Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Đại từ quan hệ: Định nghĩa, ví dụ minh hoạ và bài tập

Đại từ quan hệ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các mệnh đề và tạo nên câu văn mạch lạc, rõ ràng. Việc sử dụng đúng đại từ quan hệ không chỉ làm cho câu văn trở nên dễ hiểu hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc diễn đạt ý tưởng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về đại từ quan hệ, cách sử dụng chúng một cách chính xác và các lỗi thường gặp để bạn có thể tránh. Hãy cùng tìm hiểu và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn qua việc làm chủ đại từ quan hệ!

1. Định nghĩa

Đại từ quan hệ là những từ dùng để nối các mệnh đề hoặc câu lại với nhau, giúp làm rõ nghĩa và tạo ra sự mạch lạc trong câu văn. Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: who, whom, whose, which, that.

Ví dụ:

· The teacher who loves literature is very popular among students. (Giáo viên yêu văn học rất được học sinh yêu thích.)
· The movie which we watched last night was thrilling. (Bộ phim chúng tôi xem tối qua rất hồi hộp.)

định nghĩa đại từ quan hệ


2. Cấu trúc và cách dùng mệnh đề quan hệ

Who
Who được sử dụng để thay thế cho đại từ chỉ người, đứng sau tiền ngữ để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Đại từ này thường được dùng để xác định hoặc bổ sung thông tin về đối tượng được đề cập.

Ví dụ:
· The person who called me is my brother. (Người mà đã gọi cho tôi là anh trai của tôi.)
· The woman who is standing over there is my teacher. (Người phụ nữ đang đứng ở đó là giáo viên của tôi.)

Whom
Whom là đại từ quan hệ chỉ người, thay thế cho đại từ chỉ người làm tân ngữ. Sau đại từ whom sẽ là một động từ.

Ví dụ:
· The manager whom we had a meeting with was very helpful. (Người quản lý mà chúng tôi đã từng họp cùng rất nhiệt tình.)
· He is a person whom I trust completely. (Anh ấy là người mà tôi tin tưởng hoàn toàn.)

Whose
Whose là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, dùng thay thế cho những đại từ sở hữu trong câu và sau whose là một danh từ.

Ví dụ:
· The house whose roof is red belongs to my aunt. (Ngôi nhà có mái đỏ thuộc về cô dì của tôi.)
· The student whose project won first prize is very talented. (Học sinh có dự án giành giải nhất rất tài năng.)

Which
Which dùng để chỉ vật hoặc sự việc, và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:
· The car which was parked outside is mine. (Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.)
· The laptop which I bought last month is very fast. (Cái laptop mà tôi mua vào tháng trước chạy rất nhanh.)

That
That là một đại từ quan hệ đa năng, thay thế được cho cả người lẫn vật, thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ:
· The book that I’m reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
· The person that I met yesterday was very friendly. (Người mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện.)


3. Các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Có ba loại mệnh đề quan hệ chính: mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ không xác định, và mệnh đề quan hệ nối tiếp.

3.1 Mệnh đề quan hệ xác định (Restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, là phần quan trọng của câu, nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa.

Ví dụ:
· The girl who is wearing the blue dress is my sister. (Cô gái đang mặc đầm xanh dương là em gái tôi.)
· The book which I borrowed from you is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mượn của bạn rất thú vị.)

3.2 Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, là phần giải thích thêm, nếu bỏ đi, câu vẫn còn nguyên nghĩa. Mệnh đề này thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Danh từ đứng trước thường là tên riêng hoặc danh từ có từ chỉ định như: this, that, these, those, my, his, her.

Lưu ý: Không dùng “that” trong mệnh đề không xác định.

Ví dụ:
· My father, who is 50 years old, is a doctor. (Bố của tôi, người mà 50 tuổi, là bác sĩ.)
· This girl, whom you met yesterday, is my daughter. (Cô bé này, người mà bạn gặp hôm qua, là con gái tôi.)

3.3 Mệnh đề quan hệ nối tiếp (Sentential relative clause)

Mệnh đề quan hệ nối tiếp dùng để giải thích cả một câu trước đó, và chỉ dùng đại từ quan hệ “which”. Mệnh đề này luôn đứng ở cuối câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:
· He admires Mr. Brown, which surprises me. (Anh ấy ngưỡng mộ ông Brown, điều đó làm tôi ngạc nhiên.)
· Mary tore Tom’s letter, which made him sad. (Mary đã xé lá thư của Tom, điều đó làm anh ấy buồn.)


4. Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

4.1 Sử dụng dấu phẩy với tên người hoặc tên riêng

Khi đại từ quan hệ đứng sau một tên người hoặc tên riêng, chúng ta cần dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với phần còn lại của câu.

Ví dụ: My friend John, who is a doctor, lives in New York. (Bạn tôi John, người mà là bác sĩ, sống ở New York.)

4.2 Không dùng dấu phẩy với đại từ quan hệ “That”

Đại từ quan hệ “that” không bao giờ được dùng với dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ dùng “that” là mệnh đề xác định và không thể ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ: The book that you gave me is fascinating. (Cuốn sách mà bạn đã đưa tôi rất hấp dẫn.)

4.3 Bắt buộc sử dụng “that” với Đại từ bất định hoặc khi có cả người và vật

Khi danh từ mà đại từ quan hệ thay thế là đại từ bất định (chỉ vật) hoặc khi có hai danh từ trở lên trong đó vừa có người vừa có vật, bắt buộc phải sử dụng “that”.

Ví dụ: She talked about everything that she saw and everyone that she met at the party. (Cô ấy đã kể về mọi thứ mà cô ấy nhìn thấy và mọi người mà cô ấy gặp tại bữa tiệc.)

lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ


5. Cách học đại từ quan hệ trong cuộc sống hàng ngày

Để học và sử dụng đại từ quan hệ trong đời sống hàng ngày, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

Luyện tập viết nhật kí, blog
Một cách hiệu quả để luyện tập sử dụng đại từ quan hệ là viết nhật ký hoặc blog bằng tiếng Anh. Khi viết về ngày của bạn hoặc những sự kiện đã xảy ra, hãy sử dụng đại từ quan hệ để liên kết các câu và tạo ra câu phức. Việc viết nhật ký hoặc blog không chỉ giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng đại từ quan hệ mà còn rèn luyện tư duy logic khi sắp xếp các ý tưởng và sự kiện. Nếu bạn duy trì thói quen này hàng ngày, kỹ năng viết và sử dụng đại từ quan hệ sẽ cải thiện đáng kể. Để nâng cao hiệu quả, hãy đọc lại các bài viết và tự kiểm tra, chỉnh sửa lỗi sai hoặc nhờ người khác xem xét và góp ý. Đây là một phương pháp hữu ích giúp bạn tiến bộ một cách tự nhiên và bền vững.

Xem phim và lắng nghe
Chú ý đến cách nhân vật trong phim sử dụng các đại từ quan hệ trong đa dạng các tình huống. Đây là cách tuyệt vời để bạn học cách áp dụng các công thức một cách tự nhiên và hiệu quả.

Luyện tập nghe các video talk-show và bài giảng trên Mochi Listening cũng là một phương pháp hiệu quả để bạn nhận biết là luyện tập đại từ quan hệ trong các tình huống giao tiếp đời thường. Mochi Listening sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy trình học tập cá nhân hóa giúp người học có lộ trình hợp phù với trình độ.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening


6. Bài tập vận dụng

  1. The man _ you saw at the party is my uncle.
    A. which
    B. who
    C. whom
    D. that
  2. The book _ I borrowed from the library was very interesting.
    A. which
    B. who
    C. whom
    D. whose
  3. The woman _ car was parked outside is my neighbor.
    A. who
    B. which
    C. whose
    D. whom
  4. My friend, _ I visited last summer, has just moved to a new house.
    A. who
    B. whom
    C. which
    D. that
  5. The movie _ we watched last night was fantastic.
    A. which
    B. who
    C. whose
    D. whom
  6. The students _ are sitting in the front row are from Japan.
    A. which
    B. who
    C. whose
    D. whom
  7. The artist _ paintings are on display is very talented.
    A. who
    B. whose
    C. which
    D. whom
  8. The house _ we saw yesterday is for sale.
    A. who
    B. whose
    C. which
    D. whom
  9. My brother, _ works as a software engineer, will visit us next week.
    A. who
    B. whose
    C. which
    D. whom
  10. The team _ won the championship received a big trophy.
    A. which
    B. who
    C. whose
    D. that

ĐÁP ÁN

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. A
  6. B
  7. B
  8. C
  9. A
  10. D

Đại từ quan hệ là một phần quan trọng trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng linh hoạt. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng đại từ quan hệ một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp. Hãy thực hành sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình cùng với Mochi Listening nhé!