Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng về Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh

Ngày giải phóng miền Nam đã đi vào lịch sử dân tộc như một mốc son chói lọi đưa Việt Nam bước vào một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên độc lập dân tộc. Vậy làm thế nào để thể hiện niềm và chia sẻ niềm tự hào về ngày đặc biệt này với bạn bè quốc tế. Cùng MochiMochi học từ vựng về Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:


I. Các tên gọi Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh

ngày giải phóng miền nam tiếng anh

Ngày 30/04/1975 đánh dấu chiến thắng của dân tộc Việt Nam trước đế quốc Mỹ, hoàn toàn giải phóng miền Nam sau nhiều năm gian khổ trường kỳ kháng chiến. Vì vậy có rất nhiều cách gọi tên cho ngày này. 

Cùng tìm hiểu một số tên gọi Ngày giải phóng miền Nam trong tiếng Anh qua bảng dưới đây nhé!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
(n) Reunification Day /ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn deɪ/Ngày Thống nhất. Đây là cách gọi chính thức và phổ biến nhất, nhấn mạnh việc đất nước thống nhất sau chiến tranh.
(n) April 30th/ˈeɪprəl ˈθɜːtiəθ/Ngày 30/04.Đây là cách gọi đơn giản và trực tiếp, chỉ ngày diễn ra sự kiện.
(n) Liberation Day/ˌlɪbəˈreɪʃn deɪ/Ngày Giải phóng. Cách gọi này tập trung vào việc miền Nam được giải phóng khỏi ách thống trị của Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
(n) Day of liberating the South for national reunification/deɪ əv ˌlɪbəˈreɪtɪŋ ðə saʊθ fə(r) ˈnæʃnə ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.Đây là cách gọi đầy đủ và chính thức, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức.
(n) Victory Day/ˈvɪktəri deɪ/Ngày chiến thắng.Đây là cách gọi thể hiện chiến thắng quân và nhân dân Việt Nam, chấm dứt cuộc chiến tranh kéo dài. 
(n) The Day of Southern Liberation/ðə deɪ əvˈsʌðən lɪbəˈreɪʃn/Ngày giải phóng miền Nam.Đây là cách gọi ít phổ biến, mang tính lịch sử cao.
(n) Commemoration of the Liberation of Southern Vietnam/kəˌmeməˈreɪʃn əv ðə lɪbəˈreɪʃn əv sʌðənˌviːetˈnɑːm/Kỷ niệm ngày giải phóng miền Nam.Đây là cách gọi trang trọng, thường sử dụng trong văn bản chính thức, nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử to lớn của ngày giải phóng miền Nam.

Cách gọi chính thức và phổ biến nhất của ngày giải phóng miền Nam trong tiếng Anh là “Reunification Day” hoặc “Liberation Day”. Tuy nhiên, tùy vào từng tình huống giao tiếp và đối tượng giao tiếp bạn có thể gọi ngắn gọn ngày này là “April 30th”.

Ví dụ:

  • April 30th is also known as Liberation Day in Vietnam. (Ngày 30 tháng 4 cũng được biết đến là Ngày Giải phóng ở Việt Nam.)
  • Reunification Day is a significant national holiday in Vietnam, and it marks the day when the country was united. (Ngày giải phóng miền Nam là một ngày lễ quốc gia quan trọng ở Việt Nam, và nó đánh dấu ngày đất nước được thống nhất.)

II. Từ vựng chủ đề Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh

Đã gần 50 năm kể từ ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước nhưng không bao giờ người dân Việt Nam ngừng tự hào về sự kiện lịch sử này. Là một người con đất Việt, bạn có thể học các từ vựng dưới đây để nói về ngày giải phóng miền Nam.

1. Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về chiến tranh sẽ có những từ sau:

  • Từ vựng chỉ chiến tranh nói chung
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) war/wɔː(r)/chiến tranh
(n) armed conflict /ɑːmd ˈkɑːnflɪkt/xung đột vũ trang
(n) battle/ˈbætl/trận chiến
(n) combat/ˈkɒmbæt/chiến đấu
(n) enemy/ˈenəmi/thù địch
(n) ally/ˈælaɪ/đồng minh
(n) army/ˈɑːmi/quân đội
(n) hostilities/hɒˈstɪləti/hành động thù địch
(n) military action/ˈmɪlətri ˈækʃn/hành động quân sự
(n) peacetime/ˈpiːstaɪm/thời bình
(n) civil war/ˈsɪvl wɔː(r)/nội chiến
(n) world war/wɜːld wɔː(r)/chiến tranh thế giới
(n) cold war/kəʊld wɔː(r)/chiến tranh lạnh
(n) guerrilla warfare /ɡəˈrɪlə ˈwɔːfeə(r)/chiến tranh du kích

 Tra cứu và lưu từ vựng tiếng Anh về chiến tranh nhanh chóng với Từ điển Mochi. Từ điển hỗ trợ tra cứu 100,000+ từ và cụm từ và liên tục được cập nhật đảm bảo cung cấp thông tin mới nhất cho bạn học. Ngoài ra, từ điển còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích như tra cứu phát âm, dịch thuật, câu ví dụ… đặc biệt hoàn toàn không chứa quảng cáo, tránh gây xao nhãng cho bạn trong quá trình học. Nhờ đó bạn có không gian học từ vựng lý tưởng, hiệu quả và giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

Fond đi với giới từ gì
  • Từ vựng về hành động
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(v) declare war/dɪˈkler wɔː(r)/khai chiến
(v) wage war/weɪdʒ wɔː(r)/tiến hành chiến tranh
(n) ceasefire /ˈsiːsfaɪə(r)/lệnh ngừng bắn
(n) surrender/səˈrendə(r)/đầu hàng
(n) retreat /rɪˈtriːt/rút lui
(v) deploy troops/dɪˈplɔɪ truːp/điều động quân đội
(v) launch an attack /lɔːntʃ ən əˈtæk/phát động tấn công
(v)  suffer a defeat /ˈsʌfə(r) ə dɪˈfiːt/chịu thất bại
(v) achieve victory /əˈtʃiːv ˈvɪktəri/đạt được chiến thắng
(v) defend/dɪˈfend/phòng thủ
(v) occupy/ˈɑːkjupaɪ/chiếm đóng
(v) bomb/bɒm/ném bom
(v) shell/ʃel/bắn phá
  • Từ vựng về hậu quả chiến tranh
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) death/deθ/cái chết
(n) casualty/ˈkæʒuəlti/thương vong
(n) destruction/dɪˈstrʌkʃn/sự phá hủy
(n) injury /ˈɪndʒəri/thương tích
(n) refugees/ˌrefjuˈdʒiː/người tị nạn
(n) famine/ˈfæmɪn/nạn đói
(n) epidemics/ˌepɪˈdemɪk/dịch bệnh
(n) poverty/ˈpɒvəti/nghèo đó
(n) genocide /ˈdʒenəsaɪd/diệt chủng
  • Từ vựng về vũ khí
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) gun/ɡʌn/súng
(n) tank/tæŋk/xe tăng
(n) bomb/bɒm/bom
(n) nuclear weapon/ˈnjuːkliə(r) ˈwepən/vũ khí hạt nhân
(n) biology weapon/baɪˈɑːlədʒi ˈwepən/vũ khí sinh học
(n) chemical weapon/ˈkemɪkl ˈwepən/vũ khí hóa học
(n) firearms/ˈfaɪərɑːm/súng có thể mang theo
(n) ammunition /ˌæmjəˈnɪʃn/đạn dược
(n) explosives/ɪkˈspləʊsɪv/chất nổ
(n) aircraft /ˈeəkrɑːft/máy bay
(n) warships/ˈwɔːʃɪp/chiến hạm
(n) artillery /ɑːˈtɪləri/pháo binh
(n) landmine/ˈlændmaɪn/mìn
  • Từ vựng về luật pháp
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) international law/ɪntəˈnæʃnəl lɔː/luật quốc tế
(n) laws of war/lɔː əv wɔː(r)/luật chiến tranh 
(n) Geneva Conventions/dʒəˌniːvə kənˈvenʃn/Công ước Geneva 
(n) Hague conventions/ˈheɪɡ kənˈvenʃn/công ước Hague 
(n) Geneva accords/dʒəˌniːvə əˈkɔːd/hiệp ước Geneva
(n) Paris peace accords/ˈpær.ɪs piːs əˈkɔːd/ hiệp định Paris

