Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Recommend là gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác

Chắc hẳn bạn không còn xa lạ gì với cấu trúc này nữa rồi. Tuy nhiên, bạn đã nắm được tất cả các cấu trúc liên quan đến recommend chưa. Trong bài viết này, cùng MochiMochi tổng kết lại về recommend và một số từ đồng nghĩa bạn có thể dùng thay thế cho nó nhé.

1. Ý nghĩa

“Recommend” trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa “đưa ra gợi ý, đề xuất tốt cho ai đó, khuyên họ nên làm cái gì”.

Ví dụ:
I can recommend the chicken in mushroom sauce – it’s delicious. (Tôi đề xuất món gà nấu nấm, nó rất ngon)
I recommend writing your feelings down on paper. (Tôi khuyên bạn nên viết cảm xúc của mình lên giấy)

Đây là động từ theo quy tắc, vì thế, khi chuyển về dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ, bạn chỉ cần thêm -ed vào sau động từ.
Words family của từ này, bao gồm:

Recommendation (n): sự giới thiệu, đề xuất

Ví dụ: I bought this computer on John’s recommendation because John told me that it was good. (Tôi mua cái máy tính này dựa trên lời khuyên của John vì anh ấy nói nó rất tốt)

Recommended (adj): được giới thiệu, khuyên dùng (bởi chuyên gia)

Ví dụ: It is dangerous to take more than the recommended dose of this medicine. (Rất nguy hiểm khi sử dụng quá liều lượng thuốc được (chuyên gia) khuyên dùng)

Bạn có thể xem thêm đầy đủ thông tin về động từ “recommend” trên website từ điển Mochi. Đây là từ điển online miễn phí cho phép bạn tra cứu 100.000 từ vựng với đầy đủ thông tin như word form, collocation, idiom của một từ.

tra từ điển mochi

2. Cấu trúc với recommend

Trong nói, viết tiếng Anh recommend được dùng trong ngữ cảnh nào, với mục đích gì? Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến nhất của recommend mà bạn nên nắm được.

Recommend sb/sth + for/as
Bạn có thể dùng cấu trúc này để tiến cử, đề xuất cái gì hoặc ai đó, có ý tốt, muốn ngợi khen, công nhận

Ví dụ: She has been recommended for promotion. (Cô ấy được đề cử thăng chức)

Recommend + sth/sb + to + sb
Cấu trúc này sử dụng để giới thiệu, đề cử ai, hoặc thứ gì đó với một người khác.

Ví dụ: This is the product that we recommend to most clients. (Đây là sản phẩm chúng tôi giới thiệu cho đa số khách hàng)

The doctor recommended swimming as the best exercise. (Bác sĩ khuyên bơi lội như là bài tập tốt nhất)

Trong cấu trúc này, vì sau recommend là một danh từ, nên bạn cần chuyển các động từ về dạng V-ing để biến chúng trở thành danh từ. Đây là tips giúp bạn tránh bị lẫn vì có quá nhiều cấu trúc na ná nhau

Recommend + V-ing

Ví dụ: We recommend changing your internet provider. (Chúng tôi đề xuất thay đổi nhà cung cấp internet)

Recommend (that) sb do sth/clause

Cấu trúc này sử dụng để khuyên ai đó nên làm gì vì nó là việc làm đúng đắn, mang lại lợi ích cho họ. Chú ý, động từ trong mệnh đề phía sau ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:
We recommend that this wine should be consumed within six months. (Chai rượu này nên được sử dụng trong vòng 6 tháng)
For your safety, we recommend you keep your seat belt loosely fastened during the flight. (Để giữ an toàn, chúng tôi khuyên bạn nới lỏng dây an toàn suốt chuyến đi)

Recommend against + something/ V-ing

Cấu trúc dùng để khuyên ai đó tránh, không nên làm gì để tốt cho họ

Ví dụ: My doctor recommended against staying up late. (Bác sĩ của tôi khuyên rằng không nên đi ngủ muộn)

cấu trúc Recommend

3. Các từ đồng nghĩa với recommend

Ngoài từ recommend, bạn có thể sử dụng các từ như give advice, advise, counsel, introduce… để thay thế cho nó tùy vào nghĩa của từ recommend trong ngữ cảnh

Ví dụ:
Can you give me some advice about what to wear? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về việc nên mặc gì được không)
The doctor advised me to get plenty of rest.(Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn)

Trong đó, có 3 từ sát nghĩa nhất với recommend đó là advise, suggest, introduce. Để sử dụng từ chính xác hơn, bạn có thể xem bảng dưới đây để phân biệt sự khác nhau của 3 từ này nhé.

AdviseSuggestIntroduce
Định nghĩalời khuyên từ một người có chuyên môn, kinh nghiệm hơn đưa ra một gợi ý, ý tưởng để thực hiện hoặc có tính khả thiGiới thiệu thông tin về một người, đồ vật nào đó
Ví dụThe doctor advised me to get rid of bad habits.(Bác sĩ khuyên tôi nên bỏ những thói quen xấu)Can you suggest me a destination to visit?(Bạn có thể gợi ý cho tôi một địa điểm để tham quan không)I will introduce you to my best friend.(Tôi sẽ giới thiệu bạn với bạn thân của tôi )

Để nhớ được hết các từ vựng này, bạn có thể sử dụng app MochiVocab để học theo phương pháp Spaced Repetition. Đây là một phương pháp ghi nhớ vô cùng nổi tiếng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, dựa vào việc chia nhỏ kiến thức ra và ôn tập lại nó vào những khoảng thời gian cách quãng. App MochiVocab sẽ giúp bạn tính toán ra thời điểm tối ưu để ôn tập này và gửi thông báo nhắc nhở, đảm bảo các từ vựng của bạn không bị bỏ quên. App sẽ giúp bạn học đến 1000 từ vựng/tháng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

App MochiVocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

4. Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trong các câu sau đây với “recommend” hoặc “recommends” và giới từ thích hợp

  1. The travel agent _ a visit to the ancient ruins in Greece.
  2. I highly _ this restaurant for its delicious seafood dishes.
  3. The doctor _ that you should get enough sleep for better health.
  4. They strongly _ against traveling during the hurricane.
  5. The teacher _ that students should review their notes before the exam.

Đáp án:

  1. The travel agent recommends a visit to the ancient ruins in Greece.
  2. I highly recommend this restaurant for its delicious seafood dishes.
  3. The doctor recommends that you should get enough sleep for better health.
  4. They strongly recommend against traveling during the hurricane.
  5. The teacher recommends that students should review their notes before the exam.

Bài tập 2: Viết câu mới bằng cách sử dụng cấu trúc recommend

  1. (Lời khuyên về việc học tiếng Anh) -> The teacher recommends…
  2. (Lời khuyên về việc ăn nhiều rau xanh) -> The nutritionist recommends…
  3. (Lời khuyên cho học sinh học thêm mỗi ngày) -> The parents recommend…
  4. (Lời khuyên cho người khác nên đọc sách) -> I recommend…
  5. (Lời khuyên về việc thực hiện bài tập hàng ngày) -> The personal trainer recommends…

Đáp án:

  1. The teacher recommends that students should learn English.
  2. The nutritionist recommends that you should eat more green vegetables.
  3. The parents recommend that students should study more every day.
  4. I recommend that you should read books.
  5. The personal trainer recommends that you should exercise daily.

Trên đây là tất cả những gì bạn cần biết về recommend. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn nắm rõ hơn về động từ này và cách dùng của nó.