Tiếng Anh cơ bản

Crowded đi với giới từ gì? Tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng

Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng từ Crowded và Crowded đi với giới từ gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tường tận cách dùng từ “crowded” với các giới từ khác nhau, cùng với ý nghĩa, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ minh họa, để bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Nội dung trong bài:


    I. Crowded nghĩa là gì?

    Crowded có thể hoạt động như cả tính từ và động từ, mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

    • Tính từ

    Khi là tính từ, Crowded mô tả trạng thái một địa điểm, không gian, hoặc phương tiện chứa đầy người hoặc vật, đến mức gây cảm giác chật chội, khó di chuyển hoặc khó thở. Nó thường hàm ý một số lượng lớn hơn mức bình thường hoặc mức thoải mái.

    Ví dụ: The room was crowded with furniture. (Căn phòng chật chội đồ đạc.)

    • Động từ

    Khi là động từ, Crowded diễn tả hành động chen lấn, xô đẩy, hoặc chiếm đầy một không gian. Nó thường ngụ ý sự di chuyển và áp lực của một đám đông.

    Ví dụ: The crowd crowded around the performer. (Đám đông tụ tập xung quanh người biểu diễn.)


    II. Crowded đi với giới từ gì?

    Crowded đi với giới từ gì

    Crowded có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên những sắc thái nghĩa riêng biệt và phong phú hơn cho câu. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng crowded với từng giới từ:

    1. Crowded with

    Diễn tả trạng thái một không gian đầy kín người hoặc vật. Giới từ “with” chỉ rõ đối tượng làm cho không gian trở nên đông đúc.

    Ví dụ: The beach was crowded with tourists. (Bãi biển đông nghịt khách du lịch.)

    2. Crowded into/onto

    Mô tả hành động chen chúc, xô đẩy để vào một không gian hẹp hoặc lên một bề mặt. “Into” dùng cho không gian kín, “onto” dùng cho bề mặt.

    Ví dụ:

    • Passengers crowded into the bus. (Hành khách chen chúc lên xe buýt.)
    • People crowded onto the platform to watch the fireworks. (Mọi người chen chúc lên bục để xem pháo hoa.)

    3. Crowded round/around

    Diễn tả hành động tụ tập xung quanh một người hoặc vật nào đó. Thường mang nghĩa vây quanh, bao quanh.

    Ví dụ: Reporters crowded around the movie star. (Các phóng viên vây quanh ngôi sao điện ảnh.)

    4. Crowded in on

    Diễn tả cảm giác bị áp lực, ngột ngạt, tù túng, như thể không gian xung quanh đang thu hẹp lại và đè nén lên bản thân. Thường mang nghĩa bóng, diễn tả tâm trạng hơn là trạng thái vật lý.

    Ví dụ: The walls seemed to be crowding in on her. (Cô ấy cảm thấy như bốn bức tường đang đè nén mình.)

    5. Crowded out

    Diễn tả việc bị đẩy ra, bị loại bỏ khỏi một vị trí hoặc thị trường do sự cạnh tranh hoặc áp lực từ bên ngoài.

    Ví dụ: Smaller shops are being crowded out by larger chains. (Các cửa hàng nhỏ hơn đang bị các chuỗi cửa hàng lớn hơn lấn át.)

    6. Be crowded together

    Diễn tả trạng thái nhiều người hoặc vật chen chúc, tụ tập sát nhau. Thường ngụ ý sự gần gũi, chen chúc do không gian hạn chế.

    Ví dụ: The refugees were crowded together in the camp. (Những người tị nạn chen chúc nhau trong trại.)

    Việc lựa chọn giới từ phù hợp khi sử dụng với Crowded sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế hơn.Việc lựa chọn giới từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Crowded sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng Crowded một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.

    MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

    Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

    Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

    app mochivocab
    5 cấp độ ghi nhớ
    mochi thông báo

    III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Crowded

    Để diễn đạt ý “đông đúc” hoặc “vắng vẻ” một cách đa dạng và chính xác hơn, ta có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với Crowded. Dưới đây là bảng chi tiết bao gồm từ vựng, phiên âm (IPA) và nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa với Crowded
    Từ vựngPhiên âm (IPA)NghĩaVí dụ
    Packed/pækt/Chật cứng, đầy kín người hoặc vậtThe train was packed during rush hour. (Tàu chật cứng trong giờ cao điểm.)
    Jam-packed/ˈdʒæm.pækt/Chật ních, đông nghẹtThe stadium was jam-packed for the final game. (Sân vận động chật ních cho trận chung kết.)
    Full/fʊl/Đầy, không còn chỗ trốngThe restaurant was full, so we had to wait. (Nhà hàng đã kín chỗ, nên chúng tôi phải đợi.)
    Overcrowded/ˌoʊ.vərˈkraʊ.dɪd/Quá đông đúc, vượt quá sức chứaThe overcrowded classroom made it difficult to learn. (Lớp học quá đông khiến việc học trở nên khó khăn.)
    Congested/kənˈdʒes.tɪd/Tắc nghẽn, đông đúc (thường dùng cho giao thông)The roads were congested with traffic. (Đường sá tắc nghẽn giao thông.)
    Thronged/θrɒŋd/Đông đúc, chen chúc (thường dùng cho đám đông)The streets were thronged with shoppers. (Đường phố đông nghịt người mua sắm.)

    • Từ trái nghĩa với Crowded
    Từ vựngPhiên âm (IPA)NghĩaVí dụ
    Empty/ˈemp.ti/Trống rỗng, không có gì bên trongThe room was completely empty. (Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.)
    Deserted/dɪˈzɜː.tɪd/Hoang vắng, bị bỏ hoangThe deserted island was eerily quiet. (Hòn đảo hoang vắng yên tĩnh đến rợn người.)
    Vacant/ˈveɪ.kənt/Trống, bỏ không (thường dùng cho nhà cửa, vị trí)The apartment next door is vacant. (Căn hộ bên cạnh đang bỏ trống.)
    Sparse/spɑːrs/Thưa thớt, rải rácThe vegetation in the desert is sparse. (Thảm thực vật ở sa mạc rất thưa thớt.)
    Uncrowded/ʌnˈkraʊ.dɪd/Không đông đúc, vắng vẻThe beach was uncrowded on a weekday morning. (Bãi biển vắng vẻ vào buổi sáng ngày thường.)
    Desolate/ˈdes.ə.lət/Hoang tàn, vắng vẻ, tiêu điềuThe landscape was desolate after the fire. (Cảnh quan hoang tàn sau trận hỏa hoạn.)

    IV. Bài tập

    Để củng cố kiến thức về cấu trúc Crowded, bạn sẽ cần tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các công cụ học từ vựng trực tuyến. Việc tra cứu và tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ đi với cấu trúc Crowded một cách chính xác. Các công cụ như Từ điển Mochi hoặc các ứng dụng học từ vựng khác có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình này.

    Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.

    Crowded đi với giới từ gì

    Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

    1. The park was crowded ____ families enjoying the sunny weather.
    2. Shoppers crowded ____ the department store for the Black Friday sales.
    3. The memories of her childhood crowded ____ on her as she visited her old home.
    4. New high-rise buildings are crowding ____ the smaller, older houses in the neighborhood.
    5. Fans crowded ____ the stage hoping to get a glimpse of their favorite band.
    6. The subway car was so crowded ____ people that I could barely breathe.
    7. Feeling overwhelmed, she felt like the world was crowding ____ on her.
    8. We were all crowded ____ together in the small elevator.

    Đáp án:

    1. with
    2. into
    3. in
    4. out
    5. around/round
    6. with
    7. in
    8. together

    Giải thích:

    • Câu 1 và 6 dùng “with” để chỉ đối tượng làm cho không gian trở nên đông đúc.
    • Câu 2 dùng “into” để diễn tả hành động chen chúc vào một không gian.
    • Câu 3 và 7 dùng “in on” để diễn tả cảm giác bị áp lực, ngột ngạt.
    • Câu 4 dùng “out” để diễn tả sự lấn át.
    • Câu 5 dùng “around/round” để diễn tả hành động tụ tập xung quanh.
    • Câu 8 dùng “together” để diễn tả sự chen chúc gần nhau.

    Nắm vững cách sử dụng Crowded với đúng giới từ là bước then chốt để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ Crowded và cách kết hợp nó với các giới từ. Hãy thường xuyên luyện tập đặt câu và vận dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Đừng quên khám phá thêm các tài nguyên học tiếng Anh hữu ích khác để mở rộng vốn từ vựng và hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.