Ngữ pháp tiếng Anh

Concentrate đi với giới từ nào? Khái niệm và cách dùng

Concentrate là một động từ đa năng trong tiếng Anh khi có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau và có nhiều cụm từ, cấu trúc tương đương. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thêm về động từ đặc biệt này trong bài viết dưới đây nhé!

Concentrate là gì

định nghĩa concentrate

Concentrate được phiên âm là /ˈkɒn.sən.treɪt/. Theo từ điển Oxford, từ Concentrate có ba nghĩa phổ biến gồm:

  • Ý nghĩa 1: để toàn bộ sự chú ý vào một cái gì đó và không nghĩ về bất cứ điều gì khác.

Ví dụ:

The scientist concentrated on his experiment, ignoring the distractions around him. (Nhà khoa học tập trung vào thí nghiệm của mình, phớt lờ những xao nhãng xung quanh.)


The student concentrated on the teacher’s instructions. (Học sinh tập trung vào lời hướng dẫn của giáo viên.)

  • Ý nghĩa 2: mang một cái gì đó lại với nhau ở một nơi, tập trung ở một nơi.

Ví dụ:

The scientist concentrated the sunlight using a lens. (Nhà khoa học tập trung ánh sáng mặt trời bằng cách sử dụng thấu kính.)

The team concentrated their firepower on the enemy’s stronghold. (Nhóm tập trung hỏa lực vào pháo đài của kẻ thù.)

  • Ý nghĩa 3: tăng sức mạnh của một chất bằng cách giảm thể tích của nó như bằng cách đun sôi nó, cô đặc.

Ví dụ:

The company concentrated the juice of the fruit to make a syrup. (Công ty cô đặc nước ép trái cây để làm siro.)

The chef concentrated the flavor of the broth by simmering it for hours. (Đầu bếp cô đặc hương vị của nước dùng bằng cách hầm nhỏ lửa trong nhiều giờ.)

“Concentrate” thường được biết đến là một động từ trong tiếng Anh nhưng trong một vài trường hợp nó lại mang chức năng của một danh từ, mang ý nghĩa là chất cô đặc, sự cô đặc hoặc phần cô đặc.

Ví dụ:

The orange concentrate was mixed with water to make juice. (Nước cam cô đặc được pha với nước để làm nước trái cây.)


Các loại từ khác của Concentrate

Ngoài dạng động từ nguyên thể “concentrate”, ta còn có thể sử dụng các dạng từ khác của động từ này như tính từ, danh từ,… để tạo sự phong phú và đa dạng cho câu văn.

  • Concentrative (adj): Tính chất hoặc khả năng tập trung cao, khả năng tập trung sự chú ý vào một việc cụ thể.

Ví dụ:

The student is very concentrative during the exam. (Học sinh rất tập trung trong kỳ thi.)

  • Concentrated (adj): Được tập trung, tập trung mạnh mẽ vào một điểm hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

She made a concentrated effort to finish the assignment before deadline. (Cô ấy đã tập trung nỗ lực để hoàn thành bài tập trước hạn nộp.)

  • Concentrator (n): Người hoặc thiết bị giúp tập trung lại các yếu tố hay nguồn tài nguyên.

Ví dụ:

The concentrator is used to extract minerals from ore. (Máy cô đặc được sử dụng để chiết xuất khoáng chất từ quặng.)

  • Concentration (n): Mức độ hay tỉ lệ của một chất trong một hỗn hợp, hay sự tập trung sự chú ý và nỗ lực vào một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:

The athlete needed a lot of concentration to win the race. (Vận động viên cần rất nhiều sự tập trung để chiến thắng trong cuộc đua.)


Concentrate đi với giới từ nào

Có thể bạn đã biết “concentrate” thường kết hợp với giới từ “on” nhưng “on” không phải là giới từ duy nhất. Cùng tìm hiểu xem “concentrate” kết hợp được với giới từ gì nhé!

Concentrate on

  • Concentrate on: diễn tả hành động tập trung vào một việc, mục tiêu hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

The musician concentrated on the melody. (Nhạc sĩ tập trung vào giai điệu.)

The teacher concentrated on explaining the difficult concept. (Giáo viên tập trung vào việc giải thích khái niệm khó khăn.)

Concentrate in

  • Concentrate in: tập trung, tụ tập lại một khu vực cụ thể.

Ví dụ:

The population tends to concentrate in big city. (Dân số có xu hướng tập trung ở những thành phố lớn.)

