“How is it going?” là mẫu câu chào hỏi phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi thăm về tình hình của người đối thoại. Câu này mang ý nghĩa tương tự như “Bạn khỏe không?”, “Dạo này thế nào?”. Tuy nhiên, cách sử dụng và cách trả lời “How is it going?” có những điểm đặc biệt, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
1. “How is it going?” nghĩa là gì trong tiếng Anh?
2. Những cách trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh
3. Mẫu trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh – Tích cực
4. Mẫu trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh – Trung lập
5. Mẫu trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh – Tiêu cực
6. Một số câu hỏi tương tự “How is it going?” để mở rộng cuộc trò chuyện
1. “How is it going?” nghĩa là gì trong tiếng Anh?
“How is it going” là một câu hỏi thân mật, thể hiện sự quan tâm đến người đối phương đang trò chuyện. Câu này không yêu cầu bạn phải kể chi tiết mọi việc đang diễn ra trong cuộc sống, mà chỉ cần một câu trả lời ngắn gọn, thể hiện bạn đang ổn và mọi việc đang diễn ra tốt đẹp.
2. Những cách trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh
Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả không chỉ đòi hỏi bạn có vốn từ vựng phong phú mà còn cần nắm vững ngữ cảnh và mối quan hệ với người đối diện. Việc học cách sử dụng và trả lời các cụm từ thông dụng tương tự như “How is it going?” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Và để nhanh chóng chinh phục vốn từ vựng tiếng Anh, MochiVocab chính là trợ thủ đắc lực dành cho bạn.
Phương pháp học thông minh Spaced Repetition – lặp lại ngắt quãng được áp dụng trong MochiVocab, giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài. Nhờ phân tích lịch sử, tiến trình học tập của bạn, MochiVocab sẽ tự động xác định “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ có khả năng ghi nhớ tốt nhất. Ứng dụng sẽ nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc, giúp bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn.MochiVocab sẽ giúp bạn sắp xếp các từ vựng đã học và ôn tập thành hệ thống 5 cấp độ: từ chưa biết đến đã thành thạo. Với tất cả tính năng thú vị này, bạn có thể học đến 1000 từ vựng chỉ trong vòng 1 tháng, từ đó tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh thành thạo hơn.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân mật với người đối thoại, bạn có thể lựa chọn cách trả lời phù hợp cho câu hỏi “How is it going?”. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến:
2.1. Cách trả lời thông dụng
- “I’m good, thanks. How about you?” (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
- “I’m doing well, thanks. How are you?” (Tôi đang ổn, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
- “Not bad, thanks. How’s it going with you?” (Khá tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
- “Pretty good, thanks. How are you?” (Khá tốt, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
- “Everything is good, thanks. How are you?” (Mọi thứ đều ổn, cảm ơn. Bạn khỏe không?)
2.2. Cách trả lời ngắn gọn
- “Good.” (Tốt.)
- “Fine.” (Ổn.)
- “Great.” (Tuyệt vời.)
- “Okay.” (Tạm ổn.)
- “Not bad.” (Không tệ.)
2.3. Cách trả lời thêm thông tin
- “I’m having a great day!” (Tôi đang có một ngày tuyệt vời!)
- “I’m really busy with work, but it’s good busy.” (Tôi rất bận với công việc, nhưng đó là sự bận rộn đáng mừng.)
- “I’m a little tired, but otherwise I’m okay.” (Tôi hơi mệt, nhưng mọi thứ khác đều ổn.)
- “I’m just getting started with my day, how about you?” (Tôi mới bắt đầu ngày mới, còn bạn thì sao?)
- “It’s been a long day, but I’m managing.” (Quả là một ngày dài, nhưng tôi đang cố gắng xoay sở.)
- “Things are a little crazy right now, but I’m getting through it.” (Mọi thứ đang hơi hỗn loạn, nhưng tôi đang vượt qua nó.)
- “I’m feeling really good today. I’m finally getting some rest!” (Hôm nay tôi cảm thấy rất tốt. Cuối cùng tôi cũng được nghỉ ngơi!)
2.4. Cách trả lời thêm thông tin về một sự kiện cụ thể
- “It’s going well, I just finished [tên dự án]!” (Mọi thứ đang tốt, tôi vừa hoàn thành [tên dự án]!)
- “I’m having a great time on vacation!” (Tôi đang có một kỳ nghỉ tuyệt vời!)
- “Things are a little stressful at work, but I’m managing.” (Công việc hơi căng thẳng, nhưng tôi đang cố gắng xoay sở.)
