Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Màu sắc đầy đủ và chi tiết

Màu sắc là một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc, thông dụng với cuộc sống của chúng ta.Bạn có thể thể dễ dàng liệt kê những màu sắc cơ bản như red, blue, yellow, white,…

Tuy vậy, để hiểu sâu rộng về cách chúng được áp dụng vào trong đời sống hơn thì hôm nay MochiMochi sẽ hỗ trợ bạn nắm rõ ý nghĩa của từng màu sắc nhé!

từ vựng tiếng anh thông dụng

Nội dung trong bài:


Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

1. Học từ vựng theo chủ đề

Một trong những lời khuyên phổ biến nhất trong việc học từ vựng là hãy học và ghi nhớ chúng theo chủ đề. Ngoài việc khiến cho việc hệ thống từ vựng đơn giản hơn, việc học như vậy cũng giúp bạn dễ luyện tập, ứng dụng trong thực tế đời sống.

Khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab đã chia sẵn các bài học theo chủ đề (tất nhiên có bao gồm chủ đề màu sắc mà bạn đang quan tâm). Bạn sẽ không phải mất thời gian tự thu thập và lên danh sách từ vựng theo chủ đề nữa, chỉ cần học theo list từ Mochi đã tổng hợp sẵn!

2. Học từ vựng kèm hình ảnh và âm thanh

Sử dụng hình ảnh và âm thanh là một phương pháp học từ mới rất hiệu quả vì thị giác có tác động mạnh mẽ tới não bộ và khả năng ghi nhớ. Cách học này đặc biệt hiệu quả đối với từ vựng cơ bản về các sự vật, hiện tượng cụ thể trong đời sống hằng ngày. Các flashcard từ vựng của MochiVocab đều kèm theo hình ảnh, audio phát âm và câu ví dụ, giúp bạn có ấn tượng sâu sắc hơn với từ mới.

3. Dành thời gian ôn tập từ vựng

Thay vì kiểu học thuộc lòng truyền thống, MochiVocab tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào “thời điểm vàng” – thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới học. Bạn chỉ cần vào ôn tập khi nhận được thông báo từ MochiVocab, rất nhanh gọn và tiết kiệm công sức.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Ngoài ra, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab cũng phân loại những từ bạn đã học theo cấp độ ghi nhớ. Những từ bạn đã biết rõ (cấp độ 4-5) sẽ ôn tập ít hơn so với các từ vựng bạn chưa nhớ (cấp độ 1-2). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, sức lực để tập trung vào những từ vựng khó thay vì học kiểu “cào bằng” như trước kia.

Tham gia Group MochiMochi – Học tiếng Anh và đọc thêm chia sẻ thực tế từ các học viên khác để kiểm chứng hiệu quả của phương pháp học này nhé!


Danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản

Một số từ vựng dưới đây có thể đã quen thuộc với bạn.Ngoài ra, bạn có thể bỏ túi thêm những động từ chưa biết để phong phú thêm vốn từ vựng nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Từ vựngNghĩa
WhiteTrắng
BlackĐen
GrayXám
BlueMàu Xanh biển
GreenMàu Xanh Dương
YellowMàu Vàng
OrangeMàu cam
RedMàu đỏ
PinkMàu hồng
PurpleMàu tím
BrownMàu nâu
SilverMàu bạc

Nhóm từ vựng màu sắc nâng cao

Đừng quên lưu những từ vựng này vào ứng dụng của MochiVocab để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn gấp nhiều lần so với cách học truyền thống đó.

mochi lưu từ
mochi lưu từ 1
mochi lưu từ 2

TừNghĩa
Màu đỏ
ScarletMàu đỏ tươi
CrimsonMàu đỏ thẫm
RubyMàu đỏ hồng ngọc
AuburnMàu nâu đỏ
Màu lạnh
SapphireMàu xanh lam ngọc bích
EmeralMàu xanh lục ngọc bích
IndigoMàu chàm
AmethystMàu tím thạch anh tím
Màu trung tính
BeigeMàu be
TaupeMàu nâu xám
KhakiMàu kaki
CharcoalMàu than
Màu pastel
LavenderMàu hoa oải hương
PeachMàu đào
MintMàu bạc hà
Rose Gold Màu vàng hồng

