Tiếng Anh cơ bản

Mệnh đề nhượng bộ (Clause of concession) trong tiếng Anh 

Muốn viết câu tiếng Anh phức tạp và diễn đạt ý “mặc dù” một cách linh hoạt? Hãy nắm vững mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ! Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về mệnh đề nhượng bộ, các cấu trúc với although, even though, though và các cụm từ chỉ sự nhượng bộ, kèm bài tập thực hành giúp bạn áp dụng ngay. 

Nội dung trong bài:


1. Mệnh đề nhượng bộ là gì? (Clauses of Concession)

Mệnh đề nhượng bộ (Adverbial Clause of Concession) là một mệnh đề phụ diễn đạt sự tương phản hoặc trái ngược với ý nghĩa của mệnh đề chính. Nó thể hiện một sự thừa nhận về một điều gì đó, nhưng điều đó không ngăn cản hành động hoặc sự việc ở mệnh đề chính xảy ra. Nói cách khác, mệnh đề nhượng bộ thường mang nghĩa “mặc dù”, “tuy nhiên”, “dù cho”.


2. Mệnh đề nhượng bộ với Although, Even though, Though

Ba từ nối phổ biến nhất để bắt đầu mệnh đề nhượng bộ là although, even though và though. Chúng có nghĩa tương tự nhau và thường được dùng thay thế cho nhau.

Although

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • Although she is young, she is very mature. (Mặc dù cô ấy còn trẻ, cô ấy rất chín chắn.)

Even though

Even though mang nghĩa nhấn mạnh hơn although, thường dùng để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • Even though I was tired, I stayed up late to finish my work. (Mặc dù tôi rất mệt, tôi vẫn thức khuya để hoàn thành công việc.
  • Even though he knew the risks, he decided to invest. (Mặc dù anh ta biết những rủi ro, anh ta vẫn quyết định đầu tư.)

Though

Though có thể được dùng ở đầu hoặc cuối câu. Khi đứng ở cuối câu, nó thường mang tính chất thông tục hơn.

Ví dụ:

  • Though he tried his best, he failed the exam. (Mặc dù anh ta đã cố gắng hết sức, anh ta vẫn trượt bài kiểm tra.)
  • He failed the exam, though. (Anh ta trượt bài kiểm tra, mặc dù vậy.)

3. Một số cấu trúc khác của mệnh đề nhượng bộ

Ngoài although, even though và though, còn một số cấu trúc phổ biến khác diễn tả sự nhượng bộ:

Despite/In spite of + Noun/V-ing

Ví dụ: 

  • Despite the bad weather, the game continued. (Mặc dù thời tiết xấu, trận đấu vẫn tiếp tục.)
  • In spite of feeling ill, she went to work. (Mặc dù cảm thấy ốm, cô ấy vẫn đi làm.)

However/Nevertheless/Nonetheless + adjective/adverb + Subject + Verb

Ví dụ: However difficult the task may be, we must try our best. (Dù nhiệm vụ có khó khăn đến đâu, chúng ta cũng phải cố gắng hết sức.)

mệnh đề nhượng bộ

4. Cụm từ chỉ sự nhượng bộ

Ngoài các liên từ phụ thuộc như although, though, even though, while, whilst và các giới từ như despite, in spite of, ta có thể dùng một số cụm từ khác để diễn đạt sự nhượng bộ. Chúng thường đứng ở đầu câu, cách bằng dấu phẩy với phần còn lại của câu. Một số cụm từ phổ biến bao gồm:

  • Admittedly: Thừa nhận, đúng là… 

Ví dụ: Admittedly, the price is a bit high, but the quality is excellent. (Thừa nhận là giá hơi cao, nhưng chất lượng thì tuyệt vời.)

  • Certainly/Indeed: Quả thực, thực vậy… 

Ví dụ: Indeed, it was a difficult decision, but I think we made the right choice. (Thực vậy, đó là một quyết định khó khăn, nhưng tôi nghĩ chúng ta đã lựa chọn đúng.)

  • Granted: Chấp nhận, công nhận…

Ví dụ: Granted, he made a mistake, but everyone deserves a second chance. (Công nhận là anh ấy đã phạm sai lầm, nhưng ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.)

  • It is true (that): Đúng là… 

Ví dụ: It is true that she’s young, but she’s very capable. (Đúng là cô ấy còn trẻ, nhưng cô ấy rất có năng lực.)

  • Of course: Dĩ nhiên… 

Ví dụ: Of course, there are risks involved, but the potential rewards are significant. (Dĩ nhiên là có rủi ro, nhưng phần thưởng tiềm năng rất đáng kể.) 

Để có thể nghe tiếng Anh và dùng từ như người bản xứ thì bí quyết giúp bạn tiến bộ nằm ở việc tiếp xúc với càng nhiều ngữ cảnh thực tế càng tốt. Ứng dụng Mochi Listening sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều này, đặc biệt là trong việc nắm bắt các cụm từ chỉ sự nhượng bộ một cách tự nhiên. Với kho bài học phong phú từ podcast, phim ảnh đến hội thoại đời thường, Mochi Listening giúp bạn “bắt sóng” cách sử dụng các cụm từ chỉ sự nhượng bộ như admittedly, indeed, granted… một cách chính xác, tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

5. Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề nhượng bộ:

  1. _______ it was late, we decided to go for a walk.
  2. She went to work _______ feeling unwell.
  3. _______ the high cost, many people still buy the product.
  4. _______ I tried my best, I couldn’t finish the race.
  5. He is very friendly, _______ he’s quite shy.
  6. _______ the rain, the children played outside.
  7. _______ her young age, she is a talented musician.
  8. _______ I disagree with your opinion, I respect your right to express it.
  9. He passed the exam, _______ he didn’t study much.
  10. _______ the difficulties, they never gave up.

Đáp án:

  1. Although/Even though/Though
  2. despite/in spite of
  3. Despite/In spite of
  4. Although/Even though/Though
  5. although/even though/though
  6. Despite/In spite of
  7. Despite/In spite of
  8. While/Whilst
  9. although/even though/though/though
  10. Despite/In spite of

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng của chúng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và nâng cao khả năng diễn đạt của bạn!