Tiếng Anh cơ bản Từ vựng tiếng Anh

Tất tần tật về danh từ sở hữu (Possessive Noun)

Bạn đã bao giờ nghe về một loại danh từ đóng vai trò trong việc thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ chưa? Đó là những danh từ sở hữu. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức liên quan đến danh từ sở hữu trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay thôi.

1. Danh từ sở hữu là gì?

Danh từ sở hữu (Possessive Noun) là những từ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu và quyền làm chủ đối với đồ vật, sự vật, sự việc nào đó. Hiểu đơn giản, mối quan hệ này có thể là ai sở hữu cái gì, ai thuộc về ai, ai liên quan đến.

Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh đều có thể chuyển sang dạng danh từ sở hữu. Để tạo được một danh từ ở dạng sở hữu, bạn chỉ cần thêm sở hữu cách ‘s cho từ đó thôi.

Ví dụ: 

  • The dog’s tail (đuôi của con chó)
  • Lily’s book (sách của Lily)
  • Harry’s car (xe của Harry)

2. Vai trò của danh từ sở hữu trong câu

Danh từ sở hữu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Danh từ sở hữu giúp câu văn, lời nói rõ nghĩa hơn để người đọc hiểu được đồ vật, đối tượng,… thuộc sở hữu bởi một người hay một nhóm người nào đó. 

Danh từ sở hữu đứng trước và bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ.

Cụm từ chứa danh từ sở hữu có thể đóng vai trò là danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. 

Ví dụ:

  • Lily’s book is on the table. (Sách của Lily ở trên bàn.)
  • Harry’s car is parked in the garage. (Xe của Harry được đỗ trong gara.)
  • The students’ notebooks are on the teacher’s desk. (Sổ tay của học sinh ở trên bàn giáo viên.)


3. Cấu trúc danh từ sở hữu trong câu

Để có thể ứng dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn phải biết được vị trí của chúng trong câu. Cấu trúc danh từ sở hữu trong câu được thể hiện như sau:

Cấu trúc: Danh từ sở hữu (Possessive Noun) + Noun

Ví dụ: 

  • The managers’ decisions (Quyết định của ban quản lý)
  • The car’s engine (Động cơ xe)
  • The building structure (Cấu trúc tòa nhà)

4. Các loại danh từ sở hữu

danh từ sở hữu

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh gồm 4 loại chính dưới đây:

4.1. Danh từ sở hữu số ít

Đặc điểm: Các danh từ số ít chỉ cần thêm ‘s để tạo nên danh từ sở hữu.

Ví dụ:

  • Manager → manager’s
  • Fox → fox’s

Với những danh từ số ít có chữ cái tận cùng là “s”, “sh”, “ch”, “x”, “z”; bạn cũng chỉ cần thêm “s” vào sau để tạo thành danh từ sở hữu.

Ví dụ:

  • The bus’s wheels (bánh xe buýt)
  • The boss’s orders (lệnh của sếp)
  • The princess’s dress (váy công chúa)

4.2. Danh từ sở hữu số nhiều

Đặc điểm: Các danh từ số nhiều chỉ cần thêm dấu nháy đơn ‘ để tạo nên danh từ sở hữu.

Ví dụ: 

  • Students → students’
  • Cars → cars’

Chú ý: 

Danh từ số nhiều (ngoại trừ các danh từ có cách viết đặc biệt) và dạng sở hữu số nhiều của danh từ đó về mặt ngữ nghĩa có sự khác nhau nhưng về mặt phát âm lại có sự tương đồng với nhau. Điều này rất dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt với những bạn đang luyện kỹ năng nghe.

Bạn nên tập nghe thường xuyên để cải thiện khả năng nghe và trau dồi phản xạ với những đoạn hội thoại có ngữ pháp phức tạp, đặc biệt là các đoạn hội thoại chứa những câu nói chứa danh từ sở hữu. Mochi Listening sẽ đồng hành cùng bạn.

Mochi Listening là ứng dụng học kỹ năng nghe trong tiếng Anh, được MochiMochi xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening. Mochi Listening cung cấp khóa học luyện nghe hiệu quả với lộ trình gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện nghe thông qua những video ngắn đa dạng chủ đề. Từ đó, giúp bạn học từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe hiểu và dễ dàng ghi nhớ kiến thức.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

4.3. Đại từ sở hữu

Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh là: mine, his, hers, ours, yours, theirs, its.

Ví dụ:

  • This umbrella is mine. (Chiếc ô này là của tôi.)
  • These tasks are yours. (Những nhiệm vụ này là của các bạn.)

Bạn có thể sử dụng đại từ sở hữu để thay thế cho cụm danh từ sở hữu.

Ví dụ:

  • My brother and I have different hobbies. His hobby is playing sports, while mine is reading books. (Anh trai và tôi có sở thích khác nhau. Sở thích của anh ấy là chơi thể thao, trong khi sở thích của tôi là đọc sách.)
  • The cat was chasing its tail. (Con mèo đang đuổi theo đuôi của nó.)

4.4. Danh từ sở hữu bất quy tắc

Một số danh từ khi đã được chuyển cách viết ở dạng số nhiều khi chuyển sang danh từ sở hữu sẽ được thêm ‘s hoặc dấu nháy đơn ‘ nếu có hậu tố là -s.

Ví dụ:

  • Men → men’s
  • Women → women’s
  • Boss → bosses’

5. Một số lưu ý về cách sử dụng danh từ sở hữu

Trong nhiều trường hợp, một câu văn có thể xuất hiện hai hoặc nhiều danh từ cùng một lúc. Việc sử dụng danh từ sở hữu cho nhiều danh từ trong cùng một câu có thể gây ra một số nhầm lẫn. Tuy nhiên, với những quy tắc đơn giản sau, bạn sẽ dễ dàng thể hiện mối quan hệ sở hữu một cách chính xác và hiệu quả.

  • Sở hữu chung

Để thể hiện sự sở hữu chung một đối tượng của nhiều danh từ, bạn chỉ cần thêm ‘s vào danh từ cuối cùng.

Ví dụ:

  • The cat and dog’s toys. (Đồ chơi của mèo và chó.)
  • Lily and Harry’s house. (Nhà của Lily và Harry.)
  • The students and teachers’ meeting. (Buổi họp của học sinh và giáo viên.)
  • Sở hữu riêng biệt

Khi nhiều danh từ sở hữu riêng biệt các đối tượng khác nhau, bạn chỉ cần thêm ‘s vào mỗi danh từ.

Ví dụ:

  • The cat’s tail and the dog’s fur are different. (Đuôi mèo và lông chó khác nhau.)
  • Lily’s and Harry’s car are parked in the driveway. (Xe  của Lily và Harry được đỗ trong lối vào.)
  • The students’ backpacks and the teachers’ briefcases are in the classroom. (Ba lô của học sinh và cặp tài liệu của giáo viên ở trong lớp học.)

Ngoài ra, sự kết hợp giữa sở hữu cách và “of” trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong một số trường hợp để thể hiện mối quan hệ sở hữu gián tiếp.

Ví dụ:

  • A friend of Lily’s gave me this book. (Một người bạn của Lily đã tặng tôi cuốn sách này.)
  • This is a painting of my grandmother’s. (Đây là một bức tranh của bà tôi.)

6. Bài tập ứng dụng

Bài 1: Chọn dạng danh từ sở hữu phù hợp để hoàn thành câu.

1. The dog is chasing the … (mouse / mouse’s) tail.

2. This is … (Mary / Mary’s) hat.

3. I borrowed the book from … (the library / the library’s).

4. We had a great time at … (our friend / our friends’) party.

5. The children are playing in … (the park / the park’s).

Đáp án:

1. mouse’s

2. Mary’s

3. the library’s

4. our friends’

5. the park’s

Bài 2: Viết lại các cụm từ sau sang dạng danh từ sở hữu.

1. The hat of the girl 

2. The books of the students

3. The cars of the mechanic

4. The teacher of mathematics

5. The manager who works in a hotel

Đáp án:

1. The girl’s hat

2. The students’ books

3. The mechanic’s cars

4. The mathematics teacher

5. The hotel’s manager

Danh từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ một cách rõ ràng và chính xác. Đừng quên những lưu ý mà MochiMochi đã chỉ ra phía trên để tránh những lỗi sai không đáng có nhé. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn!