Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Nắm vững cách dùng cấu trúc “It was not until” trong tiếng Anh

“It was not until…” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường dùng để nhấn mạnh thời điểm một sự việc xảy ra. Nắm vững cách sử dụng công thức này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về “It was not until”, từ cách dùng, cấu trúc tương đương đến bài tập thực hành.

Nội dung trong bài:

I. Công thức “It was not until”
II. Cách dùng “It was not until”
III. Các cấu trúc tương “It was not until”
IV. Bài tập


I. Công thức “It was not until”

Công thức cơ bản của “It was not until” như sau:

It was not until + thời gian/mệnh đề thời gian + that + mệnh đề chính (thì quá khứ đơn)

Ví dụ: It was not until I was 10 that I learned how to ride a bike. (Mãi đến khi tôi 10 tuổi tôi mới học được cách đi xe đạp.)

II. Cách dùng “It was not until”

Cấu trúc “It was not until” được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm một sự việc xảy ra muộn hơn so với dự kiến hoặc mong đợi. Nó tập trung vào việc chỉ rõ thời điểm chính xác mà sự việc bắt đầu diễn ra, sau một khoảng thời gian chờ đợi hoặc trì hoãn.

it was not until

Các trường hợp sử dụng phổ biến:

  • Nhấn mạnh sự chậm trễ

Khi muốn làm nổi bật việc một việc gì đó diễn ra muộn hơn bình thường, hoặc sau nhiều nỗ lực. 

Ví dụ: It was not until after numerous attempts that he finally passed the exam. (Mãi cho đến sau nhiều lần cố gắng, anh ấy mới cuối cùng vượt qua kỳ thi.)

  • Tạo sự hồi hộp, bất ngờ

Bằng cách trì hoãn việc tiết lộ thời điểm xảy ra sự việc, cấu trúc này có thể tạo ra sự tò mò và bất ngờ cho người đọc/người nghe. 

Ví dụ: It was not until the very last moment that the hero appeared. (Mãi đến giây phút cuối cùng, người anh hùng mới xuất hiện.)

  • Diễn đạt sự thay đổi quan trọng

Cấu trúc này cũng được sử dụng để mô tả một thời điểm mang tính bước ngoặt, đánh dấu sự thay đổi trong cuộc đời hoặc nhận thức của ai đó. 

Ví dụ: It was not until she lost her job that she realized its importance. (Mãi đến khi mất việc, cô ấy mới nhận ra tầm quan trọng của nó.)

Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc “It was not until” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng “It was not until” một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Các cấu trúc tương “It was not until”

Dưới đây là phân tích chi tiết về các cấu trúc tương đương, bao gồm cách sử dụng và mức độ trang trọng:

1. Not… until…

Cấu trúc: Subject + did not + Verb + until + thời gian/mệnh đề thời gian.

Cách dùng: Đây là cách diễn đạt đơn giản và phổ biến nhất, thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó dễ dàng chuyển đổi qua lại với “It was not until…”.

Ví dụ: I didn’t realize the problem until he explained it. (Tôi không nhận ra vấn đề cho đến khi anh ấy giải thích.)

2. Only when/Only after… did…

Cấu trúc: Only when/Only after + thời gian/mệnh đề thời gian + auxiliary verb (did/does/do) + Subject + Verb (infinitive without “to”).

Cách dùng: Cấu trúc này cũng nhấn mạnh thời gian, nhưng thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc để tạo sự ấn tượng mạnh mẽ hơn. Lưu ý sự đảo ngữ trong mệnh đề chính.

Ví dụ: Only after he explained it did I realize the problem. (Chỉ sau khi anh ấy giải thích thì tôi mới nhận ra vấn đề.)

3. It was only when/It was only after… that…

Cấu trúc: It was only when/It was only after + thời gian/mệnh đề thời gian + that + Subject + Verb (thì quá khứ đơn).

Cách dùng: Tương tự như cấu trúc “Only when/Only after… did…”, cách diễn đạt này cũng mang tính trang trọng và nhấn mạnh. Tuy nhiên, nó không sử dụng đảo ngữ.

Ví dụ: It was only after he explained it that I realized the problem. (Chỉ sau khi anh ấy giải thích thì tôi mới nhận ra vấn đề.)


IV. Bài tập 

Để củng cố kiến thức về cấu trúc “It was not until” bạn sẽ cần tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các công cụ học từ vựng trực tuyến. Việc tra cứu và tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ đi với cấu trúc “It was not until” một cách chính xác. Các công cụ như Từ điển Mochi hoặc các ứng dụng học từ vựng khác có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình này.

Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.

capable từ điển mochi

Hãy viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “It was not until”:

  1. I didn’t see him until yesterday.
  2. She didn’t start working until she was 25.
  3. They didn’t understand the problem until the teacher explained it.
  4. We didn’t leave the party until midnight.
  5. He didn’t finish the book until last week.
  6. I didn’t realize the truth until it was too late.
  7. She didn’t get her driver’s license until she turned 18.
  8. They didn’t move to the city until 2015.

Đáp án:

  1. It was not until yesterday that I saw him.
  2. It was not until she was 25 that she started working.
  3. It was not until the teacher explained it that they understood the problem.
  4. It was not until midnight that we left the party.
  5. It was not until last week that he finished the book.
  6. It was not until it was too late that I realized the truth.
  7. It was not until she turned 18 that she got her driver’s license.
  8. It was not until 2015 that they moved to the city.

Cấu trúc “It was not until…” là một công cụ hữu ích để nhấn mạnh thời điểm xảy ra sự việc trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này, cùng với các cấu trúc tương đương sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, linh hoạt và phong phú hơn. Bên cạnh việc hiểu rõ lý thuyết, việc thực hành thường xuyên thông qua các bài tập và ứng dụng vào ngữ cảnh giao tiếp thực tế là chìa khóa để thành thạo cấu trúc này. Đừng quên tận dụng các nguồn tài nguyên học tập hữu ích như từ điển và ứng dụng học từ vựng để trau dồi vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.