Trong tiếng Anh, hai thuật ngữ “PM” và “AM” thường được sử dụng để chỉ thời gian trong ngày. Mặc dù trông ngắn gọn, nhưng chúng lại là chỉ điểm quan trọng về thời gian. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và một số lưu ý thú vị xoay quanh hai thuật ngữ này.
Nội dung trong bài:
- PM, AM trong tiếng Anh là gì?
- 12 giờ trưa là AM hay PM?
- Bảng dùng để so sánh đối chiếu hệ 12 giờ với 24 giờ
- Những câu nói hay về thời gian
- AM và PM hay a.m. và p.m.?
- Áp dụng vào đoạn hội thoại tiếng Anh
PM, AM trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “AM” và “PM” là từ viết tắt của cụm từ Latin. Cụ thể:
- AM (ante meridiem): Tương ứng với “before noon” (trước trưa). AM sử dụng để chỉ thời gian từ nửa đêm đến trước 12 giờ trưa. Ví dụ: “6:00 AM” là sáng sớm.
- PM (post meridiem): Tương ứng với “after noon” (sau trưa). PM sử dụng để chỉ thời gian từ sau 12 giờ trưa đến nửa đêm. Ví dụ: “6:00 PM” là vào buổi tối.
Vì vậy, “PM” là thời gian từ chiều tối đến nửa đêm, không phải sáng.
12 giờ trưa là AM hay PM?
Theo nguồn gốc Latin của AM và cách tính hệ 24 giờ, 12 PM là 12 giờ trưa. Còn theo nghĩa của “AM” là “trước buổi trưa”, 12 A.M sẽ là 0h sáng.
Bảng dùng để so sánh đối chiếu hệ 12 giờ với 24 giờ
Hầu hết các nước trên thế giới hiện nay đều sử dụng hệ thống 24 giờ. Tuy nhiên, định dạng 12 giờ (AM và PM), được sử dụng chính thức ở một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Canada (trừ Québec), Úc, New Zealand và Philippines.
Hệ thống(12 giờ) | Giờ(12 giờ) | Ký hiệu(12 giờ) | Hệ thống(24 giờ) | Giờ (24 Giờ) | Ký hiệu (24 Giờ) |
---|---|---|---|---|---|
12 Giờ | 12 AM | Midnight | 24 Giờ | 00:00 | Midnight |
1 Giờ | 1 AM | 1 Giờ | 01:00 | ||
2 Giờ | 2 AM | 2 Giờ | 02:00 | ||
3 Giờ | 3 AM | 3 Giờ | 03:00 | ||
4 Giờ | 4 AM | 4 Giờ | 04:00 | ||
5 Giờ | 5 AM | 5 Giờ | 05:00 | ||
6 Giờ | 6 AM | 6 Giờ | 06:00 | ||
7 Giờ | 7 AM | 7 Giờ | 07:00 | ||
8 Giờ | 8 AM | 8 Giờ | 08:00 | ||
9 Giờ | 9 AM | 9 Giờ | 09:00 | ||
10 Giờ | 10 AM | 10 Giờ | 10:00 | ||
11 Giờ | 11 AM | 11 Giờ | 11:00 | ||
12 Giờ | 12 PM | Noon | 12 Giờ | 12:00 | Noon |
1 Giờ | 1 PM | 13 Giờ | 13:00 | ||
2 Giờ | 2 PM | 14 Giờ | 14:00 | ||
3 Giờ | 3 PM | 15 Giờ | 15:00 | ||
4 Giờ | 4 PM | 16 Giờ | 16:00 | ||
5 Giờ | 5 PM | 17 Giờ | 17:00 | ||
6 Giờ | 6 PM | 18 Giờ | 18:00 | ||
7 Giờ | 7 PM | 19 Giờ | 19:00 | ||
8 Giờ | 8 PM | 20 Giờ | 20:00 | ||
9 Giờ | 9 PM | 21 Giờ | 21:00 | ||
10 Giờ | 10 PM | 22 Giờ | 22:00 | ||
11 Giờ | 11 PM | 23 Giờ | 23:00 |
Ghi chú:
- AM là viết tắt của “Ante Meridiem” (trước buổi trưa)
- PM là viết tắt của “Post Meridiem” (sau buổi trưa)
- Noon thường được sử dụng thay thế cho 12 giờ trưa
- Midnight là giờ nửa đêm, giữa đêm hôm trước và buổi sáng hôm sau
Những thuật ngữ chỉ thời gian xuất hiện khá thường xuyên trong các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tận dụng những video ngắn về tiếng Anh để luyện nghe các thuật ngữ này thành thạo hơn. Mochi Listening là một nguồn nghe có đa dạng chủ đề như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics, v.v giúp người học năng cao khả năng nghe hiểu và biết cách vận dụng vào các tình huống thực tế trong cuộc sống.
Khóa học phù hợp với những bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh nói chung, và IELTS nói riêng. Nhờ việc áp dụng phương pháp Intensive Listening, khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân với 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Trên màn hình trang chủ bạn sẽ thấy lộ trình học được chia thành nhiều chặng. Sau mỗi chặng, bạn nhận điểm đánh giá năng lực. Dựa vào đó kết quả đó, Mochi Listening gợi ý bài nghe phù hợp với bạn hơn.
Chi tiết 3 Bước nghe sâu của Mochi Listening:
Bước 1: Nghe bắt âm
Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.
Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.
Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp bản lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và nhấn mạnh các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ.
Những câu nói hay về thời gian
Thời gian luôn là một chủ đề được nhiều người quan tâm và suy ngẫm. Nếu đang tìm những câu quote hay về thời gian bạn có thể tham khảo một số câu trích dẫn nổi tiếng dưới đây:
- “The two most powerful warriors are patience and time.” – Leo Tolstoy
(Hai chiến binh mạnh mẽ nhất là kiên nhẫn và thời gian.)
- “Time is what we want most, but what we use worst.” – William Penn
(Thời gian là thứ chúng ta muốn nhiều nhất, nhưng lại sử dụng tệ nhất.)
- “The trouble is, you think you have time.” – Buddha
(Vấn đề là, bạn nghĩ mình còn thời gian.)
- “Time is free, but it’s priceless. You can’t own it, but you can use it. You can’t keep it, but you can spend it. Once you’ve lost it, you can never get it back.” – Harvey MacKay
(Thời gian là miễn phí, nhưng nó vô giá. Bạn không thể sở hữu nó, nhưng bạn có thể sử dụng nó. Bạn không thể giữ nó, nhưng bạn có thể tiêu nó. Một khi bạn đã mất nó, bạn không bao giờ có thể lấy lại được.)
- “The key is in not spending time, but in investing it.” – Stephen R. Covey
(Chìa khóa không phải là tiêu thời gian, mà là đầu tư vào nó.)
AM và PM hay a.m. và p.m.?
Viết hoa và viết thường
Bạn có thể thấy trong bài blog này, MochiMochi viết 2 thuật ngữ AM và PM bằng chữ in hoa. Ví dụ:
The performances today will be at 11 AM and 3 PM. (Buổi biểu diễn hôm nay sẽ diễn ra vào lúc 11 giờ sáng và 3 giờ chiều.)
Nhưng đó cũng chưa phải cách viết hợp lệ duy nhất, bạn cũng có thể viết chúng bằng chữ thường: “The performances today will be at 11 am and 3 pm.”
Dấu câu của AM và PM
Một biến thể khác là thêm dấu chấm giữa hai thuật ngữ này trong giờ tiếng Anh. Cách viết này thường xảy ra khi sử dụng chữ thường
Ví dụ:
The meeting ended at 11 a.m. (Cuộc họp kết thúc lúc 11 giờ sáng)
Did you see the 5:00 p.m. bulletin? (Bạn có xem bản tin lúc 5:00 chiều không?)
Khoảng cách của AM và PM
Bạn có thể sẽ thấy thêm khoảng cách giữa thời gian và AM/PM. Cùng tìm hiểu qua các ví dụ để biết cách viết đúng nhé:
- Có khoảng cách và không dấu chấm: I have a class at 2 PM today. ✓
- Không khoảng cách và không dấu chấm: I have a class at 2PM today. ✓
- Có khoảng cách và có dấu chấm: You need to be there by 9:00 a.m. ✓
- Không khoảng cách và có dấu chấm: You need to be there by 9:00a.m. ✗
Lưu ý: Việc viết khoảng cách này chỉ áp dụng với trường hợp bạn dùng dấu chấm để ngăn cách giữa thời gian và AM/PM. Trường hợp không dùng dấu chấm ngăn cách, bạn có thể thu hẹp khoảng cách giữa các ký tự.
Áp dụng vào đoạn hội thoại tiếng Anh
Đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng giờ AM và PM trong hội thoại tiếng Anh.
Tom: Hi Mary! What time should we meet tomorrow morning?
Mary: Let’s meet at 10:00 AM at the café near your office.
Tom: Sounds good! I’ll see you there.
Mary: Great! By the way, are we still on for dinner tomorrow evening?
Tom: Yes, dinner is at 7:30 PM at that new Italian restaurant downtown.
Mary: Perfect! I’m looking forward to it.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Tom: Xin chào Mary! Chúng ta nên gặp vào buổi sáng ngày mai vào lúc mấy giờ?
Mary: Hẹn gặp nhau vào lúc 10:00 sáng tại quán cà phê gần văn phòng của bạn nhé.
Tom: Nghe có vẻ được đấy! Tôi sẽ gặp bạn ở đó.
Mary: Tuyệt vời! À, chúng ta vẫn hẹn nhau đi ăn tối vào buổi tối ngày mai phải không?
Tom: Đúng vậy, bữa tối là vào lúc 7:30 tối tại nhà hàng Ý mới mở ở trung tâm thành phố.
Mary: Hoàn hảo! Tôi rất mong chờ.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa AM và PM là rất quan trọng, đặc biệt là khi đặt lịch hẹn hoặc làm việc. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn sử dụng các thuật ngữ thời gian này trong tiếng Anh dễ dàng hơn.