Ngữ pháp tiếng Anh

5 quy tắc nối âm trong tiếng Anh phổ biến mà bạn cần biết

Nối âm (linking) là một hiện tượng các âm cuối của một từ được nối với âm đầu của từ kế tiếp. Nối âm giúp phát âm trở nên tự nhiên nhưng cũng là thách thức lớn cho người học tiếng Anh nếu không nắm được các quy tắc nối âm. Trong bài viết này, cùng MochiMochi tìm hiểu 5 quy tắc nối âm trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé!

Nội dung có trong bài:


I. Nối âm giữa phụ âm cuối của từ trước và nguyên âm đầu của từ sau

Trong 5 quy tắc, quy tắc này được người bản xứ áp dụng thường xuyên nhất. Mặc dù có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu, nhưng khi đã nắm vững, bạn sẽ không còn thấy quá khó nữa.

Cùng phân tích ví dụ về quy tắc nối âm này nhé. 

Câu ví dụ: “Can I have a look?”

Trước tiên, cần phân tích từng thành phần của câu:

  • Can /kæn/: Kết thúc bằng phụ âm /n/.
  • I /aɪ/: Bắt đầu bằng nguyên âm /aɪ/.
  • have /hæv/: Kết thúc bằng phụ âm /v/.
  • a /ə/: Bắt đầu bằng nguyên âm /ə/.
  • look /lʊk/: Kết thúc bằng phụ âm /k/.

Khi nói nhanh câu trên, các phụ âm cuối của từ trước sẽ nối với nguyên âm đầu của từ sau. Cụ thể:

  • “Can I”: Phụ âm cuối /n/ của “can” nối liền với nguyên âm /aɪ/ của “I”. Khi nói nhanh, /kæn‿ aɪ/ => /kæ naɪ/
  • “have a”: Phụ âm cuối /v/ của “have” nối với nguyên âm /ə/ của “a”. Khi nói nhanh, /hæv‿ə/ => /ha-və/.

Do vậy, “Can I have a look?” trước khi nối âm được đọc là /kæn ‿ aɪ hæv ‿ ə lʊk/ và sau khi nối âm sẽ được đọc là /kæ naɪ hæ və lʊk/

Ví dụ khác:

Câu: Turn it off!

  • Trước khi nối âm: /tɜːn‿ɪt‿ɒf/
  • Sau khi nối âm: /tɜː nɪ tɒf/

Câu: Pick it up!

  • Trước khi nối âm: /pɪk‿ɪt‿ʌp/
  • Sau khi nối âm: /pɪ kɪ tʌp/

Câu: Read it aloud!

  • Trước khi nối âm: /riːd‿ɪt‿əˈlaʊd/
  • Sau khi nối âm: /riː dɪ təˈlaʊd/

II. Nối âm giữa một từ kết thúc bằng nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm

Ngược lại với quy tắc đầu tiên, tiếng anh còn có quy tắc nối âm giữa một từ kết thúc bằng nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm. Đặc biệt, quy tắc nối âm này rất khó để nhận biết nếu bạn không nghe tiếng Anh thường xuyên.

Khi từ trước kết thúc bằng âm /u/ hoặc /ʊ/, người bản ngữ thường thêm một âm /w/ rất ngắn vào giữa để nối với nguyên âm đầu của từ sau.

Ví dụ:

Câu: Who is it.

  • Trước khi nối âm: /hu ɪz ɪt/
  • Sau khi nối âm: /hu (w)ɪz ɪt/

=> Khi nói nhanh, âm /w/ rất ngắn được thêm vào giữa “who” và “is” để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai từ có nguyên âm. Điều này giúp câu nói tự nhiên và liền mạch hơn.

Khi từ trước kết thúc bằng nguyên âm /i/ hoặc /ɪ/, người bản xứ thường chèn thêm một âm /j/ rất ngắn để nối với nguyên âm đầu của từ sau.

Ví dụ:

Câu: She is over there.

  • Trước khi nối âm: /ʃi ɪz ˈoʊvər ðɛr/
  • Sau khi nối âm: /ʃi (j)ɪz ˈoʊvər ðɛr/

=> Trong ví dụ này, âm /j/ được chèn vào giữa từ “she” và “is” để giúp phát âm trở nên tự nhiên hơn.


