“I understand” là cách nói thông dụng và được sử dụng thường xuyên nhất để diễn đạt rằng “Tôi đã hiểu”. Tuy nhiên đây không phải cách nói duy nhất và nếu bị lạm dụng thì sẽ gây nhàm chán. Trong giao tiếp tiếng Anh còn có nhiều cách nói khác thay thế cho “I understand”, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
1. Got it
“Got it” là cách nói thay thế “I understand” tự nhiên và được nhiều người sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các tình huống không quá trang trọng.
“Got it” có nghĩa là “hiểu rồi”, “được rồi”. Khi bạn nói “Got it”, bạn đã hiểu hoàn toàn ý mà người khác vừa nói.
Ví dụ: “Please submit your application no later than June 20.” – “I got it.” (“Bạn cần nộp đơn đăng ký muộn nhất là ngày 20/6” – “Tôi hiểu rồi.”)
2. Ok/Alright/Sure
Trong trường hợp ai đó đang giải thích hoặc yêu cầu bạn làm gì, bạn hoàn toàn có thể dùng cách nói này để cho họ biết bạn đang lắng nghe và hiểu được những gì họ nói một cách lịch sự.
Ví dụ: “Do you understand this situation?” – “Sure!” (“Bạn hiểu tình huống này chưa?” – “Tôi đã nắm được rồi.”)
3. Ok, I get it now
Câu nói này sẽ được ưu tiên sử dụng khi bạn đã hiểu ra một vấn đề mà trước đó bạn còn băn khoăn.
Ví dụ: “And that’s how you solve this equation.” – “Ok, I get it now. Thank you, teacher.” (“Và đó là cách bạn giải phương trình này.” – “Được rồi, bây giờ em hiểu rồi. Em cảm ơn cô.”)
4. I see
“I see” có nghĩa “Tôi hiểu” (hiểu rõ một ý kiến, một vấn đề). Đây là cách nói quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày, trong ngữ cảnh thân mật.
Ví dụ:
- “I don’t understand why she’s upset.” (“Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại buồn.”)
- “She might fail the test.” (“Có lẽ cô ấy đã trượt bài thi.”)
- “Oh, I see now. Thank you for explaining.” (“Ồ, ra vậy. Cảm ơn bạn đã giải thích.”)
5. I comprehend
“Comprehend” mang nghĩa tương tự với “understand”. Khi đi cùng chủ ngữ “I”, cách nói này sẽ giúp bạn bày tỏ rằng bạn đã nắm bắt được thông tin hoặc ý tưởng nào đó.
Ví dụ: I don’t fully comprehend what you’re trying to say. (Tôi không hoàn toàn hiểu những gì bạn đang cố nói.)
6. I grasp it
Giống với “I understand”, cách nói trên thường được sử dụng để diễn tả rằng bạn đã hiểu một ý tưởng, một khái niệm hoặc một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, “I grasp it” thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, cho thấy bạn đã hiểu sâu sắc và nắm bắt được toàn bộ vấn đề.
Ví dụ: I grasp it. So, you’re saying that we need to finish this project by tomorrow. (Tôi hiểu rồi. Vậy ý bạn là chúng ta cần hoàn thành dự án này vào ngày mai.)
Lưu ý: Để phân biệt và hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa giữa “understand”, “comprehend”, “grasp”, bạn có tra nghĩa và tham khảo các câu ví dụ mẫu của từng từ trên Từ điển Mochi. Từ điển Mochi là từ điển miễn phí do MochiMochi phát triển.
Với từ điển MochiMochi, người học có thể mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng.
Từ điển Mochi có những đặc điểm nổi bật sau:
- Cung cấp các định nghĩa kèm theo ví dụ thực tế để người học hình dung được cách sử dụng.
- Nghe cách phát âm từ theo cả 2 giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ.
- Cung cấp danh sách từ vựng được bắt đầu bằng chữ cái cho trước.
- Sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh và liên tục được cập nhật.
- Hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo giúp bạn giữ được sự tập trung trong quá trình tra cứu.
7. That’s clear, thank you
Đây là cách nói khác tương tự với “Ok, I get it now” (“Được rồi, tôi đã nắm được những gì bạn nói”) và cũng được sử dụng khi ban đầu bạn chưa hiểu những gì người khác nói và sau đó đã hiểu ra.
Ví dụ:
- “Can you explain the concept of gravity?” (“Bạn có thể giải thích khái niệm trọng lực không?”)
- “Sure. Gravity is the force that pulls objects towards each other.” (“Được rồi. Trọng lực là lực kéo các vật về phía nhau.”)
