Tiền tố và hậu tố là hai yếu tố quan trọng giúp bạn mở khóa kho tàng từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Nắm vững cách sử dụng tiền tố, hậu tố không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp mà còn tiết kiệm đáng kể thời gian xây dựng vốn từ của bạn. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
I. Tiền tố – Prefix
1. Tiền tố là gì?
2. Chức năng của tiền tố
3. Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh
II. Hậu tố – Suffix
1. Hậu tố là gì?
2. Chức năng của hậu tố
3. Danh sách các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
III. Bài tập tiền tố và hậu tố
I. Tiền tố – Prefix
1. Tiền tố là gì?
Tiền tố là một hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào đầu của một từ gốc (root word) để tạo thành một từ mới với ý nghĩa khác.
Ví dụ:
- Unhappy (Không vui): Tiền tố “Un” + từ gốc “happy” (vui vẻ). Ở đây, tiền tố “Un” đã đảo ngược nghĩa của từ “happy”.
- Misunderstand (Hiểu lầm): Tiền tố “Mis” + từ gốc “understand” (hiểu). Tiền tố “Mis” mang nghĩa “sai”, khiến “misunderstand” có nghĩa là “hiểu sai, hiểu lầm”.
2. Chức năng của tiền tố
Mục đích chính của việc sử dụng tiền tố là để thay đổi nghĩa của từ gốc. Tác động của tiền tố đến nghĩa của từ rất đa dạng:
- Đảo ngược nghĩa
Từ gốc | Nghĩa | Từ có tiền tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
happy | vui | unhappy | không vui |
appear | xuất hiện | disappear | biến mất |
correct | đúng | incorrect | không đúng |
- Phủ định
Từ gốc | Nghĩa | Từ có tiền tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
profit | lợi nhuận | nonprofit | phi lợi nhuận |
qualify | đủ điều kiện | disqualify | loại bỏ |
- Chỉ mức độ
Từ gốc | Nghĩa | Từ có tiền tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
confident | tự tin | overconfident | tự tin quá mức |
market | chợ | supermarket | siêu thị |
- Bổ sung sắc thái ý nghĩa
Từ gốc | Nghĩa | Từ có tiền tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
arrange | sắp xếp | prearrange | sắp xếp trước |
consider | cân nhắc | reconsider | xem xét lại |
conscious | ý thức | subconscious | tiềm thức |
Lưu ý:
- Bảng trên chỉ là một ví dụ minh họa, bạn có thể bổ sung thêm các từ vựng khác vào bảng.
- Có một số tiền tố có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
3. Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh và ví dụ minh họa:
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Anti- | Chống lại, phản đối | Antibiotic (thuốc kháng sinh), antisocial (chống đối xã hội) |
Dis- | Không, phủ định, tách rời | Disagree (không đồng ý), disconnect (ngắt kết nối) |
Fore- | Trước, dự đoán trước | Forecast (dự báo), foresee (dự đoán) |
Mis- | Sai, không đúng | Misunderstand (hiểu lầm), mislead (dẫn dắt sai) |
Pre- | Trước | Preview (xem trước), prepare (chuẩn bị) |
Pro- | Ủng hộ, thay thế | Professional (chuyên nghiệp), pronoun (đại từ) |
Inter- | Giữa, lẫn nhau | International (quốc tế), interact (tương tác) |
Re- | Lại, làm lại | Rewind (tua lại), rebuild (xây dựng lại) |
Sub- | Dưới, phụ | Subway (tàu điện ngầm), subtitle (phụ đề) |
II. Hậu tố – Suffix
1. Hậu tố là gì?
Hậu tố là một hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối của một từ gốc để tạo thành một từ mới. Hậu tố có thể thay đổi loại từ của từ gốc hoặc bổ sung ý nghĩa cho từ gốc.
Ví dụ:
- Beautiful (Xinh đẹp): Từ gốc “beauty” (danh từ – vẻ đẹp) + hậu tố “ful” (tạo tính từ).
