Consider là một từ vựng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Bạn đã bao giờ tự hỏi Consider có nghĩa là gì, Consider đi với gì từ gì không? Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung có trong bài:
- Consider là gì?
- Consider đi với giới từ gì?
- Các cấu trúc với Consider
- Các từ đồng nghĩa với Consider
- Bài tập áp dụng
I. Consider là gì?
Consider là một động từ trong tiếng Anh, phiên âm /kənˈsɪdə(r)/. Động từ này mang những nghĩa sau:
– Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó, đặc biệt để đưa ra quyết định.
Ví dụ: Before buying a new car, it’s important to consider factors like price, fuel efficiency, and safety. (Trước khi mua một chiếc xe mới, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như giá cả, hiệu suất nhiên liệu và an toàn.)
– Coi là (suy nghĩ về ai/cái gì theo một cách cụ thể).
Ví dụ: I consider my sister as my best friend because she’s always there for me. (Tôi coi chị gái mình như người bạn thân nhất vì cô ấy luôn ở bên tôi.)
– Để ý, quan tâm, suy nghĩ về điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc của người khác, và để nó ảnh hưởng đến quyết định của mình.
Ví dụ: Before buying a pet, consider the responsibilities involved and how it may affect your family. (Trước khi mua thú cưng, hãy xem xét những trách nhiệm liên quan và cách nó có thể ảnh hưởng đến gia đình bạn.)
– Xem xét, cân nhắc, nghĩ kỹ về ai/cái gì trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ: Before making a decision, it is important to consider all the available options. (Trước khi đưa ra quyết định, quan trọng là phải xem xét tất cả các lựa chọn.)
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm một số từ loại của Consider trong bảng dưới đây:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
consideration (n) | /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ | sự cân nhắc | Before making a decision, it is important to give careful consideration to all available options. (Trước khi đưa ra quyết định, quan trọng là phải cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các lựa chọn.) |
considerate (adj) | /kənˈsɪdərət/ | chu đáo, tận tâm | The considerate driver slowed down to let the pedestrians cross the road safely. (Tài xế ân cần đã giảm tốc độ để cho người đi bộ qua đường an toàn.) |
considerable (adj) | /kənˈsɪdərəbl/ | đáng kể | The company experienced a considerable increase in sales after launching their new product. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể về doanh số sau khi ra mắt sản phẩm mới.) |
considerately (adv) | /kənˈsɪdərətli/ | một cách cẩn thận, chu đáo, tôn trọng | She considerately offered to help her elderly neighbor carry her groceries up the stairs. (Cô ấy đã ân cần đề nghị giúp bà hàng xóm già của mình mang đồ tạp hóa lên cầu thang.) |
considerably (adv) | /kənˈsɪdərəbli/ | một cách đáng kể, nhiều | She improved her running time considerably after months of training and dedication. (Cô ấy đã cải thiện thời gian chạy của mình đáng kể sau nhiều tháng luyện tập và cống hiến.) |
II. Consider đi với giới từ gì?
Trong phần này, MochiMochi sẽ trả lời cho bạn câu hỏi Consider đi với giới từ gì. Consider thường đi với hai giới từ là “as”, “for”. Cụ thể:
2.1. Consider + as
Consider as được sử dụng nhằm diễn tả việc xem ai đó hoặc cái gì đó như một điều, chức năng hay tính chất cụ thể. Cấu trúc này dùng được ở cả câu chủ động lẫn bị động.
Cấu trúc ở câu chủ động:
Consider + sb/sth + as + N
Ví dụ:
I consider him as a good friend. (Tôi coi anh ấy như một người bạn tốt.)
She is considered as the best student in her class. (Cô ấy được coi là học sinh giỏi nhất lớp.)
Cấu trúc ở câu bị động:
S + be + considered + as + N
Ví dụ:
This project is considered as a success. (Dự án này được coi là một thành công.)
She is considered as the best candidate for the job. (Cô ấy được coi là ứng viên tốt nhất cho công việc.)
2.2. Consider + for
Cấu trúc: Consider + sb/sth + for + sth
Ý nghĩa: diễn tả việc xem xét, cân nhắc một người hoặc một vật nào đó cho một mục đích, một vị trí hoặc một cơ hội cụ thể.
Ví dụ:
We are considering her for the position of manager. (Chúng tôi đang cân nhắc cô ấy cho vị trí quản lý.)
They are considering several options for the new project. (Họ đang cân nhắc nhiều lựa chọn cho dự án mới.)
III. Các cấu trúc với Consider
Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà động từ Consider có những cách dùng dưới đây:
3.1. Consider đi với tính từ
Khi Consider đi với tính từ sẽ tạo nên các cấu trúc mang ý nghĩa diễn tả quan điểm, đánh giá hoặc nhận định của người nói về một người, một vật hoặc một sự việc nào đó.
- Cấu trúc: Consider + sb/sth + adj
Ví dụ:
I consider him intelligent. (Tôi nghĩ anh ấy thông minh.)
Everyone considers her very kind. (Mọi người đều nghĩ cô ấy rất tốt bụng.)
- Cấu trúc: Consider + sb + sth + to be + adj
Ví dụ:
They consider him to be a genius. (Họ coi anh ấy là một thiên tài.)
We consider this project to be very important. (Chúng tôi coi dự án này rất quan trọng.)
3.2. Consider đi với danh từ
Khi Consider đi với danh từ sẽ tạo nên các cấu trúc diễn tả việc xem xét, cân nhắc, coi ai đó hoặc cái gì là gì.
