Từ vựng tiếng Anh

Em gái trong tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Chia sẻ về gia đình là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi nói. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ chia sẻ với bạn từ vựng về em gái trong tiếng Anh cũng như các từ và cụm từ về gia đình. Cùng khám phá những từ vựng này nhé!

Nội dung trong bài:


I. Em gái trong tiếng Anh là gì?

Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Trong phần này, MochiMochi sẽ tập trung vào một thành viên trong gia đình – em gái. Cùng tìm hiểu xem em gái trong tiếng Anh là gì nhé!

Em gái hay chị gái trong tiếng Anh là Sister, phiên âm /ˈsɪstər/.

Ví dụ:

  • My sister and I have the same parents, which means we share the same mother and father. (Chị em tôi có cùng bố mẹ, nghĩa là chúng tôi chia sẻ cùng một người mẹ và người cha.)
  • Sarah is my sister because we were both born to the same mother and father. (Sarah là chị em của tôi vì chúng tôi cùng được sinh ra bởi cùng một người mẹ và người cha.)

Ngoài ra, bạn có thể mở rộng từ vựng về mối quan hệ anh chị trong gia đình với các từ sau:

Từ vựngPhát âmNghĩa
stepsister/ˈstepsɪstə(r)/chị/em gái kế (con riêng của mẹ kế hoặc bố dượng)
half-sister/ˈhɑːf sɪstə(r)/chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
sister-in-law/ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị/em dâu hoặc chị/em gái chồng
stepbrother/ˈstepbrʌðə(r)/anh/em trai kế (con riêng của mẹ kế hoặc bố dượng)
half-brother/ˈhɑːf brʌðə(r)/anh/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
sister-in-law/ˈbrʌðər ɪn lɔː/ anh/em dâu hoặc anh/em gái vợ

Khi bắt đầu học từ vựng chủ đề gia đình, bạn nên chuẩn bị cho mình một cách tiếp cận từ hiệu quả. Một trong những cách phổ biến nhất là học cùng từ điển. Bằng cách sử dụng Từ điển Mochi, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của 100,000+ từ và cụm từ. Đặc biệt Từ điển Mochi liên tục được cập nhật đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Từ đó, giúp bạn mở ra cánh cửa cho việc sử dụng ngôn ngữ đúng cách.

giao diện từ điển mochi

II. Mẫu câu giao tiếp về em gái trong tiếng Anh

Để có thể tự tin nói về em gái trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các mẫu câu giao tiếp dưới đây:

Câu hỏiCâu trả lời
Do you have any sisters? (Bạn có em gái nào không?)Yes, I have a younger sister. (Có, tôi có một em gái.)
What’s your sister’s name? (Tên em gái bạn là gì?)Her name is Emily. (Tên em gái tôi là Emily.)
How old is your sister? (Em gái bạn bao nhiêu tuổi?)She is 15 years old. (Em gái tôi 15 tuổi.)
What does your sister look like? (Em gái bạn như thế nào?)She’s tall and thin with a friendly smile. (Em gái tôi cao, gầy và có nụ cười thân thiện.)
Can you tell me something about your sister? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về em gái không?)She’s very outgoing and loves to make new friends. She’s really into dancing and spends most of her free time practicing. We’re best friends and do everything together. (Em gái tôi rất cởi mở và thích kết bạn mới. Em ấy thực sự đam mê nhảy múa và dành hầu hết thời gian rảnh rỗi để luyện tập. Chúng tôi là bạn thân và làm mọi thứ cùng nhau.)
What’s your favorite memory with your sister? (Kỉ niệm đẹp nhất của bạn với em gái là gì?)I’ll never forget the time we went camping together. It’s cozy and memorable. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảng thời gian chúng tôi đi cắm trại cùng nhau. Thật ấm cúng và đáng nhớ.)
What are your sister’s hobbies? (Sở thích của em gái bạn là gì?)She’s really into sports and plays soccer every weekend. (Em gái tôi thực sự thích thể thao và chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
What do you and your sister usually do together? (Bạn và em gái thường làm gì cùng nhau?)We often go shopping together or watch movies. (Chúng tôi thường đi mua sắm hoặc xem phim cùng nhau.)
Are you close to your sister? (Bạn có thân thiết với em gái không?)We get along pretty well, but we’re also very different. (Chúng tôi khá hợp nhau, nhưng cũng rất khác nhau.)
What’s the biggest difference between you and your sister? (Sự khác biệt lớn nhất giữa bạn và em gái là gì?)The biggest difference between my sister and me is our personalities. I’m more introverted and enjoy spending time alone, while she’s very extroverted and loves being around people. (Sự khác biệt lớn nhất giữa em gái tôi và tôi là tính cách. Tôi hướng nội hơn và thích dành thời gian một mình, trong khi em ấy rất hướng ngoại và thích ở bên người khác.)

III. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Trong phần tiếp theo, cùng MochiMochi khám phá từ vựng chủ đề gia đình trong tiếng Anh nhé!

3.1. Từ vựng về thành viên trong gia đình

Từ vựngPhiên âmNghĩa
parents (n)/ˈpeərənt/bố mẹ
mother (n)/ˈmʌðə(r)/mẹ
father (n)/ˈfɑːðə(r)/bố
spouse (n)/spaʊs/vợ chồng
wife (n)/waɪf/vợ
husband (n)/ˈhʌzbənd/chồng
son (n)/sʌn/con trai
daughter (n)/ˈdɔːtə(r)/con gái
children (n)/ˈtʃɪldrən/con cái
sibling (n)/ˈsɪblɪŋ/anh chị em ruột
cousin (n)/ˈkʌzn/anh chị em họ
uncle (n)/ˈʌŋkl/chú/bác
aunt (n)/ɑːnt/cô/dì/bác gái
nephew (n)/ˈnefjuː/cháy trai
niece (n)/niːs/cháu gái
relative  (n)/ˈrelətɪv/họ hàng
grandparent (n)/ˈɡrænpeərənt/ông bà
grandmother (n)/ˈɡrænmʌðə(r)/
grandfather (n)/ˈɡrænfɑːðə(r)/ông
grandson (n)/ˈɡrænsʌn/cháu trai
granddaughter (n)/ˈɡrændɔːtə(r)/cháu gái
grandchildren (n)/ˈɡræntʃaɪld/cháu của ông bà
stepmother (n)/ˈstepmʌðə(r)/mẹ kế
stepfather (n)/ˈstepfɑːðə(r)/bố dượng
stepson (n)/ˈstepsʌn/con trai riêng
stepdaughter (n)/ˈstepdɔːtə(r)/con gái riêng
father-in-law (n)/ˈfɑːðər ɪn lɔː/bố vợ/bố chồng
mother-in-law (n)/ˈmʌðər ɪn lɔː/mẹ vợ/mẹ chồng

3.2. Từ vựng miêu tả gia đình

  • Từ vựng miêu tả ngoại hình, tính cách
Từ vựngPhiên âmNghĩa
cute (adj)/kjuːt/đáng yêu
beautiful (adj)/ˈbjuːtɪfl/xinh đẹp
handsome (adj)/ˈhænsəm/đẹp trai
smart (adj)/smɑːt/thông minh
kind (adj)/kaɪnd/tốt bụng
kind-hearted (adj)/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/tốt bụng và hào phóng
generous (adj)/ˈdʒenərəs/rộng lượng
humorous (adj)/ˈhjuːmərəs/hài hước
funny (adj)/ˈfʌni/vui vẻ
stubborn (adj)/ˈstʌbən/bướng bỉnh
shy (adj)/ʃaɪ/ngại ngùng
outgoing (adj)/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/hòa đồng
  • Từ vựng miêu tả đặc điểm gia đình
Từ vựngPhiên âmNghĩa
cozy (adj)/ˈkəʊzi/ấm cúng
happy (adj)/ˈhæpi/hạnh phúc
close-knit (adj)/ˌkləʊs ˈnɪt/khăng khít, gắn bó
loving (adj)/ˈlʌvɪŋ/yêu thương, quan tâm
caring (adj)/ˈkeərɪŋ/chăm sóc, quan tâm
supportive (adj)/səˈpɔːtɪv/hỗ trợ, khuyến khích
united (adj)/juˈnaɪtɪd/đoàn kết
harmonious (adj)/hɑːˈməʊniəs/hòa thuận, hòa hợp
admirable (adj)/ˈædmərəbl/đáng ngưỡng mộ
respectful (adj)/rɪˈspektfl/tôn trọng
grateful (adj)/ˈɡreɪtfl/biết ơn
devoted (adj)/dɪˈvəʊtɪd/tận tụy, chân thành
trustful (adj)/ˈtrʌst.fʊl/đáng tin. tin tưởng
sympathetic (adj)/ˌsɪmpəˈθetɪk/cảm thông

