Khen ngợi là một phần quan trọng trong giao tiếp hằng ngày. Những lời khen chân thành không chỉ tạo nên không khí tích cực mà còn khuyến khích và động viên người khác. Trong tiếng Anh, việc sử dụng các câu khen ngợi một cách hiệu quả sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác, cũng như khéo léo khoe được vốn từ vựng một cách tự nhiên. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu những cách khen ngợi ấn tượng qua bài viết dưới đây.
I. Động từ khen ngợi trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Praise | /preɪz/ | Khen ngợi |
Compliment | /ˈkɒmplɪmɛnt/ | Tán dương, khen tặng |
Commend | /kəˈmɛnd/ | Ca ngợi, tán dương |
Applaud | /əˈplɔːd/ | Vỗ tay tán thưởng, ca ngợi |
Appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | Đánh giá cao, trân trọng |
Recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | Công nhận |
II. Tính từ khen ngợi thường dùng trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Incredible | /ɪnˈkredəbəl/ | Không tưởng tượng nổi |
Wonderful | /ˈwʌndəfəl/ | Tuyệt vời |
Marvelous | /ˈmɑːvələs/ | Kỳ diệu, phi thường |
Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Vô cùng to lớn, không tưởng |
Fabulous | /ˈfæbjələs/ | Khó tin, phóng đại |
Epic | /ˈepɪk/ | Có tính chất sử thi |
Brilliant | /ˈbrɪljənt/ | Nổi bật, khác thường |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Kinh ngạc, sửng sốt |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu, có duyên |
Excellent | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc, tuyệt vời |
Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Nổi bật, xuất sắc |
Impressive | /ɪmˈprɛsɪv/ | Gây ấn tượng, đáng ngưỡng mộ |
Exceptional | /ɪkˈsɛpʃənl/ | Đặc biệt, xuất chúng |
Terrific | /təˈrɪfɪk/ | Tuyệt vời, tuyệt hảo |
Remarkable | /rɪˈmɑːrkəbəl/ | Đáng chú ý, đáng kể |
Việc áp dụng một phương pháp ôn tập khoa học và hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp bạn có thể ghi nhớ một danh sách từ vựng như trên. Hãy tham khảo học từ vựng cùng MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ghi nhớ được 1000 từ vựng chỉ trong 1 tháng.
Ứng dụng sẽ tính toán thời gian bạn chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc thông qua tính năng “Thời điểm vàng”, đảm bảo từ vựng được gợi nhắc với tần suất hợp lý cho đến khi bạn thuộc. MochiVocab cũng phân chia từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào thứ tự xếp hạng, ứng dụng sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập hợp lý dành cho các từ. Qua đó, bạn có thể tối ưu lộ trình ôn tập và có sự ưu tiên đúng mức đối với các từ vựng khó.
Ngoài MochiVocab, hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi còn có một công cụ tra từ vựng hoàn toàn miễn phí, đó là Từ điển Mochi. Trang web có kho 100,000 gồm từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn có tính năng bổ trợ như tra cụm động từ (phrasal verbs), kết hợp từ (collocations) và thành ngữ (idioms). Đây đều là những cụm từ được người bản xứ sử dụng, bạn có thể tham khảo để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, phong phú hơn. Một điểm cộng nữa là Từ điển Mochi không chứa bất cứ yếu tố gây xao nhãng nào như quảng cáo, giúp bạn giữ trọn sự tập trung trong quá trình sử dụng.
III. Những mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh
Dưới đây là những cấu trúc câu khen ngợi thông dụng nhất trong tiếng Anh và ví dụ minh họa. Hãy tham khảo và áp dụng vào thực tế nhé:
3.1. Noun phrase + is/look(s) + (really) + adjective
Cấu trúc này thường được dùng để khen ngợi ngoại hình hoặc kỹ năng của ai đó.
Ví dụ:
- The cake is really delicious. (Chiếc bánh này thật sự rất ngon.)
- Her new dress looks amazing. (Chiếc váy mới của cô ấy trông thật tuyệt vời.)
- This movie is quite interesting. (Bộ phim này khá thú vị.)
- The weather today looks perfect. (Thời tiết hôm nay thật hoàn hảo.)
- His performance is really impressive. (Phần trình diễn của anh ấy thật sự ấn tượng.)
- The book you gave me is very insightful. (Cuốn sách bạn tặng mình rất sâu sắc.)
3.2. I + (really) + like/love + Noun phrase
Cấu trúc này giúp bạn thể hiện cảm xúc và tình cảm của bạn nhiều hơn cấu trúc đầu tiên. Việc sử dụng các động từ cảm xúc như “like” và “love” cho người khác biết bạn yêu thích điều gì đó, qua đấy ngầm gửi lời khen ngợi.
Ví dụ:
- I really love this book. (Tôi thực sự yêu thích cuốn sách này.)
- I like going to the gym. (Tôi thích đi đến phòng tập thể dục.)
- I really like chocolate ice cream. (Tôi thực sự thích kem sô cô la.)
- I love spending time with my family. (Tôi yêu việc dành thời gian với gia đình.)
- I really love watching movies on weekends. (Tôi thực sự yêu thích việc xem phim vào cuối tuần.)
- I like reading novels before bed. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ.)
3.3. You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun phrase!
Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn khen ngợi thành tích hoặc kỹ năng của ai đó, đặc biệt trong môi trường làm việc (nhà tuyển dụng, sếp hoặc giáo viên).
Ví dụ:
- You did a really excellent job! (Bạn đã làm một công việc thật xuất sắc!)
- You are a truly wonderful friend! (Bạn là một người bạn thật tuyệt vời!)
- You wrote a really impressive essay! (Bạn đã viết một bài luận thật ấn tượng!)
- You have a very admirable attitude! (Bạn có một thái độ rất đáng ngưỡng mộ!)
- You created a fantastic piece of art! (Bạn đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời!)
- You gave a really outstanding performance! (Bạn đã có một màn trình diễn thật xuất sắc!)
3.4. You + Verb + Noun phrase + (really) + Adverb
Ở cấu trúc này, bạn cần chú ý sử dụng trạng từ (adverb) đúng cách, một số trạng từ thường dùng trong cấu trúc này là well, nicely, perfectly, v.v.
Ví dụ:
- You handled the situation really well. (Bạn đã xử lý tình huống thực sự tốt.)
- You completed the project very efficiently. (Bạn đã hoàn thành dự án rất hiệu quả.)
- You managed the team quite effectively. (Bạn đã quản lý đội ngũ khá hiệu quả.)
- You organized the event extremely smoothly. (Bạn đã tổ chức sự kiện vô cùng trơn tru.)
- You delivered the presentation really confidently. (Bạn đã thực hiện bài thuyết trình rất tự tin.)
- You solved the problem remarkably quickly. (Tốc độ giải quyết vấn đề của bạn thật đáng kể.)
3.5. You have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun phrase
Hãy sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn nói lời hay ý đẹp về đồ vật của ai đó hoặc về ngoại hình của họ.
Ví dụ:
- You have a really beautiful smile. (Bạn có một nụ cười thật đẹp.)
- You have an amazing sense of humor. (Bạn có khiếu hài hước thật tuyệt vời.)
- You have a very impressive resume. (Bạn có một bản lý lịch rất ấn tượng.)
- You have a really kind heart. (Bạn có một trái tim thật nhân hậu.)
- You have a great taste in music. (Bạn có gu âm nhạc thật tuyệt.)
- You have an incredibly sharp mind. (Bạn có một trí óc cực kỳ sắc bén.)
3.6. What + (a/an) + Adjective + Noun phrase!
Một cách đơn giản để gửi lời khen ngợi đến ai đó là chọn sử dụng một tính từ mang nghĩa tích cực trong câu nói của bạn.
Ví dụ:
- What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
- What an amazing experience! (Thật là một trải nghiệm tuyệt vời!)
- What a delicious meal! (Thật là một bữa ăn ngon!)
- What a lovely surprise! (Thật là một bất ngờ dễ thương!)
- What a challenging task! (Thật là một nhiệm vụ khó khăn!)
- What an interesting book! (Thật là một cuốn sách thú vị!)
3.7. Adjective + Noun phrase!
Đôi khi, một lời khen ngợi đơn giản, ngắn gọn cũng đủ để thể hiện tình cảm bất ngờ và sự ấn tượng của bạn đối với điều gì đó.
Ví dụ:
- Beautiful sunset! (Hoàng hôn đẹp quá!)
- Delicious meal! (Bữa ăn ngon thật!)
- Smart student! (Học sinh thông minh!)
- Interesting book! (Một cuốn sách thật thú vị!)
- Friendly neighbor! (Người hàng xóm thật thân thiện!)
3.8. Isn’t + Noun phrase + Adjective!
Tuy cấu trúc này có hình thức như một câu nghi vấn, song nó lại rất thường được dùng để thể hiện lời khen ngợi. Bạn sẽ dễ bắt gặp kiểu câu này trong các cuộc hội thoại của người bản ngữ.
Ví dụ:
- Isn’t that movie amazing! (Bộ phim đó không phải rất tuyệt vời sao!)
- Isn’t her dress beautiful! (Chiếc váy của cô ấy không phải rất đẹp sao!)
- Isn’t his performance outstanding! (Phần trình diễn của anh ấy chẳng phải rất xuất sắc sao!)
- Isn’t the view from the top incredible! (Cảnh nhìn từ đỉnh không phải rất tuyệt vời sao!)
- Isn’t this restaurant fantastic! (Nhà hàng này không phải rất tuyệt vời sao!)
- Isn’t your new car impressive! (Chiếc xe mới của bạn không phải rất ấn tượng sao!)
IV. Cách đáp lại lời khen trong tiếng Anh
Bạn vừa tìm hiểu những cấu trúc câu để khen ngợi. Vậy nếu ở vị trí là người đón nhận lời khen thì bạn nên đáp lại những lời tốt đẹp đó như thế nào? Những câu dưới đây là điều bạn nên nói trong trường hợp này:
- Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- I really appreciate it. (Tôi thật sự cảm kích khi nghe điều đó.)
- That means a lot to me. (Điều đó có ý nghĩa lớn với tôi.)
- You’re too kind. (Bạn quá tử tế rồi.)
- I’m glad you think so. (Tôi vui vì bạn nghĩ như vậy.)
- I’m flattered. (Tôi cảm thấy vinh dự.)
- Thanks for noticing. (Cảm ơn bạn đã chú ý.)
- It’s nice to hear that. (Thật vui khi nghe điều đó.)
- I’m happy you like it. (Tôi vui vì bạn thích điều đó.)
- You made my day. (Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời.)
Những mẫu cây này sẽ giúp bạn khéo léo thể hiện sự cảm kích và khiêm tốn khi nhận lời khen.
Những câu khen ngợi phù hợp vừa làm khuấy động không khí của buổi trò chuyện, vừa giúp bạn xây dựng các mối quan hệ tích cực. Bằng cách nắm vững các cấu trúc và mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp của mình và tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với người khác. Đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!