- Teacher (Giáo viên): Từ gốc “teach” (động từ – dạy) + hậu tố “er” (tạo danh từ chỉ người thực hiện hành động)
2. Chức năng của hậu tố
Hậu tố đóng vai trò quan trọng trong việc:
Thay đổi loại từ:
- Danh từ:
Từ gốc | Nghĩa | Từ có hậu tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
teach (v) | dạy học | teacher (n) | giáo viên |
act (v) | hành động | action (n) | việc làm, hoạt động |
care (v) | quan tâm | carelessness (n) | sự thiếu quan tâm, cẩu thả |
- Tính từ:
Từ gốc | Nghĩa | Từ có hậu tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
beauty (n) | vẻ đẹp | beautiful (adj) | xinh đẹp |
use (n) | sự sử dụng | useful (adj) | có ích, có giá trị |
doubt (n) | sự nghi ngờ | doubtful (adj) | không chắc chắn, nghi ngờ |
- Động từ:
Từ gốc | Nghĩa | Từ có hậu tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
simple (adj) | đơn giản | simplify (v) | đơn giản hóa |
modern (adj) | hiện đại | modernize (v) | hiện đại hóa |
- Trạng từ:
Từ gốc | Nghĩa | Từ có hậu tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
slow (adj) | chậm | slowly (adv) | chậm rãi |
quick (adj) | nhanh | quickly (adv) | nhanh chóng |
Bổ sung ý nghĩa:
- Chỉ người/vật thực hiện hành động
Từ gốc | Nghĩa | Từ có tiền tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
write (v) | viết | writer | nhà văn |
paint (v) | vẽ | painter | họa sĩ |
- Chỉ trạng thái/phẩm chất
Từ gốc | Nghĩa | Từ có tiền tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
happy (adj) | vui | happiness | niềm hạnh phúc |
kind (adj) | tốt bụng | kindness | lòng tốt |
3. Danh sách các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số hậu tố phổ biến trong tiếng Anh và ví dụ minh họa:
Hậu tố | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
-able (-ible) | Tạo tính từ, chỉ khả năng | comfortable (thoải mái), possible (khả thi) |
-acy | Tạo danh từ, chỉ trạng thái, phẩm chất | accuracy (sự chính xác), privacy (sự riêng tư) |
-arian | Tạo danh từ/tính từ, chỉ người liên quan đến | vegetarian (người ăn chay), librarian (thủ thư) |
-ful/-less | Tạo tính từ, -ful (đầy đủ), -less (thiếu) | helpful (hữu ích), careless (bất cẩn) |
-fy | Tạo động từ | simplify (đơn giản hóa), beautify (làm đẹp) |
-ology | Tạo danh từ, chỉ ngành học | biology (sinh học), psychology (tâm lý học) |
Trong quá trình làm bài tập về tiền tố, hậu tố, bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều từ mới, làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn. Bạn có thể học được các từ trái nghĩa hoặc loại từ mới từ một từ gốc, ví dụ như “unbelievable” (không thể tin được) từ “believable” (có thể tin được), “activate” (kích hoạt) từ “active” (hoạt động),.. Việc học tiền tố và hậu tố không chỉ giúp bạn đoán biết được nghĩa của từ mới mà còn giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn. Trong quá trình học từ mới, từ điển Mochi và MochiVocab là hai công cụ hỗ trợ đắc lực mà bạn không nên bỏ qua.
MochiVocab là một lựa chọn tuyệt vời giúp nâng cao vốn từ của bạn. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn. Chỉ sau một tháng sử dụng, bạn có thể nắm vững đến 1000 từ vựng, từ đó tăng sự tự tin trong thực hành tiếng Anh.
Nhờ phân tích lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ xác định “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng để gửi thông báo ôn tập, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp và cá nhân hóa cho bạn một hệ thống từ vựng được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến đã thành thạo. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung ôn luyện những từ vựng khó.
Từ điển Mochi là website tra cứu song ngữ hoàn toàn miễn phí. Website sở hữu tài nguyên từ vựng với hơn 100.000 từ và cụm từ, cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động cùng cách sử dụng từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Điểm nổi bật của Từ điển Mochi chính là giao diện thân thiện với người dùng, không có quảng cáo, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Với Từ điển Mochi, bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình mà không bị gián đoạn bởi những yếu tố bên ngoài.
III. Bài tập tiền tố và hậu tố
Hãy thêm tiền tố hoặc hậu tố thích hợp vào các từ sau để tạo ra từ mới:
- happy (không vui)
- use (không hữu ích)
- active (tình trạng không hoạt động)
- national (giữa các quốc gia)
- write (viết lại)
- care (người chăm sóc)
- beauty (làm đẹp)
- possible (bất khả thi)
- agree (không đồng ý)
- understand (hiểu nhầm)
Đáp án:
- unhappy
- useless
- inactive
- international
- rewrite
- caretaker
- beautify
- impossible
- disagree
- misunderstand
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập và vận dụng để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả. Và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!