Chức danh trong công ty là một vị trí, bổn phận được công nhận trong một tổ chức hợp pháp như doanh nghiệp hay công ty. Với người đi làm, đặc biệt là trong các môi trường quốc tế, việc nắm được các chức danh trong tiếng Anh là cần thiết. Cùng MochiMochi “bỏ túi” 50+ từ vựng các chức danh tiếng Anh nhé!
I. Các loại hình công ty bằng tiếng Anh
Trước khi đến với phần từ vựng về chức danh tiếng Anh trong công ty, hãy cùng MochiMochi điểm qua một số loại hình công ty phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh hiện nay.
Loại hình | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty (nói chung) |
Corporation/Consortium | /kɔrpəˈreɪʃn/ /kənˈsɔːrsiəm/ | Tập đoàn |
Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Cong ty tư nhân |
Limited liability company | /ˈlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/ | Công ty TNHH |
Joint stock company | /dʒɔɪnt ˈstɒk ˈkʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
Headquarters | /ˈhedˌkwɔːtərz/ | Trụ sở chính |
Partnership company | /ˈpɑːtnəʃɪp ˈkʌmpəni/ | Công ty hợp doanh |
Private enterprise | /ˈpraɪvət ˈentəpraɪz/ | Doanh nghiệp tư nhân |
State-owned enterprise | /ˈsteɪt ˈoʊnd ˈentəpraɪz/ | Doanh nghiệp nhà nước |
Branch office | /ˈbrɑːntʃ ˈɒfɪs/ | Chi nhánh công ty |
Regional office | /ˈriːdʒənəl ˈɒfɪs/ | Văn phòng địa phương |
Representative office | /reprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ | Văn phòng đại diện |
SME (Small and Medium-sized Enterprise) | /smɔːl ænd ˈmiːdiəm saɪzd ˈɛntərpraɪz/ | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
MNC (Multinational company) | /mʌltɪˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/ | Công ty đa quốc gia |
II. Chủ đề từ vựng chức danh tiếng Anh trong công ty
Các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh đang được sử dụng ngày càng phổ biến. Với từng chức danh, người phụ trách sẽ có những nhiệm vụ, bổn phận khác nhau. Có thể kể tên một số nhóm từ sau:
1. Từ vựng chức danh tiếng Anh trong công ty
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
BODs (Board of director) | /bɔːd əv daɪˈrek.təz/ | Hội đồng quản trị | The BODs will meet next week to discuss the company’s future plans. (Hội đồng quản trị sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về kế hoạch tương lai của công ty.) |
President | /’prezidənt/ | Chủ tịch | The president of the bank made the final decision on approving loans for small businesses. (Chủ tịch ngân hàng đưa ra quyết định cuối cùng về việc phê duyệt các khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Chairman | /’tʃeəmən/ | Chủ tịch | The chairman of the company announced a new merger. (Chủ tịch công ty đã công bố một vụ sáp nhập mới.) |
Vice president | /vaɪs daɪˈrek.tər/ | Phó chủ tịch | She was promoted to vice president after five years with the company. (Cô ấy đã được thăng chức lên phó chủ tịch sau năm năm làm việc tại công ty.) |
Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc | As a director, she is responsible for managing the company’s finances and ensuring profitability. (Với tư cách là một giám đốc, cô ấy chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty và đảm bảo lợi nhuận.) |
Deputy | /ˈdep.jə.ti/ | Phó giám đốc | The deputy director will be in charge of the meeting. (Phó giám đốc sẽ phụ trách cuộc họp.) |
Vice director | /vaɪs daɪˈrek.tər/ | Phó giám đốc | The vice director is responsible for the daily operations of the department. (Phó giám đốc chịu trách nhiệm hoạt động hàng ngày của bộ phận.) |
Chief executive officer (CEO) | /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jʊ.tɪv ˈɒf.ɪ.sər/ | Giám đốc điều hành | The CEO of the company is responsible for making major decisions and leading the organization. (Tổng giám đốc chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định lớn và dẫn dắt tổ chức.) |
Chief finance officer (CFO) | /ˌtʃiːf ˈfaɪnæns ˈɒf.ɪ.sər/ | Giám đốc tài chính | The CFO is responsible for overseeing the company’s financial operations and making strategic financial decisions. (Giám đốc tài chính có trách nhiệm giám sát hoạt động tài chính của công ty và đưa ra các quyết định chiến lược về tài chính.) |
Chief marketing officer (CMO) | /ˌtʃiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒf.ɪ.sər/ | Giám đốc marketing | The CMO is responsible for overseeing all marketing activities for the company. (Giám đốc Marketing chịu trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động marketing của công ty.) |
