Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc Should: Lý thuyết chi tiết và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, Should là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, được dùng trong những tình huống đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, cấu trúc Should cũng có một số công thức và cách dùng khác nhau mà bạn cần lưu ý. Trong bài viết này, lý thuyết và bài tập thực hành xung quanh cấu trúc Should sẽ được MochiMochi cung cấp chi tiết giúp các bạn luyện tập áp dụng một cách thuần thục hơn.  

nắm chắc từ vựng banner

Nội dung trong bài:


Định nghĩa

Should là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, thể hiện nghĩa vụ hoặc kì vọng. Nó được dùng trong các tình huống mà người nói muốn thể hiện ý kiến cá nhân hoặc hướng dẫn người khác làm gì đó. 

định nghĩa should


Các công thức Should 

Cấu trúc should + bare infinitive

Cấu trúc “should + bare infinitive” (động từ nguyên mẫu không “to”) là một trong những cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, thể hiện nghĩa vụ hoặc kỳ vọng. Dưới đây là công thức của Should với 4 loại câu cơ bản: khẳng định, phủ định, nghi vấn và câu hỏi với từ để hỏi Wh-How:

Loại câuCông thức và ví dụ
Khẳng địnhSubject (chủ ngữ) + should + V (bare infinitive). 
Ví dụ:
You should study hard. (Bạn nên học chăm chỉ.)
Phủ địnhSubject + should not (shouldn’t) + V. 
Ví dụ: He shouldn’t eat so much junk food. (Anh ấy không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
Nghi vấnShould + subject + V? 
Ví dụ: Should we leave now? (Chúng ta nên rời đi bây giờ không?)
Wh – HowWh-How (Từ để hỏi) + should + S + V? 
Ví dụ: Why should we trust him? (Tại sao chúng ta nên tin anh ta?)

Ứng dụng: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng should hoặc shouldn’t và động từ trong ngoặc:

  1. You _______ (wake up) early to catch the morning bus to work.
  2. Tom has a fever. He _______ (stay) in bed and rest.
  3. _______ we _______ (tell) her about the surprise party?
  4. Students _______ (spend) too much time on social media during exam week.
  5. What _______ I _______ (wear) to the job interview tomorrow?
  6. My doctor says I _______ (exercise) at least 30 minutes every day.
  7. You _______ (waste) your money on unnecessary things.

Đáp án:

  1. should wake up
  2. should stay
  3. Should, tell
  4. shouldn’t spend
  5. should, wear
  6. should exercise
  7. shouldn’t waste

ghi nhớ 1000 từ vựng banner

Cấu trúc should + have + past participle

Cấu trúc “should + have + past participle” (quá khứ phân từ) được sử dụng để diễn tả một hành động mà đáng lẽ ra nên làm trong quá khứ nhưng đã không làm, hoặc một tình huống mong đợi trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Nói cách khác, đây là cách để thể hiện sự tiếc nuối hoặc phê phán về một sự việc đã xảy ra.

Loại câuCông thức và ví dụ
Khẳng địnhSubject + should + have + V3 (past participle) 
Ví dụ: I should have checked the email earlier. (Tôi lẽ ra nên kiểm tra email sớm hơn.) 
She should have told us about the meeting. (Cô ấy lẽ ra nên nói cho chúng tôi về cuộc họp.)
Phủ địnhSubject + should not (shouldn’t) + have + V3 (past participle) 
Ví dụ: You shouldn’t have parked your car here. (Bạn không nên đỗ xe ở đây.) 
They shouldn’t have trusted him so easily. (Họ không nên tin anh ta dễ dàng như vậy.) 
Nghi vấnShould + Subject + have + V3? 
Ví dụ:·  Should she have told the truth? (Cô ấy lẽ ra nên nói sự thật phải không?)
Should I have brought my umbrella? (Tôi lẽ ra nên mang ô phải không?) 
Wh – HowWh-How + should + Subject + V3? 
Ví dụ: How should they have prepared for the exam? (Họ lẽ ra nên chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?) 
What should I have done in that situation? (Tôi lẽ ra nên làm gì trong tình huống đó?) 

Ứng dụng: Viết lại các câu sau sử dụng should have hoặc shouldn’t have để thể hiện sự tiếc nuối về quá khứ:

  1. I didn’t bring a jacket and now I’m cold. (bring)
  2. She told everyone about the secret. That was wrong. (keep)
  3. We missed the train because we woke up late. (wake up)
  4. He drove home after drinking at the party. (take)
  5. They didn’t study hard enough for the test. (prepare)
  6. I feel sick because I ate too much. (eat)
  7. Why did you trust him with your money? (trust)

Đáp án:

  1. I should have brought a jacket.
  2. She shouldn’t have told everyone about the secret.
  3. We should have woken up earlier.
  4. He should have taken a taxi.
  5. They should have prepared better.
  6. I shouldn’t have eaten so much.
  7. Why should you have trusted him with your money?

Cấu trúc should + be + V-ing

Cấu trúc “should + be + V-ing” được sử dụng để diễn tả những hành động mà lẽ ra nên đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc nhận xét về những việc nên làm hoặc không nên làm vào lúc này.

Loại câuCông thức và ví dụ
Khẳng địnhSubject + should + be + V-ing. 
Ví dụ: You should be studying for your exams right now. (Bạn nên đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)
She should be working on the project at the moment. (Cô ấy nên đang làm việc dự án vào lúc này.) 
Phủ địnhSubject + should + not + be + V-ing. 
Ví dụ: He should not be watching TV so late at night. (Anh ấy không nên đang xem TV quá muộn vào ban đêm.)
They should not be arguing during the meeting. (Họ không nên đang tranh cãi trong cuộc họp.) 
Nghi vấnShould + subject + be + V-ing? 
Ví dụ: Should we be focusing on our main tasks instead of side projects? (Chúng ta có nên tập trung vào các nhiệm vụ chính thay vì các dự án phụ không?)
Should you be eating so much junk food? (Bạn có nên đang ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy không?) 
Wh – HowWh-How + should + subject + be + V-ing? 
Ví dụ: Why should she be talking to him right now? (Tại sao cô ấy nên đang nói chuyện với anh ấy ngay bây giờ?)
What should you be doing at this moment to improve your skills? (Bạn nên đang làm gì vào lúc này để cải thiện kỹ năng của mình?) 

Ứng dụng: Hoàn thành các câu sau để thể hiện những việc nên đang diễn ra vào lúc này, sử dụng should be + V-ing:

  1. John (prepare) for exam.
  2. They (finish) the project.
  3. She (go) to the gym.
  4. _______ the children _______ (do) their homework right now?
  5. Why _______ we _______ (wait) here instead of going inside?
  6. The team _______ (practice) for the upcoming match.

Đáp án:

  1. John should be preparing for his exam.
  2. They should be finishing the project.
  3. She should be going to the gym.
  4. Should the children be doing
  5. should we be waiting
  6. should be practicing

Cấu trúc Should là cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong đời sống hàng ngày. Với tần suất sử dụng rất nhiều trong văn viết và cả trong giao tiếp đòi hỏi người học phải nắm rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng. Lời khuyên tốt nhất là bạn nên trau dồi thật nhiều vốn từ để biết dùng đúng ngữ cảnh. MochiVocab là những lựa chọn vô cùng hợp lý cho những bạn muốn cải thiện từ vựng tiếng Anh của bản thân.

MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng ở nhiều trình độ và chủ đề khác nhau, bao gồm các lĩnh vực công việc như công sở, công nghệ thông tin và dịch vụ. Bạn sẽ học từ vựng thông qua các flashcard với thông tin bao gồm dịch nghĩa, phiên âm, cách phát âm, và câu ví dụ Anh – Việt. MochiVocab có tính năng “Thời điểm vàng” giúp nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng vào những thời điểm mà bạn sắp quên. Tính năng này dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài một cách hiệu quả mà không cần dành quá nhiều thời gian hàng ngày để học tập.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Cách dùng cấu trúc should

Cách dùng should để đưa ra lời khuyên

Sử dụng “should” để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất. Động từ tình thái should dùng kết hợp với động từ chính để đưa ra lời khuyên ai đó nên làm việc gì.

Ví dụ:

  • You should exercise regularly to stay healthy. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.)
  • You should take more breaks during work. (Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn trong thời gian làm việc.)

cách sử dụng should cách 1

Cách dùng should để chỉ nghĩa vụ

Một cách sử dụng khác của should là để chỉ ra nghĩa vụ, bổn phận hoặc sự đúng đắn khi làm việc gì. Cấu trúc should này thường dùng khi người nói có ý chỉ trích.

Ví dụ:

  • Students should complete their homework on time. (Học sinh phải hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn.)
  • Employees should wear a helmet when riding a bike. (Nhân viên nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

cách sử dụng should cách 2

Cách dùng should để chỉ sự mong đợi

Cấu trúc should trong một số trường hợp cũng dùng để chỉ khả năng một sự việc nào đó xảy ra (theo góc nhìn, sự mong đợi của người nói).

Ví dụ:

The package should arrive by Friday. (Gói hàng sẽ đến vào thứ Sáu.)
With the right treatment, the patient should recover fully. (Nếu được điều trị đúng cách, bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn.)

cách sử dụng should cách 3

Cách dùng should trong câu điều kiện

Câu điều kiện là câu diễn tả khả năng một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Động từ tình thái should khi dùng trong câu điều kiện sẽ nằm ở mệnh đề chính (thay cho will, would).

Ví dụ:

  • If it rains, we should take an umbrella. (Nếu trời mưa thì chúng ta nên mang theo ô.)
  • If I were you, I should tell him the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi nên nói sự thật với anh ấy.)

cách sử dụng should cách 4

Phân biệt cách dùng should, ought to và had better

ShouldOught toHad better
Ý nghĩaDiễn tả một lời khuyên chung, một lựa chọn tốt, hoặc một sự khuyên bảo dựa trên quan điểm cá nhân.Đưa ra giải pháp dựa trên sự thật khách quan, nhấn mạnh hơn should.Diễn tả một lời khuyên mạnh mẽ hơn, với ý nghĩa nếu không làm sẽ có hậu quả xấu.
Ví dụYou should exercise regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên.)
Employees should arrive on time. (Nhân viên nên đến đúng giờ.)
You ought to apologize to him. (Cậu nên xin lỗi anh ấy đi.)
He ought to be here by now. (Lẽ ra giờ này anh ấy phải ở đây.)
You had better study hard if you want to pass the exam. (Tốt hơn là bạn nên học chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
You had better not be late again. (Tốt nhất là bạn đừng đến muộn nữa.)

Kết luận

Cấu trúc Should là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, nêu ý nghĩa nên làm điều gì đó, hoặc chỉ sự mong đợi, …. Điều này rất hữu ích trong việc viết và giao tiếp, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS và TOEIC. Nắm vững cấu trúc này giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy để MochiVocab và Mochi Listening đồng hành cùng bạn!