May be là gì?
May be là một cụm từ trong tiếng Anh, được dùng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc hoặc tình huống. Nó bao gồm động từ “may” và động từ “be”.
- May: Là một động từ khuyết thiếu (modal verb), mang nghĩa “có thể” hoặc “có khả năng”.
- Be: Là dạng nguyên thể của động từ “to be”, có nghĩa là “là” hoặc “thì”.
Cách dùng May be trong tiếng Anh
May be được dùng khi muốn nói về khả năng xảy ra của một sự việc, nhưng không chắc chắn. Nó thường được theo sau bởi một tính từ, danh từ, hoặc một mệnh đề bổ nghĩa.
Ví dụ:
Theo sau bởi một tính từ:
- He may be tired. (Anh ấy có thể mệt.)
- She may be happy. (Cô ấy có thể vui vẻ.)
Theo sau bởi một danh từ:
- They may be students. (Họ có thể là học sinh.)
- This may be the answer. (Đây có thể là câu trả lời.)
Theo sau bởi một mệnh đề bổ nghĩa:
- It may be that he forgot. (Có thể là anh ấy đã quên.)
- She may be thinking about it. (Cô ấy có thể đang suy nghĩ về điều đó.)
Maybe là gì?
Maybe là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “có thể” hoặc “có lẽ”. Nó được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của một sự việc hay tình huống.
Cách dùng Maybe trong tiếng Anh
Maybe thường được dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc để đưa ra một khả năng, và nó có thể đứng đầu câu hoặc trước động từ chính trong câu.
Cấu trúc: Maybe + S + V + (O) …
Ví dụ:
Đứng đầu câu:
- Maybe it will rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)
- Maybe she is right. (Có thể cô ấy đúng.)
Đứng trước động từ chính:
- He maybe coming to the party. (Anh ấy có thể sẽ đến buổi tiệc.)
- They maybe leaving soon. (Họ có thể sẽ rời đi sớm.)
Sự khác biệt giữa MAYBE và MAY BE
Đặc điểm | Maybe | May be |
---|---|---|
Loại từ | Trạng từ (Adverb) | Động từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể (Modal verb + Infinitive) |
Nghĩa | Có thể, có lẽ | Có thể là, có khả năng là |
Vị trí trong câu | Thường đứng đầu câu hoặc trước động từ chính | Đứng giữa câu, giữa “may” và “be” có thể có từ khác (tính từ, danh từ, mệnh đề bổ nghĩa) |
Ví dụ sử dụng | Maybe he will come. | He may be tired. |
Cách nhớ | Dùng như một từ để diễn tả sự không chắc chắn | Là sự kết hợp của hai từ, dùng để diễn tả khả năng |
Từ đồng nghĩa với Maybe
Bạn có thể tra nghĩa của từ Maybe và tìm các từ đồng nghĩa thông qua từ điển Mochi. Sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ tra được cả nghĩa của từ, cách dùng từ và ví dụ minh họa cho các từ mới rất rõ ràng và chi tiết, từ đó giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.
Điểm nổi bật của từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, cho phép người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và MochiMochi Extension, người học có thể tra cứu và học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với Maybe kèm ví dụ minh họa
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
Perhaps | Perhaps she will join us later. | Có lẽ cô ấy sẽ tham gia với chúng ta sau. |
Possibly | Possibly he forgot the meeting. | Có thể anh ấy đã quên buổi họp. |
Could be | Could be he’s running late. | Có thể anh ấy đang đến muộn. |
Might be | Might be we’ll see him tomorrow. | Có thể chúng ta sẽ gặp anh ấy vào ngày mai. |
Likely | It’s likely going to rain today. | Có khả năng trời sẽ mưa hôm nay. |
Conceivably | Conceivably, they missed the bus. | Có thể, họ đã lỡ xe buýt. |
Perchance | Perchance it will happen soon. | Có thể điều đó sẽ xảy ra sớm thôi. |
Perhaps | Perhaps it’s a mistake. | Có lẽ đó là một sai lầm. |
Possibly | Possibly we’ll go to the park. | Có thể chúng tôi sẽ đi công viên. |
It could be | It could be that she’s busy. | Có thể là cô ấy đang bận. |
It might be | It might be a good idea. | Có thể đó là một ý tưởng hay. |
There’s a chance | There’s a chance he’ll come. | Có khả năng anh ấy sẽ đến. |
Nếu danh sách từ trên là quá dài so với khả năng ghi nhớ của bạn, thì việc tra từ và lưu trữ từ mới và học cùng ứng dụng MochiVocab sẽ là một giải pháp hữu ích.
Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:
- Nghĩa của từ
- Phiên âm
- Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
- Câu ví dụ chứa từ mới
- Dịch nghĩa câu ví dụ
- Hình ảnh minh họa
Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ chưa nhớ đến rất nhớ. Mochi Vocab có tính năng “thời điểm vàng” giúp nhắc bạn học từ mới dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn. Tính năng này sử dụng thuật toán thông minh để xác định khi nào bạn sắp quên từ và nhắc nhở bạn ôn lại đúng lúc. Điều này giúp tăng cường hiệu quả học từ vựng và giảm thiểu tình trạng quên từ. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc nhớ từ vựng đã học vì Mochi Vocab sẽ luôn theo dõi và hỗ trợ bạn. Nhờ có “thời điểm vàng”, việc học từ trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn, chỉ trong 1 tháng bạn có thể tăng vốn từ vựng của mình lên tới 1000 từ. Bạn có thể tập trung vào việc sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế mà không cần phải ôn tập một cách nhàm chán.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là 10 bài tập trắc nghiệm về Maybe và May be kèm theo đáp án:
1. ___ it will rain tomorrow.
– a) Maybe
– b) May be
Đáp án: a) Maybe
2. She ___ the best candidate for the job.
– a) maybe
– b) may be
Đáp án: b) may be
3. ___ we should leave earlier to avoid traffic.
– a) Maybe
– b) May be
Đáp án: a) Maybe
4. He ___ tired after the long flight.
– a) maybe
– b) may be
Đáp án: b) may be
5. ___ it’s better to wait until next week.
– a) Maybe
– b) May be
Đáp án: a) Maybe
6. There ___ a problem with the car.
– a) maybe
– b) may be
Đáp án: b) may be
7. ___ you could help me with this assignment.
– a) Maybe
– b) May be
Đáp án: a) Maybe
8. This ___ the solution we’ve been looking for.
– a) maybe
– b) may be
Đáp án: b) may be
9. ___ she’s not feeling well today.
– a) Maybe
– b) May be
Đáp án: a) Maybe
10. He ___ interested in joining the club.
– a) maybe
– b) may be
Đáp án: b) may be
Hy vọng các bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập và nắm rõ cách sử dụng Maybe và May be trong tiếng Anh.