Ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh chi tiết từ A đến Z

Ngữ pháp tiếng Anh chính là phần cơ bản nhất giúp bạn thành thạo những kỹ năng khác như Nghe – Nói – Đọc – Viết. MochiMochi đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong bài dưới đây.

I. Tầm quan trọng của Tiếng Anh

Học tiếng Anh không chỉ là học một ngôn ngữ mới mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn trong cuộc sống cá nhân và trong việc học tập, nghề nghiệp. Từ lâu, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu giúp mọi người có thể giao tiếp với nhau dễ dàng hơn. Hiện nay, tại Việt Nam, tiếng Anh dần được sử dụng rộng rãi hơn và còn là phương tiện giúp bạn có nhiều cơ hội phát triển.


II. Cách học tiếng Anh hiệu quả

Để học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất đòi hỏi sự kiên nhẫn, phương pháp học phù hợp và thời gian đầu tư. Dưới đây là một số cách học tiếng Anh hiệu quả:

Xác định mục tiêu rõ ràng, cụ thể: Mục tiêu rõ ràng giúp bạn biết được bạn đang hướng đến điều gì và cần phải làm gì để đạt được mục tiêu đó. Điều này giúp bạn tập trung năng lượng và thời gian vào các hoạt động học phù hợp. Khi biết mục tiêu của mình là gì, bạn có thể chọn lựa những phương pháp học phù hợp nhất để đạt được mục tiêu đó.

Tạo môi trường học tiếng Anh: Sử dụng tiếng Anh hàng ngày trong cuộc sống bằng cách xem phim, nghe nhạc, đọc sách và thậm chí nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh.

Học từ ngữ trong ngữ cảnh: Học từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế để dễ nhớ và ứng dụng được vào các tình huống giao tiếp.

Luyện nghe và nói hàng ngày: Nghe và nói là hai kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Dùng các tài liệu như phim, podcast, và video để luyện nghe, sau đó thực hành nói để cải thiện phản xạ và phát triển lưu loát. Để cải thiện kỹ năng nghe tiếng anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học Mochi Listening của MochiMochiĐây là khóa học giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

Khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết.

Khóa học Mochi Listening

Đây là khóa học giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.
Khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết.

Đọc và viết thường xuyên: Đọc sách, báo, blog và viết nhật ký hoặc bài luận hàng ngày giúp cải thiện vốn từ vựng và cấu trúc câu của bạn.

Tuy nhiên, để có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất thì chúng ta luôn phải bắt đầu từ bước nhỏ nhất – đó chính là học ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh chính là tiền đề giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh.


III. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh

1. Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, Stative verbs

1.1. Thì hiện tại đơn

a. Cấu trúc:

(*) Với động từ thường

  • Thể khẳng định: S + V

She eats an apple every day. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi ngày)

  • Thể phủ định: S + do/does not + V

She does not eat meat. (Cô ấy không ăn thịt)

  • Thể nghi vấn: Do/Does + S + V?

Does she eat breakfast every morning? (Cô ấy có ăn sáng mỗi buổi sáng không?)

Trong đó, “S” là chủ ngữ và “V” là động từ. Đối với động từ thường, “does” và “V-es” dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it), trong khi “do” và động từ nguyên mẫu được sử dụng cho các ngôi khác.

(*) Với động từ to be

  • Thể khẳng định: S + to be (am/is/are)

You are a student. (Bạn là học sinh)

  • Thể phủ định: S + to be (am/is/are) + not

He is not (isn’t) at home. (Anh ấy không ở nhà.)

  • Thể nghi vấn: To be (Am/is/are) + S?

Is it far? (Nó có xa không?)

thì hiện tại đơn tiếng anh

b. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại:

VD: I often watch TV on Sundays (Tôi thường xem TV vào chủ nhật)

Chân lý, sự thật hiển nhiên

VD: The Earth is round (Trái đất hình tròn)

Nhận thức, cảm xúc, quan điểm, công việc hoặc trạng thái ở hiện tại

VD: Do you see that man over there? (Bạn có thấy người đàn ông đó ở đây không?)
We don’t like living in flats (Chúng tôi không thích ở trong căn hộ)

Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: Thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch được cố định theo thời gian biểu:

VD: His train arrives at 11:45 (Chuyến tàu của anh ấy đến lúc 11:45)

c. Dấu hiệu nhận biết

  • Every
  • In/on/at + thời gian
  • Once, twice, three times, etc.
  • Trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, never.
  • Đứng trước động từ thường.
  • Đứng sau to be.

d. Bài tập vận dụng

  1. She _ (work) at a bank.
  2. They _ (play) football every Saturday.
  3. My sister _ (study) French.
  4. He _ (eat) breakfast at 7 a.m. every day.
  5. We __ (go) to the gym twice a week.
  1. works
  2. play
  3. studies
  4. eats
  5. go

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.

VD: I’m watching TV now. (Tôi đang xem TV)

Dùng với always để nói về việc gây bực mình, khó chịu

VD: She is always borrowing my money. (Cô ấy luôn luôn mượn tiền của tôi)

Sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

VD: He’s flying to London next week. (Anh ấy sẽ bay đến London vào tuần tới)

Sự việc xảy ra trong thời gian ngắn, tạm thời

VD: This week Paul is traveling to work by bus because his car breaks down. (Tuần này, Paul sẽ đi công tác bằng xe bus bởi vì xe của anh ấy hỏng)

c. Dấu hiệu nhận biết

  • Mow, right now, at the moment, at present,
  • Câu cảm thán, mệnh lệnh
  • Cụm từ chỉ thời gian tạm thời
  • Today, tonight, tomorrow
  • This (this week, this month)
  • These (these days)

d. Bài tập vận dụng thì hiện tại tiếp diễn

  1. I ____ (cook) dinner right now.
  2. They _____ (play) basketball in the park at the moment.
  3. She usually _____ (read) a book before bed.
  4. My parents _____ (watch) TV in the living room.
  5. The students ______ (study) for their exams this week.
  1. am cooking
  2. are playing
  3. is reading
  4. are watching
  5. are studying

1.3. Stative Verbs (động từ chỉ trạng thái)

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những động từ mô tả trạng thái, tình cảm, hoặc thuộc tính của một sự vật, hiện tượng hoặc tình trạng không thay đổi. Chúng thường không diễn tả hành động cụ thể mà tập trung vào trạng thái hoặc tình trạng hiện tại.

a. Một số động từ chỉ trạng thái thường gặp: appear, be (believe, belong, cost), feel, forget, hate, have, include, know, like, love, mean, need, prefer, realize, remember, see, seem, smell, sound, suppose, taste, think, understand, want

b. Đặc điểm của động từ chỉ trạng thái: Không dùng trong các thì tiếp diễn (Present/Past/Future Continuous)

c. Bài tập vận dụng động từ chỉ trạng thái

  1. I ____ (own) a car.
  2. She _____ (look) tired today.
  3. We _____ (enjoy) watching movies on weekends.
  4. They _____ (understand) the concept easily.
  5. The coffee ______ (taste) delicious.
  1. own
  2. looks
  3. enjoy
  4. understand
  5. tastes

2. Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, used to

2.1. Quá khứ đơn

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ

VD: He sold his car two weeks ago.

Các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ

VD: She put on her coat, took her bag and left the house.

Hành động xảy ra trong quá khứ và không thể lặp lại nữa.

VD: I once spoke to Princess Diana. She passed away years ago.

c. Dấu hiệu nhận biết

  • Yesterday
  • Ago, how long ago
  • Last, when
  • In + năm (in1990)
  • Just now

d. Bài tập vận dụng thì quá khứ đơn

  1. She __________ (visit) her grandparents last weekend.
  2. They __________ (go) to the beach yesterday.
  3. He __________ (finish) his homework before dinner.
  4. We __________ (have) a great time at the party last night.
  5. The train __________ (arrive) late yesterday.
  1. visited
  2. went
  3. finished
  4. had
  5. arrived

2.2. Thì quá khứ tiếp diễn

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Hành động xảy ra tại một thời điểm rất cụ thể trong quá khứ.

VD: Jenny was preparing for her Math exam at 8PM last night.

Các hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ. (while)

VD: While the children were reading books, the cat was playing with its yarn.

Hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen vào trong quá khứ. (Hành động chen vào dùng thì Quá khứ đơn).

VD: I burnt my hand while I was making an omelet.

c. Dấu hiệu nhận biết

  • Thời điểm cụ thể trong quá khứ (at 7PM yesterday)
  • All day, all day yesterday
  • When, while: trong khi
  • At that time

d. Bài tập vận dụng thì quá khứ tiếp diễn

  1. When I arrived, they __________ (have) dinner.
  2. While I __________ (watch) TV, the power suddenly went out
  3. She __________ (read) a book when the phone rang.
  4. They __________ (play) football when it started raining.
  5. While he __________ (cook) dinner, he accidentally burned the food.
  1. were having.
  2. was watching
  3. was reading
  4. were playing
  5. was cooking

2.3. Used to

“Used to” được sử dụng để diễn đạt về thói quen, hành động, hoặc tình trạng đã xảy ra thường xuyên hoặc thường thấy trong quá khứ nhưng hiện tại không còn. Lưu ý rằng “used to” không thay đổi theo thì, nghĩa là nó không có dạng “uses to” trong hiện tại. “Used to” chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh của quá khứ.

a. Cấu trúc

Khẳng định: S + used to + V

Phủ định: S + didn’t use to + V (dạng nguyên thể của động từ)

Nghi vấn: Did + S + use to + V (dạng nguyên thể của động từ)?

b. Bài tập vận dụng

  1. She __________ (smoke) when she was younger.
  2. They __________ (live) in the countryside, but now they live in the city.
  3. I __________ (play) the piano when I was a child.
  4. He __________ (drink) coffee every morning, but now he prefers tea.
  5. We __________ (go) camping every summer when we were kids.
  1. used to smoke
  2. used to live
  3. used to play
  4. used to drink
  5. used to go

3. Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn

3.1. Thì hiện tại hoàn thành

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Hành động xảy ra trong quá khứ và có kết quả lưu lại ở hiện tại, hoặc vẫn kéo dài đến hiện tại.

