Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về hình tròn và các loại hình học khác? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về tên gọi các hình dạng hình học phổ biến trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa và cách phát âm để bạn dễ dàng ghi nhớ.
Nội dung trong bài:
I. Hình tròn tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, hình tròn được gọi là circle (/ˈsɜːr.kəl/).
Ví dụ:
- The children sat in a circle around the campfire. (Những đứa trẻ ngồi thành một vòng tròn quanh lửa trại.)
- Draw a circle on the paper. (Vẽ một hình tròn trên giấy.)
II. Từ vựng các loại hình học trong tiếng Anh
1. Hình dạng cơ bản (Basic Shapes)
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa |
---|---|---|
Point | /pɔɪnt/ | Điểm |
Line | /laɪn/ | Đường thẳng |
Ray | /reɪ/ | Tia |
Line segment | /ˈlaɪn ˈseɡmənt/ | Đoạn thẳng |
Plane | /pleɪn/ | Mặt phẳng |
Angle | /ˈæŋɡl/ | Góc |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Square | /skweər/ | Hình vuông |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn |
Ellipse | /ɪˈlɪps/ | Hình elip |
Parallelogram | /ˌpærəˈleləɡræm/ | Hình bình hành |
Rhombus | /ˈrɒmbəs/ | Hình thoi |
Trapezoid/Trapezium | /ˈtræpɪzɔɪd/ /trəˈpiːziəm/ | Hình thang |
Pentagon | /ˈpentəɡən/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈheksəɡən/ | Hình lục giác |
Heptagon | /ˈheptəɡən/ | Hình thất giác |
Octagon | /ˈɒktəɡən/ | Hình bát giác |
Nonagon | /ˈnɒnəɡən/ | Hình cửu giác |
Decagon | /ˈdekəɡən/ | Hình thập giác |
Polygon | /ˈpɒlɪɡɒn/ | Đa giác |
2. Các loại góc (Angle Types)
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa |
---|---|---|
Acute angle | /əˈkjuːt ˈæŋɡl/ | Góc nhọn |
Right angle | /raɪt ˈæŋɡl/ | Góc vuông |
Obtuse angle | /əbˈtjuːs ˈæŋɡl/ | Góc tù |
Straight angle | /streɪt ˈæŋɡl/ | Góc bẹt |
Reflex angle | /ˈriːfleks ˈæŋɡl/ | Góc phản xạ (góc lớn hơn góc bẹt) |
Complementary angles | /ˌkɒmplɪˈmentri ˈæŋɡlz/ | Hai góc phụ nhau |
Supplementary angles | /ˌsʌplɪˈmentri ˈæŋɡlz/ | Hai góc bù nhau |
Adjacent angles | /əˈdʒeɪsnt ˈæŋɡlz/ | Hai góc kề nhau |
Vertical angles | /ˈvɜːtɪkl ˈæŋɡlz/ | Hai góc đối đỉnh |
3. Đường thẳng (Lines)
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa |
---|---|---|
Parallel lines | /ˈpærəlel laɪnz/ | Đường thẳng song song |
Perpendicular lines | /ˌpɜːpənˈdɪkjələr laɪnz/ | Đường thẳng vuông góc |
Intersecting lines | /ˌɪntərˈsektɪŋ laɪnz/ | Đường thẳng cắt nhau |
Transversal | /trænzˈvɜːsl/ | Đường thẳng cắt ngang |
4. Tam giác (Triangles)
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa |
---|---|---|
Equilateral triangle | /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác đều |
Isosceles triangle | /aɪˈsɒsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác cân |
Scalene triangle | /ˈskeɪliːn ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác lệch |
Right triangle | /raɪt ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác vuông |
Acute triangle | /əˈkjuːt ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác nhọn |
Obtuse triangle | /əbˈtjuːs ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác tù |
Altitude/Height | /ˈæltɪtjuːd/ /haɪt/ | Đường cao |
Median | /ˈmiːdiən/ | Đường trung tuyến |
Angle bisector | /ˈæŋɡl baɪˈsektər/ | Đường phân giác |
Perpendicular bisector | /ˌpɜːpənˈdɪkjələr baɪˈsektər/ | Đường trung trực |
5. Hình tròn (Circles)
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa |
---|---|---|
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
Circumference | /sərˈkʌmfərəns/ | Chu vi hình tròn |
Arc | /ɑːrk/ | Cung |
Chord | /kɔːrd/ | Dây cung |
Tangent | /ˈtændʒənt/ | Tiếp tuyến |
Secant | /ˈsiːkənt/ | Cát tuyến |
Sector | /ˈsektər/ | Hình quạt |
Segment | /ˈseɡmənt/ | Đoạn tròn |
6. Hình khối (Solids)
Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa |
---|---|---|
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Rectangular prism | /rekˈtæŋɡjələr ˈprɪzəm | Hình hộp chữ nhật |
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
Cone | /kəʊn/ | Hình nón |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Tetrahedron | /ˌtetrəˈhiːdrən/ | Hình tứ diện |
III. Mẹo ghi nhớ từ vựng
Để ghi nhớ từ vựng hình học tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
- Sử dụng hình ảnh
Khi học từ vựng như “circle” (hình tròn), “triangle” (hình tam giác), hãy hình dung hoặc vẽ hình ảnh tương ứng trong đầu. Bạn cũng có thể tìm kiếm hình ảnh minh họa trên mạng. Việc kết hợp từ vựng với hình ảnh trực quan sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn.
- Thực hành thường xuyên
Đừng chỉ đọc lướt qua từ vựng. Hãy viết ra từ, đọc to lên nhiều lần, và đặt câu với từ đó. Ví dụ, khi học từ “diameter” (đường kính), bạn có thể viết câu: “The diameter of this circle is 10 cm.” Việc thực hành thường xuyên, cả viết và nói, sẽ giúp từ vựng “ăn sâu” vào trí nhớ của bạn.
- Học theo chủ đề
Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy học theo nhóm chủ đề. Ví dụ, học tất cả các từ vựng liên quan đến hình tròn (circle, radius, diameter, circumference, etc.) cùng một lúc. Cách học này giúp bạn liên kết các từ vựng với nhau, tạo thành một mạng lưới kiến thức, và dễ dàng nhớ hơn.
- Sử dụng flashcards (thẻ ghi nhớ)
Flashcards là công cụ hữu ích để học và ôn tập từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng tiếng Anh ở mặt trước của thẻ và nghĩa tiếng Việt (hoặc hình ảnh) ở mặt sau. Sử dụng flashcards thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và chủ động. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab để việc học Flashcards trở nên hiệu quả và nhanh chóng.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về từ vựng tiếng Anh về hình tròn và các loại hình học khác. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé!