Tiếng Anh cơ bản Tiếng Anh giao tiếp

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – từ vựng, cấu trúc, bài mẫu

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là một trong những tình huống giao tiếp cơ bản nhất mà bạn nên chuẩn bị sẵn sàng. Trong rất nhiều hoàn cảnh bạn sẽ cần nói về bản thân, từ các cuộc trò chuyện xã giao, buổi phỏng vấn,… Nếu bạn còn chưa biết nên giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như thế nào thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.

từ vựng giới thiệu bản thân

Nội dung trong bài:


Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh 

Tuỳ thuộc vào hoàn cảnh giao tiếp, nội dung giới thiệu bản thân có thể khác nhau. Tuy nhiên, thông tin cơ bản nhất mà bạn cần nói, viết được là tên và vai trò, thậm chí là mục đích bạn có mặt tại đó. Dưới đây là một số thông tin thường được đề cập trong các bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh:

  • Thông tin cơ bản: tên, tuổi, địa chỉ, trình độ học vấn, gia đình
  • Thông tin cá nhân thể hiện cá tính: sở thích, quan điểm sống
  • Thông tin về công việc: kinh nghiệm làm việc, điểm mạnh, điểm yếu

Bạn có thể áp dụng cấu trúc giới thiệu dưới đây cho nhiều tình huống giao tiếp khác nhau

Greeting (Lời chào)

Phần này là lời chào hoặc giới thiệu ngắn gọn

  • Chào hỏi: Đây là cách mở đầu lịch sự, phù hợp với từng bối cảnh.

Ví dụ: Hello, everyone! It’s a pleasure to meet all of you today. (Xin chào mọi người! Rất vui được gặp tất cả các bạn hôm nay.)

  • Giới thiệu mục đích: Nếu cần, bạn có thể thêm lý do giới thiệu bản thân

Ví dụ: I’d like to tell you a little bit about myself so we can get to know each other better. Tôi muốn kể cho bạn một chút về bản thân mình để chúng ta có thể hiểu nhau hơn.

Introduction (Giới thiệu bản thân)

Phần này đề cập đến những thông tin cụ thể mà bạn muốn chia sẻ. Hãy linh động lựa chọn thông tin theo bối cảnh và đối tượng giao tiếp.

  • Tên và tuổi

Ví dụ: My name is Emily Brown, and I am 25 years old. (Tên tôi là Emily Brown, và tôi 25 tuổi.)

  • Quê quán và nơi ở hiện tại

Ví dụ: I come from Hanoi, but I currently live in Ho Chi Minh City. (Tôi đến từ Hà Nội, nhưng hiện tại tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

  • Học vấn hoặc công việc

Ví dụ: I am a student at Hanoi University, majoring in International Relations. (Tôi là sinh viên tại Đại học Hà Nội, chuyên ngành Quan hệ Quốc tế.)

  • Sở thích và mối quan tâm

Ví dụ:

In my free time, I enjoy reading novels and going for long walks in the park. (Tôi thích đọc tiểu thuyết và đi dạo lâu trong công viên vào thời gian rảnh.)

  • Kinh nghiệm làm việc (nếu cần)

Ví dụ: I have 5 years of experience in marketing. I used to work as a digital marketing specialist at ABC Company. (Tôi có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị. Trước đây, tôi đã từng làm việc với vai trò chuyên viên tiếp thị kỹ thuật số tại Công ty ABC.)

  • Tính cách, điểm mạnh và điểm yếu

Ví dụ: I consider myself a hardworking and creative person. My strengths are problem-solving and teamwork, and I’m currently working on improving my public speaking skills. (Tôi nghĩ mình là một người chăm chỉ và sáng tạo. Điểm mạnh của tôi là khả năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, và hiện tại tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình.)

Lời kết (Closing)

Phần này là cách kết thúc lịch sự và tạo ấn tượng tốt.

  • Lời cảm ơn

Ví dụ:

Thank you for taking the time to learn about me.

I’m looking forward to working with you/getting to know all of you.

  • Nhấn mạnh lại mục tiêu hoặc hy vọng

Ví dụ:

I hope to contribute to [mục tiêu/cộng đồng].

I’m excited to start this journey and grow both personally and professionally.