VD: I have just painted the room. The pain is wet.

Các trải nghiệm.

VD: She has tried skydiving.

Hành động có thể lặp lại nhiều lần.

VD: This is the second time we have been to this restaurant.

c. Dấu hiệu nhận biết

  • Already: đã làm rồi (+)
  • Yet: chưa làm (-) (?)
  • Just: vừa mới làm
  • How long: bao lâu
  • Recently, lately: gần đây
  • Since: kể từ khi
  • For: trong bao lâu
  • Never…(before): chưa bao giờ
  • Ever: đã từng
  • The first/second/… time: lần thứ nhất/hai/…

d. Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành

  1. She __________ (finish) her homework.
  2. They __________ (not eat) dinner yet.
  3. He __________ (travel) to many countries.
  4. We __________ (study) English for five years.
  5. I __________ (read) that book already.
  1. She has finished her homework.
  2. They haven’t eaten dinner yet.
  3. He has traveled to many countries.
  4. We have studied English for five years.
  5. I have read that book already.

3.2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, bây giờ vẫn đang tiếp tục.

VD: It’s 12PM now. They have been baking the cake since 11 o’clock.

Hành động xảy ra liên tục trong quá khứ và có kết quả lưu lại ở hiện tại.

VD: He looks tired. He has been running for 1 hour.

Hành động gây bực bội, khó chịu.

VD: Who has been reading my diary?

c. Dấu hiệu nhận biết: How long, for, since, các từ chỉ thời lượng cụ thể

d. Bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. She _ (finish) her homework.
  2. They _ (eat) dinner.
  3. He _ (read) that book.
  4. We _ (visit) Paris.
  5. She __ (study) English for five years.
  1. has finished
  2. have eaten
  3. has read
  4. have visited
  5. has studied

4. Quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn

4.1. Thì quá khứ hoàn thành

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

VD: I had finished my homework by the time my mom got home.

Hành động xảy ra trong quá khứ và lưu lại kết quả tại một thời điểm khác trong quá khứ.

VD: He was happy. He had won the race.

c. Dấu hiệu nhận biết

  • By+ thời gian
  • By the time
  • Before/after
  • When, just

d. Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành

  1. She _ (finish) her work before the deadline.
  2. They _ (arrive) at the airport by the time the flight was called.
  3. He _ (already eat) dinner when I arrived home.
  4. We _ (not start) the movie yet when the power went out.
  5. She __ (read) the book before she watched the movie.
  1. had finished
  2. had arrived
  3. had already eaten
  4. had not started
  5. had read

4.2. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.

VD: They had a break because they had been working so hard.

Nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

VD: She had been writing an article for the newspaper.

c. Dấu hiệu nhận biết: for, since, before, all day/night/…

d. Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành

  1. She __________ (cook) dinner when the guests arrived.
  2. They __________ (wait) for the bus for over an hour before it finally came.
  3. He __________ (work) on the project all morning before he realized he had made a mistake.
  4. We __________ (drive) for hours before we reached the destination.
  5. She __________ (study) for the exam for weeks before she felt prepared.
  1. had been cooking
  2. had been waiting
  3. had been working
  4. had been driving
  5. had been studying

5. Thì tương lai (Tương lai đơn, be going to, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn)

5.1. Thì tương lai đơn

a. Cấu trúc

b. Cách dùng

Dự đoán về tương lai, việc chưa có kế hoạch trước.

VD: In 2030, people will travel by flying cars.

Quyết định nhanh, ngay lập tức.

VD: I know. I’ll go to China next summer.

Yêu cầu hoặc đề nghị làm gì cho ai đó.

VD: We’ll help you to get ready for your holiday.

Việc sẽ xảy ra trong tương lai mà bản thân không kiểm soát được.

VD: Lisa will be 14 years old next week.

c. Dấu hiệu nhận biết: think, expect, suppose, hope, believe, probably, know, I’m sure, I’m afraid,..

5.2. Be going to

a. Cấu trúc

Khẳng định: S + am/is/are + going to + V

Phủ định:
S + am not/isn’t/aren’t + going to + V
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?

b. Cách dùng

Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, có dự định trước, có bằng chứng rõ ràng.

VD: Watch out. You’re going to fall off the ladder.

Sự thật về việc trong tương lai.

VD: The new airport is going to be the biggest in Europe.

5.3. Thì hiện tại đơn

Lịch trình cố định (giờ tàu chạy, giờ chiếu phim, giờ phát chương trình TV, lịch bay, etc.)

VD: The film starts at 7PM tomorrow.

5.4. Thì hiện tại tiếp diễn

Sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, có kế hoạch trước.

VD: She has bought a ticket. She is flying to London next week.