- “That’s clear, thank you.” (“Rõ ràng rồi, cảm ơn bạn.”)
8. Fair enough
Bạn có thể nói “Fair enough” để cho biết bạn chấp thuận và tôn trọng ý kiến người khác dù bạn không thực sự đồng tình với họ.
Ví dụ: “I think we should go to the movies tonight.” – “Fair enough. Let’s do that.” (“Tớ nghĩ tối nay chúng ta nên đi xem phim.” – “Cũng được. Chúng ta làm vậy đi.”)
9. I see where you’re coming from
Câu nói trên có nghĩa là “Tôi hiểu tại sao bạn lại nghĩ như vậy”. Tương tự với “Fair enough”, đây cũng là câu nói thay thế “I understand” một cách lịch sự. Nó thể hiện rằng bạn hiểu và tôn trọng ý kiến của người khác, dù chưa chắc bạn đã đồng ý với họ.
Ví dụ: I don’t agree with your decision, but I see where you’re coming from. (Tôi không đồng ý với quyết định của bạn, nhưng tôi hiểu tại sao bạn lại nghĩ như vậy.)
10. Let me see if I understand correctly…
Cách nói này thường được sử dụng khi bạn đã hiểu ra vấn đề mà người khác nói nhưng vẫn muốn xác nhận lại thông tin. Hãy sử dụng mẫu câu này khi bạn muốn chắc chắn rằng mình đã hiểu đúng ý của đối phương.
Ví dụ:
- “I think we should go to the beach this weekend. It’s been too long since we’ve relaxed.” (“Tôi nghĩ chúng ta nên đi biển vào cuối tuần này. Đã lâu rồi chúng ta không được nghỉ ngơi.”)
- “Let me see if I understand correctly. You’re suggesting we go to the beach this weekend instead of staying home?” (“Để tôi xem xem liệu mình có hiểu đúng không nhé. Bạn đang đề nghị chúng ta đi biển vào cuối tuần này thay vì ở nhà?”)
11. I take your point
“I take your point” trong tiếng Anh có nghĩa là “Tôi hiểu ý của bạn” hoặc cũng có thể là “Tôi đồng ý với quan điểm của bạn”. Nằm cùng nhóm với “Fair enough”, đây cũng là một cách nói lịch sự khác nhằm bày tỏ bạn đã hiểu thông điệp mà người khác muốn truyền tải.
Ví dụ:
- “Perhaps we should delay the project until we have more resources.” (“Có lẽ chúng ta nên hoãn lại dự án cho đến khi có thêm lực lượng nhân sự.”)
- “I take your point. That might be a wise decision.” (“Tôi hiểu ý của bạn. Đó có thể là một quyết định khôn ngoan.”)
12. That makes sense
“That makes sense” là một cụm từ tiếng Anh rất thông dụng, mang ý nghĩa là “Điều đó có lý”, “Điều đó hợp lý” hoặc “Tôi hiểu”. Bạn có thể sử dụng cách nói này để đồng ý với một ý kiến, một giải thích hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ: “I think we should cancel the meeting.” “That makes sense, it’s too late to meet everyone now.” (“Tôi nghĩ chúng ta nên hủy cuộc họp.” “Hợp lý đấy, bây giờ cũng quá muộn để gặp mọi người rồi.”)
13. Of course/Absolutely
Trong nhiều tình huống giao tiếp, các cách nói như “Of course/Absolutely” không chỉ đơn giản là “Tất nhiên rồi” mà còn là cách chứng minh bạn đã hiểu điều gì đó.
Ví dụ: “Everything is clear, right?” “Of course!” (“Mọi thứ đã rõ rồi phải không?” “Tất nhiên!”)
14. I hear what you’re saying, but…
Bạn có thể dùng câu nói này để thể hiện với người khác rằng dù bạn hiểu những gì họ nói nhưng bạn không thể đồng tình với họ. Cụm từ “I hear” được thêm vào càng thể hiện bạn đã nghiêm túc lắng nghe và đón nhận quan điểm của họ.
Ví dụ: I hear what you’re saying, but I think we should consider other options before making a decision. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên xem xét các lựa chọn khác trước khi đưa ra quyết định.)
15. I appreciate why you think that, but…
Câu nói trên có nghĩa là “Tôi hiểu vì sao bạn nghĩ như thế, nhưng…”. Câu nói thể hiện rằng bạn hiểu quan điểm của người khác nhưng không đồng ý với họ.
