Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Result đi với giới từ gì? – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Trong tiếng Anh, giới từ đóng vai trò giúp liên kết các thành phần trong câu một cách logic và mạch lạc. Sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý chính xác hơn mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ tinh tế. Một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh là cách sử dụng giới từ với danh từ “Result”. Vậy “Result” đi với giới từ gì? Hãy cùng MochiMochi giải đáp trong bài viết này nhé!

Nội dung trong bài:


I. Result là gì? Định nghĩa và cách sử dụng

Trước khi tìm hiểu về giới từ đi kèm, chúng ta cần nắm vững định nghĩa và cách dùng từ “Result”.

Result có thể là danh từ hoặc động từ:

  • Danh từ: Result mang nghĩa là kết quả, đúc kết sau một sự việc, hành động hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ: The result of the election was a victory for the incumbent party. (Kết quả của cuộc bầu cử là chiến thắng thuộc về đảng đương nhiệm.)

  • Động từ: Result diễn tả ý bắt nguồn từ, do bởi, là kết quả của điều nào đó.

Ví dụ: His success results from hard work and dedication. (Thành công của anh ấy bắt nguồn từ sự chăm chỉ và cống hiến.)

result là gì


II. Cách dùng Result với các giới từ

“Result” thường kết hợp với các giới từ như in, of, from, as, with,… Mỗi giới từ lại mang đến cho câu một sắc thái nghĩa khác nhau. Cùng phân tích chi tiết từng trường hợp nhé:

1. Result in

Cấu trúc: Result in + something (kết quả là, dẫn đến)

“Result in” diễn tả kết quả cuối cùng của một hành động, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • The heavy rain resulted in severe flooding. (Trận mưa lớn dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng.)
  • His careless driving resulted in a terrible accident. (Việc lái xe bất cẩn của anh ta đã dẫn đến một tai nạn kinh hoàng.)

Lưu ý: Không nên nhầm lẫn “Result in” với “Lead to”. “Lead to” diễn tả một chuỗi sự kiện dẫn đến kết quả, trong khi “Result in” chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.

2. Result of

Cấu trúc: Result of + something (kết quả của)

Ngược lại với “Result in”, “Result of” dùng để chỉ nguyên nhân, nguồn gốc dẫn đến kết quả.

Ví dụ:

  • The team’s victory was the result of their hard work and determination. (Chiến thắng của đội là kết quả của sự chăm chỉ và quyết tâm của họ.)
  • The fire was the result of an electrical fault. (Đám cháy là do sự cố về điện.)

So sánh:

  • “The accident resulted in three deaths.” (Tai nạn dẫn đến ba người chết.)
  • “Three deaths were the result of the accident.” (Ba người chết là kết quả của vụ tai nạn.)

3. Result from

Cấu trúc: Result from + something (bắt nguồn từ, là kết quả của)

“Result from” có nghĩa tương tự “Result of”, tuy nhiên, nó nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ nhân quả – kết quả là điều tất yếu xảy ra từ nguyên nhân.

Ví dụ:

  • His health problems result from years of heavy smoking. (Vấn đề sức khỏe của anh ấy là do hút thuốc lá nhiều năm.)
  • Climate change results from the increase in greenhouse gas emissions. (Biến đổi khí hậu là kết quả của việc gia tăng khí thải nhà kính.)

4. Result as

Cấu trúc: Result as + something (xảy ra như là kết quả của)

“Result as” ít phổ biến hơn các cấu trúc trên, thường dùng trong văn phong trang trọng.

Ví dụ: He obtained his position result as his exceptional skills and experience. (Anh ta có được vị trí đó là kết quả của kỹ năng và kinh nghiệm vượt trội của mình.)

5. Result with

Cấu trúc: Result with + something (kết thúc với kết quả là)

“Result with” mang hàm nghĩa kết quả đạt được sau một loạt hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ: The experiment resulted with an unexpected outcome. (Thí nghiệm kết thúc với một kết quả bất ngờ.)


