Chia sẻ về gia đình là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi nói. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ chia sẻ với bạn từ vựng về em gái trong tiếng Anh cũng như các từ và cụm từ về gia đình. Cùng khám phá những từ vựng này nhé!
Nội dung trong bài:
- I. Em gái trong tiếng Anh là gì?
- II. Mẫu câu giao tiếp về em gái trong tiếng Anh
- III. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
- IV. Bài tập áp dụng
I. Em gái trong tiếng Anh là gì?
Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Trong phần này, MochiMochi sẽ tập trung vào một thành viên trong gia đình – em gái. Cùng tìm hiểu xem em gái trong tiếng Anh là gì nhé!
Em gái hay chị gái trong tiếng Anh là Sister, phiên âm /ˈsɪstər/.
Ví dụ:
- My sister and I have the same parents, which means we share the same mother and father. (Chị em tôi có cùng bố mẹ, nghĩa là chúng tôi chia sẻ cùng một người mẹ và người cha.)
- Sarah is my sister because we were both born to the same mother and father. (Sarah là chị em của tôi vì chúng tôi cùng được sinh ra bởi cùng một người mẹ và người cha.)
Ngoài ra, bạn có thể mở rộng từ vựng về mối quan hệ anh chị trong gia đình với các từ sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
stepsister | /ˈstepsɪstə(r)/ | chị/em gái kế (con riêng của mẹ kế hoặc bố dượng) |
half-sister | /ˈhɑːf sɪstə(r)/ | chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | chị/em dâu hoặc chị/em gái chồng |
stepbrother | /ˈstepbrʌðə(r)/ | anh/em trai kế (con riêng của mẹ kế hoặc bố dượng) |
half-brother | /ˈhɑːf brʌðə(r)/ | anh/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
sister-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | anh/em dâu hoặc anh/em gái vợ |
Khi bắt đầu học từ vựng chủ đề gia đình, bạn nên chuẩn bị cho mình một cách tiếp cận từ hiệu quả. Một trong những cách phổ biến nhất là học cùng từ điển. Bằng cách sử dụng Từ điển Mochi, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của 100,000+ từ và cụm từ. Đặc biệt Từ điển Mochi liên tục được cập nhật đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Từ đó, giúp bạn mở ra cánh cửa cho việc sử dụng ngôn ngữ đúng cách.
II. Mẫu câu giao tiếp về em gái trong tiếng Anh
Để có thể tự tin nói về em gái trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các mẫu câu giao tiếp dưới đây:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Do you have any sisters? (Bạn có em gái nào không?) | Yes, I have a younger sister. (Có, tôi có một em gái.) |
What’s your sister’s name? (Tên em gái bạn là gì?) | Her name is Emily. (Tên em gái tôi là Emily.) |
How old is your sister? (Em gái bạn bao nhiêu tuổi?) | She is 15 years old. (Em gái tôi 15 tuổi.) |
What does your sister look like? (Em gái bạn như thế nào?) | She’s tall and thin with a friendly smile. (Em gái tôi cao, gầy và có nụ cười thân thiện.) |
Can you tell me something about your sister? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về em gái không?) | She’s very outgoing and loves to make new friends. She’s really into dancing and spends most of her free time practicing. We’re best friends and do everything together. (Em gái tôi rất cởi mở và thích kết bạn mới. Em ấy thực sự đam mê nhảy múa và dành hầu hết thời gian rảnh rỗi để luyện tập. Chúng tôi là bạn thân và làm mọi thứ cùng nhau.) |
What’s your favorite memory with your sister? (Kỉ niệm đẹp nhất của bạn với em gái là gì?) | I’ll never forget the time we went camping together. It’s cozy and memorable. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảng thời gian chúng tôi đi cắm trại cùng nhau. Thật ấm cúng và đáng nhớ.) |
What are your sister’s hobbies? (Sở thích của em gái bạn là gì?) | She’s really into sports and plays soccer every weekend. (Em gái tôi thực sự thích thể thao và chơi bóng đá mỗi cuối tuần.) |
What do you and your sister usually do together? (Bạn và em gái thường làm gì cùng nhau?) | We often go shopping together or watch movies. (Chúng tôi thường đi mua sắm hoặc xem phim cùng nhau.) |
Are you close to your sister? (Bạn có thân thiết với em gái không?) | We get along pretty well, but we’re also very different. (Chúng tôi khá hợp nhau, nhưng cũng rất khác nhau.) |
What’s the biggest difference between you and your sister? (Sự khác biệt lớn nhất giữa bạn và em gái là gì?) | The biggest difference between my sister and me is our personalities. I’m more introverted and enjoy spending time alone, while she’s very extroverted and loves being around people. (Sự khác biệt lớn nhất giữa em gái tôi và tôi là tính cách. Tôi hướng nội hơn và thích dành thời gian một mình, trong khi em ấy rất hướng ngoại và thích ở bên người khác.) |
III. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Trong phần tiếp theo, cùng MochiMochi khám phá từ vựng chủ đề gia đình trong tiếng Anh nhé!
