Màu sắc là một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc, thông dụng với cuộc sống của chúng ta.Bạn có thể thể dễ dàng liệt kê những màu sắc cơ bản như red, blue, yellow, white,…
Tuy vậy, để hiểu sâu rộng về cách chúng được áp dụng vào trong đời sống hơn thì hôm nay MochiMochi sẽ hỗ trợ bạn nắm rõ ý nghĩa của từng màu sắc nhé!
Danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản
Một số từ vựng dưới đây có thể đã quen thuộc với bạn.Ngoài ra, bạn có thể bỏ túi thêm những động từ chưa biết để phong phú thêm vốn từ vựng nhé.
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
White | Trắng |
Black | Đen |
Gray | Xám |
Blue | Màu Xanh biển |
Green | Màu Xanh Dương |
Yellow | Màu Vàng |
Orange | Màu cam |
Red | Màu đỏ |
Pink | Màu hồng |
Purple | Màu tím |
Brown | Màu nâu |
Silver | Màu bạc |
Nhóm từ vựng màu sắc nâng cao
Từ | Nghĩa |
---|---|
Màu đỏ | |
Scarlet | Màu đỏ tươi |
Crimson | Màu đỏ thẫm |
Ruby | Màu đỏ hồng ngọc |
Auburn | Màu nâu đỏ |
Màu lạnh | |
Sapphire | Màu xanh lam ngọc bích |
Emeral | Màu xanh lục ngọc bích |
Indigo | Màu chàm |
Amethyst | Màu tím thạch anh tím |
Màu trung tính | |
Beige | Màu be |
Taupe | Màu nâu xám |
Khaki | Màu kaki |
Charcoal | Màu than |
Màu pastel | |
Lavender | Màu hoa oải hương |
Peach | Màu đào |
Mint | Màu bạc hà |
Rose Gold | Màu vàng hồng |
Để ghi nhớ từ vựng màu sắc nhanh chóng và lâu dài thì MochiVocab là ứng dụng hoàn hảo hỗ trợ học tập chúng hiệu quả, ghi nhớ 100 từ vựng 1 tháng.
Điểm đặc biệt đầu tiên của MochiVocab là tình năng thời điểm vàng. Tính năng này áp dụng kỹ thuật Spaced Repetition hay còn gọi là lặp lại ngắt quãng – một kỹ thuật được chứng minh mang lại hiệu quả ghi nhớ cao cho người học và thông qua lịch sử học tập của bạn để gửi thông báo thời điểm ôn tập đúng lúc tạo nên hiệu quả học tập cao nhất. Để phát huy tối đa công dụng của tính năng này, đừng quên bật thông báo thời điểm vàng và ôn tập thường xuyên nhé!
Không chỉ vậy, MochiVocab còn đem đến cho bạn khóa học có chủ đề màu sắc. Trong bài học được chia nhỏ thành 10 từ vựng mỗi bài kèm theo audio, phiên âm, flashcard, hình ảnh sống động, câu vi dụ và dịch nghĩa ví dụ. Trong đó có chủ đề màu sắc mà bạn đang tìm hiểu.
Ngoài ra, nếu bạn cần tìm hiểu thêm nhiều từ vựng cho nhu cầu học của mình thì Mochi Dictionary trên tiện ích Chrome giúp bạn tra từ ngay tại chỗ trên trình duyệt mà không cần mở tab khác.
Với Mochi Dictionary Extension, từ điển lưu trữ và cho phép người dùng tra cứu hơn 70.000 từ vựng khác nhau, cho dù bạn đang đọc báo, xem phim,video trên web thì bạn vẫn có thể tra và lưu từ vựng vào app MochiVocab để luyện tập với tính năng thời điểm vàng.
Hãy trải nghiệm ngay lúc này để học những kiến thức mới!
Thành ngữ về tiếng Anh
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
See red | Thể hiện sự tức giận hoặc phẫn nộ. | He saw red when he found out she had been lying to him.” (Anh ấy tức giận khi biết cô ấy đã nói dối anh ấy. |
Feeling blue | Cảm thấy buồn hoặc chán nản. | She’s been feeling blue ever since her boyfriend broke up with her.” (Cô ấy đã buồn từ khi bạn trai chia tay cô ấy. |
In the pink | Ở trạng thái sức khỏe tốt | My grandmother is 80 years old, but she’s still in the pink.” (Bà ngoại tôi 80 tuổi nhưng bà vẫn rất khỏe mạnh.) |
White as a ghost | Tái nhợt (Rất trắng) | She was white as a ghost when she saw the dead body.” (Cô ấy tái nhợt khi nhìn thấy xác chết.) |
Black as coal | Đen tuyền (Rất đen) | The night sky was black as coal (Bầu trời đêm đen như than.) |
Out of the blue | Bất ngờ (Xảy ra đột ngột và không mong đợi) | He got a promotion out of the blue.” (Anh ấy được thăng chức một cách bất ngờ.) |
A red letter day | Một ngày đặc biệt (Một ngày may mắn hoặc quan trọng) | Today is a red letter day for me. I just got accepted into my dream university!” (Hôm nay là một ngày đặc biệt đối với tôi. Tôi vừa được nhận vào trường đại học mơ ước của mình!) |
Green with envy | Ghen tị (Cảm thấy ghen tị với ai đó hoặc thứ gì đó) | Ví dụ: “She was green with envy when she saw her friend’s new car.” (Cô ấy ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn mình.) |
Brown thumb | Không giỏi trồng cây (Không có khả năng làm vườn) | I have a brown thumb. Everything I plant dies.” (Tôi không giỏi trồng cây. Mọi thứ tôi trồng đều chết.) |
Yellow-bellied | Hèn nhát (Sợ hãi hoặc dễ dàng bị đe dọa) | He’s too yellow-bellied to stand up to his bully.” (Anh ấy quá hèn nhát để chống lại kẻ bắt nạt mình.) |
Mẫu câu hỏi và giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) | My favorite color is orange. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu cam.) |
Why do you like the sky blue?(Tại sao bạn lại thích màu xanh da trời nhạt?) | I like the sky blue color because it gives a pleasant feeling.(Tôi thích màu xanh da trời nhạt vì nó mang đến cảm giác bình yên.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1:Chọn nghĩa gần nhất với các màu sắc đã cho
Câu 1: Scarlet
A. deep red color
B. light blue color
C. dark green color
D. bright yellow color
Câu 2: Azure
A. deep red color
B. light blue color
C. dark green color
D. bright yellow color
Câu 3: Emerald
A. deep red color
B. light blue color
C. dark green color
D. bright yellow color
Câu 4: Golden
A. deep red color
B. light blue color
C. dark green color
D. bright yello color
Câu 5: Ebony
A. deep red color
B. light blue color
C. dark green color
D. bright yellow color
Đáp án:
- A
- A
- D
- B
- B
Bài tập 2: Ghép nối màu sắc với sắc thái của nó
Câu 1: Navy
A. dark shade of blue
B. light shade of blue
C. bright shade of blue
D. medium shade of blue
Câu 2: Maroon:
A. dark shade of red
B. light shade of red
C. bright shade of red
D. medium shade of red
Câu 3: Olive
A. dark shade of green
B. light shade of green
C. bright shade of green
D. medium shade of green
Câu 4: Lavender
A. dark shade of purple
B. light shade of purple
C. bright shade of purple
D. medium shade of purple
Câu 5: Ivory
A. dark shade of white
B. light shade of white
C. bright shade of white
D. medium shade of white
Đáp án:
- A
- A
- D
- B
- B