5.5. Bài tập vận dụng thì tương lai

  1. She _ (travel) to Europe next month.
  2. They _ (attend) the conference next week.
  3. He _ (start) his new job in September.
  4. We _ (visit) our grandparents next weekend.
  5. She __ (buy) a new car next year.
  1. will travel
  2. will attend
  3. will start
  4. will visit
  5. will buy

6. Giới từ

Giới từ trong tiếng Anh là các từ như “in”, “on”, “at”, “for”, “with”, “about”, “to”, “from” và nhiều hơn nữa. Chúng thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức hoặc mục đích. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh:

a. Về vị trí

  • I live in a small town.
  • The book is on the table.
  • The cat is hiding under the bed.

b. Về thời gian

  • The party is on Saturday.
  • I have a meeting at 3 o’clock.
  • We will meet in the morning.

c. Về cách thức

  • She paid for the groceries.
  • I sent an email to my friend.
  • He went to school by bus.

d. Về mục đích

  • She is studying for her exam.
  • He is excited about his new job.
  • We are going to the park for a picnic.

e. Bài tập vận dụng

  1. She is interested __________ learning French.
  2. They are going to the beach __________ the weekend.
  3. I will meet you __________ the café at 7 PM.
  4. The cat is hiding __________ the bed.
  5. We have been friends __________ childhood.
  6. The book is __________ the table.
  7. He is waiting __________ the bus stop.
  8. She lives __________ a small town.
  9. They are traveling __________ Europe next month.
  10. The party will start __________ 8 o’clock.
  1. in
  2. for
  3. at
  4. under
  5. since
  6. on
  7. at
  8. in
  9. to
  10. at

7. Câu bị động

a. Cấu trúc

Câu chủ động: S     +     V   +    O

=> Câu bị động: S    + to be+p2   + by O

Ví dụ:

She (S) wrote (V) the novel (O)
→ The novel (S)  was written (to be +p2)  by her (by O)

câu bị động

b. Cách dùng

Để nhấn mạnh việc điều gì được hoặc bị điều gì khác tác động vào (cái gì được thực hiện bởi ai)

VD: Dinner is usually prepared at 6PM by mom.

c. Cách chuyển đổi động từ từ câu chủ động sang bị động

  • Present Simple: am/is/are + p2
  • Present Continuous: am/is/are being + p2
  • Present Perfect: have/has been + p2
  • Past Simple: was/were + p2
  • Past Continuous: was/were being + p2
  • Past Perfect: had been + p2
  • Future Simple: will be + p2
  • Future Perfect: will have been + p2
  • be going to: am/is/are/was/were + going to be + p2
  • Modals (can, should, must, etc.): modals + be + p2

d. Bài tập vận dụng câu bị động

  1. They built a new bridge across the river.
  2. Someone will clean the room later.
  3. The teacher is explaining the lesson to the students.
  4. They have already finished the project.
  5. The chef was preparing dinner when the guests arrived.
  1. A new bridge was built across the river by them.
  2. The room will be cleaned later by someone.
  3. The lesson is being explained to the students by the teacher.
  4. The project has already been finished by them.
  5. Dinner was being prepared by the chef when the guests arrived.

8. Mạo từ

a. Cách dùng

Mạo từ “A” và “An”

“A” và “an” đều là mạo từ không xác định, được sử dụng khi đề cập đến một người hoặc vật không cụ thể.

“A” được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng phụ âm

Ví dụ: “a car” (một chiếc xe hơi), “a house” (một ngôi nhà).

“An” được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm

Ví dụ: “an apple” (một quả táo), “an umbrella” (một cái ô).

Mạo từ “The”

“The” là mạo từ xác định, được sử dụng khi đề cập đến một người hoặc vật cụ thể, đã được biết đến hoặc được nhắc đến trước đó trong văn cảnh.

“The” được sử dụng trước cả danh từ số ít và số nhiều

Ví dụ: “the book” (quyển sách), “the books” (những quyển sách), “the cat” (con mèo), “the cats” (những con mèo).

“The” cũng được sử dụng để chỉ ra một loài hoặc một loại cụ thể

Ví dụ: “the lion” (con sư tử), “the tiger” (con hổ), “the moon” (mặt trăng), “the sun” (mặt trời).

b. Bài tập vận dụng mạo từ

  1. I want to buy ___ new car.
  2. She has ____ apple.
  3. Please pass me ____ book on the table.
  4. He is going to ____ university next year.
  5. I saw _____ amazing movie last night.
  1. a
  2. an
  3. the
  4. a
  5. an

9. Đại từ

a. Bảng chuyển đổi

Chủ ngữ
(đứng trước V)
Tân ngữ
(đứng sau V)
Tính từ sở hữu
(đứng trước N)
Đại từ sở hữuĐại từ phản thân
I  me myminemyself
you you youryoursyourself,yourselves
we us ouroursourselves
they them theirtheirsthemselves
he him hishishimself
she her herhersherself
it it itsxitself

Trong đó: N (noun): danh từ V (verb): động từ

b. Đại từ sở hữu và đại từ phản thân

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật và một người hoặc vật khác.

Các đại từ sở hữu bao gồm: “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, và “their”

VD: “This is my book” (Đây là sách của tôi), “Is that your car?” (Đó có phải là xe của bạn không?), “She loves her cat” (Cô ấy yêu con mèo của mình).

