
⦁ Dùng để nói về một điều gì đã từng trong quá khứ nhưng ở hiện tại thì không.
⦁ Có thể được dùng để chỉ số đếm, đại từ.
⦁ Làm số đếm biểu thị số lượng một.
⦁ Dùng để thay thế cho người hoặc vật đã được đề cập trước đó, thường dùng để xác định số ít cho một danh từ, đồng thời nhấn mạnh “một/chỉ một/ duy nhất người/vật”
Ví dụ: My father drives car to company once a week. (Bố tôi lái xe tới công ty mỗi tuần một lần)Ví dụ: My sister bought two new hats, one is black and one is white. (Chị tôi mua hai chiếc mũ mới, một chiếc màu đen và một chiếc màu trắng)

V. Bài tập vận dụng kèm đáp án

1. Our office has meeting _____a week 

A. first

B. once

C. one

2. My boss will give me a raise _________ I get a contract signed with MU.

A. despite

B. but

C. once

3. I have two novels, which____do you want?

A. first

B. once

C. one

4. I am speaking frankly because I want this settled________

A. once and for all

B. once and all

C. once or twice

5. I plan to travel around the world ______I save enough money.

A. once

B. although 

C. to 

6. We visited Ha Long Bay ___  

A. never

B. once

C. one

7. Tom has _____ house and two cars.

A. first

B. once

C. one

8._____, there was an old man who lived alone.

A. Once in a lifetime

B. Once upon a time

C. Once in a while

9. Her performance was _________praised by all.

A. just this once

B. once upon a time

C. once again

10. _____ every three months, the company holds a picnic for all employees

A. first

B. once

C. one

Đáp án

1. B

2. C

3. C

4. A

5. A

6. B

7. C

8. B

9. A

10. B

Vậy là MochiMochi đã tóm lược tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Once mà các bạn cần lưu ý. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp các bạn ghi nhớ và sử dụng được cấu trúc này một cách thành thạo trong văn viết cũng như trong giao tiếp thường ngày. Để có thể học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, đừng quên theo dõi và cập nhật các bài viết tiếp theo của MochiMochi nhé.