Tiếng Anh cơ bản

Let go là gì? Cách phân biệt let’s go, let go, just go, let it go

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ ngắn gọn nhưng lại mang nhiều ý nghĩa. Let go là một ví dụ điển hình. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có rất nhiều có cách viết na ná nhau như let’s go, just go,… khiến người học bối rối không biết cách phân biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cụm từ let go và biết cách phân biệt với các cụm từ khác thông qua định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể.

Khái niệm let go

Let go là cụm từ mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh. Nghĩa đen của let go là buông bỏ hoặc thả lỏng một vật thể vật lý. Vi dụ, khi bạn muốn bỏ dây thừng khi không cần giữ chặt nó nữa, bạn có thể dùng let go để diễn tả hành động đó.

Ngoài ra, let go cũng được sử dụng với nghĩa bóng, ám chỉ việc buông bỏ những cảm xúc, suy nghĩ hoặc tình huống không còn hữu ích hoặc gây hại cho bản thân. Ví dụ, “let go of anger” có nghĩa là buông bỏ sự tức giận để không còn bị nó chi phối.


Cách dùng let go

Như đã đề cập ở phần khái niệm, let go nghĩa là buông tay ra khỏi cái gì hoặc điều gì đó (theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng)

Cấu trúc: 

  • Let go (of something)
  • Let somebody go
  • Let oneself go

Vi dụ: 

  • Nghĩa đen: buông bỏ, thả lỏng

Don’t let go of the handlebars while cycling. (Đừng buông ghi đông khi đang đi xe đạp.)
She let go of the rope and fell into the water. (Cô ấy buông dây thừng và rơi xuống nước.)

  • Nghĩa bóng: buông bỏ cảm xúc hoặc một chuyện nào đó

It’s time to let go of the past and move on. (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiến về phía trước.)
He needs to let go of his anger. (Anh ấy cần buông bỏ sự tức giận của mình.)


Phân biệt let’s go, let go, just go, let it go

Let’s go

Let’s go là viết tắt của “let us go”, có nghĩa là “chúng ta hãy đi thôi”. Cụm từ này được sử dụng để kêu gọi hoặc đề nghị bắt đầu di chuyển. 

Ví dụ: 

Let’s go to the park. (Chúng ta đi công viên thôi.)
Hurry up, let’s go! (Nhanh lên, đi thôi nào!)
It’s getting late. Let’s go home. (Đã muộn rồi. Chúng ta về nhà thôi.)

Let go

Let go có nghĩa là buông bỏ, thả lỏng hoặc dừng giữ chặt một thứ, một điều gì đó.

Ví dụ: 

Let go of the rope. (Buông dây thừng ra.)
She needs to let go of her fears. (Cô ấy cần buông bỏ nỗi sợ hãi của mình.)
He finally let go of his old toys. (Cuối cùng anh ấy cũng buông bỏ những món đồ chơi cũ của mình.)

Just go

Just go có nghĩa là “đi đi” hoặc “cứ đi đi”, thường được sử dụng để yêu cầu ai đó rời khỏi ngay lập tức hoặc dừng do dự về việc đi hay ở lại.

Vi dụ:

If you’re not happy, just go. (Nếu bạn không hạnh phúc, cứ đi đi.)
Don’t wait for me, just go ahead. (Đừng đợi tôi, cứ đi trước đi.)
If you don’t like it, just go. (Nếu bạn không thích, thì cứ đi đi.)

Let it go

Let it go có nghĩa là buông bỏ, không để tâm đến một việc gì đó nữa. Cụm này được sử dụng để khuyên ai đó ngừng bận tâm về điều gì đó, đặc biệt là những điều không thể thay đổi. 

Ví dụ:

She couldn’t stop thinking about the mistake, but she knew she had to let it go. (Cô ấy không thể ngừng nghĩ về sai lầm đó, nhưng cô ấy biết mình phải buông bỏ nó.)

You need to let it go and move on. (Bạn cần buông bỏ nó và tiến về phía trước.)

When you’re feeling stressed, sometimes you just need to let it go. (Khi bạn cảm thấy căng thẳng, đôi khi bạn chỉ cần buông bỏ nó.)

let go

Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả cùng Mochi Listening

Mochi Listening là một khóa học luyện nghe tiếng Anh, đặc biệt phù hợp với những bạn đang học và ôn thi IELTS. Nhờ việc áp dụng phương pháp Intensive Listening, khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân với 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

Khóa học Mochi Listening có kho video đa dạng chủ đề như: Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics, v.v giúp người học năng cao khả năng nghe hiểu và biết cách vận dụng từ vựng hay cấu trúc câu vào các tình huống thực tế và bài thi IELTS. Mochi Listening cung cấp các dạng bài tập điền từ và chọn đáp án mà các bạn thường gặp. Đây là các dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Thông qua các bài tập này bạn sẽ vừa được luyện kỹ năng làm bài vừa có thể rèn khả năng nghe hiểu. Nội dung bài tập được thiết kế bám sát theo thông tin bài nghe. Việc này đảm bảo các chi tiết bạn ghi nhớ được chính xác và lâu hơn.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Chi tiết 3 Bước nghe sâu của Mochi Listening:

Bước 1: Nghe bắt âm

Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Bước 2: Nghe vận dụng

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp bản lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và nhấn mạnh các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ.


Bài tập

Chọn cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống: “Let’s go”, “let go”, “just go” hoặc “let it go”.

  1. ___ to the movies tonight!
  2. He finally decided to ___ of his old clothes.
  3. If you’re not interested in this project, ___.
  4. She couldn’t stop thinking about the mistake she made, so I told her to ___.
  5. They were holding onto the rope tightly, but the instructor told them to ___.
  6. He couldn’t hold on any longer and finally had to ___.
  7. ___ to the new cafe that opened last week.
  8. You’ve been worrying about this issue for too long. It’s time to ___.
  9. She said, “___ if you don’t want to stay.”
  10. They argued for hours, but in the end, he decided to ___ and move on.

Đáp án:

  1. Let’s go
  2. Let go
  3. Just go
  4. Let it go
  5. Let go
  6. Let go
  7. Let’s go
  8. Let it go
  9. Just go
  10. Let it go

Qua bài viết này, chúng ta đã phân biệt rõ điểm khác biệt giữa các cụm từ let’s go, let go, just go, và let it go. Mỗi cụm từ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên để các cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong cuộc sống hằng ngày của bạn. Đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé. Chúc bạn thành công!