Đại từ là một trong những chủ điểm cơ bản mà bạn cần nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh. Nhưng đại từ tiếng Anh thì có gì khác so với đại từ tiếng Việt? Có bao nhiêu loại đại từ tiếng Anh và được dùng trong hoàn cảnh như thế nào? Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về các loại đại từ tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
I. Đại từ trong tiếng Anh
Đại từ là những từ (hoặc cụm từ) được dùng để xưng hô hoặc dùng để thay thế cho các danh từ hay cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu, nhờ vậy người nghe hoặc người đọc vẫn hiểu mà lại tránh được lỗi lặp từ.
Ví dụ: I have only one child. His name is Jason (Tôi chỉ có một người con trai. Tên của nó là Jason).
Như vậy, câu thứ hai đã sử dụng đại từ sở hữu “his” để thay cho nhân vật người con được nhắc đến ở câu trước. Người nghe vẫn hiểu tên gọi Jason là của ai mà không nhất thiết phải nhắc lại danh từ trong câu trước đó.
Đại từ không chỉ giúp giải quyết vấn đề lặp từ, mà còn giúp câu văn của bạn trở nên sáng nghĩa và có thể được sử dụng với nhiều dụng ý giao tiếp khác nhau.
II. Các loại đại từ trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 10 loại đại từ:
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
- Đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronouns)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
- Đại từ phân bổ (Distribution pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
- Đại từ hỗ tương (Reciprocal pronouns)
1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng là loại đại từ phổ biến nhất khi sử dụng tiếng Anh. Dạng của đại từ nhân xưng sẽ thay đổi tuỳ vào ngôi của đối tượng mà nó thay thế. Ngôi thứ nhất (the first person) ứng với người trực tiếp nói hoặc viết, ngôi thứ hai (the second person) là người đang đối thoại cùng, và ngôi thứ ba (the third person) là đối tượng đang được nhắc đến.
Ngôi | Chủ ngữ | Tân ngữ | Nghĩa |
---|---|---|---|
Ngôi thứ nhất | I | Me | tôi, mình, tớ |
Ngôi thứ 2 | You | you | bạn, cậu, anh, chị các bạn/các anh, chị |
Ngôi thứ 3 | He She It They | Him Her It Them | anh ấy, chú ấy chị ấy, cô ấy nó họ, chúng |
Một số ví dụ về cách sử dụng đại từ nhân xưng:
- Đại từ làm chủ ngữ: I don’t think this will work. (Tôi không nghĩ cái này sẽ hoạt động.)
- Tân ngữ của động từ: My mom made me a delicious breakfast before I went to school. (Mẹ làm cho tôi một bữa sáng thật ngon trước khi tôi đến trường.)
- Tân ngữ của giới từ: I was standing right behind him. (Tôi đứng ngay sau anh ấy.)
- “It” làm chủ ngữ giả: It was so hard to convince Betty that the job didn’t suit her at all. (Rất khó để thuyết phục Betty rằng công việc đó không phù hợp với cô ấy chút nào.)
2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Tương tự như tính từ sở hữu, các đại từ sở hữu cũng thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa một người và một vật nào đó mà họ có, bằng cách thay thế danh từ chỉ vật đó trong câu. Đại từ sở hữu đôi khi còn được gọi là đại từ sở hữu độc lập.
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu tương ứng | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | mine | của tôi, của mình |
You | yours | của bạn, của cậu |
She | hers | (nữ giới) của chị ấy, của bà ấy |
His | his | (nam giới) của anh ấy, của ông ta |
We | ours | của chúng ta, của chúng tôi |
They | theirs | của họ |
It | its | của nó |
Ví dụ về cách sử dụng đại từ sở hữu:
- Đại từ sở hữu thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ: She has a bag that looks exactly like mine. (thay vì … like my bag) (Cô ấy có cái túi trông giống hệt cái của tôi.)
- Chủ ngữ trong câu: Your book is the green one, mine is the blue one. (Sách của bạn là cuốn màu xanh lá, còn của tôi là cuốn màu xanh nước biển.)
- Its được dùng là đại từ sở hữu khi kèm với “own”: This book has a life of its own. (Cuốn sách này có cuộc đời của riêng nó.)
3. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân là một dạng của đại từ nhân xưng kết thúc với -self hoặc -selves
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân | Ý nghĩa |
---|---|---|
I | myself | chính tôi |
You | yourself | (số ít) chính bạn |
She | herself | chính cô ấy |
He | himself | chính anh ấy |
We | ourselves | chính chúng ta/chúng tôi |
You | yourselves | (số nhiều) chính các bạn |
They | themself | chính họ |
It | itself | chính nó |
One | oneself | chính ai đó |
Ví dụ về cách sử dụng đại từ sở hữu:
- Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ của hành động hoặc giới từ, khi đối tượng thực hiện và chịu tác động đều là một: She made herself a big birthday cake. (Cô ấy tự làm cho mình một chiếc bánh sinh nhật.)
