Tiếng Anh cơ bản

Jealous đi với giới từ gì? Chi tiết về khái niệm và cách dùng 

Trong tiếng Anh, từ jealous là một từ khá phức tạp với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ jealous đi với giới từ nào rất quan trọng để diễn tả đúng cảm xúc của người nói. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ này với từ jealous.

I. Khái niệm jealous

Từ jealous trong tiếng Anh thường có 3 nghĩa sau: 

  • Ghen tuông

Đây là một nghĩa phổ biến của jealous. Nó diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc sợ mất đi tình cảm, sự chú ý của người mình yêu thương do sự hiện diện của người khác.

Ví dụ: 

  • He is jealous when his girlfriend talks to other guys. (Anh ấy ghen tuông khi bạn gái nói chuyện với những chàng trai khác.)
  • John was so jealous that he checked his girlfriend’s phone when she wasn’t looking. (John đã ghen đến mức lén kiểm tra điện thoại của bạn gái khi cô ấy không để ý.)
  • Ghen tị

Jealous cũng có thể diễn tả cảm giác muốn có được thứ mà người khác có, như sự thành công, tài sản, hoặc những phẩm chất đặc biệt nào đó.

Ví dụ:  

  • She is jealous of her friend’s new job. (Cô ấy ghen tị với công việc mới của bạn mình.)
  • They were jealous of their neighbor’s new car. (Họ ghen tị với chiếc xe mới của hàng xóm.)
  • Muốn bảo vệ

Jealous cũng được dùng để miêu tả sự cẩn trọng hoặc mong muốn bảo vệ những gì thuộc về mình, thường là quyền lợi, tài sản, hoặc trách nhiệm. Cách dùng này ít phổ biến hơn, như có thể diễn tả mong muốn bảo vệ hoặc gìn giữ điều gì đó một cách mạnh mẽ. 

Ví dụ: 

  • The dog was jealous of its territory and barked loudly whenever anyone approached. (Con chó rất cảnh giác với lãnh thổ của mình và sủa to mỗi khi có ai đến gần.)
  • She is jealous of her privacy and rarely shares details about her personal life. (Cô ấy rất ý thức với việc bảo vệ sự riêng tư của mình và hiếm khi chia sẻ về cuộc sống cá nhân.)
jealous đi với giới từ gì

Việc học từ vựng tiếng Anh một cách khoa học sẽ giúp bạn chọn đúng từ với mỗi ngữ cảnh, từ đó tránh gây hiểu lầm khi diễn đạt ý tưởng của mình. Để trau dồi vốn từ hiệu quả, hãy tham khảo ngay MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh giúp người học ghi nhớ 1000 từ 1 tháng.

Tính năng đặc biệt của MochiVocab là “Thời điểm vàng” được thiết kế dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Dựa vào lịch sử nạp từ mới của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời gian bạn chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập, từ đó khả năng ghi nhớ của bạn sẽ tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp học nhồi truyền thống. Ngoài ra, các từ vựng bạn đã học sẽ được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến ghi nhớ sâu. MochiVocab sẽ phân bổ số lần ôn tập hợp lý tương ứng với cấp độ của từng từ, đảm bảo bạn có thể ưu tiên dành thời gian học những từ khó nhớ. 

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Ngoài MochiVocab, bạn có thể kết hợp học từ vựng với Từ điển Mochi. Đây là website tra cứu từ vựng Anh – Việt hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo tránh gây xao nhãng. Từ điển Mochi hỗ trợ tra cứu 100,000+ từ và cụm từ, và kho từ vựng liên tục được cập nhật thường xuyên đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn hỗ trợ bạn tra cứu thành ngữ và các cụm động từ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Tính năng này không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn giúp bạn nâng cao khả năng kết hợp từ trong câu, giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.

từ điển mochi tra plan

II. Jealous đi với giới từ gì?

Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng mà jealous sẽ đi kèm với một số giới từ khác nhau. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với jealous:

  • Jealous of: Đây là giới từ phổ biến nhất khi dùng với jealous, để diễn tả cảm giác ghen tuông hoặc ghen tị với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: She is jealous of her sister’s achievements. (Cô ấy ghen tị với thành tựu của chị gái mình.)

  • Jealous about: Đôi khi jealous cũng đi với about để chỉ sự ghen tuông hoặc lo lắng về một điều cụ thể.

Ví dụ: He is jealous about the attention his wife gives to her friends. (Anh ấy ghen tuông về việc vợ mình quá tập trung cho bạn bè cô ấy.)

  • Jealous for: Jealous for ít gặp hơn và thường dùng để diễn tả mong muốn mạnh mẽ bảo vệ hoặc gìn giữ một điều gì đó.

Ví dụ: She is jealous for her family’s reputation. (Cô ấy luôn muốn bảo vệ danh tiếng của gia đình mình.)


III. Từ đồng nghĩa với jealous

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Envious/ˈenvēəs/
Ghen tị She was envious of her friend’s new job. (Cô ấy ghen tị với công việc mới của bạn mình.)
Protective/prəˈtek.tɪv/Muốn bảo vệHe was very protective of his younger sister. (Anh ấy bảo vệ em gái của mình rất kỹ.)
Covetous/ˈkʌv.ə.t̬əs/Tham lam, thèm khát những thứ mà người khác cóHe felt covetous of his neighbor’s luxury car. (Anh ấy khao khát có một chiếc xe sang như của hàng xóm.)
Possessive/pəˈzes.ɪv/Chiếm hữu, muốn kiểm soátShe is very possessive of her boyfriend. (Cô ấy có tính chiếm hữu bạn trai mình.)

IV. Phân biệt jealous và envious

Jealous và envious là hai từ dễ nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến cảm giác muốn có thứ mà người khác có. Tuy nhiên, chúng vẫn có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. 

JealousEnvious
Ý nghĩaThể hiện sự lo lắng hoặc sợ mất đi thứ gì đó mà mình đang có hoặc cảm thấy là của mình.Miêu tả cảm giác thèm muốn, muốn có thứ mà người khác có mà mình không có. 
Envious không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như jealous, mà đôi khi chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ và mong muốn được như người khác.
Ví dụ She is jealous of her boyfriend talking to other girls (Cô ấy ghen tị khi bạn trai nói chuyện với cô gái khác).Ví dụ: I envy her talent in singing. (Tôi ghen tị với tài năng ca hát của cô ấy).

Hiểu rõ những nét nghĩa khác nhau của từ jealous giúp bạn dùng từ đúng ngữ cảnh và thể hiện cảm xúc một cách tinh tế hơn trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích về tiếng Anh của MochiMochi nhé.