Đại từ phản thân

Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và đối tượng của câu là cùng một người hoặc vật.

Các đại từ phản thân bao gồm: “myself”, “yourself”, “himself”, “herself”, “itself”, “ourselves”, và “themselves”.

VD: “I hurt myself” (Tôi làm tổn thương bản thân), “She dressed herself” (Cô ấy tự mặc quần áo), “They talk to themselves” (Họ tự trò chuyện với bản thân).

c. Bài tập vận dụng

  1. She washed __________ hands before dinner.
  2. They brought __________ children to the playground.
  3. He hurt __________ while playing football.
  4. The dog licked __________ paw.
  5. We should take care of __________.
  1. her
  2. their
  3. himself
  4. its
  5. ourselves

10. Đại từ quan hệ, mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ

a. Các loại đại từ quan hệ

  • Who: Thay thế cho người, có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề chính.
  • Whom: Thường được sử dụng làm tân ngữ trong mệnh đề phụ, đặc biệt sau các giới từ.
  • Which: Thường thay thế cho các vật và động vật không có giới tính hoặc không được coi là người.
  • That: Thường được sử dụng cho cả người và vật, thường trong các mệnh đề xác định.

b. Lưu ý

  • “Who” và “whom” thường được sử dụng khi nói về người.
  • “Which” thường được sử dụng khi nói về vật hoặc động vật.
  • “That” có thể được sử dụng cho cả người và vật.

c. Bài tập vận dụng

Mệnh đề quan hệ

a. Cách dùng

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề được thêm vào câu (thường là sau chủ ngữ), để bổ sung thêm thông tin cho đối tượng.

VD: Do you know the year when the first action film was made?

b. Lưu ý

Có thể bỏ đại từ quan hệ khi ở sau các từ này là mệnh đề.

VD: Rosie, (who is) the girl next door, usually gives me a lot of free food.

Không thể bỏ đại từ quan hệ khi ở sau các từ này là động từ.

VD: I admired Jude Law, who always works hard on his films.

Giới từ trong mệnh đề quan hệ: chỉ đứng trước WHICH và WHOM.

VD: Charlie Chaplin was a comic genius who all comedians owe a great deal to.

Không dùng that sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ.

VD: My colleague Tim, that who often goes to work by train, often arrives 10 minutes late.

Có thể dùng which để thay cho thông tin của toàn bộ vế câu đứng trước.

VD: She got a really low score on her Math test, which surprised everyone else in the class.

Không lặp lại chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

VD: This is the man who he created the World Wide Web.

c. Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Mệnh đề quan hệXác định
(Defining clauses)
Không xác định
(Non-defining clauses)
Cách dùngPhân biệt đối tượng này với đối tượng khácBổ sung thêm thông tin cho một đối tượng
Loại thông tin trong mệnh đề quan hệQuan trọng, không thể bỏ đượcKhông quan trọng, có thể bỏ được
Cấu trúcKhông có dấu phẩy giữa các mệnh đềCó dấu phẩy giữa các mệnh đề
Dấu hiệu nhận biếtKhi chủ ngữ là:Tên riêngSở hữu (my, your, etc.)this/that/these/those.

Những thứ đã xác định cụ thể
Ví dụ He has two daughters. The daughter who travels a lot is a journalist.He has a daughter. The daughter, who travels a lot, is a journalist.

d. Bài tập vận dụng

  1. The man __________ is talking to Mary is her brother.
  2. The car __________ I bought last week is blue.
  3. The book __________ cover is red is mine.
  4. The house __________ we visited yesterday is very old.
  5. The restaurant __________ we had dinner last night was excellent.
  1. who
  2. that
  3. whose
  4. that
  5. where

11. Động từ khuyết thiếu

Modal verbs là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt những ý nghĩa đặc biệt như khả năng, ý chí, lời khuyên, yêu cầu, hoặc một loại điều kiện. Dưới đây là danh sách các modal verbs phổ biến nhất:

  • Can: Diễn đạt khả năng hoặc khả năng làm việc gì đó.
  • Could: Thường được sử dụng để diễn đạt một khả năng hoặc hành động trong quá khứ.
  • Might: Tương tự như “may,” nhưng thường diễn đạt một khả năng không chắc chắn.
  • Must: Diễn đạt một sự cần thiết hoặc một quy tắc.
  • Should: Diễn đạt một lời khuyên hoặc một ý nghĩa của sự phù hợp.
  • Ought to: Tương tự như “should,” nhưng thường diễn đạt một sự đề xuất hay ý kiến cá nhân.
  • Shall: Thường được sử dụng để diễn đạt một đề xuất hoặc một dự định. Thường được sử dụng trong tiếng Anh.
  • Will: Diễn đạt một hành động trong tương lai hoặc một quyết định ngẫu nhiên.