Chief information officer (CIO) | /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ | Giám đốc thông tin | The CIO oversees the company’s IT infrastructure and strategy. (Giám đốc công nghệ thông tin giám sát cơ sở hạ tầng và chiến lược CNTT của công ty.) |
Chief operating officer (COO) | /tʃiːf ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌɒf.ɪ.sər/ | Trưởng phòng hoạt động | The COO is responsible for the day-to-day operations of the company. (Trưởng phòng hoạt động chịu trách nhiệm hoạt động hằng ngày của công ty.) |
Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊl.dər/ | Cổ đông | The shareholders voted on the new company policy. (Các cổ đông đã bỏ phiếu về chính sách mới của công ty.) |
Founder | /ˈfaʊn.dər/ | Nhà sáng lập | The founder of the company is a well-known entrepreneur. (Người sáng lập công ty là một doanh nhân nổi tiếng.) |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý | The manager of the store ensures that all operations run smoothly and efficiently. (Người quản lý cửa hàng đảm bảo tất cả các hoạt động diễn ra trơn tru và hiệu quả.) |
Department manager | /dɪˈpɑːt.mənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng | The department manager is responsible for the performance of their team. (Trưởng phòng chịu trách nhiệm hiệu suất của cả đội.) |
Section manager | /ˈsek.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng bộ phận | The section manager oversees the work of their team members. (Trưởng nhóm giám sát công việc của các thành viên trong bộ phận.) |
Team leader | /ti:m ’li:də/ | Trưởng nhóm | The team leader is responsible for coordinating the work of their team. (Trưởng nhóm chịu trách nhiệm phối hợp công việc của nhóm.) |
Assistant | /ə’sistənt/ | Trợ lý | The assistant helps the manager with their daily tasks. (Trợ lý giúp quản lý thực hiện các công việc hằng ngày.) |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát | The supervisor oversees the employees’ work and ensures they follow company policies and procedures. (Người giám sát quản lý công việc của nhân viên và đảm bảo họ tuân thủ các chính sách và thủ tục của công ty.) |
Staff | /stɑːf/ | Cán bộ, nhân viên | The staff at the hospital work together to provide the best care for their patients. (Nhân viên tại bệnh viện cùng nhau làm việc để chăm sóc các bệnh nhân một cách tốt nhất.) |
Officer | /’ɔfisə/ | Cán bộ, nhân viên | The officer is responsible for processing customer orders. (Nhân viên chịu trách nhiệm xử lý đơn đặt hàng của khách hàng.) |
Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Nhân viên tập sự/Thực tập sinh | The company hired a trainee to assist the senior graphic designer in creating marketing materials. (Công ty đã tuyển một người thực tập để hỗ trợ nhà thiết kế đồ họa cấp cao trong việc tạo ra các tài liệu tiếp thị.) |
Intern | /ˌtreɪˈniː/ | Thực tập sinh | The company needs to hire some interns. (Công ty cần tuyển một vài thực tập sinh.) |
Employer | /im’plɔiə/ | Nhà tuyển dụng, chủ sử dụng lao động (Người hoặc công ty trả lương cho người khác để họ làm việc cho mình) | The employer offers competitive salaries and benefits to attract and retain top talent. (Nhà tuyển dụng đề xuất mức lương và các phúc lợi cạnh tranh để thu hút và giữ chân nhân tài.) |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên (Người được trả lương để làm việc cho người khác) | The company hired a new employee to handle customer inquiries. (Công ty đã thuê một nhân viên mới để xử lý các yêu cầu của khách hàng.) |
Expert | /ˈekspɜːt/ | Chuyên gia | The expert provided valuable insights into the project. (Vị chuyên gia đã cung cấp những góc nhìn quý giá cho dự án.) |
Collaborator | /kəˈlæbəreɪtə(r)/ | Cộng tác viên | The collaborator worked closely with the team to complete the project. (Cộng tác viên đã làm việc chặt chẽ với nhóm để hoàn thành dự án.) |
Boss | /bɒs/ | Sếp | The boss is responsible for the overall management of the company. (Sếp chịu trách nhiệm quản lý tổng thể của công ty.) |
Apprentice | /əˈpren.tɪs/ | Người học việc | The apprentice is learning the skills of a skilled worker. (Người học việc đang học kỹ năng của một công nhân lành nghề.) |
Receptionist | /ri’sepʃənist/ | Nhân viên lễ tân | The receptionist greets visitors and answers phone calls. (Nhân viên lễ tân chào đón khách và trả lời điện thoại.) |
Secretary | /’sekrətri/ | Thư ký | The secretary provides administrative support to the manager. (Thư ký cung cấp hỗ trợ hành chính cho quản lý.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
Phòng ban trong tiếng Anh là department. Khi đi kèm với hoạt động chính của phòng ban theo cấu trúc Hoạt động chính + department sẽ tạo thành tên gọi cho các phòng ban.
Một công ty cơ bản sẽ bao gồm ít nhất một trong những phòng ban sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sales department | /seɪlz dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng kinh doanh | The sales department is responsible for generating revenue for the company. (Phòng kinh doanh chịu trách nhiệm tạo ra doanh thu cho công ty.) |
Accounting department | /əˈkaʊn.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng kế toán | The accounting department handles the company’s financial records and transactions. (Phòng kế toán xử lý các hồ sơ và giao dịch tài chính của công ty.) |
Financial department | /ˈfaɪ.næns dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng tài chính | The financial department oversees the company’s overall financial health and strategy. (Phòng tài chính giám sát sức khỏe tài chính tổng thể và chiến lược của công ty.) |
Human resources department | /hjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng nhân sự | The human resources department manages employee relations, recruitment, and training. (Phòng nhân sự quản lý quan hệ nhân viên, tuyển dụng và đào tạo.) |
Administration department | /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng hành chính | The administration department handles general office tasks and administrative support. (Phòng hành chính xử lý các công việc văn phòng chung và hỗ trợ hành chính.) |
Research and Development department | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvel.əp.mənt dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển | The research and development department focuses on creating new products or improving existing ones. (Phòng nghiên cứu và phát triển tập trung vào việc tạo ra sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có.) |
Purchasing department | /ˈpɜːtʃəsɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng thu mua | The purchasing department procures goods and services for the company.(Phòng thu mua làm công việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ cho công ty.) |
Shipping department | /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng vận chuyển | The shipping department handles the logistics of sending and receiving goods. (Phòng vận chuyển xử lý hậu cần gửi và nhận hàng hóa.) |
IT department | /aɪ ˈtiː dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng công nghệ thông tin | The IT department manages the company’s computer systems and networks. (Phòng công nghệ thông tin quản lý hệ thống máy tính và mạng của công ty.) |
Operation department | /ɒpəˈreɪʃn dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng vận hành | The operations department oversees the day-to-day activities of the company. (Phòng vận hành giám sát các hoạt động hằng ngày của công ty.) |
Marketing department | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng marketing | The marketing department promotes the company’s products or services to customers. (Phòng marketing quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đến khách hàng.) |
3. Từ vựng chức danh trưởng phòng ban tiếng Anh trong công ty
Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Sales manager | /seɪlz ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng kinh doanh | The sales manager is responsible for overseeing the sales team and achieving sales targets. (Trưởng phòng kinh doanh chịu trách nhiệm giám sát đội ngũ bán hàng và đạt được mục tiêu doanh số.) |
Accounting manager | /əˈkaʊn.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng kế toán | The accounting manager ensures the accuracy of financial records and prepares financial reports. (Trưởng phòng kế toán đảm bảo tính chính xác của hồ sơ tài chính và chuẩn bị báo cáo tài chính.) |
Finance manager | /ˈfaɪ.næns ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng tài chính | The finance manager is responsible for managing the company’s financial resources and making investment decisions. (Trưởng phòng tài chính chịu trách nhiệm quản lý nguồn tài chính của công ty và đưa ra các quyết định đầu tư.) |
Personnel manager | /ˌpɜː.sənˈel ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng nhân sự | The personnel manager handles recruitment, training. (Trưởng phòng nhân sự làm tuyển dụng, đào tạo.) |
