MochiMochi

Thì hiện tại đơn (Present Simple): Công thức, cách dùng và bài tập

Thì Hiện tại đơn trong tiếng Anh được xem là thì cơ bản và dễ học nhất trong tất cả các thì. Hiểu được ý nghĩa và công thức của thì này sẽ giúp bạn tránh phạm phải những lỗi không đáng có khi làm bài thi và đặt nền tảng vững chắc cho việc học các kiến thức tiếng Anh nâng cao hơn.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về cách sử dụng thì Hiện tại đơn một cách chính xác, kèm theo công thức và các bài tập ví dụ để bạn dễ dàng nắm bắt.


Thì hiện tại đơn (Present Simple) là gì?

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất phổ biến. Thì này được dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên, một lịch trình đã được xác định, hoặc một tình trạng tồn tại liên tục.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng thì hiện tại đơn:

  • Thói quen hoặc hoạt động thường xuyên:

– She goes to the gym every morning. (Cô ấy tập gym mỗi sáng)
– They travel to Japan every year. (Họ du lịch Nhật Bản hàng năm)

  • Sự thật hoặc trạng thái vĩnh cửu:

– The Earth orbits around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời)
– Water boils at 100 degrees Celsius.

  • Lời khuyên hoặc chỉ dẫn:

– You turn left to reach the library. (Bạn hãy rẽ trái để tới thư viện)
– The manual says to handle with care. (Hướng dẫn sử dụng nói cần sử dụng một cách cẩn thận)

  • Cảm xúc hoặc sở thích cá nhân:

– I love chocolate ice cream. (Tôi thích kem sô cô la)
– He dislikes waking up early. (Anh ấy không thích dậy sớm)

  • Tình huống hiện tại nhưng có tính chất không thường xuyên:

– The store closes at 9 p.m tonight. (Cửa hàng đóng cửa lúc 9h tối nay)
– This bus takes you directly to the city center. (Xe buýt sẽ đưa bạn thẳng tới trung tâm thành phố)

thì hiện tại đơn tiếng anh
thì hiện tại đơn tiếng anh
thì hiện tại đơn tiếng anh

Cách dùng Thì hiện tại đơn

Với động từ thường (V)

Thể khẳng định: S + V

She eats an apple every day. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày)

Thể phủ định: S + do/does not + V

She does not eat meat. (Cô ấy không ăn thịt)

Thể nghi vấn: Do/Does + S + V?

Does she eat breakfast every morning? (Cô ấy có ăn sáng mỗi buổi sáng không?)

Trong đó, “S” là chủ ngữ và “V” là động từ. Đối với động từ thường, “does” và “V-es” dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it), trong khi “do” và động từ nguyên mẫu được sử dụng cho các ngôi khác.

thì hiện tại đơn tiếng anh

Với động từ to be

Thể khẳng định: S + to be (am/is/are)

You are a student. (Bạn là học sinh)

Thể phủ định: S + to be (am/is/are) + not

He is not (isn’t) at home. (Anh ấy không ở nhà.)

Thể nghi vấn: To be (Am/is/are) + S?

Is it far? (Nó có xa không?)


Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại đơn

Chú ý đến dạng của động từ

  • Đối với hầu hết các động từ, chỉ cần thêm “-s” hoặc “-es” ở ngôi thứ ba số ít. Ví dụ: runs, fixes.
  • Đối với động từ “to be”, sử dụng “am”, “is” hoặc “are” tùy thuộc vào chủ ngữ: I am, you/we/they are, he/she/it is.

Tránh những sai lầm thường gặp

  • Không sử dụng “do/does” trong câu khẳng định của động từ thường.
  • Nhớ thêm “s/es” cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
  • Đảm bảo sử dụng đúng hình thức của “to be” cho từng chủ ngữ.

Cách luyện tập dùng thì hiện tại đơn

Để học thì hiện tại đơn trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

Học từ vựng cùng với thì hiện tại đơn: Khi học từ vựng mới, hãy học luôn cách sử dụng của từ đó trong thì hiện tại đơn. Tạo các câu ví dụ để thực hành sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Luyện tập viết và nói: Viết ra các câu sử dụng thì hiện tại đơn để thực hành việc sử dụng đúng cấu trúc câu và hình thức của động từ. Nói các câu mà bạn viết để cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh: Theo dõi phim, chương trình truyền hình, hoặc nghe nhạc tiếng Anh là một cách tốt để nghe thấy và thấy cách sử dụng thì hiện tại đơn trong ngữ cảnh thực tế.

Ngoài ra bạn cũng có thể học nghe Tiếng Anh và luyện tập thì hiện tại đơn với Mochi Listening, sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy trình học tập cá nhân hóa, bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết.

app mochi listening
app mochi listening
app mochi listening

Thực hành qua các bài tập: Tìm kiếm các bài tập về thì hiện tại đơn trong sách giáo khoa, sách bài tập hoặc trên internet. Làm các bài tập này để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng.


Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập để các bạn thực hành cùng Thì hiện tại đơn

1. She usually ___ (go) to school by bus.
2. He ___ (not drink) coffee after dinner.
3. ___ (do) your parents live near the beach?
4. The library ___ (open) at 9 AM every day.
5. Cats ___ (not like) water very much.
6. How often ___ (do) she ___ (visit) her grandparents?
7. My brother ___ (watch) TV in the evenings.
8. I ___ (be) interested in reading science fiction books.
9. ___ (be) your friends planning to come over tonight?
10. Birds ___ (fly) south for the winter.