Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Cách sử dụng chi tiết cấu trúc “See” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ “See” là một trong những động từ cơ bản và phổ biến nhất. Tuy nhiên, cách sử dụng “See” trong các cấu trúc khác nhau lại tạo ra những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng động từ “See” trong tiếng Anh? Bạn muốn phân biệt “See someone do something” và “See someone doing something”? Hãy cùng MochiMochi khám phá bài viết này để hiểu rõ hơn về động từ “See” và cách sử dụng nó một cách chính xác!

Nội dung trong bài:

1. Khái niệm và cách sử dụng động từ “See”
2. Hai cấu trúc phổ biến với động từ “See”
3. Sự khác biệt giữa “See someone do” và “See someone doing”
4. Phân biệt “See”, “Look”, “Watch” và “View”
5. Một số động từ giác quan có cách dùng tương tự cấu trúc “See”
6. Lưu ý khi sử dụng các động từ giác quan
7. Tổng hợp các thành ngữ với cấu trúc “See”
8. Bài tập


1. Khái niệm và cách sử dụng động từ “See”

“See” là một động từ mang nghĩa “nhìn thấy, chứng kiến”. Động từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp, từ việc nhìn một vật thể đơn giản đến việc chứng kiến một sự kiện phức tạp.

Cấu trúc cơ bản:

See + object: Nhìn thấy một vật thể, người hoặc sự vật.

Ví dụ: I see a cat on the roof. (Tôi nhìn thấy một con mèo trên mái nhà).

Ngoài ra, “See” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc phức tạp hơn, tạo nên những sắc thái ý nghĩa khác nhau.


2. Hai cấu trúc phổ biến với động từ “See”

2.1. Cấu trúc “See someone do something”

Cấu trúc này diễn tả việc chứng kiến một hành động được hoàn thành trong quá khứ.

Cấu trúc:

See + someone + verb (bare infinitive)

Ví dụ: I saw the children play in the park. (Tôi đã nhìn thấy bọn trẻ chơi trong công viên).

Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ “See” chia ở thì quá khứ đơn, và động từ sau tân ngữ “someone” ở dạng nguyên thể không “to”.

see

2.2. Cấu trúc “See someone doing something”

Cấu trúc này diễn tả việc chứng kiến một hành động đang diễn ra ở hiện tại.

Cấu trúc:

See + someone + verb (-ing)

Ví dụ: I saw the dog running in the street. (Tôi đã nhìn thấy con chó chạy trên đường).

Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ “See” có thể chia ở các thì khác nhau, và động từ sau tân ngữ “someone” ở dạng -ing.

Để sử dụng thành thạo và phân biệt được cấu trúc ngữ pháp “see”, yếu tố then chốt chính là bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Hiểu rõ bản chất của từ vựng là nền tảng để bạn lựa chọn cấu trúc phù hợp. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng thông minh, giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả và nhanh chóng.

Chỉ trong vòng 1 tháng, bạn có thể ghi nhớ tới 1000 từ vựng nhờ phương pháp học spaced repetition (lặp lại ngắt quãng). Tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab sẽ giúp bạn cá nhân hoá lộ trình học từ vựng, xác định thời điểm ôn tập thích hợp nhất cho từng từ vựng. Hệ thống phân loại các từ vựng đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học đến đã ghi nhớ lâu, đảm bảo mỗi cấp độ đều có thời gian ôn tập phù hợp. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững. Việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết khi bạn đồng hành cùng MochiVocab.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

3. Sự khác biệt giữa “See someone do” và “See someone doing”

Bảng so sánh:

Cấu trúcNghĩaVí dụ
See someone do somethingChứng kiến hành động hoàn thànhI saw the man eat the apple. (Tôi đã nhìn thấy người đàn ông ăn quả táo.)
See someone doing somethingChứng kiến hành động đang diễn raI saw the girl reading a book. (Tôi đã nhìn thấy cô gái đang đọc sách.)

