Viết địa chỉ nhà là một kiến thức cơ bản mà bạn nên biết khi học tiếng Anh. Vậy bạn đã biết cách viết địa chỉ nhà thế nào cho đúng chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn quy tắc viết địa chỉ bằng tiếng Anh cũng như các từ vựng cần thiết để bạn có thể viết, hỏi và trả lời chính xác về địa chỉ.
Quy tắc viết địa chỉ trong tiếng Anh
Khi viết địa chỉ, có 2 quy tắc chung áp dụng cho mọi trường hợp bạn cần nắm được
- Tên địa chỉ là danh từ riêng, thì sẽ đứng trước danh từ chỉ đơn vị hành chính
Ví dụ:
Tân Bình District (quận Tân Bình)
Bắc Ninh province (tỉnh Bắc Ninh)
- Nếu tên địa chỉ là số, thì danh từ chỉ đơn vị hành chính sẽ đứng trước tên
Ví dụ:
Street 391 (đường 391)
District 8 (quận 8)
Cách viết địa chỉ nhà thông thường
Đối với địa chỉ thường tại tỉnh và thành phố, bạn viết theo thứ tự từ đơn vị hành chính nhỏ nhất là số nhà đến đơn vị lớn nhất.
Số nhà – ngách/ngõ (xóm) – đường (thôn/ấp) – phường (xã) – quận (huyện) – thành phố (tỉnh)
Ví dụ: No.10, Nguyễn Ngọc Nại Street , Khương Mai Ward , Thanh Xuân District, Hà Nội city. (Số 10, đường Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội)
Cách viết địa chỉ nhà chung cư
Cũng tương tự như cách viết nhà thông thường, tuy nhiên ở đây bạn cần cung cấp thêm số căn hộ, lô/ toà chung cư và viết theo thứ tự sau:
Số căn hộ – toà chung cư – tên chung cư – số nhà – đường – phường (xã) – quận (huyện) – thành phố (tỉnh)
Ví dụ: Room No.10, Apartment 40, Nguyen Van Huyen Street, Quan Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City (Phòng số 10, Chung cư 40, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội)
Từ vựng bạn cần biết để viết đúng địa chỉ nhà
Để viết được chính xác địa chỉ nhà, bạn cần nắm được cách viết, nghĩa của tất cả các đơn vị hành chính hiện hành. Ngoài ra, bạn cũng cần nắm được cách viết tắt của nó vì trên rất nhiều văn bản, bản đồ đơn vị hành chính sẽ được viết tắt. Dưới đây sẽ là thống kê đầy đủ từ vựng về địa chỉ và từ viết tắt của chúng để bạn tham khảo
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (VIẾT ĐẦY ĐỦ) | ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH (VIẾT TẮT) | NGHĨA |
---|---|---|
Apartment/Flat | Apt. | Chung cư |
BlockBuilding | Bldg. | Toà chung cư |
Number | No. | Số nhà |
Floor | Fl. | Tầng |
Alley | Aly. | Ngách |
Lane | Ln. | Ngõ/ xóm |
Civil Group/Cluster | Tổ | |
Road | Rd. | Đường |
Street | Str. | Phố |
Ward | Phường | |
Village | Vlg. | Thôn/làng |
District | Dist. | Quận |
County | Cty. | Huyện |
City | Thành phố | |
Province | Tỉnh |
Các bạn có thể tra các từ vựng về địa chỉ trong tiếng Anh bằng Từ điển Mochi. Đây là website từ điển hoàn toàn miễn phí với hơn 100,000 từ và cụm từ. Từ điển Mochi cho phép bạn tra cứu bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt, với đầy đủ nghĩa, phiên âm, phát âm, ví dụ, cụm từ (collocation) và thành ngữ (idiom) liên quan.
Để nhớ được các từ này, bạn nên học theo phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Đây là kỹ thuật đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn. Bằng cách ôn tập từ vựng vào các khoảng thời gian cách quãng lúc bạn chuẩn bị quên từ vựng, bạn có thể ghi nhớ từ lâu hơn. MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng được xây dựng dựa trên phương pháp này. MochiVocab có tính năng “Thời điểm vàng” sẽ giúp tự động hoá việc tính toán và sắp xếp thời gian học cho bạn. Khi đến thời gian bạn quên từ vựng, ứng dụng sẽ gửi thông báo nhắc nhở học cho bạn.
Đồng thời, MochiVocab còn chia các từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ từ chưa nhớ đến rất nhớ, mỗi cấp độ sẽ có tần suất lặp lại khác nhau để bạn có thể tập trung cho các từ mình hay quên. MochiVocab có sẵn hơn 20 khoá học theo những chủ đề từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn có lộ trình học rõ ràng mà không cần tốn công tìm kiếm. Nhờ thế, bạn hoàn toàn có thể học đến 1000 từ vựng/tháng thật dễ dàng.
Hỏi và trả lời địa chỉ nhà trong tiếng Anh
Cách hỏi:
- What is your address? (Địa chỉ nhà của bạn là gì thế?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)
- What is your domicile place? (Địa chỉ cư trú của bạn là ở đâu?)
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
Cách trả lời:
- I live/My house is at…(khi nói về địa chỉ nhà cụ thể bao gồm số nhà, tên đường)
- I live/My house is on… (khi chỉ đề cập đến tên đường, phường xã, thị trấn)
- I live/My house is in… (Khi chỉ đề cập đến thành phố, quốc gia)
Ví dụ:
A: Hello! What is Tiny Coffee’s address?
B: Hi there! That coffee shop is at 12 Vuong Thua Vu Street, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District.
A: Thank you. Do you have a phone number of them?
B: Of course, 0123456789.
A: Great, thank you so much!
B: You’re welcome! Have a wonderful day!
Trên đây là tất cả những gì bạn cần biết để viết đúng địa chỉ trong tiếng Anh. Thật dễ phải không nào? Điều quan trọng là bạn nhớ và phân biệt được các đơn vị hành chính trong tiếng Anh để dùng cho đúng. Về cách viết thì nó tương tự như chúng ta viết địa chỉ trong tiếng Việt. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể tự tin đọc hoặc chia sẻ thông tin địa chỉ của mình bằng tiếng Anh.