1000 từ vựng tiếng anh giao tiếp


Các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Dưới đây là các cách diễn đạt, mẫu câu và từ vựng hữu ích để nói về bản thân để bạn linh hoạt sử dụng trong nhiều bối cảnh.

Giới thiệu tên, tuổi

Dù là bài viết hay nói, cuộc nói chuyện mang tính thân mật hay trang trọng, đây là thông tin cần có trong mọi lời giới thiệu để người đối diện có thể phân biệt được bạn với người khác.

Giới thiệu tên

  • Hello, I am + tên (Xin chào, tôi là …)
  • My (full) name is + tên(Tên (đầy đủ) của tôi là …)
  • You can call me + tên (Bạn có thể gọi tôi là …)
  • Everyone calls me/ My friends call me + tên (Mọi người/Bạn bè đều gọi tôi là …)
  • My nickname is + tên ( Biệt danh của tôi là …)

Giới thiệu tuổi

  • I am + số tuổi + (year(s) old) 
  • I’m + số tuổi (tôi bao nhiêu tuổi)

Ví dụ: Hello, I am Trang, my friends call me Lisa. I am 21 years old. (Xin chào, tôi là Trang, nhưng bạn bè thường gọi tôi là Lisa. Tôi 21 tuổi)

Để giới thiệu bản thân một cách trôi chảy và tự tin, bạn nên nắm được các từ vựng thuộc những chủ đề trên. Bạn có thể tìm thấy những từ vựng này trên MochiVocab và học chúng một cách hiệu quả hơn với phương pháp Spaced Repetition (ôn tập ngắt quãng). MochiVocab sở hữu tính năng đặc biệt là “Thời điểm vàng” sẽ tự động tính toán ra thời điểm bạn chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở bạn vào ôn tập. Nhờ thế, bạn có thể ghi nhớ tới 1000 từ vựng/tháng thật dễ dàng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, trong ứng dụng có sẵn 20 khoá học với đa dạng mục đích học tập, đều là các từ vựng trọng tâm và được sắp xếp theo chủ đề cho bạn dễ dàng lựa chọn. Bạn có thể học chủ đề Characteristics, Age, Family, Daily activities để chuẩn bị cho bài nói, bài viết giới thiệu bản thân của mình.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Giới thiệu địa chỉ, chỗ ở

  • I’m + quốc tịch (Tôi là người …)
  • I was born in + địa điểm (Tôi được sinh ra ở …)
  • My hometown is + địa điểm (Quê hương của tôi là ở …)
  • I come from + địa điểm (Tôi đến từ …)
  • I was raised / I grew up / I spent my childhood in + địa điểm (Tôi được nuôi dưỡng / Tôi lớn lên / Hồi bé, tôi ở …)
  • I have moved to + địa điểm (+ since …) (Tôi đã chuyển đến … từ …) 
  • I have been living in + địa điểm + for … years (Tôi đã và đang sống ở … được … năm.)
  • I’m now living in + tên thành phố / on + Tên đường / phố / at + địa chỉ cụ thể (Hiện giờ, tôi đang sinh sống ở …)
  • My current address is + địa điểm (Địa chỉ hiện tại của tôi là …)

Ví dụ: I come from Vietnam. I was born and raised in Ha Noi city. My current address is number 12, Ton Duc Thang Street, Dong Da Ward, Hanoi (Tôi đến từ Việt Nam. Tôi sinh ra và lớn lên tại thành phố Hà Nội. Địa chỉ hiện tại của tôi là số 12, đường Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa, Hà Nội)

Để giới thiệu về chỗ ở, bạn cần nắm được một số từ vựng cơ bản về địa điểm như sau:

từ vựng địa chỉ
Từ vựng tiếng Anh về địa chỉ, khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab

Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề địa chỉ. Khi nắm vững những từ này, bạn có thể tự tin giới thiệu địa chỉ nhà của mình. Bạn có thể học các từ vựng về địa chỉ với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.

Từ vựngDịch nghĩa
Apartment/FlatChung cư
BlockToà chung cư
NumberSố nhà
AlleyNgách
LaneNgõ
RoadĐường
StreetPhố
WardPhường
DistrictQuận
CityThành phố
ProvinceTỉnh

Lưu ý: Khi nói về địa chỉ, tên riêng đứng trước, sau đó là tên các đơn vị hành chính tương ứng. Nếu tên địa chỉ là số, thì đặt sau danh từ chung.

Ví dụ:

  • Tân Bình District
  • Hai Duong province
  • Street 391
  • District 8

Giới thiệu về gia đình

  • There are + số lượng + people in my family (Gia đình tôi có … người.)
  • I live with my … (Tôi sống cùng với …)
  • I have … brothers and … sisters (Tôi có … anh (em) trai và … chị (em) gái.)

Một số từ vựng về gia đình bạn có thể sử dụng trong bài nói, bài viết của mình:

từ vựng gia đình
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab

Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề gia đình. Khi nắm vững những từ này, bạn có thể tự tin giới thiệu về gia đình của mình. Bạn có thể học các từ vựng về gia đình với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.

Từ vựngDịch nghĩa
FatherBố
MotherMẹ
Older sister/brotherChị gáiAnh trai
Younger brother/sisterEm traiEm gái
DaughterCon gái
SonCon trai
GrandparentsÔng bà
WifeVợ
HusbandChồng

giới thiệu bản thân

Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp

  • I’m now a student at … primary school / secondary school / high school (Tôi hiện là học sinh ở trường tiểu học / Trung học cơ sở / Trung học phổ thông.)
  • I’m a freshman / second-year student / third-year student / final-year student at + Tên trường đại học, majoring in + Tên chuyên ngành (Tôi hiện là sinh viên năm nhất / năm hai / năm ba / năm cuối tại trường Đại học …), với chuyên ngành là …)
  • I’m doing / taking / studying for a bachelor’s / master’s / PhD degree at + Tên trường Đại học (Tôi đang theo học bằng cử nhân / thạc sĩ / tiến sĩ tại trường …)
  • I graduated from + Tên trường đại học + with + a bachelor’s / master’s degree in + Ngành học (Tôi tốt nghiệp trường Đại học…) với bằng Cử nhân / Thạc sĩ ngành …)
  • I have a bachelor’s / master’s degree in + ngành học (Tôi có bằng cử nhân / bằng thạc sĩ ngành …)
  • I’m a + Tên nghề nghiệp at + Tên công ty (Tôi hiện là … ở công ty …)
  • I’m currently working as a + Tên nghề nghiệp (Tôi hiện đang làm việc với vai trò là …)
  • I work in + Tên lĩnh vực / Tên ngành (Tôi làm việc trong ngành …)
  • I’ve been with + Tên công ty + since năm bắt đầu làm việc / for + Khoảng thời gian làm việc (Tôi đã gắn bó với công ty … từ năm … / trong suốt …năm rồi.)
  • I work with + Tên bộ phận, phòng ban trong công ty (Tôi làm việc với bộ phận …ở công ty.)
  • I work for myself / I’m self-employed / I’m working as a freelancer (Tôi làm việc tự do.)
  • I run my own business / I own my own company (Tôi làm chủ doanh nghiệp, công ty của mình.)
  • I am looking for a job / I am looking for work / an internship (Tôi đang tìm kiếm việc làm/vị trí thực tập.)
  • Officially, my job / role is to + Liệt kê các đầu mục công việc (Cụ thể, công việc / vai trò của tôi chính là …)
  • I’m responsible for / I’m in charge of + Các công việc, nhiệm vụ (Danh từ / V-ing) (Tôi có trách nhiệm với / Tôi phụ trách …)
  • My responsibilities include + Các công việc (Danh từ / V-ing)( Nhiệm vụ của tôi bao gồm …)

Dưới đây là các từ vựng về ngành nghề bạn có thể dùng để giới thiệu học vấn, công việc của mình:

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab

Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề nghề nghiệp. Khi nắm vững những từ này, bạn có thể tự tin giới thiệu nghề nghiệp của mình. Bạn có thể học các từ vựng về nghề nghiệp với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.

NgànhNghĩaNghềNghĩa
ArchitectureKiến trúcArchitectKiến trúc sư
AccountingKế toánAccountantKế toán viên
Business Administration & ManagementQuản trị kinh doanhBusinessperson/EntrepreneurDoanh nhân
Finance and BankingTài chính ngân hàngBankerNhân viên ngân hàng
Human Resources ManagementQuản trị nhân sựManagerQuản lý
Information TechnologyCông nghệ thông tinProgrammerLập trình viên
Legal studyNghiên cứu pháp lý (Luật học)LawyerLuật sư
Mechanical EngineeringKỹ thuật cơ khíEngineerKỹ sư
Film and photographyKỹ thuật quay, dựng (Làm phim và nhiếp ảnh)PhotographerNhiếp ảnh gia
MarketingMarketingDesignerNhà thiết kế
JournalismBáo chíJournalistNhà báo
Computer ScienceKhoa học máy tínhResearcherNhà nghiên cứu
International RelationsQuan hệ quốc tếSecretaryThư ký
Food and NutritionThực phẩm và dinh dưỡngNurseY tá
PharmacyDược họcPharmacistDược sĩ
CommunicationsTruyền thôngWaiter/WaitressNhân viên phục vụ nam/nữ
Building and ConstructionXây dựngPolice officerCảnh sát
Travel and Tourism ManagementQuản trị du lịch lữ hànhReceptionistNhân viên lễ tân
Aviation IndustryHàng khôngPilotPhi công
EducationGiáo dụcTeacher/ProfessorGiáo viên/Giảng viên

Mẹo ghi nhớ: Một số ngành – nghề sẽ có chung gốc từ vì chúng đều ở cùng trong 1 gia đình từ. Ví dụ law – lawyer, journalism – journalist.  Vì thế, nếu bạn nắm được nghĩa của một số gốc từ bạn sẽ dễ nhớ chúng hơn. Bạn có thể dùng Từ điển Mochi để tra cứu. Đây là từ điển online miễn phí với hơn 100.000 từ vựng, với đầy đủ cách kết hợp từ, thành ngữ,..

từ điển mochi

Giới thiệu về tính cách

  • I think I’m a / an + Tính từ chỉ tính cách + person (Tôi nghĩ tôi là một người…)
  • I consider myself a + Tính từ chỉ tính cách + person (Tôi tự coi mình là một người …)
  • People usually describe me as a / an + Từ vựng chỉ tính cách + person (Người khác thường nhận xét tôi là một người …)
  • I’m usually described as a / an + Tính từ chỉ tính cách + person (Tôi thường xuyên được miêu tả là một người …)

Dưới đây là một số từ vựng để mô tả tính cách hữu ích cho bạn. Ngoài ra, bạn có thể lưu những từ này vào ứng dụng MochiVocab để học với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ. Sau đó, bạn sẽ được nhắc nhớ theo tính năng “Thời điểm vàng” để ghi nhớ lâu hơn.

mochi lưu từ
mochi lưu từ 1
mochi lưu từ 2

Từ vựngDịch nghĩa
PatientKiên nhẫn
DisciplinedCó kỷ luật tốt
ExtrovertedHướng ngoại
IndependentĐộc lập
AmbitiousTham vọng
EnthusiasticNhiệt huyết
DynamicNăng động
ResourcefulTháo vát
AdaptableDễ thích nghi
DeterminedKiên định
Self-confidentTự tin
HonestThật thà
AdventurousƯa mạo hiểm
Hard-workingChăm chỉ
TenaciousKiên trì
CleverThông minh
ReliableĐáng tin cậy
OptimisticLạc quan
PracticalThực tế
HelpfulHay giúp đỡ
SociableQuảng giao
SensitiveNhạy cảm

Ví dụ: People usually describe me as an optimistic and reliable person (Mọi người thường miêu tả tôi là một người lạc quan và đáng tin cậy)

Giới thiệu về sở thích

  • I’m interested in + Danh từ chỉ thói quen, sở thích (Tôi có hứng thú với …)
  • I’m keen on + Danh từ chỉ thói quen, sở thích (Tôi rất kiên trì, ham mê với…)
  • I love / enjoy / like + Danh từ chỉ thói quen (Tôi yêu / thích…)
  • I’m a big fan of + Danh từ chỉ sở thích (Tôi là fan của… )
  • My favourite sport / movie / book… + is + Danh từ (Môn thể thao / Bộ phim / Cuốn sách yêu thích của tôi là)
  • In my free time / When I have some spare time / When I get the time, I usually / often … (Trong thời gian rảnh rỗi / Khi tôi có thời gian rỗi / Khi tôi có thời gian, tôi thường)
  • ….is my cup of tea ( cái gì đó là thứ tôi yêu thích)