Ví dụ:

  • I saw the man enter the building. (Tôi đã nhìn thấy người đàn ông vào tòa nhà.) – hành động hoàn thành
  • I saw the man entering the building. (Tôi đã nhìn thấy người đàn ông đang vào tòa nhà.) – hành động đang diễn ra

4. Phân biệt “See”, “Look”, “Watch” và “View”

Bốn động từ này đều liên quan đến việc nhìn, nhưng chúng mang những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

Động từNghĩaCách dùngVí dụ
SeeNhìn thấy, nhận thức được bằng mắtDùng trong trường hợp chung chung, không chú ý đến mục đích hoặc sự tập trungI see a bird on the tree. (Tôi nhìn thấy một con chim trên cây.)
LookNhìn, nhìn chăm chú vào một vật thể hoặc người nào đóDiễn tả hành động cố ý nhìn, thường với mục đích tìm kiếm hoặc quan sátI looked at the painting for a long time. (Tôi đã nhìn bức tranh rất lâu.)
WatchXem, quan sát một sự kiện hoặc hành động nào đóDùng để diễn tả việc theo dõi một sự kiện diễn ra trong thời gian dài, đặc biệt là những sự kiện có tính giải tríI watched the movie last night. (Tôi đã xem bộ phim tối qua.)
ViewNhìn từ một vị trí cao, ngắm nhìn cảnh quanDùng để diễn tả việc nhìn từ một vị trí cao, thường được sử dụng để miêu tả cảnh đẹpWe viewed the city from the top of the mountain. (Chúng tôi đã ngắm nhìn thành phố từ đỉnh núi.)

5. Một số động từ giác quan có cách dùng tương tự cấu trúc “See”

Ngoài “See”, một số động từ giác quan khác cũng có cách sử dụng tương tự như các cấu trúc “See someone do something” và “See someone doing something”.

5.1. “Notice” (Để ý thấy)

Cấu trúc: Notice someone do something / Notice someone doing something

Ví dụ:

  • I noticed the man leave the building. (Tôi đã để ý thấy người đàn ông rời khỏi tòa nhà.)
  • I noticed the cat sleeping on the sofa. (Tôi đã để ý thấy con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

5.2. “Look” (Nhìn)

Cấu trúc: Look at someone do something / Look at someone doing something

Ví dụ:

  • I looked at the child eat his ice cream. (Tôi nhìn đứa trẻ ăn kem.)
  • I looked at the woman walking down the street. (Tôi nhìn người phụ nữ đang đi dạo trên đường.)

5.3. “Watch” (Xem)

Cấu trúc: Watch someone do something / Watch someone doing something

Ví dụ:

  • I watched the team score a goal. (Tôi đã xem đội bóng ghi bàn.)
  • I watched the birds flying in the sky. (Tôi đã xem những con chim bay trên bầu trời.)

6. Lưu ý khi sử dụng các động từ giác quan

6.1. Động từ tri giác không được dùng ở dạng tiếp diễn

Các động từ tri giác như “see”, “look”, “watch”, “hear”, “feel”, “smell”, “taste” không được dùng ở dạng tiếp diễn (continuous tenses). Điều này là bởi vì chúng diễn tả một trạng thái hoặc hành động diễn ra trong một thời điểm cụ thể, chứ không phải một quá trình kéo dài.

  • Sai: I am seeing a bird on the tree.
  • Đúng: I see a bird on the tree.

6.2. Không dùng “to V” hoặc chia thì động từ sau tân ngữ

Sau các động từ tri giác như “see”, “look”, “watch”, “hear”, “feel”, “smell”, “taste” , động từ sau tân ngữ được chia ở dạng nguyên thể không “to” hoặc dạng -ing tùy theo ngữ cảnh, không chia thì động từ.

  • Sai: I saw the man to eat the apple.
  • Đúng: I saw the man eat the apple.
  • Sai: I heard the dog to bark.
  • Đúng: I heard the dog barking.

7. Tổng hợp các thành ngữ với cấu trúc “See”

7.1 See eye to eye: Đồng ý với ai đó, có chung quan điểm.

Ví dụ: My parents and I don’t always see eye to eye on everything, but we respect each other’s opinions. (Bố mẹ và tôi không phải lúc nào cũng đồng ý với nhau, nhưng chúng tôi tôn trọng quan điểm của nhau).