III. Nối âm giữa phụ âm cuối của từ trước và âm /h/ đầu của từ sau

Nối phụ âm cuối của từ trước và âm /h/ đầu của từ sau
Nối phụ âm cuối của từ trước và âm /h/ đầu của từ sau

Trong câu tiếng Anh, nếu từ trước kết thúc bằng một phụ âm và từ sau bắt đầu bởi âm /h/ thì bạn có thể bỏ qua âm /h/ đứng đầu. Ngay sau đó, nối phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm phía sau /h/ của từ sau.

Ví dụ:

Câu: She told him to go.

  • Phiên âm: /ʃi təʊld‿hɪm tə gəʊ/

=> Khi nói nhanh, âm /h/ trong “him” bị bỏ qua, âm /d/ ở cuối “told” nối trực tiếp với âm /ɪm/ của “him”.

  • Sau khi nối âm: /ʃi təʊl dɪm tə gəʊ/

Câu: I asked him to help me.

  • Phiên âm: /aɪ æskt hɪm tə hɛlp mi/
  • Khi nối âm: /aɪ æskt‿ɪm tə hɛlp mi/ => /aɪ æsk tɪm tə hɛlp mi/

Câu: They gave him the book.

  • Phiên âm: /ðeɪ ɡeɪv hɪm ðə bʊk/
  • Khi nối âm: /ðeɪ ɡeɪv‿ɪm ðə bʊk/ => /ðeɪ ɡeɪ vɪm ðə bʊk/

IV. Nối âm giữa phụ âm cuối /t/, /d/, /s/, /z/ của từ trước và âm /j/ đầu của từ sau

Khi nối âm giữa phụ âm cuối /t/, /d/, /s/, /z/ của từ trước và âm /j/ đầu của từ sau, sẽ có những trường hợp sau:

4.1. /t/ + /j/ = /tʃ/

Một từ kết thúc bằng phụ âm cuối /t/ nối với âm đầu /j/ của từ sau sẽ được phát âm là /tʃ/.

Ví dụ:

Câu: Don’t you like it?

  • Phiên âm: /doʊnt ju laɪk ɪt/
  • Phân tích:

Từ “don’t” kết thúc bằng âm /t/.

Từ “you” bắt đầu bằng âm /j/.

Khi nối âm, /t/ và /j/ kết hợp thành âm /tʃ/.

  • Khi nối âm: /doʊnt ‿ ju laɪk ɪt/ → /doʊn tʃu laɪk ɪt/

Câu: What you want

  • Phiên âm: /wɒt ju wɒnt/
  • Phân tích:

Âm /t/ ở cuối từ what và âm /j/ ở đầu từ you nối lại với nhau, tạo thành âm /tʃ/.

  • Khi nối âm: /wɒt ‿ ju wɒnt/ → /wɒtʃu wɒnt/

4.2. /d/ + /j/ = /dʒ/

Một từ kết thúc bằng phụ âm cuối /d/ nối với âm đầu /j/ của từ sau sẽ được phát âm là /dʒ/.

Ví dụ:

Câu: Did you call him?

  • Phiên âm: /dɪd ju kɔːl hɪm/
  • Phân tích: Âm /d/ cuối từ “did” nối với âm /j/ đầu từ “you”, tạo thành âm /dʒ/.
  • Khi nối âm: /dɪd‿ju kɔːl hɪm/ → /dɪ dʒu kɔːl hɪm/

Câu: Would you like some tea?

  • Phiên âm: /wʊd ju laɪk sʌm tiː/
  • Phân tích: Âm /d/ cuối từ “would” nối với âm /j/ đầu từ “you”, tạo thành âm /dʒ/.
  • Khi nối âm: /wʊd‿ju laɪk sʌm tiː/ → /wʊ dʒu laɪk sʌm tiː/

4.3. /s/ + /j/ = /ʃ/

Một từ kết thúc bằng phụ âm cuối /s/ nối với âm đầu /j/ của từ sau sẽ được phát âm là /ʃ/.

Ví dụ:

Câu: That’s your book

  • Phiên âm: /ðæts jər bʊk/
  • Phân tích: 

Từ “that’s” có âm /s/ ở cuối, và từ “your” bắt đầu với âm /j/.