Ở đây, bạn có thể nói về sở thích cá nhân. Dưới đây là một số hoạt động bằng tiếng Anh được rất nhiều người ưa thích và có thể bạn cũng thế

Từ vựngNghĩa
Reading, painting/drawingĐọc sách, vẽ tranh.
Going to the cinema/ watching movieXem phim
Playing computer gamesChơi trò chơi điện tử.
Playing / Hanging out with friendsChơi đùa/Tụ tập với các bạn.
Collecting stamps / coinsSưu tầm tem, đồng xu
Traveling; Going to the park / beach / zoo / museumĐi du lịch / Đi thăm thú công viên, biển, sở thú, bảo tàng …
Listening to musicNghe nhạc, xem phim
Playing the piano / guitar / violinChơi đàn piano / guitar / violin
ShoppingMua sắm
Singing, dancingCa hát, nhảy múa
Doing exercise / Going to the gymLuyện tập thể dục / Đi tới phòng tập thể dục.
Playing football / volleyball / basketball/badmintonChơi bóng đá / Bóng chuyền / Bóng rổ/cầu lông
Cooking / BakingNấu ăn, làm bánh

Khi nói về sở thích, thay vì chỉ dừng ở việc liệt kê ra những gì bạn thích thì hãy mô tả thêm về chúng. Bằng cách này, bạn có thể thể hiện được thêm về tính cách, quan điểm sống của mình. Nhờ thế, bạn sẽ có thêm nhiều chủ đề để nói trong cuộc hội thoại, nhất là khi bạn gặp gỡ những người bạn mới. Đây là một số câu hỏi để bạn mở rộng ý nói về sở thích

  • Bạn thường làm những hoạt động này khi nào
  • Bạn bắt đầu sở thích này như thế nào, ai là người truyền cảm hứng cho bạn
  • Hoạt động này nó có vai trò như thế nào trong cuộc sống của bạn
  • Có điều gì về lĩnh vực này mà bạn tâm đắc không.

Ví dụ:

Photography is my cup of tea. I enjoy it on weekends or whenever I have spare time. I became interested in photography several years ago when my uncle, a passionate photographer, gave me a camera as a gift. He inspired me with his beautiful photos and encouraged me to explore the art of capturing moments. Photography plays a significant role in my life as it allows me to express creativity, capture cherished memories, and continuously improve my skills in lighting and composition. Overall, photography brings me joy and fulfillment by documenting experiences and sharing visual stories with others.

(Nhiếp ảnh là sở thích của tôi. Tôi thích nhiếp ảnh vào cuối tuần hoặc bất cứ khi nào có thời gian rảnh. Tôi bắt đầu quan tâm đến nhiếp ảnh cách đây vài năm khi chú tôi, một nhiếp ảnh gia đam mê, tặng tôi một chiếc máy ảnh. Chú đã truyền cảm hứng cho tôi với những bức ảnh đẹp và khuyến khích tôi khám phá nghệ thuật chụp ảnh. Nhiếp ảnh đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo, ghi lại những kỷ niệm đáng quý và không ngừng cải thiện kỹ năng về ánh sáng và bố cục. Tóm lại, nhiếp ảnh mang lại cho tôi niềm vui và sự mãn nguyện khi ghi lại những trải nghiệm và chia sẻ những câu chuyện bằng hình ảnh với người khác.)

giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Giới thiệu về ưu điểm, thành tựu của bản thân

  • My strength is + Thế mạnh của bản thân (Danh từ / V-ing) (Điểm mạnh, thế mạnh của tôi là …)
  • I’m confident in my ability to … / I’m proud of + … (Danh từ / V-ing) (Tôi rất tự tin, tự hào về khả năng … của bản thân.)
  • I’m often praised for + Liệt kê các điểm mạnh (Danh từ/V-ing) (Tôi thường được tán dương, khen vì …)
  • I believe I possess / have excellent / good + problem-solving / practical / communication / management / analytical skills (Tôi tin rằng tôi sở hữu kỹ năng xử lý vấn đề / thực hành / giao tiếp / quản lý / phân tích tốt / tuyệt vời.)
  • My biggest achievement is + …( Thành tựu lớn nhất của bản thân tôi là …)

Bài mẫu giới thiệu cho các tình huống thường gặp

Bài mẫu 1

Hello, my name is Alex, and I am a software developer who is 25 years old. I enjoy developing creative applications that simplify everyday tasks. Outside of coding, I love to spend time outdoors, exploring, hiking, and camping with my friends. My family is vital to me, and I am fortunate to have a supportive family that nurtures my aspirations.