7.2. See red: Cực kỳ tức giận.

Ví dụ: When he heard the news, he saw red and started shouting at everyone. (Khi nghe tin, anh ấy tức giận và bắt đầu la hét với mọi người.)

7.3. See the light: Hiểu ra vấn đề, thay đổi quan điểm.

Ví dụ: After years of arguing, she finally saw the light and realized that her husband was right. (Sau nhiều năm tranh cãi, cuối cùng cô ấy cũng hiểu ra vấn đề và nhận ra rằng chồng mình đúng).

7.4. See through someone: Nhận ra ý định thật sự của ai đó.

Ví dụ: I saw through his charm right away; he was just trying to get something from me. (Tôi đã nhận ra sự quyến rũ của anh ta ngay lập tức; anh ta chỉ đang cố gắng lấy cái gì đó từ tôi.)

7.5. See what I mean?: Bạn hiểu ý tôi chứ?

Ví dụ: She’s been acting really strange lately, see what I mean? (Cô ấy đã hành động rất kỳ lạ gần đây, bạn hiểu ý tôi chứ?)

7.6. See things: Nhìn thấy những điều không có thật, ảo tưởng.

Ví dụ: After staying up all night, he started seeing things and thought he saw a monster under his bed. (Sau khi thức trắng cả đêm, anh ấy bắt đầu nhìn thấy những thứ không có thật và nghĩ rằng mình nhìn thấy một con quái vật dưới giường).

7.7. See a doctor: Đi khám bác sĩ.

Ví dụ: I’ve been feeling unwell for a few days, so I think I should see a doctor. (Tôi đã cảm thấy không khỏe trong vài ngày, nên tôi nghĩ mình nên đi khám bác sĩ).


8. Bài tập 

Trong quá trình học tập và rèn luyện tiếng Anh, việc bắt gặp những từ vựng mới và khó hiểu là điều không thể tránh khỏi. Việc tra cứu từ điển để tìm hiểu nghĩa và xác định loại từ là vô cùng quan trọng để bạn có thể hiểu rõ bài học và sử dụng từ vựng mới một cách chính xác. Từ điển Mochi là từ điển tiếng Anh miễn phí với nhiều tính năng hữu ích, hỗ trợ bạn đắc lực trong quá trình ghi nhớ và phân biệt và sử dụng đúng các cấu trúc “see”.

Từ điển Mochi là kho từ điển phong phú với hơn 100,000 từ vựng và cụm từ, cung cấp định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau. Nhờ vậy, bạn có thể hiểu rõ hơn về ngữ cảnh, xác định được các loại của từ vựng mới một cách dễ dàng. Điểm đặc biệt của Từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang lại cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của bản thân một cách hiệu quả nhất.

từ điển mochi see

Hãy lựa chọn cấu trúc “See someone do something” hoặc “See someone doing something” phù hợp cho mỗi câu sau:

  1. I ______ the cat ______ a mouse. 
  2. I ______ the children ______ in the playground. 
  3. The teacher ______ the students ______ their homework. 
  4. The police ______ the thief ______ the shop. 
  5. I ______ my friend ______ a new car. 
  6. She ______ the man ______ a letter. 
  7. I ______ the birds ______ in the trees. 
  8. I ______ the girl ______ a book. 
  9. The manager ______ the employees ______ their work. 
  10. The artist ______ the model ______ a pose. 

Đáp án:

  1. I saw the cat catch a mouse.
  2. I saw the children playing in the playground.
  3. The teacher saw the students doing their homework.
  4. The police saw the thief leaving the shop.
  5. I saw my friend driving a new car.
  6. She saw the man writing a letter.
  7. I saw the birds flying in the trees.
  8. I saw the girl reading a book.
  9. The manager saw the employees doing their work.
  10. The artist saw the model striking a pose.

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về động từ “See” trong tiếng Anh, từ cấu trúc, cách sử dụng đến những thành ngữ phổ biến. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ này và tự tin sử dụng nó trong giao tiếp.