Concentrate at

  • Concentrate at: tập trung, tụ tập lại một khu vực cụ thể.

Ví dụ:

It was so hard for me to get out of the room because so many people were concentrated at the entrance. (Thật khó để tôi ra khỏi phòng vì có rất nhiều người tập trung ở lối vào.)


Cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate

Cấu trúc đồng nghĩa với Concentrate

  • Concentrate/put one’s mind:  tập trung tinh thần, đưa tâm trí vào vấn đề gì đó.

Ví dụ:

You can achieve a high score at the exam if you actually put your mind to it. (Bạn có thể đạt điểm cao trong kỳ thi nếu bạn thực sự tập trung vào nó.)

  • Concentrate one’s efforts/resources/attention on sth: tập trung nỗ lực, chú ý, hay nguồn lực của bạn vào một việc, một nhiệm vụ, hoặc một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

 The company concentrates its efforts on sustainability development. (Công ty tập trung nỗ lực vào phát triển bền vững.)

  • Concentrate on/Pay attention to/Focus on/Take notice of: chú ý, để tâm, tập trung vào điều gì.

Ví dụ:

The judges paid attention to contestant’s performance. (Giám khảo chú ý đến phần trình diễn của thí sinh.)

  • Boil down = Condense (v): cô đặc

Ví dụ:

The tomato was condensed to make the pasta sauce. (Nước cà chua được cô đặc để làm nước sốt mì ống.)

Cấu trúc trái nghĩa với Concentrate

  • Distract (v): làm lãng trí, làm phân tâm, không tập trung

Ví dụ:

The loud music from the street distracted me from my reading. (Tiếng nhạc ồn ào từ đường phố khiến tôi xao nhãng khi đọc sách.)

  • Let one’s mind wander: tâm trí lang than, không tập trung vào vấn đề gì đó

Ví dụ:

The students often let their mind wander during class so they can’t focus on the lesson. (Tâm trí của học sinh thường lang thang trong giờ học nên chúng không thể tập trung vào bài học.)

Các cấu trúc bên trên là các cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh, cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, chỉ học lý thuyết thôi là chưa đủ, bạn cần luyện tập áp dụng vào thực tế để nâng cao kỹ năng nghe hiểu. Hãy bắt đầu với những video ngắn mà bạn yêu thích để việc luyện nghe trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Mochi Listening là một nguồn tài liệu luyện nghe tiếng Anh chất lượng mà bạn không nên bỏ qua.

Mochi Listening là một khóa học do đội ngũ MochiMochi sáng tạo ra dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân hóa gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

  • Bước 1: Nghe bắt âm

Từ vựng quan trọng có trong bài nghe ở dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

  • Bước 2: Nghe vận dụng

Tương ứng với đoạn video được phát sẽ có phần nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác.

  • Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Mochi Listening sẽ cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng
mochi listening bước 3 nghe chi tiết


Bài tập ứng dụng

Bài tập

Câu 1: I need to improve my __ during the exam.

A. concentration

B. concentrating

C. concentrate

D. concentrated

Câu 2: The scientist needed a lot of __ to solve the complex problem.

A.. concentration

B. concentrating

C concentrate

D. concentrated

Câu 3: The teacher asked the students to __ on the lesson.

A. take

B. look

C sit

D. concentrate

Câu 4: Which of the following is NOT a synonym for “concentrate”?

A. Focus

B. Engage

C. Divert

D. Absorb

Câu 5: The teacher asked for the students’ __ during the explanation.

A. concentrate

B. concentrative

C. concentrator

D. concentration

Câu 6: I need to ________ on my studies if I want to get good grades.

A. improve

B. concentrate

C. put

D. take

Câu 7: During the exam, make sure ___________ on the questions and answer them accurately.

A. focus

B. concentrate

C. concentrate on

D. to concentrate

Câu 8: Which of the following is NOT an antonym for “concentrate”?

A. Distract

B. Ignore

C. Forget

D. Focus

Câu 9: I need to ________ on my studies if I want to get good grades. 

A. concentrate

B. concentrative

C. concentrator

D. concentration

10. A tight deadline can ___________ and increase productivity.

A. concentrate

B. concentrative

C. concentrator

D. concentration

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. D
  4. C
  5. D
  6. B
  7. D
  8. D
  9. A
  10. A

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về “Concentrate”: khái niệm, cách sử dụng và các cấu trúc tương đương. Hy vọng bài viết có ích với bạn trên hành trình chinh phục đỉnh cao ngôn ngữ. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt.