Cấu trúc While là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hai hành động, sự việc xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp nhau. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chính xác hơn. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc này dưới bài viết dưới đây của MochiMochi nhé!
Nội dung trong bài:
- Khái niệm While
- Công thức của While
- Cách dùng cấu trúc While
- Các cụm từ đặc biệt chứa While
- So sánh While và When
- Bài tập vận dụng
Khái niệm While
Từ “While” /waɪl/ thường được sử dụng như một liên từ hoặc danh từ. Nó mang các nghĩa phổ biến như “trong khi,” “mặc dù,” hoặc “một khoảng thời gian ngắn.”
Ví dụ:
She was reading a book while I was cooking. (Cô ấy đang đọc sách trong khi tôi đang nấu ăn.)
While it was raining, we decided to stay indoors. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
It’s been a while since we last met. (Đã một thời gian kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.)
Công thức của While
- Khi while đứng đầu câu:
While + S + V (thì tiếp diễn), S + V
Ví dụ:
While I was cooking dinner, my brother was watching TV. (Trong lúc tôi nấu cơm, anh trai tôi đang xem tivi.)
While the sun was shining, the birds were singing. (Trong khi mặt trời đang chiếu sáng, những chú chim hót líu lo.)
- Khi while đứng giữa câu:
S + V (chính) while S + V (Phụ)
Ví dụ:
I was cooking dinner while my brother was watching TV. (Tôi đang nấu cơm trong khi anh trai tôi đang xem tivi.)
She was listening to music while she was doing her homework. (Cô ấy đang nghe nhạc trong khi làm bài tập về nhà.)
Để tăng khả năng ghi nhớ kiến thức và nhớ bài lâu hơn, bạn nên thường xuyên ôn tập cách đặt câu với While. Bạn có thể kết hợp học theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thay vì ôn tập tất cả cùng một lúc, bạn sẽ học và ôn lại vào những khoảng thời gian khác nhau, từ đó tạo ra các liên kết mạnh mẽ hơn trong bộ nhớ. Tuy nhiên, nếu học theo cách truyền thống thì sẽ tốn thời gian và khó tính chính xác thời gian ôn tập. Vì thế, bạn nên tìm học những công cụ ứng dụng nguyên lý hoạt động của spaced repetition như MochiVocab.
Dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab giúp bạn thiết lập thời gian học và ôn tập hợp lý qua thông báo “Thời điểm vàng”, từ đó củng cố trí nhớ lâu dài hơn. Các từ vựng đã học được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Qua đó MochiVocab sẽ sắp xếp tần suất ôn tập hợp lý để đảm bảo bạn thành thạo các từ vựng khó nhớ.
Cách dùng cấu trúc While
Cấu trúc While được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả hai hành động, sự việc xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp nhau.
- Nhấn mạnh sự tương phản giữa hai hành động, sự việc.
- Diễn tả lý do cho một hành động nào đó.
- Diễn tả điều kiện cho một hành động nào đó.
Ví dụ:
While the sun was shining, the birds were singing. (Trong khi mặt trời đang chiếu sáng, những chú chim hót líu lo.) (Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời)
While I was studying, my phone rang. (Trong lúc tôi đang học, điện thoại của tôi reo.) (Nhấn mạnh sự tương phản)
While it was raining, we decided to stay home. (Vì trời mưa, chúng tôi quyết định ở nhà.) (Diễn tả lý do)
You can go to the movies while I am cooking dinner. (Bạn có thể đi xem phim trong lúc tôi nấu cơm tối.) (Diễn tả điều kiện)
Lưu ý khi dùng cấu trúc While
- Cấu trúc While có thể được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hai hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và liên tiếp nhau.
Ví dụ: While I was walking home from school, it started to rain. (Trong lúc tôi đang đi bộ về nhà từ trường, trời bắt đầu mưa.)
- Khi “While” đứng giữa câu, hai mệnh đề cần được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy (,)
- Vị trí “While” không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Việc lựa chọn vị trí nào phụ thuộc vào phong cách và nhấn mạnh của người viết hoặc người nói.
Các cụm từ đặc biệt chứa While
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Quite a while | Một khoảng thời gian khá lâu | It’s been quite a while since I last saw her. |
While away | Dành thời gian thư giãn hoặc làm gì đó thú vị | They whiled away the afternoon playing board games. |
Worth one’s while | Đáng thời gian hoặc công sức để làm điều gì đó | It’s worth your while to attend this workshop; you’ll learn a lot. |
All the while | Suốt khoảng thời gian | She was smiling, but all the while she was hiding her sadness. |
So sánh While và When
Trong tiếng Anh, “while” và “when” là hai liên từ thường được sử dụng để chỉ thời gian, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng trong cách sử dụng và ý nghĩa. Dưới đây là sự so sánh giữa hai từ này:
Cấu trúc While
Nghĩa chính: “While” thường được dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động đang diễn ra trong suốt một khoảng thời gian.
Ví dụ: “I was reading a book while she was cooking dinner.” (Tôi đang đọc sách trong khi cô ấy đang nấu bữa tối.)
Dùng với thì tiếp diễn: “While” thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp diễn để chỉ các hành động đang xảy ra.
Ví dụ: “While I was studying, the phone rang.” (Trong khi tôi đang học, điện thoại reo.)
So sánh và đối lập: Đôi khi “while” được sử dụng để so sánh hoặc đối lập hai tình huống.
Ví dụ: “While some people like chocolate, others prefer vanilla.” (Trong khi một số người thích sô-cô-la, những người khác lại thích vani.)
Cấu trúc When
Nghĩa chính: “When” thường được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể khi một hành động xảy ra, hoặc để nói về một tình huống đã xảy ra.
Ví dụ: “I was sleeping when the alarm went off.” (Tôi đang ngủ khi chuông báo thức kêu.)
Dùng với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn: “When” có thể được sử dụng với cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Khi nó được dùng với quá khứ tiếp diễn, nó thường ám chỉ rằng một hành động khác đã cắt ngang hành động đang diễn ra.
Ví dụ: “When I arrived, they were having dinner.” (Khi tôi đến, họ đang ăn tối.)
Thói quen hoặc sự kiện trong tương lai: “When” cũng có thể được dùng để chỉ thói quen hoặc sự kiện trong tương lai.
Ví dụ: “Call me when you get home.” (Gọi cho tôi khi bạn về đến nhà.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng “while” và động từ trong ngoặc ở thì thích hợp:
- (read) _________ the book, I found some interesting facts.
- My mom (cook) ________ dinner, and my dad (watch) ________ TV.
- (walk) __________ in the park, I saw an old friend.
- They (study) __________ for the exam, the lights went out.
- (talk) __________ to her on the phone, he heard a strange noise.
Đáp Án
- While reading the book, I found some interesting facts.
- My mom was cooking dinner, and my dad was watching TV.
- While walking in the park, I saw an old friend.
- While they were studying for the exam, the lights went out.
- While talking to her on the phone, he heard a strange noise.
Bài tập 2: Chọn từ đúng (while hoặc when) để hoàn thành các câu sau:
- I was doing my homework __________ the phone rang.
- She was singing __________ I entered the room.
- __________ the teacher was explaining the lesson, some students were talking.
- __________ I was walking to the store, it started to rain.
- He called me __________ I was watching a movie.
Đáp Án
- I was doing my homework when the phone rang.
- She was singing when I entered the room.
- While the teacher was explaining the lesson, some students were talking.
- While I was walking to the store, it started to rain.
- He called me while I was watching a movie.
Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “while”:
- She was cooking. He was reading the newspaper.
- I was watching TV. My brother was playing video games.
- The children were playing outside. It started to rain.
- We were having dinner. The doorbell rang.
- They were discussing the project. The manager walked in.
Đáp Án
- While she was cooking, he was reading the newspaper.
- While I was watching TV, my brother was playing video games.
- While the children were playing outside, it started to rain.
- While we were having dinner, the doorbell rang.
- While they were discussing the project, the manager walked in.