Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc In terms of trong tiếng Anh

Cấu trúc In terms of được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh cả trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, cấu trúc In terms of khi sử dụng trong các hoàn cảnh khác nhau lại mang những ý nghĩa khác nhau gây nhầm lẫn cho người học. Trong bài viết hôm nay, MochiMochi sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách dùng của cấu trúc In terms of trong tiếng Anh và làm các bài tập vận dụng liên quan.

Nội dung trong bài:

1. In terms of có nghĩa là gì?
2. Các cấu trúc In terms of trong tiếng Anh
3. Các cụm từ có nghĩa tương đương In terms of
4. Bài tập vận dụng


1. In terms of có nghĩa là gì?

    Cụm từ “in terms of” được phiên âm là /ɪn tɜrmz əv/.

    In terms of vừa là cụm từ mang những ngữ nghĩa khác biệt khi được đặt trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của cụm từ này:

    • Xét về mặt / Trên phương diện của
    • Trong nhiệm kỳ / trong điều kiện / trong thời hạn của
    • Dưới dạng nào đó
    • Liên quan tới / trong mối quan hệ với / về việc
    • Về phần / về phía ai
    • Ước lượng bao nhiêu
    • Nhờ vào

    Ví dụ: In terms of productivity, we have created a significant improvements. (Xét về mặt năng suất, chúng ta đã tạo ra sự cải thiện đáng kể)


    2. Các cấu trúc In terms of trong tiếng Anh

      • Cấu trúc cơ bản:

      S + V + in terms of + Noun / Noun phrase / V-ing

      Ví dụ: The research focuses on the effects of climate change in terms of biodiversity loss. (Nghiên cứu tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu về mặt mất đa dạng sinh học)

      • Cấu trúc đảo In terms of lên đầu câu:

      In terms of + Noun / Noun phrase / V-ing, S + V

      Ví dụ: In terms of improving English vocabulary, continuous reading English news is essential. (Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, việc đọc tin tức tiếng Anh liên tục là điều cần thiết)

      • Cấu trúc In terms of còn thường được sử dụng trong phần thi IELTS Writing Task 1 để mô tả bảng biểu:

      The pie chart/bar chart/line graph… +  V + Noun phrase A + in terms of + Noun phrase B

      Ví dụ: The pie chart illustrates the population growth in terms of age groups. (Biểu đồ hình tròn minh họa sự gia tăng dân số theo nhóm tuổi)

      các cấu trúc in terms of

      Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt, tự nhiên thì người học cần có một vốn từ vựng tương đối phong phú. Tương tự như học các từ đồng nghĩa với cụm từ In terms of, các bạn có thể linh hoạt sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với nó trong từng tình huống cụ thể. Bạn có thể trau dồi vốn từ vựng của mình thông qua ứng dụng MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh cung cấp hơn 20 khóa học với hơn 8000 từ và cụm từ. 

      MochiVocab còn mang đến cho người dùng một tính năng vô cùng đặc biệt đó là “Thời điểm vàng”. Tính năng này áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn. Dựa vào lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập, từ đó tạo ra lộ trình ôn tập cho riêng bạn. Chỉ sau một tháng học tập với MochiVocab, bạn đã có thể học được hơn 1000 từ vựng phục vụ cho các cuộc hội thoại hàng ngày.

      app mochivocab
      5 cấp độ ghi nhớ
      mochi thông báo

      3. Các cụm từ có nghĩa tương đương In terms of

        Có một số cụm từ và từ ngữ có ý nghĩa tương tự hoặc có thể được sử dụng thay thế cho “in terms of”, bao gồm:

        • As regards: Liên quan đến, về cái gì đó

        Ví dụ: As regards your application, we will notify result shortly. (Liên quan đến đơn đăng ký của bạn, chúng tôi sẽ sớm thông báo kết quả)

        • In respect of: Đối với cái gì

        Ví dụ: In respect of the new regulations, all employees must attend the training session. (Đối với các quy định mới, tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo)

        • Regarding: Liên quan đến, xét về

        Ví dụ: Regarding the next meeting, please send me  documents about your project. (Về cuộc họp tiếp theo, vui lòng gửi cho tôi tài liệu về dự án của bạn)

        • With reference to: Về, liên quan đến

        Ví dụ: With reference to the next test, I have prepared  some exercises for your review. (Liên quan đến bài kiểm tra tiếp theo, tôi đã chuẩn bị một số bài tập để bạn ôn tập)

        • Concerning: Về vấn đề / Liên quan đến

        Ví dụ: We have some questions concerning your project. (Chúng tôi có một số câu hỏi liên quan đến dự án của bạn)

        • From the perspective of: Dưới góc độ của

        Ví : From the perspective of an investor, understanding market trends is essential. (Từ góc độ của một nhà đầu tư, việc hiểu xu hướng thị trường là điều cần thiết)

        Việc tra cứu các từ mới tiếng Anh đã ngày trở nên dễ dàng hơn với sự ra đời của các trang từ điển tiếng Anh. Trong đó phải kể đến Từ điển Mochi – một trang web tra từ miễn phí của MochiMochi. MochiVacb với nguồn tài nguyên lên tới hơn 100,000 từ đơn và cụm từ phù hợp với người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Các từ vựng đều dịch nghĩa cụ thể đi kèm theo ví dụ minh họa rất dễ hiểu.Tính năng bổ trợ của Từ điển Mochi còn cho phép người dùng tra cứu các cụm từ, thành ngữ tiếng Anh một cách dễ dàng và chính xác. Kho từ vựng của Từ điển Mochi luôn được cập nhật liên tục và nghiêm ngặt, đảm bảo cung cấp cho người học thông tin chính xác và mới nhất.

        Đặc biệt là Từ điển Mochi hoàn toàn không chứa quảng cáo tránh gây xao nhãng trong quá trình sử dụng. Với các yếu tố trên,Từ điển Mochi sẽ là một lựa chọn tuyệt vời của bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

        dress up tra từ điển Mochi

        4. Bài tập vận dụng

        1. The findings are significant in terms of ______.

        A. implied 

        B. implications

        C. implying

        2. In terms of ______, the new policy has been a success.

        A. results

        B. resultant

        C. resulting

        3. The salary was revised ______employee benefits.

        A. concerns

        B. concerned

        C. concerning 

          4. In terms of ______, we are committed to excellence.

          A. quality

            B. qualitatively

            C. qualify

            5. The analysis was thorough in ____of data collection.

            A. term

              B. case

              C. terms

              6. The discussion focused on climate change from the ____of future generations.

              A. perspective 

              B. perspectively

              C. perspect

              7. There was an announcement _____changes in policy.

              A. regard

              B. regarding 

              C. regarded

              8.  In terms of ______, the feedback was overwhelmingly positive.

              A. satisfaction

              B. satisfactory

              C. satisfy

              9. In _____of our contract, we ensure all terms are met.

              C. respective

              B. respected

              C. respect 

              10. The campaign was impactful in terms of _____awareness.

              A. raise

              B. raises

              C. raising 

              Đáp án:

              1. B
              2. A
              3. C
              4. A
              5. C
              6. A
              7. B
              8. A
              9. C
              10.  C

              Qua bài viết trên, MochiMochi đã tổng hợp tất cả kiến thức về cấu trúc In terms of  trong tiếng Anh. và các từ đồng nghĩa với nó. Hy vọng các bạn sẽ có thể tự tin hơn khi áp dụng cấu trúc này trong thực tế. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.