2. Từ vựng mang tính biểu tượng về ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) war and peace/wɔː(r) ənd piːs/chiến tranh và hòa bình (tác phẩm văn học)
(n) war machine/wɔː(r) məˈʃiːn/cỗ máy chiến tranh
(n) war zone/wɔː(r) zəʊn/vùng chiến tranh 
(n) war crimes/wɔː(r) kraɪm/tội ác chiến trinh
(n) prisoner of war/ˈprɪznə(r) əv wɔː(r)/tù nhân chiến tranh
(n) act of war/ækt əv wɔː(r)/hành động chiến tranh
(n) declaration of peace/ˌdekləˈreɪʃn əv piːs/tuyên bố hòa bình
(n) crimes against humanity/kraɪm əˈɡen hjuːˈmænəti/hành vi, tội ác chống lại nhân loại
(n) armistice/ˈɑːmɪstɪs/hiệp định ngừng bắn
(n) negotiation/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/đàm phán
(n) diplomacy/dɪˈpləʊməsi/ngoại giao

3. Từ vựng tiếng Anh về các tổ chức liên quan đến ngày giải phóng miền Nam 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) military alliance /ˈmɪlətri əˈlaɪəns/liên minh quân sự
(n) peacekeeping forces /ˈpiːskiːpɪŋ fɔːrs/lực lượng giữ gìn hòa bình
(n) United nations/juˈnaɪtɪd ˈneɪʃn/Liên hợp quốc
(n) terrorist organization/ˈterərɪst ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/tổ chức khủng bố
(n) international committee of the Red Cross/ɪntəˈnæʃnəl kəˈmɪti əv ðə red krɒs/Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế
(n) Vietnam people’s army/ˌviːetˈnɑːm ˈpiːpl ɪz ˈɑːmi/Quân đội Nhân dân Việt Na,
(n) National Liberation Front of South Vietnam/ˈnæʃnəl ˌlɪbəˈreɪʃn frʌnt əv saʊθ ˌviːetˈnɑːm/Mặt trận Giải phóng miền Nam Việt Nam

4. Từ vựng tiếng Anh về người lính giải phóng miền Nam 

  • Từ vựng chỉ người lính nói chung
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) soldier /ˈsəʊldʒə(r)/người lính
(n) military personnel/ˈmɪlətri ˌpɜːrsəˈnel/quân nhân
(n) recruit /rɪˈkruːt/tân binh
(n) enlistee /ɪnˈlɪsti:/binh lính
(n) officer/ˈɒfɪsə(r)/sĩ quan
(n) conscript /ˈkɒnskrɪpt/binh lính nghĩa vụ
(n) non-commissioned officer (NCO)/nɒn-kəˌmɪʃnd ˈɒfɪsə(r)/hạ sĩ quan
(n) commissioned officer/kəˌmɪʃnd ˈɒfɪsə(r)/sĩ quan cấp ủy
(n) serviceman/servicewoman /ˈsɜːvɪsmən//ˈsɜːvɪswʊmən/quân nhân nam/nữ
(n) veteran /ˈvetərən/cựu chiến binh
  • Từ vựng về chức vụ người lính
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) commander/kəˈmɑːndə(r)/chỉ huy
(n) private/ˈpraɪvət/bình nhì
(n) lance corporal /ˌlɑːns ˈkɔːpərəl/trung sĩ nhất (cấp bậc trong quân đội, thấp hơn hạ sĩ và cao hơn binh nhất)
(n) corporal /ˈkɔːpərəl/hạ sĩ
(n) sergeant /ˈsɑːdʒənt/trung sĩ
(n) second lieutenant /ˌsekənd ˌlefˈtenənt/thiếu úy
(n) first lieutenant /ˌfɜːst lefˈtenənt/trung úy
(n) captain/ˈkæptɪn/đại úy
(n) major /ˈmeɪdʒər/thiếu tá
(n) lieutenant colonel /lefˌtenənt ˈkɜːnl/trung tá
(n) colonel /ˈkɜːnl/đại tá
(n) general/ˈdʒenrəl/đại tướng
  • Từ vựng về ngành nghề/chuyên môn/lĩnh vực hoạt động của người lính
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) infantryman/ˈɪnfəntrimən/binh sĩ bộ binh
(n) cavalryman/ˈkævlrimən/kỵ binh
(n) artilleryman  /ɑːˈtɪlərimən/pháo binh
(n) engineer/ˌendʒɪˈnɪr/công binh
(n) medic /ˈmedɪk/quân y
(n) signalman/ˈsɪɡnəlmən/binh thông tin
(n) pilot/ˈpaɪlət/phi công
(n) sailor/ˈseɪlə(r)/thủy thủ
(n) marine/məˈriːn/thủy quân lục chiến
(n) paratrooper/ˈpærətruːp/dù binh
(n) sniper /ˈsnaɪpə(r)/lính bắn tỉa
  • Từ vựng về trạng thái của người lính 
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(adj) alive /əˈlaɪv/ còn sống
(n) reserve/rɪˈzɜːv/lực lượng dự bị
(adj) retired /rɪˈtaɪəd/nghỉ hưu
killed in action (KIA)/kɪld in ˈækʃn/hy sinh
missing in action (MIA)/ˈmɪsɪŋ in ˈækʃn/mất tích
  • Từ vựng để miêu tả người lính
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(adj) patriotic/ˌpætriˈɒtɪk/yêu nước
(adj) brave/breɪv/dũng cảm
(adj) dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/cống hiến
(adj) heroic /həˈrəʊɪk/anh hùng
(adj) skilled/skɪld/giỏi, có kỹ năng
(adj) tough/tʌf/cứng rắn
(adj) valiant/ˈvæliənt/kiên cường
(adj) selfless/ˈselfləs/vô tư
(adj) disciplined /ˈdɪsəplɪnd/kỷ luật
(adj) loyal /ˈlɔɪəl/trung thành
(adj) courageous /kəˈreɪdʒəs/can đảm