Bài tập vận dụng

  1. I’m not sure if I __________ come to the party tomorrow.
  2. You __________ ask for permission before using the equipment.
  3. He __________ finish the project on time if he works hard.
  4. We __________ go to the beach if the weather is nice.
  5. She __________ stay with us for a few days.
  1. I’m not sure if I can come to the party tomorrow.
  2. You should ask for permission before using the equipment.
  3. He might finish the project on time if he works hard.
  4. We might go to the beach if the weather is nice.
  5. She could stay with us for a few days.

12. So, such, too, enough

a. Cấu trúc

Too: S + V + too + adj/adv + (for sb) + to-V

Enough:

  • S + V + adj/adv + enough (for sb) + to-V
  • S + V + enough + N (+ to-V)

So – that:

  • S + V + so + adj/adv + that + mệnh đề
  • S + V + so many/much/few/little + N + that + mệnh đề

Such – that: S + V + such + (a/an) + (adj) + N + that + mệnh đề

b. Cách dùng

Too: “Too” được sử dụng để chỉ sự vượt quá hoặc mức độ không mong muốn của một điều gì đó. Thường đặt trước tính từ hoặc phó từ.

Ví dụ:

  • It’s too cold outside. (Nó quá lạnh bên ngoài.)
  • She speaks too quickly for me to understand. (Cô ấy nói quá nhanh để tôi hiểu.)

So: “So” thường được sử dụng để chỉ sự mạnh mẽ của một tính từ hoặc phó từ, thường được sử dụng sau một từ “be”. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự kết quả hoặc lý do.

Ví dụ:

  • She is so beautiful. (Cô ấy đẹp quá.)
  • It’s so cold that I can’t go outside. (Nó lạnh đến mức tôi không thể ra ngoài.)
  • He was late, so he missed the bus. (Anh ấy đến muộn, nên anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)

Such: “Such” thường được sử dụng với danh từ để chỉ một mức độ hoặc loại nhất định. Nó thường kết hợp với một mệnh đề “that” để mô tả kết quả.

Ví dụ:

  • She has such a beautiful voice. (Cô ấy có một giọng hát đẹp quá.)
  • It was such a long journey that I fell asleep. (Đó là một chuyến đi dài đến mức tôi đã ngủ gục.)

Enough: “Enough” được sử dụng để chỉ mức độ hoặc số lượng đủ. Nó thường đứng sau danh từ hoặc trước tính từ hoặc phó từ.

Ví dụ:

  • There isn’t enough time to finish the project. (Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
  • Are you old enough to drive a car? (Bạn có đủ tuổi để lái xe ô tô không?)

c. Bài tập vận dụng

Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng “too”, “such”, “so”, hoặc “enough”:

  1. It’s __________ cold outside. We decided to stay indoors.
  2. She is __________ a talented singer that she could easily win the competition.
  3. The movie was __________ boring that I fell asleep halfway through.
  4. The coffee was __________ hot that I burned my tongue.
  5. He is __________ young to drive a car.
  1. It’s too cold outside. We decided to stay indoors.
  2. She is such a talented singer that she could easily win the competition.
  3. The movie was so boring that I fell asleep halfway through.
  4. The coffee was so hot that I burned my tongue.
  5. He is too young to drive a car.

13. So sánh hơn, so sánh nhất

13.1. So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh hai sự vật, hành động hoặc tính chất.

Hình thành:

  • Tính từ ngắn: adj + er + than (ví dụ: faster, taller)
  • Tính từ dài: more + adj + than (ví dụ: more beautiful, more expensive)
  • Trạng từ: more + adv + than (ví dụ: more quickly, more carefully)

Ví dụ:

  • She is taller than her brother. 
  • This book is more interesting than that one. 
  • He runs more quickly than she does. 

13.2. So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất được sử dụng khi muốn so sánh một sự vật, hành động hoặc tính chất với nhóm hoặc tất cả các thành viên của nhóm.

 Hình thành:

  • Tính từ ngắn: the + adj + est (ví dụ: the fastest, the tallest)
  • Tính từ dài: the most + adj (ví dụ: the most beautiful, the most expensive)
  • Trạng từ: the most + adv (ví dụ: the most quickly, the most carefully)

Ví dụ:

  • Mount Everest is the tallest mountain in the world. 
  • This is the most interesting book I’ve ever read. 
  • She sings the most beautifully of all the singers.

13.3. Bài tập vận dụng

Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ:

  1. The elephant is __________ animal on land.
  2. This book is __________ than the one I read last week.
  3. Mount Everest is __________ mountain in the world.
  4. She is __________ girl in her class.
  5. Today is __________ day of the year.
  1. The elephant is the largest animal on land.
  2. This book is better than the one I read last week.
  3. Mount Everest is the highest mountain in the world.
  4. She is the tallest girl in her class.
  5. Today is the hottest day of the year.