Ngoài các cụm từ trên, bạn có thể tìm kiếm thêm nhiều từ vựng khác để miêu tả em gái và gia đình trong tiếng Anh với ứng dụng học từ vựng MochiVocab

MochiVocab không chỉ là một kho từ vựng khổng lồ mà còn là một người bạn đồng hành thông minh trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Với flashcards trực quan, phiên âm chuẩn và câu ví dụ phong phú, việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Đặc biệt, tính năng “Thời điểm vàng” dựa trên kỹ thuật lặp lại ngắt quãng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu bền mà hiệu quả. Ngoài ra, tính năng sắp xếp theo 5 cấp độ từ vựng cũng giúp bạn tập trung vào những từ khó, tiết kiệm thời gian học tập.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

3.3. Cụm từ về gia đình, em gái trong tiếng Anh

em gái trong tiếng anh

Muốn tạo điểm nhấn và gây ấn tượng với đối phương trong bài nói tiếng Anh về gia đình, em gái, việc sử dụng cụm từ là điều cần thiết. Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể tham khảo. 

Cụm từNghĩaVí dụ
bring upnuôi dưỡngMy grandparents brought up 4 children. (Ông bà tôi đã nuôi dưỡng 4 đứa con.
grow uptrưởng thành, khôn lớnI grew up in an extended family. (Tôi lớn lên trong một gia đình đa thế hệ.)
take care ofchăm sócShe takes care of her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già.)
look afterchăm sócMy grandmother looks after me when I’m sick. (Bà tôi chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
take afternhìn giống nhauShe really takes after her grandmother. (Cô ấy rất giống bà ngoại.)
get married to sbkết hônThey got married last year. (Họ kết hôn vào năm ngoái.)
run in the familycó đặc điểm chung trong gia đình, truyền thống gia đìnhA love of music runs in the family. (Tình yêu âm nhạc là truyền thống gia đình.)
get on with/ get along with sbhòa thuận với ai đóI get on well with my siblings. (Tôi rất hòa hợp với anh chị em.)
get togethertụ họpWe usually get together for dinner on Sundays. (Chúng tôi thường tụ họp ăn tối vào Chủ nhật.)
make up with sblàm lành với aiThey had an argument but they soon made up. (Họ đã cãi nhau nhưng nhanh chóng làm hòa.)
make memories togethertạo kỷ niệm cùng nhauWe’re going on a trip to make memories together. (Chúng tôi sẽ đi du lịch để cùng nhau tạo ra những kỷ niệm.)
to be there for sbluôn ở bên cạnh ai đóMy family is always there for me. (Gia đình tôi luôn ở bên cạnh tôi.)

IV. Bài tập áp dụng

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. My mother’s mother is my ________.

a. aunt

b. grandmother

c. sister

d. cousin

2. My father’s brother is my ________.

a. uncle

b. cousin

c. nephew

d. grandfather

3. My mother’s sister’s son is my ________.

a. cousin

b. nephew

c. brother

d. son-in-law

4. The opposite of “son” is ________.

a. daughter

b. father

c. mother

d. brother

5. A group of parents and their children is called a ________.

a. family

b. class

c. team

d. group

6. Who is the male head of a family?

a. mother

b. father

c. sister

d. brother

7. Who is the female head of a family?

a. mother

b. father

c. son

d. daughter

8. What do we call our grandparents’ parents?

a. great-grandparents

b. uncles

c. aunts

d. cousins

Đáp án

1. b

2. a

3. a

4. a

5. a

6. b

7. a

8. a

Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những từ vựng quen thuộc về em gái và gia đình trong tiếng Anh. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, đừng quên luyện tập sử dụng chúng hàng ngày nhé.  Hy vọng bài viết có ích với bạn. Và đừng quên đọc thêm những bài viết khác về tiếng Anh từ MochiMochi nhé!