Âm /s/ từ “that’s” và âm /j/ từ “your” sẽ nối với nhau, tạo thành âm /ʃ/

  • Khi nối âm: /ðæts‿jər bʊk/ → /ðæʃ‿jər bʊk/

Câu: I guess you know

  • Phiên âm: /aɪ ɡɛs jʊ noʊ/
  • Phân tích: 

Từ “guess” có âm /s/ ở cuối, và từ “you” bắt đầu với âm /j/.

Âm /s/ từ “guess” và âm /j/ từ “you” sẽ nối với nhau, tạo thành âm /ʃ/ 

  • Khi nối âm: /aɪ ɡɛs‿jʊ noʊ/ → /aɪ ɡɛʃ‿jʊ noʊ/

4.4. /z/ + /j/ = /ʒ/

Một từ kết thúc bằng phụ âm cuối /z/ nối với âm đầu /j/ của từ sau sẽ được phát âm là /ʒ/.

Ví dụ:

Câu: This is your book.

  • Phiên âm: /ðɪs ɪz jɔːr bʊk/
  • Phân tích: Âm /z/ cuối từ “is” và âm /j/ đầu từ “your” sẽ nối lại với nhau thành âm /ʒ/.
  • Khi nối âm: /ðɪs ɪz‿jɔːr bʊk/ → /ðɪs ɪ ʒər bʊk/

Câu: Does your sister like it?

  • Phiên âm: /dʌz jɔr sɪstər laɪk ɪt/
  • Phân tích: Trong câu này, âm /z/ cuối từ “does” và âm /j/ đầu từ “your” nối lại với nhau, tạo thành âm /ʒ/
  • Khi nối âm: /dʌz‿jɔr sɪstər laɪk ɪt/ → /dʌ ʒər sɪstər laɪk ɪt/

V. Nối âm giữa âm /r/ của từ trước với nguyên âm của từ sau

Quy tắc nối âm giữa âm /r/ của từ trước và nguyên âm của từ sau rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các cụm từ có âm cuối là /r/ và âm đầu là nguyên âm.

Âm r/ không được phát âm rời mà sẽ được nối liền với nguyên âm tiếp theo của từ sau, tạo ra một âm thanh liên tục và mượt mà hơn.

Ví dụ:

Câu: Far away

  • Phiên âm: /fɑːr əˈweɪ/
  • Phân tích: Âm /r/ ở cuối từ “far” sẽ nối với nguyên âm /ə/ của từ “away”, tạo thành âm “faraway” khi nói nhanh.
  • Khi nối âm: /fɑːr ‿ əˈweɪ/ → /fɑːrəˈweɪ/

Câu: More interesting

  • Phiên âm: /mɔːr ˈɪntrəstɪŋ/ 
  • Phân tích: Âm /r/ trong “more” sẽ được nối trực tiếp với âm /ɪ/ của “interesting”.
  • Khi nối âm: /mɔːr ‿  ˈɪntrəstɪŋ/ → /mɔː ‘rɪntrəstɪŋ/

Hiện tượng nối âm có thể sẽ làm bạn thấy khó khi luyện nghe tiếng Anh. Vì vậy bạn cần chú ý đến hiện tượng này để cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh trong các ngữ cảnh thực tế.

Để quá trình nâng cao khả năng nghe trở nên dễ dàng hơn, đừng quên nhờ sự trợ giúp từ Mochi Listening nhé. 

Mochi Listening là ứng dụng học nghe tiếng Anh hiệu quả nhờ vào phương pháp Intensive Listening với ba bước chính: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện các bài nghe ngắn, đa dạng chủ đề, được luyện tập toàn diện các kỹ năng nghe. Nhờ đó, bạn kỹ năng nghe được cải thiện, vốn từ vựng của bạn cũng được mở rộng đáng kể.

luyện ielts mochi listening

Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn 5 quy tắc nối âm trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Việc hiểu và áp dụng các quy tắc nối âm này sẽ giúp bạn nghe hiểu tiếng Anh tự nhiên hơn. Và đừng quên luyện tập thường xuyên để phản xạ của bạn trở nên nhanh nhạy và chính xác nhé.