Thành ngữ về tiếng Anh

Thành ngữNghĩaVí dụ
See redThể hiện sự tức giận hoặc phẫn nộ.He saw red when he found out she had been lying to him.” (Anh ấy tức giận khi biết cô ấy đã nói dối anh ấy.
Feeling blueCảm thấy buồn hoặc chán nản.She’s been feeling blue ever since her boyfriend broke up with her.” (Cô ấy đã buồn từ khi bạn trai chia tay cô ấy.
In the pinkỞ trạng thái sức khỏe tốtMy grandmother is 80 years old, but she’s still in the pink.” (Bà ngoại tôi 80 tuổi nhưng bà vẫn rất khỏe mạnh.)
White as a ghostTái nhợt (Rất trắng)She was white as a ghost when she saw the dead body.” (Cô ấy tái nhợt khi nhìn thấy xác chết.)
Black as coalĐen tuyền (Rất đen)The night sky was black as coal (Bầu trời đêm đen như than.)
Out of the blueBất ngờ (Xảy ra đột ngột và không mong đợi)He got a promotion out of the blue.” (Anh ấy được thăng chức một cách bất ngờ.)
A red letter dayMột ngày đặc biệt (Một ngày may mắn hoặc quan trọng)Today is a red letter day for me. I just got accepted into my dream university!” (Hôm nay là một ngày đặc biệt đối với tôi. Tôi vừa được nhận vào trường đại học mơ ước của mình!)
Green with envyGhen tị (Cảm thấy ghen tị với ai đó hoặc thứ gì đó)Ví dụ: “She was green with envy when she saw her friend’s new car.” (Cô ấy ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn mình.)
Brown thumbKhông giỏi trồng cây (Không có khả năng làm vườn)I have a brown thumb. Everything I plant dies.” (Tôi không giỏi trồng cây. Mọi thứ tôi trồng đều chết.)
Yellow-belliedHèn nhát (Sợ hãi hoặc dễ dàng bị đe dọa)He’s too yellow-bellied to stand up to his bully.” (Anh ấy quá hèn nhát để chống lại kẻ bắt nạt mình.)

Mẫu câu hỏi và giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh

Câu hỏiCâu trả lời
What is your favorite color?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
My favorite color is orange. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu cam.)
Why do you like the sky blue?(Tại sao bạn lại thích màu xanh da trời nhạt?)I like the sky blue color because it gives a pleasant feeling.(Tôi thích màu xanh da trời nhạt vì nó mang đến cảm giác bình yên.)
mẫu câu hỏi màu sắc

Bài tập ứng dụng 

Bài tập 1:Chọn nghĩa gần nhất với các màu sắc đã cho

Câu 1: Scarlet

A.  deep red color

B.  light blue color

C. dark green color

D. bright yellow color

Câu 2: Azure

A. deep red color

B. light blue color

C. dark green color

D. bright yellow color

Câu 3: Emerald

A. deep red color

B. light blue color

C. dark green color

D. bright yellow color

Câu 4: Golden

A. deep red color

B. light blue color

C. dark green color

D. bright yello color

Câu 5: Ebony

A. deep red color

B. light blue color

C. dark green color

D. bright yellow color

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. D
  4. B
  5. B

Bài tập 2: Ghép nối màu sắc với sắc thái của nó

Câu 1: Navy

A. dark shade of blue

B. light shade of blue

C. bright shade of blue

D. medium shade of blue

Câu 2: Maroon:

A. dark shade of red

B. light shade of red

C. bright shade of red

D. medium shade of red

Câu 3: Olive

A. dark shade of green

B. light shade of green

C. bright shade of green

D. medium shade of green

Câu 4: Lavender

A. dark shade of purple

B. light shade of purple

C. bright shade of purple

D. medium shade of purple

Câu 5: Ivory

A. dark shade of white

B. light shade of white

C. bright shade of white

D. medium shade of white

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. D
  4. B
  5. B