- Đại từ phản thân làm các thành phần khác trong câu: He’ll fight for himself this time. (Lần này anh ấy sẽ đấu tranh cho chính bản thân mình.)
4. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
Đại từ nhấn mạnh có cùng dạng với đại từ phản thân nhưng được sử dụng với mục đích khác nhau. Loại đại từ này được dùng để nhấn mạnh và lặp lại danh từ hoặc đại từ trước đó. Đại từ nhấn mạnh giúp thể hiện những cảm xúc mạnh của người nói, người viết như sự tự hào, kinh ngạc, khó tin, v.v. Rất khó để khái quát hoá điểm khác biệt giữa hai loại đại từ này vì đặc điểm của đại từ nhấn mạnh không quá rõ ràng.
Ví dụ: She said she would take the trash out herself. (Cô ấy nói sẽ tự mình đi đổ rác.)
Nếu bạn có thể lược bỏ đại từ herself đi mà ý nghĩa của câu vẫn được bảo toàn thì đó khả năng cao là một đại từ nhấn mạnh.
5. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định bao gồm: that, this, these, và those. Chúng được dùng để chỉ định trực tiếp một sự vật, sự việc nào đó, hoặc thay thế những gì đã được nhắc đến trước đó.
Đại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
This | (Vật) này, đây Được dùng để chỉ vật số ít ở gần người nói. | She put her hand on the chair and said “This is a gift from my dad.” (Cô ấy đặt tay lên chiếc ghế và nói “Đây là quà tặng của bố tôi.”) |
These | (Những vật) này, đây Được dùng để chỉ vật số nhiều ở gần người nói | These jeans have been on the chair for weeks. (Đống quần jean này đã để ở ghế hàng tuần liền.) |
That | (Vật) kia Được dùng để chỉ vật số ít ở xa người nói | That is her husband over there. (Kia là chồng của cô ấy.) |
Those | (Những vật) kia Được dùng để chỉ vật số nhiều ở xa người nói | Can you help me carry those bags? (Bạn có thể giúp tôi xách những chiếc túi ở kia không?) |
Lưu ý: Khoảng cách xa – gần có thể là nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
6. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
Đại từ nghi vấn được dùng ở đâu các câu hỏi. Các đại từ nghi vấn bao gồm: who, whose, whom, what, và which.
Đại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Ai? Được dùng để nhận dạng người (tên, nhiệm vụ,…) ở cả số ít và số nhiều | Who will be in charge of this project? (Ai sẽ là người phụ trách dự án này?) |
Whom | Ai? Được dùng để hỏi về người ở vị trí tân ngữ của động từ hoặc giới từ, đặc biệt trong lối văn trịnh trọng | Whom did she go to the party with? (Cô ấy đi cùng ai đến bữa tiệc?) |
Whose | Của ai? Được dùng để hỏi về chủ nhân của một vật nào đó | Whose are those shoes at the front door? (Đôi giày ở cửa là của ai vậy?) |
What | Cái gì? Được dùng để hỏi về vật, sự việc. What có thể dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ | What are you planning to do this weekend? (Bạn định làm gì vào cuối tuần này?) What is this thing used for? (Cái vật này được dùng làm gì vậy?) |
Which | Cái gì? Được dùng để xác định một vật, người nhất định trong số đã biết | Which is your favorite dress in this collection? (Bạn thích cái váy nào nhất trong bộ sưu tập này?) |
7. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Đại từ quan hệ được dùng để kết nối mệnh đề quan hệ (relative clause) và mệnh đề độc lập (independent clause) trong câu. Đại từ này thường giúp giới thiệu thêm thông tin về một điều gì đó đã được nhắc đến trước đấy. Đại từ quan hệ bao gồm:
that, what, which, who, và whom. Trong đó, who thường được dùng cho người, còn which và that thì được dùng với vật hoặc động vật.
Ví dụ:
- Who invited you to the party? (Ai mời bạn đến bữa tiệc vậy?)
- With whom did you go to the party? (Bạn đến bữa tiệc cùng với ai?)
- The man who appeared. (Người đàn ông đã xuất hiện.)
Lưu ý:
Đại từ quan hệ who và whom thường dễ bị nhầm lẫn khi dùng. Sự khác biệt cơ bản giữa hai đại từ này là who thì được dùng làm chủ ngữ của câu hoặc mệnh đề, trong khi whom thường được dùng làm tân ngữ của động từ hay giới từ.
8. Đại từ phân bổ (Distributive pronouns)
Đại từ phân bổ được dùng để chỉ các đối tượng riêng lẻ trong một nhóm lớn. Loại đại từ này giúp bạn có thể nhận diện được một cá nhân đặc biệt trong tổng thể lớn. Đại từ phân bổ bao gồm: all, most, both, each, either, neither, any, none.