III. Mở rộng vốn từ vựng với Result

Để diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Result”:

  • Từ đồng nghĩa
Từ vựngNghĩaVí dụ
OutcomeKết quả, hậu quả (thường dùng cho sự kiện quan trọng)The outcome of the negotiation was a compromise. (Kết quả của cuộc đàm phán là một sự thỏa hiệp.)
ConsequenceHậu quả, hệ quả (thường mang nghĩa tiêu cực)He ignored the warning, and now he has to face the consequences. (Anh ta đã phớt lờ cảnh báo, và giờ anh ta phải đối mặt với hậu quả.)
EffectẢnh hưởng, tác động, kết quảThe medicine had an immediate effect on the pain. (Thuốc có tác dụng ngay lập tức đối với cơn đau.)
UpshotKết quả cuối cùng, kết luậnThe upshot of the discussion was that no one was willing to take responsibility. (Kết quả của cuộc thảo luận là không ai muốn chịu trách nhiệm.)
AftermathHậu quả, dư chấn (thường dùng cho sự kiện không may)The country is still dealing with the aftermath of the war. (Đất nước vẫn đang phải đối phó với hậu quả của chiến tranh.)
ConclusionKết luận, kết quả (thường dùng trong nghiên cứu, báo cáo)The conclusion of the study was that stress can significantly impact sleep quality. (Kết luận của nghiên cứu là căng thẳng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ.)
  • Từ trái nghĩa
Từ vựngNghĩaVí dụ
CauseNguyên nhânThe cause of the fire is still unknown. (Nguyên nhân của vụ cháy vẫn chưa được biết.)
OriginNguồn gốc, khởi đầuThe origin of the universe is a mystery. (Nguồn gốc của vũ trụ là một bí ẩn.)
SourceNguồn, nguồn gốcThe source of the information is confidential. (Nguồn thông tin được giữ bí mật.)
RootNguyên nhân gốc rễ, cội nguồnThe root of the problem is lack of communication. (Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là thiếu giao tiếp.)
BeginningSự bắt đầuThe beginning of the movie was a bit slow. (Phần đầu của bộ phim hơi chậm.)

Nắm vững cách dùng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “Result” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng, bao gồm cả những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “Result” được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Hơn nữa, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

IV. Bài tập 

Hoàn thành các bài tập về giới từ đi kèm với “Result” là cách hiệu quả để bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác. Để củng cố thêm kiến thức và tự tin hơn khi làm bài, bạn có thể tham khảo Từ điển Mochi.

Với kho dữ liệu phong phú gồm hơn 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về nghĩa của từ, cách phát âm, cũng như ví dụ trực quan cho từng ngữ cảnh. Nhờ đó, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng, hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “Result” cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó.

Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn. Hãy sử dụng Từ điển Mochi như một người bạn đồng hành tin cậy trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn nhé!

tra từ điển Mochi Result

Phần 1: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:

  1. The ongoing drought has _______ a severe shortage of food and water.
    a) resulted with
    b) resulted in
    c) resulted from
    d) resulted as
  2. The success of the project _______ the team’s collaborative efforts and innovative thinking.
    a) resulted in
    b) resulted from
    c) resulted as
    d) resulted with
  3. Her exceptional musical talent _______ years of dedicated practice and natural ability.
    a) resulted of
    b) resulted as
    c) resulted from
    d) resulted with
  4. The company’s bankruptcy _______ a combination of poor management and economic downturn.
    a) resulted with
    b) resulted in
    c) resulted from
    d) resulted as
  5. The peace treaty, _______ months of negotiation, brought an end to the long-standing conflict.
    a) resulted in
    b) resulted from
    c) resulted as
    d) resulted with

Phần 2: Hoàn thành câu với giới từ phù hợp:

  1. The experiment resulted ______ a groundbreaking discovery that could revolutionize the field.
  2. His injuries resulted ______ a fall from a ladder while he was painting his house.
  3. The meeting resulted ______ a decision to postpone the project until further notice.
  4. Her promotion came as a result ______ her hard work and commitment to the company.
  5. The artist’s unique style resulted ______ years of experimentation with different art forms.

Đáp án:

Phần 1:

  1. b) resulted in
  2. b) resulted from
  3. c) resulted from
  4. c) resulted from
  5. c) resulted as

Phần 2:

  1. with
  2. from
  3. in
  4. of
  5. from

Nắm vững cách sử dụng Result với các giới từ là chìa khóa giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!