5. Từ vựng tiếng Anh về hòa bình, giải phóng miền Nam

  • Từ vựng về hòa bình
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) peace/piːs/hòa bình
(adj) peaceful /piːsfl/hòa bình
(n) tranquility/træŋˈkwɪləti/yên tĩnh
(adj) harmony /ˈhɑːməni/hài hòa
(n) concord/ˈkɒŋkɔːd/hòa thuận
(n) reconciliation/ˈhɑːməni/hòa giải
(n) coexistence/ˌkəʊɪɡˈzɪstəns/sự đồng tồn
(n) serenity/səˈrenəti/sự bình yên
  • Từ vựng về giải phóng
Từ vựngPhiên âmNghĩa
(n) liberation/ˌlɪbəˈreɪʃn/sự giải phóng
(n) emancipation/ɪˌmænsɪˈpeɪʃn/sự giải phóng
(n) independence/ˌɪndɪˈpendəns/độc lập
(n) freedom/ˈfriːdəm/tự do
(n) sovereignty/ˈsɒvrənti/chủ quyền
(n) autonomy/ɔːˈtɒnəmi/tự chủ, tự trị
(n) self-determination/ˌself dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/tự quyết định

6. Một số từ vựng tiếng Anh khác về Ngày giải phóng miền Nam

Ngoài các từ vựng đã ghi ở trên, bạn có thể sử dụng những từ vựng dưới đây để nói về ngày giải phóng miền Nam:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
(adj) peacekeeping/ˈpiːskiːpɪŋ/giữ gìn hòa bình
(adj) peacebuilding/ˈpiːsbɪldɪŋ/xây dựng hòa bình
(n) peace resolution /ˈpiːs ˌrezəˈluːʃn/giải quyết xung đột
(n) human rights/ˈhjuːmən raɪt/nhân quyền
(n) social justice/ˈsəʊʃl ˈdʒʌstɪs/công bằng xã hội
(n) global cooperation/ˈɡləʊbl koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/hợp tác hòa bình
(n) peace treaty/pi:s ˈtriːti/hiệp ước hòa bình
(n) amnesty/ˈæmnəsti/ân xá
(n) reconciliation /ˌrekənsɪliˈeɪʃn/hòa giải
(n) tolerance/ˈtɒlərəns/khoan dung
(n) non-violence/ˌnɒn ˈvaɪələns/bất bạo động
(n) commemoration/kəˌmeməˈreɪʃn/lễ kỷ niệm
(n) milestone/ˈmaɪlstəʊn/cột mốc