3.1. Từ vựng về thành viên trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
parents (n) | /ˈpeərənt/ | bố mẹ |
mother (n) | /ˈmʌðə(r)/ | mẹ |
father (n) | /ˈfɑːðə(r)/ | bố |
spouse (n) | /spaʊs/ | vợ chồng |
wife (n) | /waɪf/ | vợ |
husband (n) | /ˈhʌzbənd/ | chồng |
son (n) | /sʌn/ | con trai |
daughter (n) | /ˈdɔːtə(r)/ | con gái |
children (n) | /ˈtʃɪldrən/ | con cái |
sibling (n) | /ˈsɪblɪŋ/ | anh chị em ruột |
cousin (n) | /ˈkʌzn/ | anh chị em họ |
uncle (n) | /ˈʌŋkl/ | chú/bác |
aunt (n) | /ɑːnt/ | cô/dì/bác gái |
nephew (n) | /ˈnefjuː/ | cháy trai |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái |
relative (n) | /ˈrelətɪv/ | họ hàng |
grandparent (n) | /ˈɡrænpeərənt/ | ông bà |
grandmother (n) | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | bà |
grandfather (n) | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | ông |
grandson (n) | /ˈɡrænsʌn/ | cháu trai |
granddaughter (n) | /ˈɡrændɔːtə(r)/ | cháu gái |
grandchildren (n) | /ˈɡræntʃaɪld/ | cháu của ông bà |
stepmother (n) | /ˈstepmʌðə(r)/ | mẹ kế |
stepfather (n) | /ˈstepfɑːðə(r)/ | bố dượng |
stepson (n) | /ˈstepsʌn/ | con trai riêng |
stepdaughter (n) | /ˈstepdɔːtə(r)/ | con gái riêng |
father-in-law (n) | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | bố vợ/bố chồng |
mother-in-law (n) | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | mẹ vợ/mẹ chồng |
3.2. Từ vựng miêu tả gia đình
- Từ vựng miêu tả ngoại hình, tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cute (adj) | /kjuːt/ | đáng yêu |
beautiful (adj) | /ˈbjuːtɪfl/ | xinh đẹp |
handsome (adj) | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
smart (adj) | /smɑːt/ | thông minh |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng |
kind-hearted (adj) | /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ | tốt bụng và hào phóng |
generous (adj) | /ˈdʒenərəs/ | rộng lượng |
humorous (adj) | /ˈhjuːmərəs/ | hài hước |
funny (adj) | /ˈfʌni/ | vui vẻ |
stubborn (adj) | /ˈstʌbən/ | bướng bỉnh |
shy (adj) | /ʃaɪ/ | ngại ngùng |
outgoing (adj) | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | hòa đồng |
- Từ vựng miêu tả đặc điểm gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cozy (adj) | /ˈkəʊzi/ | ấm cúng |
happy (adj) | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
close-knit (adj) | /ˌkləʊs ˈnɪt/ | khăng khít, gắn bó |
loving (adj) | /ˈlʌvɪŋ/ | yêu thương, quan tâm |
caring (adj) | /ˈkeərɪŋ/ | chăm sóc, quan tâm |
supportive (adj) | /səˈpɔːtɪv/ | hỗ trợ, khuyến khích |
united (adj) | /juˈnaɪtɪd/ | đoàn kết |
harmonious (adj) | /hɑːˈməʊniəs/ | hòa thuận, hòa hợp |
admirable (adj) | /ˈædmərəbl/ | đáng ngưỡng mộ |
respectful (adj) | /rɪˈspektfl/ | tôn trọng |
grateful (adj) | /ˈɡreɪtfl/ | biết ơn |
devoted (adj) | /dɪˈvəʊtɪd/ | tận tụy, chân thành |
trustful (adj) | /ˈtrʌst.fʊl/ | đáng tin. tin tưởng |
sympathetic (adj) | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | cảm thông |
Ngoài các cụm từ trên, bạn có thể tìm kiếm thêm nhiều từ vựng khác để miêu tả em gái và gia đình trong tiếng Anh với ứng dụng học từ vựng MochiVocab.