Đại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
all | Được dùng để chỉ toàn bộ, tất cả các thành phần trong một nhóm có từ ba đối tượng trở lên | All of these books will be donated to the community library. (Tất cả số sách này sẽ được quyên góp cho thư viện cộng đồng.) |
most | Được dùng để chỉ phần lớn nhất hoặc phần đa số trong một nhóm | The children were found alive in the forest, and most are in good condition. (Lũ trẻ được tìm thấy còn sống trong rừng, phần lớn trong số đó vẫn có tình trạng sức khoẻ tốt.) |
both | Được dùng để chỉ cả hai người hay hai vật | Both of their sons are going to college this summer. (Cả hai người con trai của họ sẽ đi học đại học vào mùa hè này.) |
each | Được dùng để chỉ từng cái, mỗi cái trong một nhóm | She gave each of them a big hug. (Cô ấy ôm từng đứa một.) |
either | Được dùng để cái này hoặc cái kia trong hai thứ | Either you leave now or I will call the police. (Hoặc là bạn rời đi không thì tôi sẽ gọi cảnh sát.) |
neither | Được dùng để chỉ không phải cái này hay cái kia trong hai cái | I like neither of those girls. (Tôi không thích ai trong số cô gái đó.) |
none | Được dùng để chỉ không có bất cứ cái nào trong số những thứ được nói đến | I’ve tried all of the dresses, and none of them suit my style. (Tôi đã thử tất cả chỗ váy, nhưng không cái nào đúng gu tôi.) |
9. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định được dùng để nói đến người hay vật một cách khái quát mà không cần phải nhận diện cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó. Đại từ bất định bao gồm: another, any, anybody, anyone, anything, both, each, either, everybody, everyone, everything, neither, nobody, none, no one, one, other, some, somebody, someone, such.
Một số ví dụ về cách sử dụng đại từ bất định:
- Does anyone here know how to operate this machine? (Có ai ở đây biết cách vận hành cái máy này không?)
- I tried to call my father but nobody was at home. (Tôi đã cố gắng gọi bố nhưng không ai có nhà vào lúc đó.)
10. Đại từ hỗ tương (Reciprocal pronouns)
Đại từ hỗ tương được dùng để mô tả mối quan hệ qua lại giữa hai hay nhiều yếu tố khác nhau. Chỉ có hai đại từ hỗ tương: each other và one another.
Một số ví dụ về cách sử dụng đại từ hỗ tương:
- They didn’t like each other at first, but ended up being best friends for years. (Họ đã từng không thích nhau lúc đầu, nhưng cuối cùng lại trở thành bạn thân suốt nhiều năm.)
- The top students are competing with one another for the first prize. (Những học sinh nhóm đầu đang tranh đấu với nhau cho phần thưởng cao nhất.)
III. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền đại từ thích hợp
1. “Anne has a new boyfriend!” “Nice! What’s _____ name?”
2. I’m allergic to peanut butter, so she gave _____ a strawberry cookie instead.
3. Claire, ____ is sitting right next to me at the office, is getting married next month.
4. It’s hard to believe that she built the house _____.
5. This is such a beautiful car, isn’t _____?
Đáp án:
1. his
2. me
3. who
4. herself
5. it
Bài 2: Chọn đại từ thích hợp
I am Jack and this is (1) _____ friend, Jason. (2) ______ both live in the same building. His apartment is on the second floor, and (3) _____ is on the fifth floor. We sometimes invite (4) _____ to dinner on weekends. He told me last week that (5) _____ girlfriend was moving in with him soon.
Đáp án:
1. my
2. We
3. mine
4. each other
5. his
Đại từ tiếng Anh phổ biến đến mức chúng ta vẫn thường vô thức sử dụng chúng hằng ngày ngay cả khi chưa hiểu thấu đáo về cách sử dụng. Và phương pháp tốt nhất giúp bạn nắm rõ các quy tắc về đại từ đó là luyện nghe người bản ngữ dùng chúng trong các văn cảnh khác nhau.
Mochi Listening là khoá học tiếng Anh IELTS do MochiMochi thiết kế dựa trên phương pháp nghe chuyên sâu Intensive Listening. Bạn sẽ được tiếp cận với hàng trăm video thuộc nhiều chủ đề khác nhau như kinh tế, chính trị, giải trí v.v. Với mỗi video, bạn sẽ trải qua ba bước nghe sâu gồm: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Lộ trình này đảm bảo bạn có thể nạp được thông tin trong mỗi video một cách tối đa, từ đó rèn được kỹ năng nghe hiểu tốt nhất. Việc lắng nghe người bản ngữ trực tiếp sử dụng đại từ trong thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng lâu hơn.
Việc phối hợp sử dụng thành thạo các loại đại từ khác nhau sẽ giúp bạn thực hành cả bốn kỹ năng tiếng Anh tốt hơn. Hi vọng rằng bạn sẽ hiểu rõ về các loại đại từ tiếng Anh này thông qua bài viết vừa rồi.