Ví dụ: I appreciate why you think that, but I really enjoyed the unique storyline. (Tôi hiểu tại sao bạn lại nghĩ như vậy, nhưng tôi thực sự thích cốt truyện độc đáo đó.)
16. So, are you saying that…?
Bạn có thể dùng câu hỏi này khi muốn chắc chắn rằng mình đã hiểu đúng ý của người khác hoặc có thể yêu cầu họ giải thích rõ hơn nếu thông tin còn chưa rõ ràng.
Ví dụ: So, are you saying that you want to go camping this weekend? (Vậy, ý bạn là bạn muốn đi cắm trại vào cuối tuần này à?)
17. If I understand you correctly…?
Câu nói này có nghĩa là “Nếu tôi hiểu đúng ý bạn thì…” Cách nói này thường sử dụng nhằm xác nhận lại thông tin hoặc ý kiến của người khác trước khi đưa ra phản hồi hoặc hành động.
Ví dụ: If I understand you correctly, you want me to finish this report by Friday? (Nếu tôi không nhầm thì bạn muốn tôi hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu đúng không?)
18. That’s totally fair
Câu nói này giống như một lời an ủi, trấn an dành cho đối phương, thay lời thể hiện sự đồng cảm của bạn với họ, nhất là khi họ đang giận dữ hay thất vọng về điều gì đó.
Ví dụ:
- “I think we should cancel the trip because of the weather.” (“Tôi nghĩ chúng ta nên hủy chuyến đi vì thời tiết.”)
- “That’s totally fair. The forecast looks pretty bad.” (“Điều đó hoàn toàn hợp lý. Dự báo thời tiết trông khá xấu.”)
19. I don’t blame you
Giống như “That’s totally fair”, “I don’t blame you” cũng là một cách nói nhằm thể hiện sự cảm thông và thấu hiểu cảm xúc cũng như quan điểm của ai đó, đặc biệt trong những lúc họ giận dữ hay thất vọng.
Ví dụ:
- “I was so angry when I lost my phone.” (“Tôi rất tức giận khi làm mất điện thoại.”)
- “I don’t blame you. That’s really frustrating.” (“Tôi không trách bạn. Điều đó hẳn là rất khó chịu.”)
20. I know what you mean
Đây là câu nói giúp bạn thể hiện, bày tỏ sự đồng cảm đến người khác vì bạn cũng đã từng trải qua chuyện giống họ.
Ví dụ:
- “This project is so stressful. I feel like I’m drowning.” (“Dự án này khiến tôi căng thẳng quá. Tôi cảm thấy như mình đang bị nhấn chìm trong công việc vậy”.)
- “I know what you mean. I’ve been there before. (Tôi hiểu mà. Tôi cũng đã từng trải qua điều đó rồi.”)
21. I would feel the same
Khi bạn nói ra câu nói này, bạn muốn chia sẻ rằng dù chưa từng ở trong hoàn cảnh tương tự nhưng bạn vẫn hiểu cảm xúc của họ và chắc chắn cũng sẽ phản ứng giống như vậy.
Ví dụ: I’m so sorry to hear that. I would feel the same if I were in your shoes. (Mình rất tiếc khi nghe tin đó. Mình cũng sẽ cảm thấy như vậy nếu ở trong hoàn cảnh của bạn.)
22. It’s clear to me
“It’s clear to me” có nghĩa là “Tôi hiểu rõ/ thấy rõ điều gì đó”. Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh rằng bạn đã hoàn toàn hiểu một vấn đề nào đó và không còn băn khoăn, trăn trở gì nữa. Cách nói này thường được dùng để kết thúc một cuộc thảo luận hoặc một đoạn hội thoại khi bạn muốn khẳng định lại quan điểm của mình.
Ví dụ: After listening to both sides of the argument, it’s clear to me that we need to find a compromise. (Sau khi lắng nghe cả hai phía của cuộc tranh luận, tôi thấy rõ rằng chúng ta cần tìm một giải pháp thỏa hiệp.)
Ngoài những lựa chọn nêu trêu, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh mà bạn sẽ có những cách nói khác nhau thay cho “I understand”. Và đừng quên một yếu tố quan trọng giúp câu nói của bạn thêm hoàn thiện và phù hợp chính là vốn từ vựng phong phú. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo ứng dụng học từ vựng MochiVocab. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
Trên đây là 20+ cách nói phổ biến trong tiếng Anh thay thế “I understand”. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những cách bày tỏ sự đồng cảm và thấu hiểu đối với người khác một cách lịch sự và hợp lý.