MochiVocab không chỉ là một kho từ vựng khổng lồ mà còn là một người bạn đồng hành thông minh trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Với flashcards trực quan, phiên âm chuẩn và câu ví dụ phong phú, việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Đặc biệt, tính năng “Thời điểm vàng” dựa trên kỹ thuật lặp lại ngắt quãng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu bền mà hiệu quả. Ngoài ra, tính năng sắp xếp theo 5 cấp độ từ vựng cũng giúp bạn tập trung vào những từ khó, tiết kiệm thời gian học tập.
3.3. Cụm từ về gia đình, em gái trong tiếng Anh
Muốn tạo điểm nhấn và gây ấn tượng với đối phương trong bài nói tiếng Anh về gia đình, em gái, việc sử dụng cụm từ là điều cần thiết. Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể tham khảo.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
bring up | nuôi dưỡng | My grandparents brought up 4 children. (Ông bà tôi đã nuôi dưỡng 4 đứa con. |
grow up | trưởng thành, khôn lớn | I grew up in an extended family. (Tôi lớn lên trong một gia đình đa thế hệ.) |
take care of | chăm sóc | She takes care of her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già.) |
look after | chăm sóc | My grandmother looks after me when I’m sick. (Bà tôi chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.) |
take after | nhìn giống nhau | She really takes after her grandmother. (Cô ấy rất giống bà ngoại.) |
get married to sb | kết hôn | They got married last year. (Họ kết hôn vào năm ngoái.) |
run in the family | có đặc điểm chung trong gia đình, truyền thống gia đình | A love of music runs in the family. (Tình yêu âm nhạc là truyền thống gia đình.) |
get on with/ get along with sb | hòa thuận với ai đó | I get on well with my siblings. (Tôi rất hòa hợp với anh chị em.) |
get together | tụ họp | We usually get together for dinner on Sundays. (Chúng tôi thường tụ họp ăn tối vào Chủ nhật.) |
make up with sb | làm lành với ai | They had an argument but they soon made up. (Họ đã cãi nhau nhưng nhanh chóng làm hòa.) |
make memories together | tạo kỷ niệm cùng nhau | We’re going on a trip to make memories together. (Chúng tôi sẽ đi du lịch để cùng nhau tạo ra những kỷ niệm.) |
to be there for sb | luôn ở bên cạnh ai đó | My family is always there for me. (Gia đình tôi luôn ở bên cạnh tôi.) |
IV. Bài tập áp dụng
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. My mother’s mother is my ________.
a. aunt
b. grandmother
c. sister
d. cousin
2. My father’s brother is my ________.
a. uncle
b. cousin
c. nephew
d. grandfather
3. My mother’s sister’s son is my ________.
a. cousin
b. nephew
c. brother
d. son-in-law
4. The opposite of “son” is ________.
a. daughter
b. father
c. mother
d. brother
5. A group of parents and their children is called a ________.
a. family
b. class
c. team
d. group
6. Who is the male head of a family?
a. mother
b. father
c. sister
d. brother
7. Who is the female head of a family?
a. mother
b. father
c. son
d. daughter
8. What do we call our grandparents’ parents?
a. great-grandparents
b. uncles
c. aunts
d. cousins
Đáp án
1. b
2. a
3. a
4. a
5. a
6. b
7. a
8. a
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những từ vựng quen thuộc về em gái và gia đình trong tiếng Anh. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, đừng quên luyện tập sử dụng chúng hàng ngày nhé. Hy vọng bài viết có ích với bạn. Và đừng quên đọc thêm những bài viết khác về tiếng Anh từ MochiMochi nhé!