(Chào bạn, tôi là Alex, một nhà phát triển phần mềm 25 tuổi. Tôi đam mê tạo ra những ứng dụng sáng tạo giúp cuộc sống dễ dàng hơn. Khi tôi không viết code, bạn sẽ thấy tôi thích khám phá thiên nhiên, leo núi và cắm trại cùng bạn bè. Gia đình là tất cả đối với tôi, tôi thật sự may mắn khi có một gia đình luôn ủng hộ những ước mơ của mình.)

Bài mẫu 2

Hi, I go by the name of John. I’ve reached the age of 30, hailing originally from New York, and presently residing in Los Angeles. My academic background includes a bachelor’s degree in marketing from UCLA. I’m currently employed as a marketing manager at XYZ Company, where my responsibilities include overseeing branding and digital marketing initiatives. During my leisure time, I find pleasure in playing the guitar, and I have a strong passion for football. I’m composing this brief introduction to make connections with fellow professionals in the marketing industry.

(Xin chào, tôi là John. Tôi năm nay 30 tuổi, quê ở New York và hiện đang sống tại Los Angeles. Tôi có bằng cử nhân về Tiếp thị từ Đại học UCLA. Tôi đang làm việc với tư cách là Quản lý Tiếp thị tại Công ty XYZ, nơi tôi chịu trách nhiệm về việc tạo dựng thương hiệu và các dự án tiếp thị trực tuyến. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích chơi đàn guitar và tôi đặc biệt đam mê bóng đá. Tôi viết đoạn giới thiệu này để kết nối với những chuyên gia trong lĩnh vực tiếp thị.)

Bài mẫu 3

It’s great to make your acquaintance! I’m Emily, a graphic designer who is 28 years old and has a passion for everything creative. Whether it’s drawing or coming up with innovative ideas, I thoroughly enjoy expressing myself through various artistic mediums.

(Rất vui được gặp bạn! Tôi là Emily, một nhà thiết kế đồ họa 28 tuổi với tình yêu dành cho sáng tạo. Từ việc phác thảo đến vẽ tranh, tôi tìm niềm vui trong việc bày tỏ cảm xúc thông qua nghệ thuật. Khi tôi không ở trong phòng làm việc, tôi thích dành thời gian cùng hai chú mèo đáng yêu của mình. Gia đình vô cùng quan trọng với tôi, tôi trân trọng những khoảnh khắc bên bố mẹ và anh chị em.)

Bài mẫu 4

Hi there, I’m Sophia, an avid music enthusiast skilled in playing various instruments. From the piano to the guitar and violin, I constantly seek the enchantment of crafting melodies. Let’s get in touch and exchange our musical experiences.

(Xin chào, tôi là Sophia, một người yêu nhạc với khả năng chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Cho dù đó là piano, guitar, hay vĩ cầm. Tôi luôn tìm kiếm sự kỳ diệu trong việc tạo ra những giai điệu. Hãy kết nối và cùng chia sẻ hành trình âm nhạc của chúng ta.)

Bài mẫu 5 

Hello, my name’s Olivia and I’m studying business management at D University. I have a strong interest in entrepreneurship, marketing, and strategic planning. Currently, I’m engaged in a student-operated startup, and I’m continually seeking opportunities to connect and gain insights from other aspiring business executives.

(Xin chào, tôi là Olivia, một sinh viên quản lý kinh doanh tại trường đại học D. Tôi quyết tâm với khởi nghiệp, tiếp thị và quy hoạch chiến lược. Hiện tại, tôi đang tham gia vào một dự án khởi nghiệp do sinh viên tự quản lý và luôn sẵn sàng mở rộng mối quan hệ và học hỏi từ những người lãnh đạo kinh doanh tương lai khác.)

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin hơn. Hãy đón đọc những bài viết tiếp theo về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!