14. Câu điều kiện

a. Cách dùng

Để giả định một tình huống có thể xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

VD: If she had a laptop, she would send an email now.

b. Các loại câu điều kiện

Loại câuCách dùngVế IfVế còn lạiVí dụ
Loại 0Sự thật hiển nhiên, điều luôn đúng, không thay đổiS + V (hiện tại đơn)S + V (hiện tại đơn)If you heat ice, it melts.
Loại 1Tình huống có thể xảy ra trong tương laiS + V (hiện tại đơn)1. S + will/ can/ may + V
2. Câu mệnh lệnh

1. If he doesn’t wear his coat, he will be cold.2. If you have a headache, take an aspirin.
Loại 21. Tình huống ngược lại với hiện tại2. Đưa ra lời khuyên (If I were you)S + V (quá khứ đơn)S + would/ could/ might + V1. If Tim could run faster, he would join in the competition.
2. If I were you, I would eat more vegetables.
Loại 3Tình huống ngược lại với quá khứS + had + p2S + would have + p2If he hadn’t eaten too much cake yesterday, he wouldn’t have had a stomach ache.

c. Bài tập vận dụng

Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện thích hợp (loại 1, loại 2 hoặc loại 3):

  1. If it __________ (rain), we won’t go to the beach.
  2. If I __________ (study) harder, I would pass the exam.
  3. If she __________ (have) enough money, she would buy a new car.
  4. If he __________ (know) about the party, he would have come.
  5. If you __________ (eat) too much, you will feel sick.
  1. If it rains, we won’t go to the beach. (Loại 1)
  2. If I studied harder, I would pass the exam. (Loại 2)
  3. If she had enough money, she would buy a new car. (Loại 2)
  4. If he had known about the party, he would have come. (Loại 3)
  5. If you eat too much, you will feel sick. (Loại 1)

15. Câu gián tiếp

a. Cách dùng

  • Tường thuật lại lời nói, quan điểm của người khác.

Ví dụ:

“I need a credit card tomorrow,” said Tim. 
= Tim said that he needed a credit card the next day.

  • Các động từ tường thuật thường dùng: say, tell, ask,…

b. Cấu trúc

Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  • Chuyển đổi động từ (lùi thì so với thì của câu gốc):
Thì của câu trực tiếpThì của câu gián tiếp
Present simplePast simple
Present continuousPast continuous
Present perfectPast perfect
Present perfect continuousPast perfect continuous
Past simplePast perfect
Past continuousPast perfect continuous
Past perfectPast perfect
Past perfect continuousPast perfect continuous
am/is/are going towas/were going to
willwould
cancould
must/have tohad to
maymight
  • Chuyển đổi các từ chỉ thời gian, địa điểm:
Câu trực tiếpCâu gián tiếp
here there 
now / at the momentthen / at that moment
tomorrow the next day, the following day
tonightthat night
next week / month / yearthe following week / month / year,the next week / month / year
yesterday the day before, the previous day
last week/ month / yearthe previous week / month / year,the week / month / year before
ago before, previously

c. Ví dụ

  • She said, “I am going to the party tonight.”
    => She said that she was going to the party tonight.
  • He asked, “Have you finished your homework?”
    => He asked if I had finished my homework.
  • They said, “We will arrive at 3 o’clock.”
    => They said that they would arrive at 3 o’clock.
  • She said, “I love chocolate.”
    => She said that she loved chocolate.
  • He asked, “Can you pass me the salt, please?”
    => He asked if I could pass him the salt, please.

d. Bài tập vận dụng

Chuyển các câu sau đây từ câu trực tiếp sang câu trần thuật gián tiếp:

  1. “I am going to the party,” she said.
  2. “I will finish the report by tomorrow,” he said.
  3. “We have been waiting for hours,” they said.
  4. “They are watching a movie,” he said.
  5. “She has already eaten lunch,” he said.
  1. She said that she was going to the party.
  2. He said that he would finish the report by the next day.
  3. They said that they had been waiting for hours.
  4. He said that they were watching a movie.
  5. He said that she had already eaten lunch.

16. Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

a. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm từ mà hành động của động từ được áp dụng trực tiếp lên. Nó thường là người hoặc vật nhận được hành động của động từ. Đối với câu chủ động, tân ngữ trực tiếp thường là người hoặc vật mà hành động đó đang xảy ra.

Ví dụ:

She bought a book. (Cô ấy đã mua một quyển sách.) Trong câu này, “a book” là tân ngữ trực tiếp của động từ “bought”, vì nó là vật mà hành động mua đang được thực hiện lên.

He ate an apple. (Anh ấy đã ăn một quả táo.) Trong câu này, “an apple” là tân ngữ trực tiếp của động từ “ate”, vì nó là vật mà hành động ăn đang được thực hiện lên.

b. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận được lợi ích hoặc mất mát từ hành động của động từ. Thường thì tân ngữ gián tiếp được sử dụng với một động từ và một tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

She gave him a book. (Cô ấy đã cho anh ấy một quyển sách.) Trong câu này, “him” là tân ngữ gián tiếp, đại diện cho người nhận lợi ích từ hành động của cô ấy, và “a book” là tân ngữ trực tiếp, là vật mà cô ấy đã cho.

They bought us some flowers. (Họ đã mua cho chúng tôi một số bông hoa.) Trong câu này, “us” là tân ngữ gián tiếp, đại diện cho nhóm người nhận lợi ích từ hành động mua, và “some flowers” là tân ngữ trực tiếp, là vật mà họ đã mua.