Từ vựng chủ đề ngày giải phóng miền Nam khá đa dạng và là những từ ở mức độ khó. Để có thể trau dồi vốn từ của mình nhanh chóng, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu từ vựng phong phú từ MochiVocab

Học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết với MochiVocab. Ứng dụng cung cấp hơn 20 khóa học với hàng ngàn từ vựng được thiết kế dưới dạng flashcard kèm ví dụ cụ thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Đặc biệt MochiVocab còn áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) thông qua tính năng Thời điểm vàng, giúp bạn ôn tập từ vựng đúng lúc, tăng cường khả năng ghi nhớ. Bên cạnh đó, 5 cấp độ từ vựng giúp bạn theo dõi tiến độ học tập một cách khoa học. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến độ học tập và ôn tập hiệu quả.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Bài hát ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh: Đất nước trọn niềm vui

“Đất nước trọn niềm vui” là một ca khúc do nhạc sĩ Hoàng Hà sáng tác năm 1975, gắn liền với sự kiện lịch sử giải phóng miền Nam thống nhất đất nước. Ca khúc mang đậm không khí vui tươi, phấn khởi, ca ngợi cuộc sống hòa bình, thống nhất của đất nước sau ngày 30/4/1975.

Cùng MochiMochi học tiếng Anh qua bản dịch của bài hát “Đất nước trọn niềm vui” để ôn lại những ký ức hào hùng và kỷ niệm ngày đất nước thống nhất nhé!

Lời ViệtBản dịch tiếng Anh
Ta đi trong muôn ánh sao vàng rừng cờ tung bay
Rộn ràng và mê say, những bước chân dồn về đây
Sài Gòn ơi! Vững tin đã bao năm rồi
Một ngày vui giải phóng.

Ta nghe như vang tiếng Bác Hồ dậy từ non sông
Rạo rực sao hôm nay, Bác vui với hội toàn dân
Thành đồng ơi, sắt son đã vang khải hoàn
Ôi… hạnh phúc vô biên
Hát nữa đi em, những lời yêu thương.

Hội toàn thắng náo nức đất nước
Ta muốn bay lên say ngắm sông núi hiên ngang
Ta muốn reo vang hát ca muôn đời Việt Nam
Tổ quốc anh hùng!

Ôi quê hương dẫu bao lần giặc phá điêu tàn mà vẫn ngoan cường
Dành một ngày toàn thắng
Đẹp quá!

Đời rực sáng những ánh mắt lấp lánh
Ta muốn ôm hôn mỗi tấc đất quê hương
Ta muốn ca vang bước chân những người chiến sĩ giải phóng kiên cường

Đêm hoa đăng những môi cười là bó hoa đời tươi thắm tuyệt vời
Một niềm tin sáng chói
Tổ quốc muôn đời
Trọn vẹn cả non sông thống nhất
Rạng rỡ… Việt Nam!
We walk amongst golden starlights, forest of flying flags
Thrilled in the passion of the approaching footsteps
Oh Saigon, our firm confidence, for years
Of a happy day, liberated

We listen to the sounds, as if Uncle Ho awakens from the motherland.
The excitement of today, He is with us celebrating.
Oh the Fatherland’s Bulwark, upright as steel, resonating the triumphant return.
Oh, endless happiness
Let’s keep singing my dear, these lovely words

The festival of the victors elevates our country
We desire flying up high, to see our proud mountains and rivers
We desire cheering for the eternity of Vietnam – a heroic Fatherland!

Oh, this country, despite times your enemies had sabotaged, you’re resilient
To struggle for today’s victory
How stunning!

Life is lit up with sparkling eyes
We want to hug and kiss every inch of this land
We want to sing the melodies of the unyielding liberation fighters

This animated night, every smile is a lifelong flower that blossoms
A blazing belief – forever the Motherland
Fully united, our country
Brilliantly… Vietnam!

Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước là niềm tự hào to lớn của mỗi người dân Việt Nam. Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền Nam để bạn có thể chia sẻ và lan tỏa niềm tự hào đó đến với bạn bè quốc tế. Hy vọng bài viết có ích với bạn.