Product manager | /ˈprɒd.ʌkt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng sản xuất | The product manager oversees the development, launch, and marketing of new products. (Trưởng phòng sản xuất giám sát quá trình phát triển, ra mắt và tiếp thị sản phẩm mới.) |
Research and Development manager | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvel.əp.mənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng nghiên cứu và phát triển | The research and development manager leads the team responsible for developing new products or improving existing ones. (Trưởng phòng nghiên cứu và phát triển dẫn dắt đội ngũ chịu trách nhiệm phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có.) |
Purchasing manager | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng mua hàng | The purchasing manager is responsible for sourcing and purchasing materials and supplies for the company. (Trưởng phòng mua hàng chịu trách nhiệm tìm nguồn và mua vật liệu, hàng hóa cho công ty.) |
IT manager | /aɪ ˈtiː ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng công nghệ thông tin | The IT manager oversees the company’s information technology systems and ensures their efficient operation. (Trưởng phòng IT giám sát hệ thống công nghệ thông tin của công ty và đảm bảo hoạt động hiệu quả.) |
Operation manager | /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng vận hành | The operation manager is responsible for the day-to-day operations of the company, including production, logistics, and quality control. (Trưởng thành vận hành chịu trách nhiệm các hoạt động hằng ngày của công ty, bao gồm sản xuất, hậu cần và kiểm soát chất lượng.) |
Marketing manager | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng marketing | The marketing manager develops and implements marketing strategies to promote the company’s products or services. (Trưởng phòng tiếp thị phát triển và thực hiện chiến lược tiếp thị để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.) |
Từ vựng chức danh tiếng Anh rất đa dạng phong phú, đòi hỏi bạn phải trau dồi và luyện tập thường xuyên. Từ vựng nghề nghiệp cũng là một trong những khoá học được yêu thích và cập nhật thường xuyên trên ứng dụng MochiVocab. Nhờ vậy, MochiVocab chắc chắn sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn làm giàu vốn từ của mình.
MochiVocab là ứng dụng tập trung vào từ vựng giúp bạn học nhanh – nhớ lâu từ vựng qua hai phần học và ôn.
Ở bước học, MochiVocab cung cấp cho bạn kho từ vựng khổng lồ với 20 khóa học đa dạng chủ đề kèm flashcard. Mỗi flashcard sẽ có đầy đủ thông tin từ vựng (từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu), câu ví dụ và hình ảnh minh họa, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ.
Ở bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Dựa vào lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc ôn tập. Đây là thời điểm đã được khoa học chứng minh giúp não bộ ghi nhớ thông tin tốt hơn.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi hợp lý dành cho những từ bạn chưa nhớ và đã nhớ.
III. Mẫu câu hỏi về chức danh trong công ty bằng tiếng Anh
Nếu bạn là người đã đi làm, không khó để bắt gặp những câu hỏi liên quan đến chức danh trong công ty. Vậy làm thế nào để trả lời những câu hỏi này một cách chính xác và tự nhiên nhất? Dưới đây là một số gợi ý từ MochiMochi:
Câu hỏi
- What is your job title? (Chức danh công việc của bạn là gì?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What is your position? (Vị trí của bạn là gì?)
- Can you tell me a little about your role? (Bạn có thể cho tôi biết một chút về vai trò của mình không?)
- Can you describe your role in your company? (Bạn có thể mô tả vai trò của mình ở công ty trước không?)
Câu trả lời
Cấu trúc:
- I’m working as + job title + at [company]. (Tôi hiện đang là + chức danh + tại công ty…)
- I am a/an + job title. (Tôi là + chức danh…)
Ví dụ:
- What is your current job title? (Chức danh công việc gần đây của bạn là gì?)
- I am currently working as a Marketing Manager at MochiMochi company. (Tôi hiện đang là trưởng phòng Marketing tại công ty MochiMochi.)
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản về chức danh tiếng Anh, bao gồm từ vựng các chủ đề, phiên âm, nghĩa của từ và ví dụ. Hy vọng những từ vựng trong bài sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giao tiếp thực tế. Đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo về các chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!