Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Phân biệt Farther và Further: Định nghĩa và cách dùng

Farther và Further là một cặp từ đặc biệt trong tiếng Anh khi có cách viết và ý nghĩa khá giống nhau. Tuy nhiên, chúng vẫn sẽ có những điểm khác biệt nhất định. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu định nghĩa, cách dùng và phân biệt cặp từ này nhé!

I. Farther

Mở đầu bài viết dưới đây, cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và cách dùng của Farther nhé!

1. Farther là gì?

Farther /ˈfɑːðə(r)/ là một dạng so sánh hơn của tính từ Far (xa, xa xôi) trong tiếng Anh. Nó có thể vừa đóng vai trò là một tính từ, vừa là một trạng từ trong câu.

Khi là tính từ, Farther có nghĩa là xa hơn (ở khoảng cách lớn hơn về không gian, hướng hoặc thời gian).

Ví dụ: Can you see the farther shore of the lake? (Bạn có thể nhìn thấy bờ bên kia của hồ không?)

Khi là trạng từ, Father có nghĩa là xa hơn (về cả mặt địa lý và thời gian) và thường được dùng để bổ sung cho động từ trong câu.

Ví dụ: We decided to travel farther this summer and explore countries that are not near our home. (Chúng tôi quyết định đi du lịch xa hơn vào mùa hè này và khám phá những quốc gia không gần nhà chúng tôi.)

2. Cách dùng của Farther

farther

Farther thực hiện chức năng của tính từ và trạng từ với những cách dùng sau:

  • Với vai trò của một tính từ
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Farther + NChỉ khoảng cách lớn về không gian với người nói.The farther planet was too small to be seen with the naked eye. (Hành tinh xa hơn quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng mắt thường.)
Farther + thanSo sánh 2 khoảng cách.The library is farther away than the supermarket. (Thư viện xa hơn siêu thị.)
  • Với vai trò của một trạng từ

Father thường được sử dụng trong câu chủ động.

Ví dụ: As the storm grew stronger, the boat captain decided to sail farther away from the coast. (Khi cơn bão trở nên mạnh hơn, thuyền trưởng quyết định lái thuyền ra xa hơn khỏi bờ biển.)

Father đứng sau “than” để so sánh 2 khoảng cách.

Ví dụ: She jumped farther than he did. (Cô ấy nhảy xa hơn anh ấy.)


II. Further

Tiếp theo, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu những kiến thức cần biết về Further nhé!

1. Further là gì?

Further là một từ đa chức năng trong tiếng Anh khi cùng lúc có thể đóng vai trò của cả tính từ, trạng từ và động từ.

  • Further diễn tả khoảng cách về những khái niệm cụ thể và trừu tượng như: khoảng thời gian, không gian, chiến lược và tầm nhìn; về mức độ và phạm vi,… 

Ví dụ:

We need further evidence to support our claim and make a stronger case in court. (Chúng ta cần thêm bằng chứng bổ trợ cho lập luận và nhấn mạnh vụ án hơn khi bước vào phiên tòa.)

She wanted to further explain her point during the meeting. (Cô ấy muốn giải thích thêm về ý kiến của mình trong cuộc họp.)

  • Ở dạng động từ, Further có nghĩa là thúc đẩy, tiến triển một quá trình, một vấn đề đi xa hơn hoặc thành công hơn.

Ví dụ:

She wanted to further her education by pursuing a master’s degree. (Cô ấy muốn nâng cao trình độ học vấn bằng việc theo học thạc sĩ.)

2. Cách dùng của Further

Ở mỗi từ loại, Further sẽ thực hiện chức năng riêng và có cách dùng như sau:

  • Với vai trò của một tính từ
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Further + thanChỉ khoảng cách xa với người nói.The further we walked into the forest, the darker it became. (Chúng tôi càng đi sâu vào rừng thì càng tối.)
The sun is further away from the Earth than the moon. (Mặt trời ở xa Trái đất hơn Mặt trăng.)
Further + NDùng để bổ sung, thêm vào một cái gì đó nhiều hơn, ở trình độ cao hơn.The doctor advised the patient to undergo further tests to determine the cause of their symptoms. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu hơn để xác định nguyên nhân của các triệu chứng.)

  • Với vai trò của trạng từ

Với vai trò là một trạng từ, Further thường đứng sau động từ và bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Further tập trung vào mức độ lớn hơn, sâu hơn về một vấn đề nào đó chứ không tập trung vào đối tượng chịu tác động của hành động; vì vậy nó thường được dùng trong các câu chủ động.

