Học tiếng Nhật

10 cách khác để nói “kawaii” trong tiếng Nhật

“Kawaii”(か わ い い”) là cách phổ biến nhất để nói “dễ thương” hoặc “Bạn thật dễ thương” trong tiếng Nhật. Kawaii thường được sử dụng để dành cho những gì nhỏ nhắn và dễ thương, có màu sắc tươi tắn mang đến cảm giác vui nhộn và trong sáng. Ngoài “kawaii” bạn cũng có thể sử dụng nhiều từ ngữ khác để miêu tả sự dễ thương tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp và ngữ cảnh giao tiếp. Hãy cùng nhau khám phá thế giới “dễ thương” đầy màu sắc của tiếng Nhật.

10 cách khác để nói “kawaii” trong tiếng Nhật

1. キ ュ ー ト (kyuuto) – dễ thương

  • “キ ュ ー ト” (kyuuto) là một từ tiếng Nhật được vay mượn từ tiếng Anh “cute”, có nghĩa là “dễ thương”, “đáng yêu”, “lôi cuốn”. Nó được sử dụng để mô tả những thứ nhỏ bé, xinh xắn, hoặc khơi gợi cảm xúc trìu mến. 
  • Từ “キ ュ ー ト” (kyuuto) có nguồn gốc từ từ tiếng Anh “cute” có nghĩa là “đáng yêu”.

2. “き ゃ わ た ん” (kyawa tan) – dễ thương

  • “き ゃ わ た ん” (kyawa tan) được giới trẻ sử dụng để diễn tả sự  “dễ thương” một cách ngọt ngào và đáng yêu. 
  • Kyawa tan thường được sử dụng trong các văn bản như email và SNS. 

Kyawa tan là một từ trẻ, vì vậy hãy cẩn thận không sử dụng nó trong những dịp trang trọng.

3. “ぐ う か わ” (guu kawa) – dễ thương

  • “ぐ う か わ” (guu kawa) là một trong những từ của giới trẻ có nghĩa là “dễ thương”.
  • Thường được giới trẻ sử dụng để mô tả những thứ vô cùng dễ thương đến mức không thể diễn tả bằng lời. Nó là cách cường điệu hóa mức độ dễ thương của một thứ gì đó.

4. “め ん こ い” (menkoi) – dễ thương

  • “め ん こ い” (menkoi) là một phương ngữ có nghĩa là “dễ thương” được sử dụng ở Hokkaido và vùng Tohoku. 
  • Nó thường được sử dụng khi những người lớn tuổi bày tỏ tình cảm của họ với những người trẻ hơn.

5. 愛くるしい(Aikurushii) – dễ thương

  • 愛くるしい(Aikurushii ) chỉ sự đáng yêu (thường dùng cho nhân vật), dễ thương (khi nhắc đến cá tính), quyến rũ (khi chỉ về một người cụ thể) và ngọt ngào (ý chỉ tính cách con người). 

6. 激かわ(Gekikawa) – dễ thương

  • Gekikawa (激かわ) là một thuật ngữ thông thường có nghĩa là “siêu dễ thương” hoặc “cực kỳ dễ thương”. Nó bao gồm từ “geki” (激) được dịch là “cực kỳ”, “khủng khiếp” hoặc “siêu”, và kawa (かわ), là hai âm tiết đầu tiên của “kawaii”.

7. かっこかわいい (Kakko kawaii) – dễ thương

  • “か っ こ か わ い い” (kakko kawaii) có nghĩa là “mát mẻ và dễ thương.” 
  • Nó được sử dụng khi bạn muốn thể hiện một người không chỉ dễ thương hoặc ngầu mà còn phải hài hòa cả hai.

8. めちゃカワ(Mecha kawa) – dễ thương

  • Mecha kawa (めちゃカワ) là một cụm từ tiếng Nhật khác có nghĩa là “rất dễ thương” hoặc “cực kỳ dễ thương”. Nó bao gồm từ mecha (めちゃ) được hiểu theo nghĩa là “cực đoan“, “vô lý“, hoặc “quá mức“, và kawa (かわ), là phần đầu tiên của “kawaii” và có nghĩa là “dễ thương” hoặc “đáng yêu“. 
  • Là một cụm từ thể hiện cảm giác cực kỳ thân mật và gần gũi. 

9. かわちー, かわちい(Kawachii) – dễ thương

  • Kawachii (かわちー, かわちい) đây cũng là cụm từ nghe có vẻ cực kỳ dễ thương hoặc trẻ con hơn hẳn so với các cách dùng từ còn lại. 

10. ブスかわいい (buzukawaii)

  • Đây là từ ghép bởi 2 từ ブス (busu) và 可愛い (kawaii). Cách nói này hầu hết chỉ dùng để nói về nữ giới hoặc vật nuôi, thường dịch là “đáng yêu, cute”.
  • Ngoài cách nói trên chúng ta cũng có thể dùng cách nói khác nhưブスかわ (busukawa)、ブサかわいい(busakawaii)、ブサかわ (busakawa).

Gợi ý tài liệu học nhanh từ vựng, mẫu câu tiếng Nhật

1. Sách dạy giao tiếp tiếng Nhật

Top 5 sách luyện tập từ vựng tốt nhất: Sách luyện từ vựng tiếng Nhật Daichi Nihongo, giáo trình Minna No Nihongo, sách Kanji Look and Learn, sách Tự học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, sách 10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày,..đây là năm cuốn sách được rất nhiều người tiêu dùng lựa chọn.

2. Trang web học từ vựng, mẫu câu tiếng Nhật

Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật, không chỉ là từ “dễ thương” thì trang web MochiKanji – Học tiếng Nhật là một lựa chọn phù hợp, MochiKanji ưu tiên trải nghiệm học tập hấp dẫn và thú vị. Với màu sắc bắt mắt, các nhân vật Mochi & Michi đáng yêu và các trò chơi tương tác, việc học tiếng Nhật trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị hơn là một công việc tẻ nhạt. MochiKanji đem đến nhiều khóa học phù hợp với từng trình độ từ thấp đến cao.

Trang web học tiếng Nhật - MochiKanji
Trang web học tiếng Nhật – MochiKanji

Tính năng “Thời gian vàng” độc đáo của MochiKanji sử dụng thuật toán thông minh để phân tích tiến độ học tập của bạn và xác định thời điểm tối ưu để ôn tập. Bằng cách nhắc bạn xem lại Kanji và từ vựng mới học ngay trước khi bạn quên chúng, MochiKanji tối ưu hóa nỗ lực ghi nhớ của bạn, đảm bảo khả năng ghi nhớ lâu dài.

Với MochiKanji, bạn sẽ được vào thư viện Kanji và từ vựng khổng lồ, bao gồm nhiều chủ đề hàng ngày. Từ những lời chào hỏi thiết yếu đến những cách diễn đạt thông thường, bạn sẽ có được những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để tự tin điều hướng các tương tác tiếng Nhật trong đời thực.

Khóa học từ mới – MochiKanji
Bài học trong khóa học từ mới – MochiKanji

Kết luận

“Dễ thương” trong tiếng Nhật là “kawaii”. Tuy nhiên cũng có rất nhiều từ ngữ khác để chỉ đến sự dễ thương theo nhiều cách và phù hợp trong nhiều ngữ cảnh. Hiểu và sử dụng những từ ngữ liên quan đến “dễ thương’ một cách linh hoạt sẽ giúp chúng ta thể hiện cảm xúc một cách sinh động và thu hút người nghe.