Trong tiếng Anh, hai từ “desert” và “dessert” dễ gây nhầm lẫn do cách viết và phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và cách sử dụng cũng khác biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ này, hiểu rõ về cách phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong câu.
I. Tìm hiểu về Desert
1. Phát âm: /ˈdezərt/
2. Ý nghĩa
- Danh từ: Desert là một danh từ chỉ sa mạc, một vùng đất rộng lớn khô cằn với rất ít mưa và rất ít cây cối.
- Động từ: Desert còn là một động từ mang nghĩa rời bỏ, bỏ mặc hoặc trốn thoát.
Ví dụ:
- Danh từ: The Sahara is the largest hot desert in the world. (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
- Động từ: He deserted his family and moved to another country. (Anh ta đã rời bỏ gia đình và chuyển đến một quốc gia khác.)
3. Các cụm từ (collocations) đi với Desert
- Vast desert: Sa mạc rộng lớn.
Ví dụ: The Sahara is a vast desert in North Africa. (Sahara là một sa mạc rộng lớn ở Bắc Phi)
- Barren Desert: Sa mạc cằn cỗi, không có sự sống.
Ví dụ: They traveled through the barren desert for days. (Họ đã đi qua sa mạc cằn cỗi nhiều ngày)
- Desert climate: Khí hậu sa mạc, thường rất khô và nóng.
Ví dụ: The desert climate makes it difficult for plants to grow. (Khí hậu sa mạc khiến thực vật khó phát triển)
- Desert landscape: Cảnh quan sa mạc.
Ví dụ: The desert landscape was breathtakingly beautiful. (Phong cảnh sa mạc đẹp đến nghẹt thở)
- Desert region: Khu vực sa mạc.
Ví dụ: The desert region is known for its extreme temperatures. (Vùng sa mạc nổi tiếng với nhiệt độ khắc nghiệt)
- Desert sand: Cát sa mạc.
Ví dụ: The wind blew the desert sand into their faces. (Gió thổi cát sa mạc vào mặt)
- Desert storm: Bão sa mạc.
Ví dụ: They had to seek shelter from the desert storm. (Họ phải tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão sa mạc)
- Desert oasis: Ốc đảo trong sa mạc.
Ví dụ: The travelers were relieved to find a desert oasis. (Lữ khách thở phào nhẹ nhõm khi tìm được ốc đảo sa mạc)
- Desert one’s post: Rời bỏ vị trí công tác, nhiệm vụ.
Ví dụ: The soldier was punished for deserting his post. (Người lính bị trừng phạt vì tội đào ngũ)
- Desert one’s family: Bỏ rơi gia đình.
Ví dụ: He deserted his family and moved to another country. (Anh ấy đã bỏ gia đình và đi đến một đất nước khác)
- Desert one’s friends: Bỏ rơi bạn bè.
Ví dụ: She felt betrayed when her friends deserted her. (Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi bị bạn bè bỏ rơi)
II. Tìm hiểu về Dessert
1. Phát âm: /dɪˈzɜːrt/
2. Ý nghĩa
Dessert là một danh từ chỉ món tráng miệng, thường được dùng sau bữa ăn chính, thường là các loại bánh ngọt, trái cây, kem, v.v.
Ví dụ: She made a chocolate cake for dessert. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh sô cô la cho món tráng miệng.)
3. Các cụm từ (collocations) đi với Dessert
- Delicious dessert: Món tráng miệng ngon.
Ví dụ: She made a delicious dessert for the dinner party. (Cô ấy chuẩn bị món tráng miệng ngon cho bữa tiệc tối)
- Light dessert: Món tráng miệng nhẹ, không quá nặng hoặc béo.
Ví dụ: We opted for a light dessert after the heavy meal. (Chúng tôi chọn món tráng miệng nhẹ sau bữa ăn thịnh soạn)
- Favorite dessert: Món tráng miệng yêu thích.
Ví dụ: Chocolate cake is my favorite dessert. (Bánh sô cô la là món tráng miệng yêu thích của tôi)
- Traditional dessert: Món tráng miệng truyền thống.
Ví dụ: The restaurant serves traditional desserts from the region. (Nhà hàng phục vụ các món tráng miệng truyền thống của vùng)
- Dessert menu: Thực đơn tráng miệng.
Ví dụ: The dessert menu includes a variety of cakes, pies, and ice creams. (Thực đơn tráng miệng bao gồm nhiều loại bánh ngọt, bánh nướng và kem)
- Sweet dessert: Món tráng miệng ngọt.
Ví dụ: I prefer a sweet dessert after dinner. (Tôi thích một món tráng miệng ngọt ngào sau bữa tối)
- Homemade dessert: Món tráng miệng tự làm ở nhà.