Ví dụ: I need to research further before making a decision. (Tôi cần nghiên cứu kỹ lưỡng hơn trước khi đưa ra quyết định.)

Cấu trúc: Further + than được dùng để so sánh khoảng cách với nhau.

Ví dụ: We walked further yesterday than we did today. (Hôm qua chúng tôi đi bộ xa hơn hôm nay.)

  • Với vai trò của động từ

Cấu trúc: Further + tân ngữ, trong đó Further đóng vai trò là ngoại động từ.

Ví dụ: The government is taking steps to further improve access to healthcare for all citizens. (Chính phủ đang thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện việc tiếp cận dịch vụ y tế cho tất cả công dân.)

Do sự đa dạng về vai trò nên để nhận biết và ghi nhớ được cách sử dụng của Further, bạn nên tập thực hành đặt câu với Further trong tiếng Anh. Khi đó, bạn sẽ vừa học được cách dùng Further lại vừa học thêm nhiều từ vựng mới. Và muốn trau dồi từ vựng tiếng Anh thì đừng bỏ qua việc học cùng MochiVocab. MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh giúp bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.

Ở bước học, MochiVocab cung cấp cho bạn 20 khóa học đa dạng chủ đề kèm flashcard sinh động giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.

Ở bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:

  • Thời điểm vàng: MochiVocab sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn đảm bảo bạn ôn tập khi não bộ đã sẵn sàng ghi nhớ. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống. 
  • 5 cấp độ từ vựng: từ vựng bạn đã học được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ. 

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Cách phân biệt Farther và Further

Farther và Further là một cặp từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Cùng MochiMochi tìm hiểu rõ hơn về cách phân biệt 2 từ này nhé!

1. Điểm giống nhau

  • Farther và Further đều là từ so sánh hơn của từ gốc “far” (xa) và được dùng để chỉ về khoảng cách.
  • Farther và Further đều thực hiện vai trò tính từ và trạng từ trong câu.

2. Điểm khác nhau

FartherFurther
Farther không được sử dụng dưới dạng động từ.
Farther ít được sử dụng hơn Further.
Further có thể là một động từ trong câu.
Further được sử dụng phổ biến hơn Farther.
Further được dùng trong các bối cảnh văn phong trang trọng.
Farther được dùng để so sánh khoảng cách cụ thể, có thể đo đếm được; nhấn mạnh khoảng cách địa lý.Further chỉ cả khoảng cách vật lý và khoảng cách trừu tượng. Ngoài ra, Further còn dùng để chỉ mức độ, trình độ cao hơn hoặc thông tin bổ sung.
Ví dụ: The park is farther from my house than the library. (Công viên xa nhà tôi hơn thư viện.)Ví dụ: I want to know further details about the project. (Tôi muốn biết chi tiết hơn về dự án.)

Để hiểu rõ hơn định nghĩa, cách dùng và những câu ví dụ minh họa đi kèm, bạn có thể tra Further và Farther trên Từ điển Mochi.

Từ điển Mochi là website tra từ vựng miễn phí, là công cụ song ngữ lý tưởng cho những ai đang học ngoại ngữ. Sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, từ điển này sẽ mang đến các bản dịch rõ ràng và ví dụ thực tế; đồng thời giúp bạn mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm. Từ điển Mochi miễn phí và không có quảng cáo, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố gây xao nhãng như quảng cáo.


IV. Bài tập vận dụng

Chọn phương án PHÙ HỢP NHẤT để điền vào chỗ trống:

1) We decided to walk a little __ into the forest.
A. farther
B. further

2) I need to think about this matter __.
A. farther
B. further

3) The journey was __ than we expected.
A. farther
B. further

4) For __ information, please contact our customer service.
A. farther
B. further

5) The lake is __ from here than the river.
A. farther
B. further

6) We discussed the project __ and decided to postpone it.
A. farther
B. further

7) Let’s take a __ look at the data.
A. farther
B. further

8) The road was too narrow to go any __.
A. farther
B. further

9) I can’t go any __ with this project.
A. farther
B. further

10) The more we talked, the __ we got from the topic.
A. farther
B. further

1) A
2) B
3) B
4) B
5) A
6) B
7) B
8) A
9) B
10) B

Bài viết trên đã cung cấp đến bạn định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt hai từ Farther và Further trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Hãy nhớ ôn luyện và tra cứu từ vựng mỗi ngày cùng MochiVocab và Từ điển Mochi nhé!