Ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Until

“Until” là một trong những từ nối phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả mốc thời gian mà một hành động hoặc sự kiện kéo dài. Bài viết dưới đây của MochiMochi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “until”, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.

I. Until là gì?

1. Định nghĩa

“Until” có nghĩa là “cho đến khi”. Nó được sử dụng để chỉ thời điểm mà một hành động, trạng thái hoặc sự kiện kéo dài cho đến thời điểm đó và kết thúc ngay sau đó.

2. Loại từ

cấu trúc until

Trong tiếng Anh, “until” là một liên từ (conjunction) và cũng có thể được sử dụng như một giới từ (preposition).

  • “Until” là liên từ

Khi “until” được sử dụng như một liên từ, nó nối hai mệnh đề lại với nhau, chỉ ra rằng hành động trong mệnh đề chính diễn ra cho đến thời điểm hành động trong mệnh đề phụ xảy ra.

Ví dụ:

  • We will wait here until the rain stops. (Chúng tôi sẽ chờ ở đây cho đến khi mưa tạnh.)
  • She didn’t go to bed until she finished her homework. (Cô ấy không đi ngủ cho đến khi hoàn thành bài tập về nhà.)
  • “Until” là giới từ

Khi “until” được sử dụng như một giới từ, nó chỉ ra thời gian mà một hành động hoặc trạng thái kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • The store is open until 9 PM. (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối.)
  • He worked until midnight. (Anh ấy làm việc đến nửa đêm.)


II. Cách dùng

1. Until + Thời gian cụ thể

Sử dụng “until” để chỉ ra một thời gian cụ thể mà một hành động diễn ra cho đến thời điểm đó.

Ví dụ: The store is open until 9 PM. (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối.)

2. Until + Mệnh đề

Sử dụng “until” để chỉ ra hành động hoặc sự kiện tiếp diễn cho đến khi một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ: We will wait until he arrives. (Chúng tôi sẽ chờ đến khi anh ấy đến.)

3. Các biến thể của “Until”

  • Till: Là một dạng viết tắt của “until”, thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng.

Ví dụ: I will wait till you come back. (Tôi sẽ chờ đến khi bạn quay lại.)

  • Not… until: Được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm mà một hành động không xảy ra cho đến khi một hành động khác xảy ra.

Ví dụ: She didn’t leave until the meeting was over. (Cô ấy không rời đi cho đến khi cuộc họp kết thúc.)

4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng “Until”

Sử dụng “until” với thì không phù hợp:

  • Sai: I will stay here until you will come back.
  • Đúng: I will stay here until you come back.

Nhầm lẫn giữa “until” và “by”:

“By” chỉ thời điểm kết thúc của một hành động trước hoặc vào một thời gian nhất định, còn “until” chỉ thời gian kéo dài đến một thời điểm nhất định.

Ví dụ:

  • By: Please submit the report by Friday. (Hãy nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
  • Until: We will be here until Friday. (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến thứ Sáu.)


III. So sánh Until và Till

UntilTill
Định nghĩaChỉ thời điểm một hành động hoặc sự kiện kéo dài cho đến thời điểm đóDạng rút gọn và không trang trọng của “until”
Cách sử dụngSử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong các tình huống trang trọng và không trang trọngChủ yếu sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng
Ví dụ– I will wait here until you come back. – I’ll stay here till you return. 
Vị trí trong câuĐầu hoặc giữa câu: – Until the rain stops, we will stay inside. – We will stay inside until the rain stops.Đầu hoặc giữa câu: – Till the rain stops, we will stay inside. – We will stay inside till the rain stops.
Độ phổ biếnPhổ biến hơn, có thể sử dụng trong mọi tình huốngÍt phổ biến hơn, thiên về văn phong không trang trọng
Hình thức viết tắt“Til” (ít được sử dụng)Không phải viết tắt của “until”, mà là dạng từ độc lập


IV. Luyện nghe tiếng Anh cùng Mochi Listening

Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

Bước 1: Nghe bắt âm

Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Bước 2: Nghe vận dụng

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.

Sau đó, Mochi Listening cung cấp bản lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và đánh dấu các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening


V. Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống với “until”, “till”, hoặc “by”

  1. We won’t start dinner ______ you arrive.
  2. The meeting will continue ______ 5 PM.
  3. She waited ______ the last guest had left.
  4. He promised to finish the project ______ the end of the week.
  5. The store is open ______ 10 PM every day.

Đáp án:

  1. We won’t start dinner until you arrive.
  2. The meeting will continue until 5 PM.
  3. She waited until the last guest had left.
  4. He promised to finish the project by the end of the week.
  5. The store is open until 10 PM every day.

Bài 2: Chọn từ đúng trong ngoặc

  1. They didn’t leave (until/till) the movie ended.
  2. I will finish the report (by/until) Friday evening.
  3. We waited (until/by) she arrived before starting the meeting.
  4. You have (until/by) midnight to submit your assignment.
  5. The shop is closed (till/until) 8 AM tomorrow.

Đáp án:

  1. They didn’t leave until the movie ended.
  2. I will finish the report by Friday evening.
  3. We waited until she arrived before starting the meeting.
  4. You have until midnight to submit your assignment.
  5. The shop is closed until 8 AM tomorrow.

Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. We can’t leave by it stops raining.
  2. He didn’t go home till he finished all his work.
  3. She won’t talk to him until he apologizes.
  4. They worked until to late at night.
  5. You should submit the form till Friday.

Đáp án:

  1. We can’t leave until it stops raining.
  2. He didn’t go home until he finished all his work.
  3. She won’t talk to him until he apologizes. (Không có lỗi)
  4. They worked until late at night. (Bỏ “to”)
  5. You should submit the form by Friday

Bài 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “not… until”

  1. We will not know the results until next week.
    • We won’t know the results ______ next week.
  2. She didn’t sleep until she finished the book.
    • She didn’t sleep ______ she finished the book.
  3. They won’t start the meeting until everyone arrives.
    • They won’t start the meeting ______ everyone arrives.
  4. He didn’t realize his mistake until it was too late.
    • He didn’t realize his mistake ______ it was too late.
  5. I won’t call you until I get there.
    • I won’t call you ______ I get there.

Đáp án:

  1. We won’t know the results until next week.
  2. She didn’t sleep until she finished the book.
  3. They won’t start the meeting until everyone arrives.
  4. He didn’t realize his mistake until it was too late.
  5. I won’t call you until I get there.

Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc “until” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng “until” và giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo hơn trong việc sử dụng từ nối quan trọng này.