- Cấu trúc: Consider + sb/sth + sb/sth
Ví dụ:
They consider her the best singer in the world. (Họ coi cô ấy là ca sĩ giỏi nhất thế giới.)
I consider him a good friend. (Tôi coi anh ấy là một người bạn tốt.)
- Cấu trúc: Consider + sb/sth + as + sth
Ví dụ:
I consider him as the most talented musician in the band. (Tôi coi anh ấy là nhạc sĩ tài năng nhất trong ban nhạc.)
Don’t be shy. Consider the company as your home. (Đừng ngại. Cứ coi công ty như nhà mình vậy.)
- Cấu trúc: Consider + sb/sth + for + sth
Ví dụ:
She is being considered for the promotion. (Cô ấy đang được xem xét để thăng chức.)
The corporation considers her for the scholarship. (Doanh nghiệp cân nhắc cô ấy cho học bổng.)
3.3. Consider đi với V-ing
Consider + V-ing được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn nhằm diễn tả việc đang cân nhắc hoặc cần xem xét về điều gì đó.
Ví dụ:
I am considering moving to a new city. (Tôi đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố mới.)
They are considering buying a new car. (Họ đang cân nhắc việc mua một chiếc xe mới.)
Để ghi nhớ được đầy đủ cách dùng của Consider, hãy luyện tập đặt câu với từ vựng này nhiều hơn khi giao tiếp. Việc này không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp. Và MochiVocab sẽ là người bạn đồng hành lý tưởngtrong hành trình trau dồi từ vựng của bạn.
MochiVocab mang đến cho bạn 20 khóa học phong phú về nhiều chủ đề, cùng với flashcard trực quan giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khi ôn tập lại từ vựng, MochiVocab sẽ áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính “Thời điểm vàng” và “5 cấp độ từ vựng” giúp hiệu quả ôn tập tăng lên gấp nhiều lần. Cụ thể:
Với tính năng “Thời điểm vàng”, MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học tập của bạn để tính toán thời điểm ôn tập từ vựng một cách tối ưu, đảm bảo bạn ôn tập khi não bộ ở trạng thái sẵn sàng tiếp nhận thông tin. MochiVocab sẽ dự đoán lúc bạn gần như quên từ mới và gửi thông báo nhắc nhở để bạn ôn tập kịp thời.
Với tính năng “5 cấp độ từ vựng”, từ vựng bạn học được chia thành 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, từ bước đầu làm quen đến ghi nhớ sâu sắc. Dựa trên cách phân loại này, MochiVocab sẽ sắp xếp tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý, giúp bạn tập trung nhiều hơn vào những từ vựng chưa nắm vững.
IV. Các từ đồng nghĩa với Consider
Để diễn tả ý nghĩa xem xét, cân nhắc, nhìn nhận, coi như thì ngoài Consider bạn có thể sử dụng các từ sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
evaluate | đánh giá | We need to evaluate the risks involved. (Chúng ta cần đánh giá các rủi ro liên quan.) |
assess | đánh giá, ước lượng | The teacher will assess your progress. (Giáo viên sẽ đánh giá tiến độ của bạn.) |
judge | đánh giá, cân nhắc | The judge sentenced the criminal to five years in prison for the robbery. (Thật khó để đánh giá tính cách của ai đó dựa trên một cuộc gặp ngắn.) |
see | nhìn, thấy | I see no reason to change my mind. (Tôi không thấy lý do gì để thay đổi ý kiến.) |
view | xem, nhìn nhận | How do you view this situation? (Bạn nhìn nhận tình huống này như thế nào?) |
regard | coi như, xem là | I regard him as a friend. (Tôi coi anh ấy như một người bạn.) |
think about | nghĩ về, cân nhắc | I’m thinking about quitting my job. (Tôi đang cân nhắc việc nghỉ việc.) |
weigh up | cân nhắc kỹ lưỡng | You need to weigh up the pros and cons before making a decision. (Bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng ưu và nhược điểm trước khi đưa ra quyết định.) |
mull over | suy nghĩ kỹ, nghiền ngẫm | I’ll mull it over and get back to you. (Tôi sẽ suy nghĩ kỹ và trả lời bạn sau.) |
ponder | suy nghĩ sâu sắc | She pondered the meaning of life. (Cô ấy suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.) |
V. Bài tập áp dụng
5.1. Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. She is _____ one of the best singers in the world.
a. considering
b. considered
c. considers
d. consider
2. They are _____ buying a new car next year.
a. considering
b. considered
c. considers
d. consider
3. Many people consider Albert Einstein ______ a genius.
a. as
b. for
c. with
d. of
4. I _____ it a great honor to be invited to this event.
a. considering
b. considered
c. considers
d. consider
5. She considers her dog ______ a member of the family.
a. as
b. for
c. with
d. of
6. She _____ the job offer for a few days before accepting it.
a. is considering
b. was considering
c. considering
d. considered
7. The company considers the new product ______ a failure.
a. as
b. for
c. with
d. of
8. Before you make a decision, you should _____ all the pros and cons.
a. considering
b. considered
c. considers
d. consider
5.2. Đáp án
1. b
2. a
3. a
4. d
5. a
6. b
7. a
8. c
Bài viết trên đã cung cấp đến bạn định nghĩa, cấu trúc của Consider và các giới từ có thể đi kèm với Consider trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Và đừng quên theo dõi MochiMochi thường xuyên để trang bị thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!