Trong tiếng Anh, “think” là một động từ vô cùng phổ biến và đa nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt suy nghĩ, quan điểm và ý kiến. Từ “think” không chỉ đơn thuần là hành động suy nghĩ mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như dự đoán, đánh giá và đưa ra ý kiến. Hiểu rõ cách sử dụng “think” và các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và mạch lạc hơn trong cả văn nói và văn viết. Qua bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về “think”, từ định nghĩa, các cấu trúc liên quan đến ví dụ thực tiễn, giúp bạn nắm vững và sử dụng từ này một cách hiệu quả.
Định nghĩa
Think là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sử dụng tâm trí để xem xét, suy ngẫm hoặc đưa ra quan điểm, ý tưởng về một điều gì đó. Nó cũng có thể chỉ việc tin tưởng hoặc có ý kiến về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- I think we should leave early to avoid traffic. (Tôi nghĩ chúng ta nên rời đi sớm để tránh kẹt xe.)
- Do you think it will be sunny tomorrow? (Bạn có nghĩ rằng ngày mai trời sẽ nắng không?)
Các cách dùng theo các ngữ cảnh
Công thức chi tiết của cấu trúc think
Cấu trúc “think” đi trước 2 giới từ “about” hoặc “of”
S + think + about/of + V-ing/N + …
Ví dụ:
- She thinks about moving to a new city. (Cô ấy đang suy nghĩ về việc chuyển đến một thành phố mới.)
- They are thinking of starting a new business. (Họ đang suy nghĩ về việc bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
Cấu trúc “think” đi sau bởi mệnh đề “that”
S + think + (that) + S + V + …
Ví dụ:
- I think (that) she will arrive on time. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ đến đúng giờ.)
- They think (that) the meeting should be postponed. (Họ nghĩ rằng cuộc họp nên được hoãn lại.)
Cấu trúc của “think” ở Thì hiện tại đơn
Cấu trúc “think” ở thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả suy nghĩ, ý kiến hoặc niềm tin hiện tại của một người về một sự việc, hành động hoặc tình huống nào đó.
Câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + think(s) + (that )+ clause | She thinks (that) he is very talented. (Cô ấy nghĩ rằng anh ấy rất tài năng.) |
Phủ định | S + don’t / doesn’t + think + (that) + clause | I do not think (that) they will come to the party. (Tôi không nghĩ rằng họ sẽ đến bữa tiệc.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + think + (that) + clause | Do you think (that) it will rain tomorrow? (Bạn có nghĩ rằng ngày mai trời sẽ mưa không?) |
Cấu trúc “think” ở Thì hiện tại tiếp diễn
Câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + thinking + (about/of) + V-ing/N + … | She is thinking about moving to a new city. (Cô ấy đang suy nghĩ về việc chuyển đến một thành phố mới.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + thinking + (about/of) + V-ing/N + … | I am not thinking of buying a new car. (Tôi không đang suy nghĩ về việc mua một chiếc xe mới.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + thinking + (about/of) + V-ing/N + …? | Are you thinking of changing your job? (Bạn có đang suy nghĩ về việc thay đổi công việc không?) |
Cách dùng của cấu trúc “think” theo các ngữ cảnh
Ngữ cảnh | Cách dùng chi tiết | Ví dụ |
---|---|---|
Dùng khi người nói có quan điểm, đề xuất, ý kiến muốn trình bày | – Trong trường hợp này sẽ thường thêm “should” vào trước động từ chính của mệnh đề để câu nói thêm phần lịch sự và tôn trọng ý kiến đối phương. – Tránh dùng “think” ở thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ cảnh này. | I think we should invest more in renewable energy. (Tôi nghĩ rằng chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.) |
Lên kế hoạch hoặc quyết định việc gì đó | – Thường được theo sau bởi 2 giới từ “about” hoặc “of”. – Trong ngữ cảnh này, cấu trúc Think được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn. | We’re thinking of going on a trip to Japan next summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè tới.) |
Mang ý nghĩa “nhớ được”, “nhớ ra” | Thường đi kèm với giới từ “of” hoặc mệnh đề “that” | I can’t think of his name right now, but I’ll remember it soon. (Tôi không thể nhớ ra tên anh ấy ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ nhớ ra sớm thôi.) |
Cân nhắc, xem xét làm gì | Thường đi kèm với giới từ “about” | She is thinking about changing her job for better opportunities. (Cô ấy đang cân nhắc việc thay đổi công việc để có cơ hội tốt hơn.) |
Giao tiếp trong ngữ cảnh lịch sự | Thường được dùng ở cuối câu | She’s going to love the surprise, I think. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ rất thích sự bất ngờ này.) |
Không chắc chắn về việc nào đó | Trong ngữ cảnh này, cấu trúc Think thường được thêm “not” vào trước thay vì ở mệnh đề “that”để tăng sự lịch sự, mềm mỏng cho câu nói. | I don’t think we should go to that restaurant. (Tôi không nghĩ rằng chúng ta nên đến nhà hàng đó.) |
Các giới từ đi với “think”
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Think of/about | Nghĩ, cân nhắc điều gì | I often think about our childhood memories. (Tôi thường nghĩ về những kỷ niệm thời thơ ấu của chúng ta.) |
Think ahead to | Nghĩ, có kế hoạch dự phòng cho điều gì trong tương lai | We need to think ahead to next year’s budget and start planning now. (Chúng ta cần nghĩ trước đến ngân sách của năm sau và bắt đầu lập kế hoạch ngay từ bây giờ.) |
Think something out | Nghĩ ra, hiểu thông suốt | Before making a decision, you should think it out carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên suy nghĩ kỹ lưỡng.) |
Think over | Nghĩ đi nghĩ lại điều gì | I need some time to think over your proposal before giving an answer. (Tôi cần thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn trước khi đưa ra câu trả lời.) |
Think up | Nảy ra ý tưởng trong đầu | She managed to think up an excuse for being late. (Cô ấy đã nghĩ ra được một cái cớ để giải thích việc đến muộn.) |
Lưu ý:
Từ bảng trên, có thể thấy rằng, “think” có rất nhiều sự kết hợp với những từ vựng khác nhau, mỗi một sự kết hợp lại mang lại một sắc thái khác nhau về ngữ nghĩa, bối cảnh.
Điều này dẫn đến việc người học không thể nhớ hết được các ý nghĩa và dễ dẫn đến việc bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc với nhau. Để giải quyết được vấn đề này, từ điển Mochi sẽ là một người bạn tuyệt vời khi đồng hành cùng người học. Với từ điển Mochi, một trong những điểm mạnh của từ điển Anh-Việt MochiMochi là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm. Đặc biệt, tính năng kết nối với hệ thống học từ vựng tiếng Anh của MochiMochi- MochiVocab giúp người học tra cứu và ôn tập dễ dàng vào Thời điểm vàng.
Học cấu trúc “think” hiệu quả với MochiVocab
Để có thể luyện tập và sử dụng được một cách thuần thục “think”, chúng ta cần phải có thói quen sử dụng chúng thường xuyên. Tuy nhiên, phần lớn người học vẫn còn gặp nhiều vấn đề liên quan đến vốn từ khi họ muốn đưa ra ý kiến, quan điểm. Có rất nhiều phương pháp để học từ vựng. Và để ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng hiệu quả, bạn cần lặp lại từng từ vựng nhiều lần để củng cố vào trí nhớ dài hạn và hình thành phản xạ. Phương pháp Spaced Repetition là một cách hiệu quả để ôn tập từ vựng, thay vì học nhồi một lượng lớn từ rồi không ôn lại. Bạn nên chia nhỏ số lượng từ cần học và ôn tập lại từng từ thường xuyên, tập trung vào những từ chưa ghi nhớ được. Để thực hiện các thao tác này một cách thuận tiện, bạn có thể sử dụng app MochiVocab.
MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, giúp bạn quản lý từ vựng, tần suất học, và nhắc nhở ôn tập vào “thời điểm vàng” – lúc bạn sắp quên từ vựng. Các từ vựng đã được tổng hợp sẵn theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng học và ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Bạn chỉ cần dành một chút thời gian mỗi ngày để học từ vựng, MochiVocab sẽ giúp bạn tích luỹ được tới 1000 từ vựng một cách hiệu quả chỉ trong 1 tháng.
Bài tập vận dụng
1. I often ______ my future plans when I am alone.
A. think about
B. think ahead to
C. think up
D. think over
2. We need to ______ the presentation before Friday.
A. think out
B. think about
C. think over
D. think up
3. She managed to ______ a solution to the problem.
A. think about
B. think of
C. think up
D. think out
4. I will ______ your offer and get back to you.
A. think over
B. think up
C. think of
D. think about
5. Let’s ______ what we need to do for the project next month.
A. think of
B. think ahead to
C. think about
D. think over
6.It’s important to ______ all the details before making a decision.
A. think about
B. think ahead to
C. think out
D. think up
7. She always ______ her friends when she is traveling.
A. thinks up
B. thinks of
C. thinks out
D. thinks ahead to
8. We should ______ the consequences of our actions.
A. think up
B. think out
C. think ahead to
D. think about
9.They need to ______ the strategy for the next year.
A. think ahead to
B. think out
C. think over
D. think of
10. Before presenting, he always ______ his speech thoroughly.
A. thinks over
B. thinks ahead to
C. thinks up
D. thinks out
Đáp án
1. A | 2. D | 3. C | 4. A | 5. B |
6. C | 7. B | 8.D | 9. A | 10. D |
Kết luận
Cấu trúc “think” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng linh hoạt. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng từ “think” một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp. Hãy thực hành sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình cùng với MochiVocab và từ điển Mochi nhé!