17. Câu mong ước (Wish)

a. Cấu trúc

Mong ước trong tương lai: S1 + wish + S2 + would + V

VD: I wish they would build a library near here in the future.

Mong ước trong hiện tại: S1 + wish + S2 + V (quá khứ đơn)

VD: He wishes he had a computer.

Mong ước trong quá khứ: S1 + wish + S2 + V (quá khứ hoàn thành)

VD: He wishes he hadn’t failed his English test yesterday.

b. Bài tập vận dụng

Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu wish và thay thế từ trong ngoặc:

  1. I don’t have a car. (I / wish / have / a car)
  2. He can’t come to the party. (He / wish / come / to the party)
  3. It’s raining today. (I / wish / not / rain)
  4. She isn’t feeling well. (She / wish / feel / well)
  5. They have to work late tonight. (They / wish / not / have / to work late tonight)
  1. I wish I had a car.
  2. He wishes he could come to the party.
  3. I wish it weren’t raining.
  4. She wishes she felt well.
  5. They wish they didn’t have to work late tonight.

18. Both, neither, either, nor, all, none, so

a. Both – Neither – All – None – Either

Cách dùngCấu trúcVí dụ
both cả hai– Dùng trong câu khẳng định.- Dùng với động từ số nhiều.1. both A and B (A và B cùng dạng từ)
2. both of them/ us/ N số nhiều
1. I like both playing tennis and reading books.2. Both of us enjoy listening to music.
neither cả hai– Dùng trong câu phủ định.- Dùng với động từ số ít hoặc số nhiều.1. neither A nor B(A và B cùng dạng từ)
2. neither of them/ us/ N số nhiều
1. James neither did his homework nor tidied his room. So lazy!2. Neither of us live/lives near our school.
alltất cả (nhiều hơn hai)- Dùng trong câu khẳng định.- Dùng với động từ số nhiều.All (of) + them/ us/N số nhiềuAll (of) our friends came to my party yesterday. 
nonetất cả (nhiều hơn hai)- Dùng trong câu phủ định.- Dùng với động từ số ít hoặc số nhiều.All (of) + them/ us/N số nhiềuNone of our relatives could join our trip to New York last week, because they were all busy.
either một trong hai thứ– Dùng trong câu khẳng định.- Dùng với động từ số ít hoặc số nhiều.1. Either A or B(A và B cùng dạng từ, động từ chia theo B)2. Either of them/us/ N số nhiều1. I think I will buy a card with either a puppy or a kitten on it.2. Either Tim or his brothers are going to do this task.

b. So/Too – Neither/Nor/Either

Cách dùngCấu trúcVí dụ
Khẳng định: Cũng vậySo + trợ động từ + S1. He likes fish. So does his brother.2. We arrived at the meeting early. So did our teacher.
S + trợ động từ, too.They’re going to the supermarket. Their mother is, too.
Phủ định: Cũng không như vậyNeither/Nor + trợ động từ + SThey haven’t washed their car. Neither/Nor has their brother.
S + trợ động từ (dạng phủ định), either.She won’t attend school tomorrow. Her friends won’t, either.

c. Bài tập vận dụng

Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng “both”, “neither”, “nor”, “either”, “or”, “none” và từ hoặc cụm từ phù hợp trong ngoặc:

  1. ________ of the students passed the test. (none)
  2. She wants to go to _________ the beach _________ the mountains for her vacation. (either, or)
  3. He could _________ attend the meeting _________ finish the report. (neither, nor)
  4. _________ Tom _________ Peter could solve the math problem. (neither, nor)
  5. Are you going to have _________ tea _________ coffee? (either, or)
  6. _________ the cat _________ the dog likes the new food. (neither, nor)
  7. We can go to the movies _________ stay at home tonight. (either, or)
  8. _________ John _________ his brother arrived on time for the party. (both, and)

Đáp án:

  1. None of the students passed the test.
  2. She wants to go to either the beach or the mountains for her vacation.
  3. He could neither attend the meeting nor finish the report.
  4. Neither Tom nor Peter could solve the math problem.
  5. Are you going to have either tea or coffee?
  6. Neither the cat nor the dog likes the new food.
  7. We can either go to the movies or stay at home tonight.
  8. Both John and his brother arrived on time for the party.

19. Câu bị động cầu khiến

a. Cấu trúc

  • have

have sb + V: Mrs. Taylor had a mechanic mend her car yesterday.

have sth + p2: Mrs. Taylor had her car mended yesterday by a mechanic.

  • get (nghĩa ít trang trọng hơn have)

get sb + to-V: When I saw her, she was getting a baker to make her a big birthday cake.

b. Bài tập vận dụng

Hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc với động từ thích hợp:

  1. She asked her brother to fix her computer.
  2. He got his hair cut by a professional stylist.
  3. They had their house painted last month.
  4. I’m going to have my car serviced tomorrow.
  5. She had her dress altered for the party.
  1. She had her brother fix her computer.
  2. He had his hair cut by a professional stylist.
  3. They had their house painted last month.
  4. I’m going to have my car serviced tomorrow.
  5. She had her dress altered for the party.