- “I just got back from [địa điểm du lịch], it was amazing!” (Tôi vừa trở về từ [địa điểm du lịch], nó thật tuyệt vời!)
- “I’m so excited, I’m going to [sự kiện] tonight!” (Tôi rất phấn khích, tôi sẽ đi [sự kiện] tối nay!)
3. Mẫu trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh – Tích cực
- “I’m fantastic! Just had the best [hoạt động] ever!” (Tôi cảm thấy tuyệt vờii! Tôi vừa mới có [hoạt động] tuyệt vời nhất!)
- “Everything is going smoothly. I’m really enjoying [công việc/hoạt động]!” (Mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ. Tôi thực sự thích [công việc/hoạt động]!)
- “I’m having a wonderful day. The sun is shining and I’m feeling great!” (Tôi đang có một ngày tuyệt vời. Nắng rạng rỡ và tôi cảm thấy thật tuyệt!)
- “I’m feeling on top of the world today! Everything is going my way!” (Hôm nay tôi cảm thấy tuyệt vời! Mọi thứ đều đang chiều theo ý muốn của tôi!)
- “I’m feeling happy and energized today. I’m ready to take on the world!” (Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Tôi đã sẵn sàng chinh phục thế giới rồi ấy chứ!)
4. Mẫu trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh – Trung lập
- “It’s a good day, thanks. How about you?” (Thật là một ngày tốt lành, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
- “Things are pretty normal. How’s your day going?” (Mọi thứ khá bình thường. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- “I’m doing okay, thanks for asking. What’s going on with you?” (Tôi ổn, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
- “It’s been a busy day, but I’m getting through it.” (Tôi đã có một ngày bận rộn, nhưng tôi đang vượt qua nó.)
- “Same as always. How about you?” (Cũng như mọi khi. Còn bạn thì sao?)
5. Mẫu trả lời “How is it going?” trong tiếng Anh – Tiêu cực
- “It’s been a bit of a tough day, but I’m trying to stay positive.” (Hôm nay hơi khó khăn, nhưng tôi đang cố gắng giữ tinh thần tích cực.)
- “Not so good, actually. I’m feeling a little under the weather.” (Thực ra là không tốt lắm. Tôi cảm thấy hơi không khỏe.)
- “It’s been a bit stressful lately, but I’m hoping things will get better soon.” (Gần đây hơi căng thẳng, nhưng tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm tốt hơn.)
- “I’m having a bit of a rough day, but I’ll get through it.” (Tôi đang có một ngày hơi khó khăn, nhưng tôi sẽ vượt qua nó.)
- “Things have been a little chaotic lately, but I’m trying to stay on top of things.” (Gần đây mọi thứ hơi hỗn loạn, nhưng tôi đang cố gắng kiểm soát mọi thứ.)
6. Một số câu hỏi tương tự “How is it going?” để mở rộng cuộc trò chuyện
- “What’s new with you?” (Có gì mới với bạn không?)
- “How’s everything going?” (Mọi việc thế nào rồi?)
- “What have you been up to?” (Bạn đã làm gì?)
- “How’s work/school going?” (Công việc/học hành thế nào rồi?)
- “What are your plans for the weekend?” (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?)
- “What are you up to today?” (Hôm nay bạn định làm gì?)
- “Anything exciting going on in your life?” (Có điều gì thú vị đến với cuộc sống của bạn không?)
- “Have you been doing anything fun lately?” (Gần đây bạn có làm gì vui không?)
Ngoài những mẫu câu trên còn rất nhiều cách để đa dạng câu trả lời và câu hỏi cho câu “How is it going?” tuỳ vào ngữ cảnh và đối tượng và tình huống cụ thể. Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến để tìm hiểu thêm về các từ viết tắt này như Từ điển Mochi. Để việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, hãy sử dụng từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí với hơn 100.000 từ vựng và cụm từ.
Từ điển Mochi cung cấp định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Nhờ giao diện đơn giản, dễ sử dụng và không có quảng cáo, Từ điển Mochi sẽ giúp bạn tra cứu từ vựng nhanh chóng và tập trung học tập một cách hiệu quả.
Bằng cách sử dụng những mẫu câu chào hỏi tương tự “How is it going?” bạn có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện thân thiện, tìm hiểu thêm về người đối thoại và tạo mối quan hệ tốt đẹp hơn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “How is it going?” trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này, tạo ấn tượng tốt đẹp và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh nhé!