Ví dụ: She prepared a homemade dessert for the guests. (Cô ấy đã chuẩn bị món tráng miệng tự làm cho khách)
- Serve dessert: Phục vụ món tráng miệng.
Ví dụ: They served dessert at the end of the meal. (Họ phục vụ món tráng miệng vào cuối bữa ăn)
- Dessert recipe: Công thức món tráng miệng.
Ví dụ: She shared her favorite dessert recipe with us. (Cô ấy đã chia sẻ công thức món tráng miệng yêu thích của mình với chúng tôi)
- Dessert wine: Rượu tráng miệng, thường ngọt và dùng kèm món tráng miệng.
Ví dụ: A glass of dessert wine pairs well with cheesecake. (Một ly rượu vang tráng miệng rất hợp với bánh phô mai)
III. Các lưu ý khi sử dụng Desert và Dessert
- Chú ý phát âm: Dù cách viết của “desert” và “dessert” khá giống nhau, nhưng cách phát âm của chúng khác biệt. Desert (sa mạc) nhấn âm đầu tiên, trong khi dessert (món tráng miệng) nhấn âm thứ hai.
- Cách viết: Để nhớ dễ dàng, bạn có thể nghĩ rằng “dessert” có hai chữ “s” vì nó ngọt ngào gấp đôi so với “desert”.
- Ngữ cảnh: Hãy chú ý ngữ cảnh khi sử dụng hai từ này để tránh nhầm lẫn. Sa mạc thường được nói đến trong ngữ cảnh địa lý, trong khi món tráng miệng thường xuất hiện trong ngữ cảnh ăn uống.
- Luyện nghe thường xuyên cùng Mochi Listening:
Bên cạnh việc nắm vững lý thuyết phát âm, cách tốt nhất giúp bạn phân biệt được những cặp từ giống nhau như Desert và Dessert là nghe người bản ngữ nói trong thực tế giao tiếp. Bạn có thể tham khảo luyện nghe qua các bài học video thuộc nhiều chủ đề khác nhau với Mochi Listening. Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu dựa trên phương pháp Intensive Listening: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.
Bước 1: Nghe bắt âm
Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.
Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.
Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.
Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và nhấn mạnh các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.
IV. Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- The Sahara is the largest ___ in the world.
a. desert
b. dessert - After dinner, we had ice cream for ___.
a. desert
b. dessert - He decided to ___ the army and live a peaceful life.
a. desert
b. dessert - The Gobi ___ is located in Asia.
a. desert
b. dessert - She baked a delicious apple pie for ___.
a. desert
b. dessert
Đáp án:
- a. desert
- b. dessert
- a. desert
- a. desert
- b. dessert
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- The camel is well-adapted to live in the ____.
- They served fresh fruit and yogurt for ____.
- Many soldiers ____ their posts during the battle.
- The Mojave ____ is known for its extreme temperatures.
- We enjoyed a chocolate mousse for ____ last night.
Đáp án
- desert
- dessert
- deserted
- desert
- dessert
Bài 3: Hoàn thành câu với các cụm từ (collocation) thích hợp
- The ____ landscape stretched as far as the eye could see.
- They were caught in a severe ____ storm.
- Finding a ____ oasis was a miracle for the weary travelers.
- The ____ climate makes it a tough environment to survive in.
- The soldier was court-martialed for ____ his post.
- The restaurant offers a variety of ____ on their menu.
- After a heavy meal, I prefer a ____ dessert.
- My grandma’s apple pie is a ____ dessert in our family.
- They decided to ____ dessert in the garden.
- This bakery is famous for its ____ dessert.
Đáp án
- desert
- desert
- desert
- desert
- deserting
- desserts
- light
- traditional
- serve
- delicious
Bài 4: Chọn cụm từ (collocation) đúng
- The (vast desert / small desert) in Africa is home to many unique species.
- The (desert oasis / desert sand) provided much-needed water.
- Many plants cannot survive in a (desert climate / desert region).
- He felt abandoned when his friends (deserted / inhabited) him.
- A sudden (desert storm / desert breeze) swept through the camp.
- Her (light dessert / heavy dessert) was the perfect end to the meal.
- He always orders his (favorite dessert / first dessert) when he comes here.
- The chef added a new (dessert recipe / dessert menu) to the list.
- Would you like a glass of (dessert wine / dessert tea)?
- They enjoyed the (homemade dessert / store-bought dessert) at the family gathering.
Đáp án
- vast desert
- desert oasis
- desert climate
- deserted
- desert storm
- light dessert
- favorite dessert
- dessert recipe
- dessert wine
- homemade dessert
Việc phân biệt “desert” và “dessert” có thể đơn giản hơn khi bạn hiểu rõ về cách phát âm, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc sử dụng đúng hai từ này trong giao tiếp và viết lách hằng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tránh nhầm lẫn nhé!